Luật Ánh Ngọc

Khởi kiện vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất

Tư vấn luật dân sự | 2024-04-03 11:18:51

1. Quy định pháp luật về hợp đồng đặt cọc mua đất

Theo quy định tại khoản 1 Điều 328 Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015: "Đặt cọc là việc một bên (sau đây gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác (sau đây gọi chung là tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng".

Do đó, hợp đồng đặt cọc được hiểu là sự thoả thuận giữa các bên, trong đó một bên giao cho bên kia một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý, hoặc vật có giá trị khác trong một thời hạn nhằm đảm bảo giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.

Trước đây, Nghị quyết số 01/2003/NQ-HĐTP ngày 16/4/2003 của Hội đồng Thẩm phán TANDTC đã hướng dẫn áp dụng pháp luật trong việc giải quyết một số loại tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình với hướng dẫn thoả thuận về đặt cọc là một giao dịch dân sự. Do đó, việc đặt cọc chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đủ các điều kiện quy định của BLDS và phải được lập văn bản (có thể lập riêng hoặc ghi trong hợp đồng chính).

Trong trường hợp tranh chấp về đặt cọc mà các bên không có thoả thuận khác về xử lý đặt cọc, thì việc xử lý được thực hiện như sau:

Trong các trường hợp được hướng dẫn tại các điểm a và c mục 1 này, nếu cả hai bên cùng có lỗi hoặc trong trường hợp có sự kiện bất khả kháng hoặc có trở ngại khách quan thì không phạt cọc.

BLDS năm 2015 đã xây dựng các quy định cụ thể điều chỉnh giao dịch đặt cọc nói chung và đặt cọc chuyển nhượng quyền sử dụng đất nói riêng. Tuy nhiên, trên thực tế, các bên thường xuyên vi phạm các điều khoản trong hợp đồng đặt cọc và quy định của pháp luật về giao dịch đặt cọc. Khi có tranh chấp và yêu cầu Toà án giải quyết, thực tiễn giải quyết tranh chấp về hợp đồng đặt cọc có nhiều hướng xử lý không thống nhất. Ví dụ, một vụ án về tranh chấp hợp đồng đặt cọc chuyển nhượng quyền sử dụng đất vẫn đang có nhiều quan điểm trái chiều.

Xem thêm bài viết: Tìm hiểu chi tiết về đặt cọc. Mẫu hợp đồng đặt cọc cập nhật mới nhất

 

Quy định pháp luật về hợp đồng đặt cọc mua đất

2. Trình tự, thủ tục khởi kiện vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất

Quy trình và thủ tục giải quyết tranh chấp tại Tòa án có các bước và yêu cầu về hồ sơ nhất định. Để "khởi kiện vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất", đầu tiên cần chuẩn bị những tài liệu sau:

Tuy nhiên, từng vụ án tranh chấp có thể yêu cầu chuẩn bị hồ sơ cụ thể theo từng trường hợp khác nhau.

Các bước thực hiện giải quyết tranh chấp bao gồm:

Bước 1: Tiếp nhận và xem xét đơn khởi kiện

Bước 2: Nộp tạm ứng án phí và thông báo thụ lý

Bước 3: Chuẩn bị xét xử

Bước 4: Xét xử sơ thẩm và phúc thẩm (nếu có)

Xem thêm bài viết: Vai trò của hợp đồng đặt cọc trong chuyển nhượng quyền sử dụng đất

 

Trình tự, thủ tục khởi kiện vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất

3. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất

Tòa án có thẩm quyền giải quyết các mâu thuẫn về hợp đồng đặt cọc mua bán đất theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Theo đó, Tòa án nhân dân cấp huyện tại địa phương nơi bị đơn cư trú hoặc nguyên đơn (nếu có sự thỏa thuận) chịu trách nhiệm giải quyết tranh chấp. Trong trường hợp đương sự ở nước ngoài hoặc cần sự đại diện pháp lý, thẩm quyền sẽ thuộc về Tòa án cấp tỉnh (theo khoản 3 Điều 35, điểm c khoản 1 Điều 37 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

Trong trường hợp phát sinh tranh chấp về việc đòi lại số tiền cọc trong hợp đồng mua bán đất, các bên có quyền yêu cầu giải quyết thông qua việc khởi kiện vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất tại Tòa án. Quy trình này đòi hỏi tuân theo quy định pháp luật, trong đó Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ và hồ sơ để đưa ra quyết định công bằng.

Việc này thường cần sự hỗ trợ chuyên môn từ luật sư, người sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên. Điều này đảm bảo rằng quyết định cuối cùng của Tòa án tuân theo quy trình pháp lý và là kết quả công bằng dựa trên các bằng chứng và luật lệ hiện hành. Quá trình này có thể mất thời gian và đòi hỏi sự kiên nhẫn, nhưng thông qua việc tuân theo quy trình pháp lý, các bên sẽ có cơ hội để giải quyết tranh chấp một cách công bằng và minh bạch.

Xem thêm bài viết: Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng đặt cọc

4. Vụ án liên quan đến tranh chấp vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất

4.1. Nội dung vụ án

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa bà Nguyễn Thị Kim O và ông Đặng Thanh N được ký vào ngày 18/4/2017 tại Phòng Công chứng số 1 tỉnh L. Theo thỏa thuận, bà O nhận cọc 500 triệu đồng từ ông N để chuyển nhượng 150m2 trong tổng diện tích đất 300m2, thuộc thửa đất số 82, tờ bản đồ số 28, Phường 5, thành phố Đ, tỉnh L. Thời hạn đặt cọc là 12 tháng kể từ ngày 18/4/2017. Bà O đặt đất này thế chấp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh L. Nếu bà O không chuyển nhượng đất, phải trả lại 500 triệu đồng và bồi thường 500 triệu đồng cho ông N. Ngược lại, nếu ông N không nhận chuyển nhượng, bị mất 500 triệu đồng tiền cọc. Bà O yêu cầu hủy hợp đồng do ông N vi phạm. Ông N đồng ý đồng thời có đơn yêu cầu bà O trả lại số tiền đã đặt cọc, tổng cộng 1.1588 tỷ đồng.

4.2. Quyết định của Tòa

Tòa án sơ thẩm yêu cầu bà O trả lại 579.4 triệu đồng cho ông N và bồi thường 500 triệu đồng. Tòa phúc thẩm sửa bản án sơ thẩm, chấp nhận yêu cầu của bà O và buộc bà O trả số tiền trên. Quyết định của Tòa cấp cao là hủy bản án phúc thẩm, giữ nguyên bản án sơ thẩm.

4.3. Bình luận bản án

Trong vụ án này, ông Đặng Thanh N và bà Nguyễn Thị Kim O ký hợp đồng đặt cọc để chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Hợp đồng quy định rõ số tiền cọc và thời hạn. Sau khi hết thời hạn, bà O không chuyển nhượng và yêu cầu hủy hợp đồng đặt cọc. Ông N đồng ý nhưng yêu cầu bà O trả lại số tiền đã đặt cọc và chịu phạt cọc.

Tòa án cấp sơ thẩm và giám đốc thẩm chấp nhận yêu cầu của ông N. Họ lập luận rằng bà O vi phạm hợp đồng khi chuyển nhượng một diện tích đất không đủ điều kiện tách thửa. Tuy nhiên, việc áp đặt phạt cọc không hoàn toàn hợp lý, việc hợp đồng không được thực hiện không chỉ do lỗi của bà O mà còn có ông N không thông báo rõ ràng về việc ký hợp đồng chuyển nhượng.

Bên cạnh đó, việc chuyển nhượng đất đã vi phạm quy định pháp luật về diện tích tối thiểu được tách thửa. Mặc dù, bà O cũng biết về việc này nhưng việc hợp đồng chuyển nhượng vẫn được ký. Cuối cùng, họ cho rằng việc trả cọc là không hợp lý vì cả hai bên đều có trách nhiệm trong việc không thực hiện hợp đồng.

 

Vụ án liên quan đến tranh chấp vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất

5. Vai trò của luật sư trong quá trình giải quyết tranh chấp vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất

Vai trò của luật sư trong việc tư vấn và giải quyết tranh chấp hợp đồng đặt cọc mua bán đất rất quan trọng. Dưới đây là những nhiệm vụ chính mà họ có thể thực hiện:

Tư vấn giải quyết tranh chấp

Chuẩn bị hồ sơ pháp lý

Tham gia trực tiếp trong quá trình tố tụng

Luật Ánh Ngọc với nhiều năm kinh nghiệm trong việc giải quyết một vụ tranh chấp pháp lý đang diễn ra liên quan đến việc vi phạm hợp đồng đặt cọc mua đất.

Với sự tư vấn của Công ty Luật Ánh Ngọc, chúng tôi hy vọng có thể tìm ra các giải pháp hợp lý và công bằng, đồng thời giảm thiểu mọi rủi ro có thể phát sinh trong quá trình này. Chúng tôi tin tưởng vào sự chuyên nghiệp và nhiệt huyết của đội ngũ tư vấn pháp lý của công ty, và mong rằng hợp tác này sẽ đem lại kết quả tích cực cho tất cả các bên.


Bài viết khác