Luật Ánh Ngọc

Chủ tiệm cầm đồ có quyền bán tài sản cầm cố của khách hàng không?

Tư vấn luật dân sự | 2024-08-09 09:12:14

1. Cầm cố tài sản là gì?

Căn cứ Điều 309 Bộ luật dân sự 2015 quy định như sau:

Cầm cố tài sản là việc một bên (sau đây gọi là bên cầm cố) giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận cầm cố) để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.

Cầm cố tài sản là một hình thức vay tiền truyền thống và phổ biến, mà trong đó người vay đưa tài sản cá nhân của mình cho một người cho vay tiền (thường là một tiệm cầm đồ) làm đảm bảo. Điều này cho phép họ có quyền tạm thời nhận tiền mặt từ người cho vay tiền, nhưng tài sản này sẽ được giữ lại như là bảo đảm cho khoản vay.

Cầm cố tài sản là gì?

2. Tiệm cầm đồ có quyền bán tài sản cầm cố không?

Dựa theo Điều 314 Bộ luật dân sự 2015, tiệm cầm đồ có quyền xử lý tài sản cầm cố theo các phương thức đã thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, cùng với quyền này đi kèm một số nghĩa vụ theo quy định tại khoản 2 và khoản 4 của Điều 313 Bộ luật dân sự 2015. Cụ thể:

Tiệm cầm đồ có quyền bán tài sản cầm cố không?

Quyền của tiệm cầm đồ:

Nghĩa vụ của tiệm cầm đồ:

Việc xử lý tài sản cầm cố được quy định theo Điều 303 Bộ luật dân sự 2015 và phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên.

Các phương thức xử lý tài sản cầm cố bao gồm bán đấu giá tài sản, bên nhận bảo đảm tự bán tài sản, hoặc bên nhận bảo đảm nhận chính tài sản để thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm. Nếu không có thỏa thuận, tài sản thường được bán đấu giá, trừ trường hợp có quy định khác theo luật để xác định.

Tiệm cầm đồ chỉ có quyền bán tài sản cầm cố trong một số trường hợp cụ thể, theo Điều 299 Bộ luật dân sự 2015. Các trường hợp này bao gồm khi nghĩa vụ được bảo đảm đã đến hạn và bên cầm cố không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ, hoặc khi bên cầm cố đã vi phạm nghĩa vụ trước thời hạn do thỏa thuận hoặc quy định luật.

3. Trách nhiệm của tiệm cầm đồ

4. Các câu hỏi thường gặp

4.1. Hậu quả pháp lý của việc tiệm cầm đồ tự ý bán tài sản cầm cố

Theo quy định trong Nghị định 21/2021/NĐ-CP, việc tiệm cầm đồ tự ý bán tài sản cầm cố hoặc sử dụng tài sản cầm cố để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ khác, mà vi phạm quy định về nghĩa vụ tại khoản 2 của Điều 313 trong Bộ luật dân sự năm 2015, sẽ gây ra các hậu quả pháp lý đối với tiệm cầm đồ.

Trong trường hợp này, bên cầm cố có quyền yêu cầu trả lại tài sản cầm cố và đòi bồi thường thiệt hại phát sinh do việc vi phạm. Nếu không có sự thỏa thuận giữa bên cầm cố và tiệm cầm đồ về cách giải quyết vấn đề, bên cầm cố có quyền khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền lợi và lợi ích của mình.

Hậu quả pháp lý này là một biện pháp bảo vệ quyền của bên cầm cố và đảm bảo rằng tiệm cầm đồ tuân thủ quy định và không lợi dụng quyền của họ trong việc quản lý tài sản cầm cố. Điều này đặt ra một cơ chế kiểm soát và cân nhắc cẩn thận trong việc xử lý tài sản cầm cố, đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên liên quan đến giao dịch cầm cố tài sản. 

4.2. Tiền bán tài bán tài sản cầm cố thu được lớn hoặc nhỏ hơn giá trị nghĩa vụ bảo đảm thì giải quyết thế nào?

Theo quy định tại Điều 307 của Bộ luật dân sự 2015, khi có sự chênh lệch giữa số tiền thu được từ quá trình xử lý tài sản cầm cố và giá trị của nghĩa vụ được bảo đảm, quá trình giải quyết được thực hiện như sau:

Nếu số tiền có được từ việc xử lý tài sản cầm cố, sau khi trừ đi chi phí bảo quản, thu giữ và xử lý tài sản cầm cố, lớn hơn giá trị của nghĩa vụ được bảo đảm, thì số tiền chênh lệch sẽ được trả lại cho bên cầm cố. Điều này đảm bảo rằng bên cầm cố sẽ không phải chịu mất mát nếu giá trị của tài sản cầm cố vượt quá nghĩa vụ bảo đảm.

Nếu số tiền thu được từ việc xử lý tài sản cầm cố, sau khi trừ đi chi phí bảo quản, thu giữ và xử lý tài sản cầm cố, nhỏ hơn giá trị của nghĩa vụ được bảo đảm, thì người cầm cố sẽ phải thanh toán số tiền thiếu hụt này. Điều này đảm bảo rằng bên cầm cố vẫn phải đảm bảo đúng giá trị của nghĩa vụ bảo đảm, dù số tiền thu được từ tài sản cầm cố thấp hơn dự kiến.

Quy định này giúp bảo vệ cả hai bên trong giao dịch cầm cố tài sản, đảm bảo tính công bằng và đúng luật trong việc giải quyết các tình huống sự chênh lệch giữa giá trị tài sản cầm cố và nghĩa vụ bảo đảm.

4.3. Xử lý tài sản cầm cố trong trường hợp có nhiều tài sản cầm cố?

Khi có nhiều tài sản được sử dụng để đảm bảo nghĩa vụ bảo đảm, việc xử lý tài sản cầm cố trong trường hợp này được quy định như sau:

Xử lý tài sản cầm cố trong trường hợp có nhiều tài sản cầm cố?

Trong tình huống tài sản cầm cố bao gồm nhiều vật thế, bên nhận cầm cố được quyền lựa chọn tài sản cụ thể để thực hiện quy trình xử lý, trừ khi có thoả thuận khác.

Tuy nhiên, quy định cụ thể là bên nhận cầm cố chỉ được xử lý số tài sản cần thiết tương ứng với giá trị của nghĩa vụ được bảo đảm. Nếu việc xử lý tài sản vượt quá số tài sản cần thiết và gây ra thiệt hại cho bên cầm cố, bên nhận cầm cố phải bồi thường thiệt hại cho bên cầm cố. Điều này đảm bảo rằng quy trình xử lý tài sản cầm cố sẽ tuân thủ nguyên tắc của tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của bên cầm cố trong trường hợp tài sản cầm cố có giá trị lớn và đa dạng 

Tóm lại, quyền bán tài sản cầm cố là một phần quan trọng của quy trình cầm cố tài sản, đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong giao dịch cầm cố tài sản. Việc lựa chọn tiệm cầm đồ uy tín và thảo luận kỹ về các điều khoản trong hợp đồng cầm cố là quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Nếu Quý khách còn thắc mắc về vấn đề tiệm cầm đồ có quyền bán tài sản cầm cố không, hãy liên hệ Luật Ánh Ngọc để được tư vấn giải đáp.


Bài viết khác