1. Quy định về mức xử phạt đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
1.1. Mức xử phạt hành chính đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Dưới đây là một ví dụ về mức xử phạt hành chính có thể áp dụng:
Đối với trường hợp lừa đảo chiếm đoạt tài sản lần đầu và không thuộc trường hợp chịu trách nhiệm hình sự (ví dụ: giá trị tài sản bị lừa đảo chiếm đoạt dưới 02 triệu, không phải là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình, không gây ảnh hưởng xấu cho an ninh, trật tự và an toàn xã hội), người vi phạm có thể bị áp dụng các biện pháp xử phạt sau:
- Xử phạt tiền: Số tiền cụ thể sẽ được quyết định theo quy chuẩn của luật pháp trong từng nước hoặc khu vực;
- Buộc bồi thường thiệt hại: Người vi phạm có thể bị yêu cầu bồi thường số tiền tương ứng với giá trị tài sản đã bị lừa đảo chiếm đoạt;
- Các biện pháp khác: Ngoài việc xử phạt tiền và buộc bồi thường thiệt hại, cơ quan chức năng có thể áp dụng các biện pháp khác như cảnh cáo, thu hồi tài sản, hoặc áp dụng các biện pháp giáo dục để ngăn chặn việc tái phạm.
1.2. Mức xử phạt hình sự đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định chi tiết về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản như sau:
Người nào, bằng cách sử dụng các thủ đoạn gian dối, chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc có giá trị dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị xử phạt cải tạo không giam giữ trong khoảng thời gian từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm:
- Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
- Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
- Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
- Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
- Có tổ chức;
- Có tính chất chuyên nghiệp;
- Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
- Tái phạm nguy hiểm;
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức;
- Dùng thủ đoạn xảo quyệt;
Các trường hợp sau đây, nếu phạm tội, sẽ bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
- Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
Các trường hợp sau đây, nếu phạm tội, sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500.000.000 đồng trở lên;
- Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
Ngoài ra, người phạm tội cũng có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm, hoặc bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Xem thêm: Dấu hiệu nhận biết cuộc gọi giả danh công an hù dọa, lừa đảo tài sản
2. Các dấu hiệu pháp lý của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Điều 174 Bộ luật Hình sự
2.1. Về mặt khách quan của tội phạm
- Về hành vi: Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được xác định khi có hành vi sử dụng các thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác;
- Thủ đoạn gian dối: Người phạm tội sử dụng các thông tin giả (không đúng sự thật) nhằm làm cho người khác tin rằng thông tin đó là thật và giao tài sản cho người phạm tội. Thông tin giả có thể được truyền đạt bằng nhiều cách khác nhau như lời nói, văn bản (thư), hành động... Ví dụ, người phạm tội có thể nói rằng họ muốn mượn xe đi chợ, nhưng sau khi nhận được xe, họ bán xe để có tiền tiêu xài mà không trả lại cho chủ sở hữu. Thủ đoạn gian dối cũng có thể bao gồm việc giả vờ vay mượn, thuê để chiếm đoạt tài sản;
- Chiếm đoạt tài sản: Đây là hành vi chuyển đổi trái pháp luật tài sản của người khác thành của mình. Đặc điểm của hành vi chiếm đoạt tài sản là nó liên quan mật thiết và có mối quan hệ nhân quả với hành vi sử dụng thủ đoạn gian dối.
Từ đó, có thể phân biệt với các trường hợp sử dụng các thủ đoạn gian dối khác, ví dụ như cân, đong, đo đếm gian dối để lừa đảo khách hàng hoặc bán hàng giả để thu lợi không hợp pháp. Trong những trường hợp này, không xem là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản mà có thể được coi là tội buôn bán hàng giả.
Lưu ý:
Trường hợp cụ thể, tùy thuộc vào quy định của pháp luật trong từng quốc gia. Tuy nhiên, để xác định một tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, các yếu tố sau có thể được xem xét:
- Sự sử dụng thủ đoạn gian dối: Kẻ phạm tội đã sử dụng các biện pháp gian lận, lừa dối hoặc những hành vi không trung thực để chiếm đoạt tài sản;
- Chiếm giữ hoặc sử dụng tài sản: Kẻ phạm tội đã có hành vi chiếm giữ hoặc sử dụng tài sản mà không có quyền hợp pháp;
- Thiệt hại cho người chủ sở hữu: Hành vi của kẻ phạm tội đã gây ra thiệt hại cho người chủ sở hữu hoặc người quản lý của tài sản bị mắc lừa.
Trong trường hợp hành vi gian dối hoặc hành vi chiếm đoạt tài sản, người phạm tội có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo các tội danh độc lập khác nhau, không nhất thiết phải chỉ bị truy cứu về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Ví dụ:
- Hành vi làm tem giả, vé giả: Người phạm tội có thể bị xem xét và buộc tội về việc làm giả mạo hoặc sử dụng tem/vé giả;
- Hành vi gian dối trong cân đong đo đếm: Người phạm tội có thể bị buộc tội về gian lận trong quá trình cân đong hoặc đo đếm;
- đánh tráo hàng: Người phạm tội có thể bị xem xét và buộc tội về hành vi lừa dối hoặc gian lận trong quá trình mua bán hàng hóa;
- Hành vi buôn bán sản xuất hàng giả là lương thực thực phẩm, thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh: Người phạm tội có thể bị xem xét và buộc tội về hành vi sản xuất hoặc buôn bán hàng giả trong lĩnh vực lương thực, thực phẩm hoặc dược phẩm.
2.2. Mặt chủ quan của tội phạm
Tội phạm lừa đảo theo Điều 174 Bộ luật Hình sự được xem là có tính chất cố ý. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong tội phạm lừa đảo, ý chí của người phạm tội luôn tồn tại trước khi thực hiện hành vi lừa đảo. Điều này là để phân biệt với tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, trong đó ý định chiếm đoạt tài sản chỉ xuất hiện sau khi nhận được tài sản thông qua một hình thức giao dịch. Trong một số trường hợp của tội phạm lừa đảo, người phạm tội có thể nhận được sự tin cậy hoặc quyền hạn từ bên bị hại trước khi tiến hành chiếm đoạt. Tuy nhiên, điểm quan trọng là ý chí chiếm đoạt đã tồn tại từ trước và không liên quan trực tiếp vào việc nhận được sự tin cậy hay quyền hạn. Vì vậy, để xác minh tính chất cố ý của người phạm tội trong các vụ án liên quan đến lừa đảo, cần phân tích ý chí chiếm đoạt tài sản có tồn tại trước khi thực hiện hành vi lừa đảo hay không.
2.3. Chủ thể của tội phạm
phạm tội từ đủ 16 tuổi trở lên, họ sẽ chịu trách nhiệm hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định của Điều 174 Bộ luật Hình sự. Tuy nhiên, người phạm tội trong độ tuổi từ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi không bị xem là chủ thể của tội phạm này và không phải chịu trách nhiệm hình sự. Bởi pháp luật coi rằng những trường hợp này thuộc loại tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng. Tuy vậy, người từ đủ 14 tuổi đến dưới 18 tuổi vẫn có thể chịu trách nhiệm hình sự trong các trường hợp liên quan đến các loại tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Việc xác định mức độ và tính chất của các loại tội phạm này được quyết định bởi toà án có thẩm quyền.
Xem thêm bài viết: Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là gì? Phân biệt với các tội phạm khác
2.4. Khách thể của tội phạm
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi phạm tội xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác thông qua việc lừa dối, gian lận hoặc sử dụng các biện pháp gian trá. Đây là một loại tội phạm chỉ liên quan đến việc xâm phạm quan hệ sở hữu và không ảnh hưởng đến quan hệ nhân thân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể gây tổn thương về mặt tinh thần và tiếp xúc xã hội cho nạn nhân.
3. Quy trình tố giác lừa đảo chiếm đoạt tài sản
3.1. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết tố giác
Khoản 1 Điều 144 Bộ luật Tố tụng hình sự quy định: Tố giác về tội phạm là việc cá nhân phát hiện và tố giác hành vi có dấu hiệu tội phạm với cơ quan có thẩm quyền; cơ quan điều tra có trách nhiệm tiếp nhận thông tin tố giác và xác minh sự việc. Trong trường hợp tố giác về hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, nếu cơ quan điều tra không có thẩm quyền giải quyết vụ việc, cơ quan này sẽ chuyển vụ án cho cơ quan có thẩm quyền theo Điều 146 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
Khi một cá nhân hoặc tổ chức phát hiện và tố giác một hành vi có dấu hiệu tội phạm, cơ quan điều tra sẽ tiếp nhận thông tin liên quan và tiến hành xác minh để làm rõ sự việc. Quá trình xác minh bao gồm thu thập chứng cứ làm rõ các thông tin liên quan và tìm ra các bằng chứng để đưa ra kết luận cuối cùng.
Nếu sau khi xem xét, cơ quan điều tra không thuộc thẩm quyền giải quyết vụ án thì cơ qua này có trách nhiệm chuyển vụ án cho cơ quan có thẩm quyền để tiếp tục xử lý. Điều này đảm bảo rằng vụ án sẽ được giải quyết bởi cơ quan có thẩm quyền và tuân thủ các quy trình pháp lý.
Qua đó, việc tố giác về tội phạm là một hành động quan trọng trong việc bảo vệ an ninh và công lý. Các cá nhân, tổ chức và cơ quan có trách nhiệm thông báo cho cơ quan điều tra khi phát hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm, từ đó góp phần vào công cuộc xử lý tội phạm và duy trì an ninh trong xã hội.
Nếu cơ quan điều tra không tiếp nhận hoặc không thực hiện đúng trách nhiệm theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, gây ảnh hưởng đến quá trình đấu tranh phòng chống tội phạm, bạn có thể gửi đơn khiếu nại tới thủ trưởng cơ quan điều tra để yêu cầu xem xét lại vụ việc và yêu cầu họ trả lời bằng văn bản về việc chưa giải quyết tin báo, tố giác tội phạm của bạn. Ví dụ, trong trường hợp bạn nhận ra mình đã bị lừa đảo và mất tài sản, bạn có thể làm đơn tố giác...
3.2. Hình thức tố giác
Hình thức tố giác lừa đảo chiếm đoạt tài sản được quy định như sau: Người tố giác có thể sử dụng hình thức viết đơn hoặc trực tiếp trình bày tại cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Quá trình tiếp nhận tố giác sẽ tuân theo các quy định được nêu trong Điều 23 của Luật Tố cáo.
3.3. Tiếp nhận tố giác
Trong trường hợp tố giác được thực hiện bằng đơn, đơn tố giác phải ghi rõ các thông tin sau:
- Ngày, tháng, năm tố giác;
- Họ tên và địa chỉ của người tố giác;
- Cách thức liên hệ với người tố giác;
- Hành vi vi phạm pháp luật bị tố giác;
- Thông tin về người bị tố giác và các thông tin liên quan khác.
Nếu có nhiều người cùng tố giác về cùng một nội dung, trong đơn tố giác cần ghi rõ các thông tin sau:
- Họ tên, địa chỉ và cách thức liên hệ với từng người tố giác;
- Họ tên của người đại diện cho những người được ủy quyền để thực hiện quyền và nghĩa vụ theo dõi tiến trình giải quyết tố giác.
Khi người tố giác đến cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền để tố giác trực tiếp, người tiếp nhận sẽ hướng dẫn người tố giác viết đơn tố giác hoặc ghi lại nội dung tố giác bằng văn bản. Người tiếp nhận cũng yêu cầu người tố giác ký tên hoặc điểm chỉ xác nhận vào văn bản. Trong trường hợp có nhiều người cùng tố giác với cùng một nội dung, người tiếp nhận sẽ hướng dẫn một đại diện viết đơn tố giác hoặc ghi lại nội dung...
Các cơ quan, tổ chức và cá nhân có thẩm quyền giải quyết tố giác phải đảm nhiệm trách nhiệm tổ chức việc tiếp nhận tố giác. Người tố giác cần phải gửi tố giác đến đúng địa chỉ tiếp nhận mà cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền đã công bố.
Xem thêm bài viết: Dịch vụ xóa án tích mới nhất năm 2023
4. Khi đi tố giác tại cơ quan có thẩm quyền, bạn cần mang theo những chứng cứ nào? Và nguồn chứng cứ nào được coi là hợp pháp theo quy định của pháp luật?
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, Điều 87, Điều 89, Điều 99, Điều 100, Điều 101 và Điều 104 đã quy định như sau:
- Chứng cứ được thu thập và xác định từ các nguồn khác nhau:
- Vật chứng: là các vật được sử dụng để phạm tội hoặc có liên quan đến việc phạm tội. Nó có thể là công cụ hoặc phương tiện sử dụng trong việc gây ra tội ác, vật mang dấu vết của tội ác;
- Ngoài ra, tiền bạc hoặc các loại tài sản giá trị khác cũng có thể được coi là vật chứng;
- Ghi âm: bao gồm các băng ghi âm, video hay bất kỳ thiết bị nào khác để thu lại âm thanh hay hình ảnh liên quan đến vụ án.
- Chứng cứ điện tử: bao gồm các thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu được lưu trữ và truyền qua mạng hoặc các thiết bị điện tử khác.
- Lời khai: là những lời khai của nhân chứng có liên quan đến vụ án;
- Các loại chứng cứ khác: bao gồm các tài liệu, hồ sơ, biên bản, giấy tờ pháp lý và mọi thông tin có thể được sử dụng để xác minh sự việc;
- Kết luận giám định: là văn bản được cá nhân hoặc cơ quan, tổ chức giám định lập ra để kết luận chuyên môn về các vấn đề được trưng cầu hoặc yêu cầu giám định;
- Kết luận định giá tài sản: là văn bản do Hội đồng định giá tài sản lập ra để kết luận về giá trị của tài sản theo yêu cầu.
- Biên bản trong các hoạt động khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án;
- ...
Do đó, dựa vào căn cứ trên, bạn có thể thu thập đầy đủ chứng cứ liên quan và tuân theo quy định của pháp luật. Sau đó, bạn có thể báo cáo cho cơ quan công an khi bị lừa đảo thông qua việc liên hệ trực tiếp, điện thoại hoặc email với cơ quan công an có thẩm quyền để tố giác tội phạm và yêu cầu khởi tố vụ án hình sự (tố giác có thể là lời nói hoặc bằng văn bản).
Xem thêm bài viết: Tìm hiểu về những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự
Luật Ánh Ngọc tư vấn về quy trình tố giác lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm các dịch vụ sau:
- Tư vấn và soạn thảo mẫu đơn tố giác: Cung cấp hướng dẫn và giúp bạn soạn thảo mẫu đơn tố giác, giúp bạn trình bày thông tin một cách rõ ràng và chính xác;
- Tư vấn về các quy định pháp luật liên quan: Giải thích cho bạn những quy định pháp luật cụ thể liên quan đến từng loại tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản, bao gồm cả khung hình phạt áp dụng cho từng loại vi phạm;
- Tư vấn các vấn đề pháp lý liên quan: Hỗ trợ bạn trong việc hiểu rõ các điều khoản của luật hình sự, những điểm liên quan để được xem xét giảm nhẹ hoặc gia tăng khung hình phạt;
- Tư vấn về các quy định pháp luật hình sự: Cung cấp thông tin và giải thích về các quy định của pháp luật liên quan đến tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, nhằm giúp bạn hiểu rõ quy trình xử lý và các quyền của bạn trong quá trình này;
- Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ luật sư với trình độ chuyên môn cao có thể đại diện cho Quý khách hàng trong quá trình phối hợp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để giải quyết vụ việc