Luật Ánh Ngọc

Tội che giấu tội phạm, không tố giác tội phạm và trách nhiệm hình sự

Tư vấn luật hình sự | 2024-09-29 17:07:01

1. Tội che giấu tội phạm theo quy định của pháp luật

1.1. Khái niệm che giấu tội phạm

Theo quy định của pháp luật, che giấu tội phạm được hiểu là hành vi của một hoặc nhiều người không biết về hành vi phạm tội trước đó của tội phạm. Sau khi người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội mới biết, nhưng họ không chủ động trình báo hoặc tố giác với cơ quan chức năng.

Hành vi này cố ý che giấu những dấu vết để lại khi người phạm tội gây ra, nhằm làm cho cơ quan điều tra gặp khó khăn và cản trở quá trình điều tra và truy tìm dấu vết, tang chứng vật chứng của cơ quan công an.

Đây là hành vi vi phạm pháp luật hình sự gây cản trở trong quá trình thực thi pháp luật và trừng trị những người có hành vi phạm tội, gây nguy hiểm cho xã hội. Vì vậy, Bộ luật hình sự đã quy định các chế tài xử phạt cho tội danh này rất nghiêm khắc.

Tuy nhiên, do tính chất của tội phạm và đảm bảo tính nhân văn trong lối sống của người Việt Nam, sẽ có một số trường hợp đặc biệt đối với những đối tượng đặc biệt.

Theo đó, nếu những người thân thích trong gia đình như vợ, chồng, con cái, bố mẹ, ông bà, anh chị em ruột hay cháu ruột thực hiện hành vi che giấu tội phạm và cản trở quá trình điều tra, theo quy định khoản 2 Điều 18 của Bộ luật hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017, họ sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về hành vi che giấu tội phạm của mình.

Tuy nhiên, nếu những người này che giấu các hành vi phạm tội mang tính chất nguy hiểm hoặc rất nghiêm trọng liên quan đến quốc gia, như các tội xâm phạm an ninh quốc gia, hoặc vi phạm các tội khác ở mức độ đặc biệt nghiêm trọng, theo quy định của pháp luật hình sự, họ sẽ vẫn bị xử lý.

>>>Xem thêm: Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là gì? Phân biệt với các tội phạm khác

1.2. Cấu thành tội phạm của tội che giấu tội phạm

Vấn đề đầu tiên liên quan đến xác định sự thành lập tội phạm trong tội "che giấu tội phạm" theo quy định của luật pháp hiện hành như sau:

Thứ nhất, chủ thể của tội phạm

Về phần chủ thể thực hiện hành vi che giấu tội phạm, đối với những người thực hiện hành vi này và bị truy cứu trách nhiệm hình sự, họ phải đáp ứng các quy định về độ tuổi của người vi phạm, cụ thể là từ 16 tuổi trở lên.

Mọi người từ 16 tuổi trở lên, nếu thực hiện hành vi vi phạm theo quy định của luật, sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự, trừ trường hợp được quy định cụ thể tại khoản 2 của Điều 18 trong Bộ luật Hình sự năm 2015, đó là những người thân trong mối quan hệ gia đình của người phạm tội.

Với điều này, phạm vi chủ thể của tội phạm này được hạn chế hơn so với một số loại tội phạm khác, nhất là do sự ảnh hưởng từ văn hóa Việt Nam về tầm quan trọng của tính nhân văn trong việc đánh giá tội danh.

Thứ hai, về mặt chủ quan của tội phạm

Chủ thể thực hiện tội phạm một cách cố ý trực tiếp. Họ biết rõ về việc phạm tội của mình và hiểu rằng hành vi của họ ngăn cản cơ quan chức năng thực hiện công lý, tạo điều kiện thuận lợi cho người phạm tội trốn khỏi sự truy nã và xử lý theo luật, nhưng vẫn cố ý thực hiện hành vi này.

Thứ ba, về mặt khách quan của tội phạm

Các hành vi thể hiện khía cạnh khách quan thường được thực hiện một cách độc lập. Người thực hiện tội "che giấu tội phạm" không thường hứa hẹn từ trước, vì nếu đã hứa hẹn trước đó, họ sẽ bị coi là đồng phạm trong việc giúp sức người phạm tội. Do đó, người thực hiện tội che giấu tội phạm chỉ biết sau khi người phạm tội đã thực hiện hành vi vi phạm luật.

Người thực hiện tội "che giấu tội phạm" thường sử dụng các hành vi che giấu, che đậy cho người phạm tội, bao gồm việc cung cấp chỗ ẩn náu, hỗ trợ trong việc trốn chạy khỏi cơ quan chức năng, và giúp người phạm tội tránh bị bắt giữ. Những hành vi này gây khó khăn cho cơ quan chức năng trong việc điều tra và truy tố tội phạm. Ngoài ra, họ có thể giúp người phạm tội che giấu phương tiện tội phạm và xóa đi các dấu vết của tội phạm, tạo ra nhiều khó khăn cho cơ quan điều tra trong việc phát hiện và xử lý tội phạm.

Thứ tư, về khách thể của tội "che giấu tội phạm" người phạm tội này ảnh hưởng đến các hoạt động, công việc và quy trình của cơ quan chức năng cụ thể, đặc biệt là cơ quan tiến hành tố tụng trong việc phát hiện tội phạm, thu thập bằng chứng để định tội, và thực hiện biện pháp xử lý tội phạm. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến an ninh và trật tự xã hội.

Tội che giấu tội phạm theo quy định của pháp luật

1.3. Mức xử phạt đối với tội che giấu tội phạm

Về mức xử phạt đối với tội "che giấu tội phạm" quy định tại Điều 389 của Bộ luật Hình sự 2015 chi tiết như sau:

Mức khung hình phạt thứ nhất (Khoản 1 Điều 389):

Mức khung hình phạt thứ hai (Khoản 2 Điều 389):

2. Tội không tố giác tội phạm theo quy định của pháp luật

2.1. Khái niệm không tố giác tội phạm

Không tố giác tội phạm được hiểu là hành vi không thông báo cho cơ quan có thẩm quyền về một trong các tội phạm được quy định bởi Bộ luật Hình sự (tại Điều 389) mà người biết rõ là đang chuẩn bị, đang thực hiện hoặc đã hoàn thành. Người không tố giác có thể được miễn trách nhiệm hình sự hoặc miễn hình phạt nếu đã có hành động can ngăn tội phạm hoặc hạn chế tác hại của tội phạm.

2.2. Cấu thành tội phạm của tội không tố giác tội phạm

Để hiểu rõ hơn về Tội không tố giác tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự, chúng ta sẽ phân tích các yếu tố cấu thành tội này như sau:

Mặt khách quan: Mặt khách quan của tội này bao gồm có hành vi không thông báo cho cơ quan có thẩm quyền về việc một tội phạm đang chuẩn bị, đang thực hiện hoặc đã hoàn thành mà người biết rõ.

Ví dụ: Tuy rằng trước đó A đã được B thông báo về kế hoạch giết C vào tối mai (với một số cơ sở xác đáng do quá khứ xung đột giữa B và C, cùng với bản tính xấu của B), A đã không báo cáo cho cơ quan chức năng về hành động sắp xảy ra của B. Kết quả là B đã thực hiện hành vi giết người và C đã chết. Việc không hành động của A thể hiện sự bỏ mặc về hậu quả của hành vi phạm tội, và cho thấy sự bất cần trước các mối quan hệ xã hội có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi hành vi phạm tội.

Tuy nhiên, không phải tất cả trường hợp việc không hành động của một người đều dẫn đến trách nhiệm hình sự dưới tội danh không tố giác tội phạm theo Điều 390 của Bộ luật Hình sự. Việc này chỉ xảy ra khi thỏa mãn điều kiện sau:

Thứ nhất, người đó phải biết rõ rằng tội phạm đang diễn ra: Họ phải biết rằng hành vi của người khác là một tội phạm và họ phải hiểu rằng hành vi đó có thể dẫn đến việc phạm tội. Nếu họ biết về hành vi nhưng không nhận thức rằng đó là hành vi phạm tội, việc không tố giác không có thể bị xem là một tội phạm.

Ví dụ: Một nhân viên thấy thủ quỹ đưa tiền cho giám đốc, nhưng không biết tiền đó được sử dụng để tham ô. Sau khi việc tham ô bị phát hiện, nhân viên mới biết về sự việc và số tiền đã bị tham ô. Trong trường hợp này, nhân viên không phải chịu trách nhiệm hình sự vì không tố giác tội phạm.

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, người chứng kiến phải chịu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào tính chất của hành vi phạm tội và sự yêu cầu của việc nhận thức.

Ví dụ: A thấy B cầm dao thực hiện hành vi giết người nhưng không tố giác. Trong trường hợp này, việc không tố giác có thể bị xem là tội danh, vì hành vi giết người rất rõ ràng là một tội phạm và người chứng kiến đã nhận thức rõ ràng về nó.

Thứ hai, phải có điều kiện để thực hiện hành động tố giác tội phạm: Điều này có nghĩa là việc tố giác không bị cản trở hoặc ngăn chặn. Nếu một người sau khi biết về tội phạm nhưng không có cơ hội hoặc điều kiện để tố giác, thì hành vi của họ không đủ để cấu thành tội danh tại Điều 390.

Ví dụ: A và B biết về kế hoạch vận chuyển ma túy từ Lào vào Việt Nam của C và có thông tin cụ thể về số lượng và địa điểm giao hàng. Tuy nhiên, C và bên giao hàng đe dọa sẽ giết A, B và gia đình của họ nếu họ tố giác tội phạm. Trong trường hợp này, việc không tố giác của A và B có thể không bị xem là một tội phạm, vì họ không có điều kiện để thực hiện hành động tố giác.

Các giai đoạn của tội phạm bao gồm:

Tội phạm đang chuẩn bị: Trường hợp người phạm tội đang tiến hành tìm kiếm, sửa soạn công cụ, phương tiện hoặc tạo ra những điều kiện cần thiết khác để thực hiện tội phạm.

Tội phạm đang thực hiện: Trường hợp người phạm tội đang thực hiện các hành vi phạm tội mà chưa hoàn thành tội phạm đó (tức là tội phạm đã hoàn thành).

Tội phạm đã hoàn thành: Trường hợp người phạm tội đã thực hiện xong những hành vi cấu thành của một tội phạm cụ thể.

Lưu ý: Tội phạm mà người phạm tội biết rõ là đang chuẩn bị, đang thực hiện hoặc đã thực hiện phải thuộc một trong các tội phạm được quy định tại Điều 389 Bộ luật Hình sự (xem giải thích về tội che giấu tội phạm). Những tội phạm khác, mặc dù người biết rõ đã chuẩn bị, đang thực hiện hoặc đã hoàn thành mà không tố giác, thì cũng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này.

Khách thể: Hành vi không tố giác tội phạm gây ảnh hưởng đến hoạt động chính đáng của cơ quan tiến hành tố tụng trong việc phát hiện, điều tra và xử lý tội phạm cùng người phạm tội.

Mặt chủ quan: Người phạm tội thực hiện tội phạm này cố ý.

Chủ thể: Chủ thể của tội phạm này là bất kỳ người nào có năng lực trách nhiệm hình sự.

Tại Khoản 2 Điều 19 Bộ luật Hình sự 2015 quy định rằng không phải chịu trách nhiệm hình sự về tội không tố giác tội phạm các đối tượng sau đây: ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của người phạm tội. Tuy nhiên, họ vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự về tội này nếu người phạm tội đã phạm vào các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội khác là tội đặc biệt nghiêm trọng như đã nêu ở trên.

Lưu ý: Người không tố giác tội phạm nếu đã có hành vi can ngăn người phạm tội hoặc hạn chế tác hại của tội phạm thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự hoặc miễn hình phạt.

Tội không tố giác tội phạm theo quy định của pháp luật

2.3. Mức xử phạt đối với tội không tố giác tội phạm

Trong Điều 19 của Bộ Luật Hình sự năm 2015, Khoản 1 và Khoản 3 quy định như sau:

Từ đó, chúng ta có thể kết luận rằng người bào chữa có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội không tố giác tội phạm tùy theo trường hợp cụ thể. Nếu người bào chữa biết rõ rằng tội phạm đang được chuẩn bị, đang được thực hiện hoặc đã thực hiện thuộc một trong các tội phạm quy định tại Điều 389 và không tố giác, họ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, nếu người bào chữa đã có hành động can ngăn người phạm tội hoặc hạn chế tác hại của tội phạm, họ có thể được miễn trách nhiệm hình sự hoặc miễn hình phạt.

Xem thêm bài viết: Các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự: Những điều cần biết

3. Sự khác nhau giữa che giấu tội phạm và không tố giác tội phạm

Chúng ta có thể thấy rằng trong trường hợp che dấu tội phạm, người vi phạm không thực hiện hứa hẹn trước, nhưng sau khi biết tội phạm đã xảy ra, họ bắt đầu che giấu người phạm tội, các dấu vết và tang vật liên quan đến tội phạm hoặc thậm chí thực hiện các hành vi khác nhằm cản trở việc phát hiện, điều tra và xử lý người phạm tội. Thời điểm quan trọng là khi họ đã biết rằng tội phạm đã được thực hiện.

Xem thêm Tìm hiều về năng lực trách nhiệm Hình sự theo quy định hiện hành!

Người vi phạm tội che dấu tội phạm có thể là bất kỳ ai có năng lực trách nhiệm hình sự và sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật hình sự năm 2015. Hình phạt cao nhất có thể lên đến năm năm tù, đặc biệt nếu họ lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn, thì hình phạt có thể lên đến bảy năm tù.

Trong trường hợp không tố giác tội phạm, người vi phạm là người biết rõ rằng tội phạm đang được chuẩn bị, đang diễn ra, hoặc đã xảy ra, và họ không tố giác. Thời điểm quan trọng là khi họ đã biết trước, trong lúc diễn ra, hoặc sau khi tội phạm đã xảy ra. Người vi phạm sẽ chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật hình sự năm 2015, với hình phạt cao nhất là ba năm tù.

Vì vậy, việc phân biệt giữa Tội che giấu tội phạm, không tố giác tội phạm và trách nhiệm hình sự dựa vào các yếu tố như đối tượng, thời điểm và hình phạt cụ thể theo quy định của pháp luật, nhằm gia tăng hiệu suất trong công tác phòng chống tội phạm trên toàn xã hội.


Bài viết khác