Tìm hiểu về những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự


Tìm hiểu về những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự
Trong hệ thống pháp luật, việc chứng minh sự thật là một yếu tố vô cùng quan trọng trong các vụ án hình sự. Tuy nhiên, đôi khi việc này không đơn giản và có thể gặp phải nhiều khó khăn. Để xác định được sự việc và đưa ra kết luận chính xác, người điều tra cần phải tìm hiểu và chứng minh những vấn đề cơ bản trong vụ án. Hãy cùng Luật Ánh Ngọc tìm hiểu về những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự qua bài viết dưới đây!.

1. Căn cứ pháp lý

2. Vụ án hình sự là gì?

Vụ án hình sự là vụ việc có đặc điểm của hành vi phạm tội, đã được quy định trong Bộ luật hình sự. Sau khi cơ quan điều tra thực hiện khảo sát, nếu tìm thấy đủ bằng chứng để khởi tố vụ án, sẽ ra lệnh khởi tố và tiến hành các hoạt động điều tra, truy tố và xét xử theo các quy trình, thủ tục được quy định trong Bộ luật tố tụng hình sự.

Các giai đoạn tố tụng của vụ án hình sự bao gồm:

  • Khởi tố vụ án hình sự
  • Điều tra vụ án hình sự
  • Truy tố- Xét xử vụ án hình sự
  • Thi hành bản án, quyết định của tòa án
  • Xét lại các bản án và quyết định có hiệu lực của tòa án

3. Chứng minh

 

Chứng minh trong vụ án hình sự
Chứng minh trong vụ án hình sự

 

3.1. Khái niệm

Trong các vụ án hình sự, việc chứng minh là quá trình mà các cơ quan tố tụng tiến hành, trong đó người thực hiện tố tụng phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan đến quy trình tố tụng hình sự. Quá trình này bao gồm phát hiện, thu thập và kiểm tra chứng cứ, sau đó đánh giá và sử dụng chúng như một phương tiện và căn cứ để xác định, làm rõ đối tượng tội phạm và giải quyết tất cả các vấn đề liên quan đến vụ án hình sự.

3.2. Quá trình chứng minh

Quá trình chứng minh vụ án hình sự bao gồm các bước sau:

  • Tiếp nhận và đánh giá thông tin: Các cơ quan chức năng như cảnh sát, công an, và viện kiểm sát tiếp nhận thông tin liên quan đến vụ án và đánh giá tính xác thực của thông tin.
  • Điều tra và thu thập chứng cứ: Các cơ quan điều tra sẽ tiến hành điều tra, tìm kiếm, thu thập và phân tích chứng cứ liên quan đến vụ án. Khi thu thập chứng cứ, những người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải lập biên bản tố tụng để ghi nhận những chứng cứ đó. 
  • Phân tích và kiểm chứng chứng cứ: Viện kiểm sát và các chuyên gia pháp y sẽ phân tích và đánh giá tính hợp lệ của chứng cứ được thu thập để xác định được tính đúng đắn của các tình tiết trong vụ án hình sự. Ví dụ như xem xét liệu tin nhắn màn hình điện thoại có phải chứng cứ hợp pháp hay không... 

Quá trình chứng minh vụ án hình sự yêu cầu tính kỷ luật và có tính chính xác cao để đảm bảo rằng người bị buộc tội không bị kết án vô tội hoặc ngược lại, bị cáo không thoát trách nhiệm.

4. Những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự

 

Những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự
Những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự

 

4.1. Có hành vi phạm tội xảy ra hay không, thời gian, địa điểm và những tình tiết khác của hành vi phạm tội

Để xác định xem có hành vi phạm tội xảy ra hay không, các yếu tố như thời gian, địa điểm và các tình tiết khác của hành vi phạm tội cần phải được chứng minh.

  • Thời gian: Các chứng cứ về thời gian có thể bao gồm lịch sử cuộc gọi điện thoại di động, tin nhắn, email, camera an ninh hoặc chứng cứ về di chuyển của bị cáo để giúp xác định thời gian xảy ra hành vi phạm tội.
  • Địa điểm: Chứng cứ về địa điểm bao gồm video giám sát, chứng cứ vật chất, hoặc chứng cứ từ các nhân chứng có mặt tại hiện trường tại thời điểm tội phạm xảy ra.
  • Tình tiết khác: Các tình tiết khác có thể bao gồm hành vi chuẩn bị trước khi tội phạm được thực hiện, các hoạt động liên quan đến tội phạm và các chứng cứ liên quan đến tình trạng tâm lý của bị cáo trong thời gian xảy ra hành vi phạm tội.

Những chứng cứ này cần được nghiên cứu và phân tích để giúp đưa ra quyết định về việc có hành vi phạm tội hay không.

Đây là những dấu hiệu về mặt khách quan và khách quan của tội phạm. Việc xác định hành vi nguy hiểm cho xã hội đã xâm phạm vào khách thể nào - đó là những cá nhân, tổ chức hoặc tài sản bị ảnh hưởng bởi hành vi phạm tội - được căn cứ trên quy định của Bộ Luật Hình Sự.

4.2. Ai là người thực hiện hành vi phạm tội; có lỗi hay không có lỗi, do cố ý hay vô ý; có năng lực trách nhiệm hình sự hay không; mục đích, động cơ phạm tội

Sau khi xác định được có hành vi phạm tội, tiếp theo cần làm rõ chủ thể của tội phạm (ai là người thực hiện hành vi phạm tội?) bao gồm: tên, tuổi, nơi cư trú người thực hiện hành vi phạm tội. Tiếp đó, các chứng cứ và tình tiết liên quan đến vụ án sẽ được sử dụng để xác định liệu bị cáo có cố tình phạm tội hay không, mức độ có lỗi và năng lực trách nhiệm hình sự của người phạm tội. Đối với những vụ án liên quan đến các bị can chưa thành niên hoặc nghi ngờ năng lực trách nhiệm hình sự của người phạm tội cần giám định của các chuyên gia để xác định năng lực trách nhiệm hình sự.

Xác định hành vi phạm tội được thực hiện do một người, hay có đồng phạm khác hoặc phạm tội có tổ chức hay không. Tội phạm có thể xảy ra ở các giai đoạn khác nhau như: chuẩn bị phạm tội, phạm tội chưa đạt hoặc tội phạm hoàn thành

4.3. Những tình tiết tăng nặng, tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo và những đặc điểm về nhân thân của bị can, bị cáo

Những tình tiết tăng nặng và tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo được quy định tại điều 51, 52 BLHS là các yếu tố ảnh hưởng đến sự nghiêm trọng của hành vi phạm tội và mức độ xử lý hình sự của người phạm tội.

Các tình tiết tăng nặng có thể bao gồm:

  • Hành vi phạm tội được thực hiện với ý định cố ý và tính mạng, sức khỏe, tài sản của nạn nhân bị thiệt hại nặng nề.
  • Hành vi phạm tội được thực hiện trong tình trạng say rượu, ma túy hoặc trong tình trạng bị áp lực tâm lý.
  • Bị can, bị cáo đã có tiền án về tội phạm tương tự hoặc các tội phạm khác.

Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự có thể bao gồm:

  • Bị can, bị cáo đã tự khai nhận tội và chủ động đưa ra thông tin để giúp việc điều tra, truy tố và xử lý hành vi phạm tội.
  • Hành vi phạm tội được thực hiện do bị can, bị cáo bị ép buộc hoặc do mất kiểm soát về hành vi của mình.
  • Bị can, bị cáo là người trẻ tuổi hoặc có các khuyết tật về tâm lý hoặc về sức khỏe.

Ngoài ra, những đặc điểm về nhân thân của bị can, bị cáo cũng được xem xét để quyết định mức độ xử lý hình sự. Điều này bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, nghề nghiệp và gia đình, v.v. Tất cả các yếu tố này đều được xem xét để đưa ra quyết định xử lý hình sự công bằng và hợp lý đối với các vụ án.

4.4. Tính chất và mức độ thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra

Tính chất và mức độ thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra là những yếu tố rất quan trọng đối với quyết định xử lý hình sự của người phạm tội. Thiệt hại có thể được chia thành các loại sau:

  • Thiệt hại về tính mạng: Đây là hình thức thiệt hại nghiêm trọng nhất và thường dẫn đến xử lý hình sự nghiêm khắc nhất, bao gồm cả tử hình ở một số quốc gia.
  • Thiệt hại về sức khỏe: Hành vi phạm tội có thể gây ra chấn thương hoặc bệnh tật cho nạn nhân, ví dụ như gây thương tích, tàn tật hoặc gây nguy hiểm đến tính mạng của nạn nhân.
  • Thiệt hại về tài sản: Hành vi phạm tội có thể gây ra thiệt hại về tài sản của nạn nhân, bao gồm cả việc mất mát tài sản và thiệt hại về giá trị của tài sản.
  • Thiệt hại về danh dự và sự nghiệp: Hành vi phạm tội có thể gây ra thiệt hại về danh dự, uy tín và sự nghiệp của nạn nhân, ví dụ như việc tội phạm tung tin đồn hoặc phá hoại hình ảnh cá nhân.

Mức độ thiệt hại cũng được xem xét để quyết định phân loại tội phạm về hành vi phạm tội và mức độ xử lý hình sự tương ứng với loại tội phạm.

4.5. Nguyên nhân và điều kiện phạm tội.

Nguyên nhân và điều kiện phạm tội là rất đa dạng và phức tạp. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến góp phần dẫn đến hành vi phạm tội:

  • Điều kiện kinh tế khó khăn: Nghèo đói, thất nghiệp, không có nguồn thu nhập ổn định có thể khiến một số người trở nên tuyệt vọng và sẵn sàng phạm tội để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
  • Vấn đề tâm lý: Một số người có các vấn đề tâm lý như bệnh thần kinh, rối loạn tâm thần hoặc bệnh phân liệt có thể dẫn đến hành vi phạm tội.
  • Sự bất bình đẳng và khủng hoảng xã hội: Sự bất bình đẳng, khủng hoảng xã hội, xung đột chính trị và xã hội có thể dẫn đến sự bất mãn và phản kháng, dẫn đến hành vi phạm tội như gây rối trật tự công cộng, tổ chức tội phạm hoặc khủng bố.
  • Vấn đề gia đình: Gia đình là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành nhân cách và giá trị của mỗi người. Sự thiếu vắng tình thương, sự chăm sóc và hỗ trợ từ gia đình có thể góp phần dẫn đến hành vi phạm tội của một số người.
  • Sự khuyến khích và kích thích từ môi trường xung quanh: Một số môi trường như những băng đảng, tổ chức tội phạm hoặc các nhóm lừa đảo có thể kích thích và khuyến khích các hành vi phạm tội
  • .….

Những nguyên nhân và điều kiện này có thể ảnh hưởng đến hành vi phạm tội của một số người. Tuy nhiên, không phải tất cả những người đối diện với những điều kiện và nguyên nhân này đều phạm tội. Các yếu tố đó chỉ là một phần trong những yếu tố tác động đến hành vi phạm tội và việc xem xét và đánh giá một cách toàn diện được coi là rất quan trọng khi xử lý các vụ án phạm tội.

Những điều kiện của tội phạm là những yếu tố trong môi trường góp phần tạo ra điều kiện thuận lợi cho tội phạm xảy ra.

4.6. Những tình tiết khác liên quan đến việc loại trừ trách nhiệm hình sự, miễn trách nhiệm hình sự, miễn hình phạt.

Ngoài ra pháp luật hình sự Việt Nam còn quy định một số trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự như: sự kiện bất ngờ, người phạm tội trong tình tranh không có năng lực trách nhiệm hình sự, phòng vệ chính đáng, phạm tội trong tình thế cấp thiết, gây thiệt hại trong khi bắt giữ người phạm tội, rủi ro trong nghiên cứu, thử nghiệm, áp dụng tiến bộ khoa học, kỹ thuật và công nghệ hoặc thi hành mệnh lệnh của người chỉ huy hoặc của cấp trên.

Một số trường hợp được miễn trách nhiệm hình sự theo Điều 29 BLHS về căn cứ miễn trách nhiệm hình sự: 

1. Người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự khi có một trong những căn cứ sau đây:

a) Khi tiến hành điều tra, truy tố hoặc xét xử, do có sự thay đổi chính sách, pháp luật làm cho hành vi phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội nữa;

b) Khi có quyết định đại xá.

2. Người phạm tội có thể được miễn trách nhiệm hình sự khi có một trong các căn cứ sau đây:

a) Khi tiến hành điều tra, truy tố, xét xử do chuyển biến của tình hình mà người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội nữa;

b) Khi tiến hành điều tra, truy tố, xét xử, người phạm tội mắc bệnh hiểm nghèo dẫn đến không còn khả năng gây nguy hiểm cho xã hội nữa;

c) Người phạm tội tự thú, khai rõ sự việc, góp phần có hiệu quả vào việc phát hiện và điều tra tội phạm, cố gắng hạn chế đến mức thấp nhất hậu quả của tội phạm và lập công lớn hoặc có cống hiến đặc biệt, được Nhà nước và xã hội thừa nhận.

3. Người thực hiện tội phạm ít nghiêm trọng hoặc tội phạm nghiêm trọng do vô ý gây thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác và được người bị hại hoặc người đại diện của người bị hại tự nguyện hòa giải và đề nghị miễn trách nhiệm hình sự, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự.

Tòa án có thể quyết định một hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt được áp dụng nhưng phải trong khung hình phạt liền kề nhẹ hơn của điều luật khi người phạm tội có ít nhất hai tình tiết giảm nhẹ quy định tại khoản 1 Điều 51 của BLHS và cũng có thể quyết định một hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt được áp dụng nhưng không bắt buộc phải trong khung hình phạt liền kề nhẹ hơn của điều luật đối với người phạm tội lần đầu là người giúp sức trong vụ án đồng phạm nhưng có vai trò không đáng kể.

5. Nghĩa vụ chứng minh

 

Nghĩa vụ chứng minh

Nghĩa vụ chứng minh

Căn cứ Điều 15 BLTTHS 2015 quy định: “Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Người bị buộc tội có quyền nhưng không buộc phải chứng minh là mình vô tội.”

Như vậy, cơ quan có thẩm quyền trong quá trình tiến hành tố tụng phải chịu trách nhiệm chứng minh tội phạm, đó là cơ sở để truy tố và xét xử các vụ án hình sự.

Trong trường hợp quý khách có vướng mắc về Tìm hiểu về những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự hoặc có nhu cầu hỗ trợ vấn đề pháp lý khác, vui lòng liên hệ với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật của Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm theo dõi bài viết của Luật Ánh Ngọc.

Luật sư Phương

Luật sư Phương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Luật Hà Nội. Có hơn 10 kinh nghiệm công tác trong ngành luật. Hiện đang là giám đốc kiêm luật sư chính của Luật Ánh Ngọc.

Xem thêm thông tin

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người viết áp dụng các quy định của pháp luật tại thời điểm nghiên cứu viết bài. Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi.