Luật Ánh Ngọc

Tìm hiểu về những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự

Tư vấn luật hình sự | 2024-05-31 16:37:29

1. Căn cứ pháp lý

2. Vụ án hình sự là gì?

Vụ án hình sự là vụ việc có đặc điểm của hành vi phạm tội, đã được quy định trong Bộ luật hình sự. Sau khi cơ quan điều tra thực hiện khảo sát, nếu tìm thấy đủ bằng chứng để khởi tố vụ án, sẽ ra lệnh khởi tố và tiến hành các hoạt động điều tra, truy tố và xét xử theo các quy trình, thủ tục được quy định trong Bộ luật tố tụng hình sự.

Các giai đoạn tố tụng của vụ án hình sự bao gồm:

3. Chứng minh

 

Chứng minh trong vụ án hình sự

 

3.1. Khái niệm

Trong các vụ án hình sự, việc chứng minh là quá trình mà các cơ quan tố tụng tiến hành, trong đó người thực hiện tố tụng phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan đến quy trình tố tụng hình sự. Quá trình này bao gồm phát hiện, thu thập và kiểm tra chứng cứ, sau đó đánh giá và sử dụng chúng như một phương tiện và căn cứ để xác định, làm rõ đối tượng tội phạm và giải quyết tất cả các vấn đề liên quan đến vụ án hình sự.

3.2. Quá trình chứng minh

Quá trình chứng minh vụ án hình sự bao gồm các bước sau:

Quá trình chứng minh vụ án hình sự yêu cầu tính kỷ luật và có tính chính xác cao để đảm bảo rằng người bị buộc tội không bị kết án vô tội hoặc ngược lại, bị cáo không thoát trách nhiệm.

4. Những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự

 

Những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự

 

4.1. Có hành vi phạm tội xảy ra hay không, thời gian, địa điểm và những tình tiết khác của hành vi phạm tội

Để xác định xem có hành vi phạm tội xảy ra hay không, các yếu tố như thời gian, địa điểm và các tình tiết khác của hành vi phạm tội cần phải được chứng minh.

Những chứng cứ này cần được nghiên cứu và phân tích để giúp đưa ra quyết định về việc có hành vi phạm tội hay không.

Đây là những dấu hiệu về mặt khách quan và khách quan của tội phạm. Việc xác định hành vi nguy hiểm cho xã hội đã xâm phạm vào khách thể nào - đó là những cá nhân, tổ chức hoặc tài sản bị ảnh hưởng bởi hành vi phạm tội - được căn cứ trên quy định của Bộ Luật Hình Sự.

4.2. Ai là người thực hiện hành vi phạm tội; có lỗi hay không có lỗi, do cố ý hay vô ý; có năng lực trách nhiệm hình sự hay không; mục đích, động cơ phạm tội

Sau khi xác định được có hành vi phạm tội, tiếp theo cần làm rõ chủ thể của tội phạm (ai là người thực hiện hành vi phạm tội?) bao gồm: tên, tuổi, nơi cư trú người thực hiện hành vi phạm tội. Tiếp đó, các chứng cứ và tình tiết liên quan đến vụ án sẽ được sử dụng để xác định liệu bị cáo có cố tình phạm tội hay không, mức độ có lỗi và năng lực trách nhiệm hình sự của người phạm tội. Đối với những vụ án liên quan đến các bị can chưa thành niên hoặc nghi ngờ năng lực trách nhiệm hình sự của người phạm tội cần giám định của các chuyên gia để xác định năng lực trách nhiệm hình sự.

Xác định hành vi phạm tội được thực hiện do một người, hay có đồng phạm khác hoặc phạm tội có tổ chức hay không. Tội phạm có thể xảy ra ở các giai đoạn khác nhau như: chuẩn bị phạm tội, phạm tội chưa đạt hoặc tội phạm hoàn thành

4.3. Những tình tiết tăng nặng, tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo và những đặc điểm về nhân thân của bị can, bị cáo

Những tình tiết tăng nặng và tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo được quy định tại điều 51, 52 BLHS là các yếu tố ảnh hưởng đến sự nghiêm trọng của hành vi phạm tội và mức độ xử lý hình sự của người phạm tội.

Các tình tiết tăng nặng có thể bao gồm:

Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự có thể bao gồm:

Ngoài ra, những đặc điểm về nhân thân của bị can, bị cáo cũng được xem xét để quyết định mức độ xử lý hình sự. Điều này bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, nghề nghiệp và gia đình, v.v. Tất cả các yếu tố này đều được xem xét để đưa ra quyết định xử lý hình sự công bằng và hợp lý đối với các vụ án.

4.4. Tính chất và mức độ thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra

Tính chất và mức độ thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra là những yếu tố rất quan trọng đối với quyết định xử lý hình sự của người phạm tội. Thiệt hại có thể được chia thành các loại sau:

Mức độ thiệt hại cũng được xem xét để quyết định phân loại tội phạm về hành vi phạm tội và mức độ xử lý hình sự tương ứng với loại tội phạm.

4.5. Nguyên nhân và điều kiện phạm tội.

Nguyên nhân và điều kiện phạm tội là rất đa dạng và phức tạp. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến góp phần dẫn đến hành vi phạm tội:

Những nguyên nhân và điều kiện này có thể ảnh hưởng đến hành vi phạm tội của một số người. Tuy nhiên, không phải tất cả những người đối diện với những điều kiện và nguyên nhân này đều phạm tội. Các yếu tố đó chỉ là một phần trong những yếu tố tác động đến hành vi phạm tội và việc xem xét và đánh giá một cách toàn diện được coi là rất quan trọng khi xử lý các vụ án phạm tội.

Những điều kiện của tội phạm là những yếu tố trong môi trường góp phần tạo ra điều kiện thuận lợi cho tội phạm xảy ra.

4.6. Những tình tiết khác liên quan đến việc loại trừ trách nhiệm hình sự, miễn trách nhiệm hình sự, miễn hình phạt.

Ngoài ra pháp luật hình sự Việt Nam còn quy định một số trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự như: sự kiện bất ngờ, người phạm tội trong tình tranh không có năng lực trách nhiệm hình sự, phòng vệ chính đáng, phạm tội trong tình thế cấp thiết, gây thiệt hại trong khi bắt giữ người phạm tội, rủi ro trong nghiên cứu, thử nghiệm, áp dụng tiến bộ khoa học, kỹ thuật và công nghệ hoặc thi hành mệnh lệnh của người chỉ huy hoặc của cấp trên.

Một số trường hợp được miễn trách nhiệm hình sự theo Điều 29 BLHS về căn cứ miễn trách nhiệm hình sự: 

1. Người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự khi có một trong những căn cứ sau đây:

a) Khi tiến hành điều tra, truy tố hoặc xét xử, do có sự thay đổi chính sách, pháp luật làm cho hành vi phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội nữa;

b) Khi có quyết định đại xá.

2. Người phạm tội có thể được miễn trách nhiệm hình sự khi có một trong các căn cứ sau đây:

a) Khi tiến hành điều tra, truy tố, xét xử do chuyển biến của tình hình mà người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội nữa;

b) Khi tiến hành điều tra, truy tố, xét xử, người phạm tội mắc bệnh hiểm nghèo dẫn đến không còn khả năng gây nguy hiểm cho xã hội nữa;

c) Người phạm tội tự thú, khai rõ sự việc, góp phần có hiệu quả vào việc phát hiện và điều tra tội phạm, cố gắng hạn chế đến mức thấp nhất hậu quả của tội phạm và lập công lớn hoặc có cống hiến đặc biệt, được Nhà nước và xã hội thừa nhận.

3. Người thực hiện tội phạm ít nghiêm trọng hoặc tội phạm nghiêm trọng do vô ý gây thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác và được người bị hại hoặc người đại diện của người bị hại tự nguyện hòa giải và đề nghị miễn trách nhiệm hình sự, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự.

Tòa án có thể quyết định một hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt được áp dụng nhưng phải trong khung hình phạt liền kề nhẹ hơn của điều luật khi người phạm tội có ít nhất hai tình tiết giảm nhẹ quy định tại khoản 1 Điều 51 của BLHS và cũng có thể quyết định một hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt được áp dụng nhưng không bắt buộc phải trong khung hình phạt liền kề nhẹ hơn của điều luật đối với người phạm tội lần đầu là người giúp sức trong vụ án đồng phạm nhưng có vai trò không đáng kể.

5. Nghĩa vụ chứng minh

 

Nghĩa vụ chứng minh

Căn cứ Điều 15 BLTTHS 2015 quy định: “Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Người bị buộc tội có quyền nhưng không buộc phải chứng minh là mình vô tội.”

Như vậy, cơ quan có thẩm quyền trong quá trình tiến hành tố tụng phải chịu trách nhiệm chứng minh tội phạm, đó là cơ sở để truy tố và xét xử các vụ án hình sự.

Trong trường hợp quý khách có vướng mắc về Tìm hiểu về những vấn đề cần chứng minh trong vụ án hình sự hoặc có nhu cầu hỗ trợ vấn đề pháp lý khác, vui lòng liên hệ với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật của Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm theo dõi bài viết của Luật Ánh Ngọc.


Bài viết khác