Luật Ánh Ngọc

Quy định của pháp luật về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự

Tư vấn luật hình sự | 2024-10-07 20:59:11

1. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được hiểu như thế nào?

"Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự" là thời gian được quy định theo Điều 27 của Bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi bổ sung năm 2017 cụ thể như sau:

-Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn quy định bởi luật, và khi hết thời hạn đó, người phạm tội sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Để đặt ra một nguyên tắc quan trọng về việc xử lý tội phạm.

- Căn cứ theo điểm a khoản 1 Điều 3 của Bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi bổ sung năm 2017 đã quy định rằng: Mọi hành vi phạm tội phải được phát hiện và xử lý kịp thời, công minh và theo đúng quy định của pháp luật. Điều này yêu cầu các cơ quan điều tra, truy tố, và xét xử phối hợp chặt chẽ để phát hiện sớm tội phạm và giải quyết nó một cách nhanh chóng, công bằng, và hợp pháp.

- Tuy nhiên, trong thực tế, có những trường hợp mà các cơ quan này đã bỏ sót việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với một số hành vi phạm tội. Trong những tình huống như vậy, nếu người phạm tội hối cải trong một khoảng thời gian nhất định, sống lương thiện, không tái phạm, và không trốn tránh sự trừng trị của pháp luật, thì việc truy cứu trách nhiệm hình sự có thể không còn cần thiết. Điều này có lý do vì tại thời điểm đó, hành vi của người phạm tội và nguy hiểm mà họ đại diện đã giảm bớt và không còn đe dọa xã hội. Việc truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp này có thể không đạt được mục đích của hình phạt.

- Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự nói chung được tính từ thời điểm hành vi phạm tội xảy ra. Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt, cách tính thời hiệu này có thể thay đổi. Ví dụ: Đối với tội phạm kéo dài, thời điểm tính thời hiệu truy cứu TNHS là thời điểm khi hành vi kết thúc. Đối với tội liên tục, thời điểm để tính thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời điểm người phạm tội thực hiện hành vi cuối cùng. 

 Xem thêm bài viết: Quy định pháp luật về tội thấy người sắp chết mà không cứu

Ảnh minh họa

2. Quy định của pháp luật về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự

Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được quyết định dựa vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm thực hiện và mức độ nguy hiểm mà tội phạm đó mang lại cho xã hội. Hiện nay, Bộ luật hình sự 2015 đã đề ra bốn loại tội phạm, và mỗi loại tội phạm sẽ đi kèm với một thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự tương ứng. Cụ thể như sau:

Tội phạm ít nghiêm trọng là loại tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội ở mức bình thường . Mức cao nhất của khung hình phạt áp dụng cho loại tội này do Bộ luật này quy định là phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù đến 03 năm.

Ví dụ điển hình như sau : Chị A, hiện nay đang thất nghiệp, bị anh B lừa dối tình cảm. vào năm 2017, Anh B hứa hẹn trả tiền hàng tháng nếu chị A làm công việc mát xa, nhưng thực tế đó là hình thức mại dâm. Sau nhiều năm làm việc trong tình trạng bị bắt nạt và không được trả tiền dịch vụ, chị A tố cáo hoạt động phi pháp của ổ mại dâm và hành vi lừa dối của anh B tại cơ quan công an vào năm 2019. Hành vi lừa dối mua bán dâm của anh B đối với chị A thuộc khoản 1 Điều 328 của Bộ luật Hình sự 2015 và được coi là loại tội ít nghiêm trọng.

Vì vậy, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp này là 5 năm. Kể từ khi anh B thực hiện hành vi lừa dối chị A đến khi chị A tố cáo đã trôi qua 2 năm, 3 tháng và 12 ngày, thời gian này không vượt quá 5 năm, do đó, có khả năng truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi vi phạm pháp luật của anh B vẫn còn hiệu lực.

Tội phạm nghiêm trọng là loại tội phạm có mức độ nguy hiểm cho xã hội cao, và mức hình phạt tối đa theo Bộ luật hình sự đối với tội này là từ trên 03 năm tù đến 07 năm tù.

Ví dụ điển hình như sau: Anh A là cảnh sát giao thông, vào năm 2017 đã thực hiện hành vi xô xát với anh B, người đang lái xe trong tình trạng say rượu và lạng lách đánh võng trên đường. Anh A đã yêu cầu anh B dừng lại, và cuộc xô xát này dẫn đến tử vong của anh B. Hành vi này của anh A bị xem xét là Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ (căn cứ khoản 1 Điều 127 Bộ luật Hình sự 2015).

Đây là một tội phạm nghiêm trọng, do đó thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là 10 năm (đến năm 2027)

Tội phạm rất nghiêm trọng được định nghĩa là loại tội phạm có mức độ nguy hiểm cho xã hội rất lớn, và mức hình phạt tối đa đối với tội phạm này theo Bộ luật hình sự là từ trên 07 năm tù đến 15 năm tù.

Ví dụ điển hình như sau: Anh A và chị B có quan hệ tình cảm với nhau, vào năm 2019 đã xảy ra một cuộc xô xát. Anh A đã tấn công chị B do chị B yêu cầu chia tay. Trong quá trình tấn công, chị B đã thiệt mạng. Hành vi này của anh A bị coi là Tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại đến sức khỏe của người khác (khoản 4 Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015), và đây là một tội phạm rất nghiêm trọng.

Do đó, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là 15 năm (đến năm 2034). Trường hợp anh A trốn truy nã 15 năm thì vẫn không hết thời hiệu truy cứu TNHS.

Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng được định nghĩa là loại tội phạm có mức độ nguy hiểm cho xã hội đặc biệt lớn, và mức hình phạt tối đa theo Bộ luật hình sự đối với tội phạm này là từ trên 15 năm tù đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.

Ví dụ điển hình như sau: Năm 2018, do có mâu thuẫn nên anh A đã tấn công gia đình anh B bằng dao, khiến bốn người trong gia đình anh B tử vong. Hành vi này của anh A bị coi là Tội giết người theo quy định tại khoản 1 Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 và được xem là một tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

Do đó, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là 20 năm (đến năm 2038).

3. Cách xác định thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự

Sau đây là cách xác định thời hiệu truy cứu TNHS như sau:

Phương pháp 1: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ ngày tội phạm được thực hiện. Nếu trong khoảng thời gian truy cứu trách nhiệm hình sự, người phạm tội thực hiện một hành vi phạm tội mới có mức hình phạt tối đa theo Bộ luật này là trên 01 năm tù, thì thời hiệu đối với tội cũ sẽ được tính lại từ ngày thực hiện hành vi phạm tội mới.

Ví dụ điển hình như sau : Vào ngày 15/04/2017, anh A đã thực hiện hành vi cướp tài sản. Ngày 26/05/2017, anh A tiếp tục thực hiện hành vi cướp tài sản. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp này sẽ được tính từ ngày anh A thực hiện hành vi phạm tội sau (26/05/2017).

Phương pháp 2: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự bắt đầu từ ngày người có hành vi vi phạm pháp luật ra đầu thú hoặc bị bắt giữ. Phương pháp này áp dụng trong trường hợp người phạm tội có ý định trốn tránh và đã có quyết định truy nã. Điều này là cách tính hợp lý để ngăn chặn trường hợp người phạm tội cố tình trốn tránh và chờ đến khi hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự thì quay lại.

Ví dụ điển hình như sau : Ngày 12/03/2019, anh A đã thực hiện hành vi giết người. Sau khi có quyết định truy nã, anh A đã bỏ trốn. Ngày 30/12/2019, anh A ra đầu thú. Trong trường hợp này, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ ngày 30/12/2019.

Xem thêm bài viết: Mức phạt mới nhất đối với tội tàng trữ trái phép chất ma túy tổng hợp

4. Các trường hợp không áp dụng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự

Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định  danh sách các tội phạm không áp dụng thời hiệu truy cứu TNHS, nhằm bảo vệ quyền và an ninh của quốc gia cũng như đảm bảo hòa bình và ngăn chặn tội phạm tham nhũng. Cụ thể, danh sách này bao gồm:

Các tội phạm này không bị ảnh hưởng bởi thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, để bảo vệ quốc gia, bảo đảm hòa bình và chống lại tội phạm tham nhũng. Bộ luật Hình sự năm 2015 đã quy định thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, đặc biệt là trong việc cải thiện pháp lý và cách diễn đạt để tạo ra một hệ thống pháp luật khoa học và dễ hiểu.

5. Ý nghĩa trong việc xác định thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự

Theo điểm a, khoản 1, Điều 3 của Bộ luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, quy định một nguyên tắc quan trọng: "Mọi hành vi vi phạm pháp luật phải được phát hiện kịp thời và xử lý nhanh chóng, công bằng, theo đúng quy định của pháp luật."

Điều này đề cao tầm quan trọng của việc giám sát, phát hiện, và xử lý các hành vi phạm tội để duy trì trật tự xã hội.

Tuy nhiên, trong thực tế, vẫn tồn tại một số vướng mắc trong nhiều tình huống mà các cơ quan điều tra, truy tố, xét xử có thể bỏ sót một số hành vi phạm tội do nhiều lý do khác nhau. Khi thời hạn truy cứu trách nhiệm hình sự cho những vụ án đó đã kết thúc, việc phát hiện các hành vi phạm tội sau đó thường không được xử lý về mặt hình sự.

Quy định này thể hiện tính nhân văn và mục tiêu giáo dục của hệ thống pháp luật. Thêm vào đó, việc truy cứu trách nhiệm hình sự trong tình huống này thường không thực hiện được mục tiêu của hình phạt.

Trong các trường hợp như vậy, nếu người phạm tội trong một khoảng thời gian nhất định đã tự thúc đẩy sự cải thiện bản thân, duy trì cuộc sống lành mạnh, không tái phạm, và không trốn tránh trách nhiệm hình sự, thì việc truy cứu trách nhiệm hình sự không còn cần thiết. Pháp luật đã điều chỉnh để thúc đẩy nhận thức và thay đổi hành vi của người phạm tội một cách tích cực.

Bài viết trên đây nói về chủ đề quy định của pháp luật về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự. Mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý, Quý khách hàng vui lòng liên hệ tới Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ và giải quyết kịp thời.


Bài viết khác