1. Vợ hoặc chồng cưỡng ép quan hệ đối với người còn lại có thể bị khởi tố không?
Câu hỏi: Vợ chồng bạn tôi đã cưới nhau suốt 20 năm và có 2 người con, và gần đây, bạn tôi (người vợ) đã mắc phải một căn bệnh nặng, dẫn đến sức khỏe của cô ấy giảm sút đáng kể và không còn đáp ứng được nhu cầu tình dục trong đời sống hôn nhân. Tuy nhiên, do vẫn còn nhu cầu nên người chồng vẫn ép buộc cô ấy quan hệ tình dục, thậm chí sử dụng bạo lực để đạt được mục tiêu này.
Tình huống này đã diễn ra kéo dài, khiến bạn tôi tôi rơi vào trạng thái sợ hãi và hoảng loạn. Trong tình huống này, việc người chồng ép buộc vợ quan hệ tình dục có vi phạm pháp luật hay không?
Trả lời:
Theo Điều 19 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, vợ chồng có nghĩa vụ thương yêu, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau; cùng nhau chia sẻ, thực hiện các công việc trong gia đình. Trừ những trường hợp có thỏa thuận khác hoặc do yêu cầu của nghề nghiệp, công tác, học tập… thì còn lại, vợ chồng có nghĩa vụ chung sống với nhau. Trong trường hợp bạn bị bệnh nặng, sức khỏe giảm sút, chồng có nghĩa vụ phải lo lắng, chăm sóc, quan tâm cho bạn trong thời gian chung sống với nhau.
Dưới góc độ hình sự, Điều 141 của Bộ luật Hình sự 2015 quy định rằng người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ được của nạn nhân hoặc bằng thủ đoạn khác giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác trái với ý muốn của nạn nhân sẽ bị xử lý hình sự về tội Hiếp dâm. Khung hình phạt áp dụng cho tội Hiếp dâm là 2-7 năm tù.
Điều 155 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 chỉ khởi tố vụ án hình sự đối với tội danh quy định tại khoản 1 của nhiều Điều, trong đó có tội Hiếp dâm, khi có yêu cầu của bị hại hoặc người đại diện của bị hại, trong trường hợp dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất, hoặc đã chết.
Tuy quan hệ tình dục có thể coi là một trong những yếu tố quan trọng để duy trì mối quan hệ hôn nhân, pháp luật hiện hành không có quy định cụ thể về chủ thể trong tội Hiếp dâm và không ngoại trừ việc người thực hiện hành vi có mối quan hệ vợ chồng với nạn nhân.
Do đó, nếu vợ hoặc chồng dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực để ép người còn lại phải giao cấu trái với ý muốn của họ, đây là hành vi có dấu hiệu của tội Hiếp dâm. Tuy nhiên, để có cơ sở xử lý hình sự, cần có đơn yêu cầu của phía bị hại, căn cứ vào Điều 155 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
Trên thực tế, việc chồng ép vợ quan hệ tình dục không phải là một hiện tượng hiếm. Tuy nhiên, do suy nghĩ, nhận thức hạn chế, lo ngại, và định kiến rằng đây là vấn đề cá nhân và riêng tư của vợ chồng, nên ít người dám tố giác hoặc thậm chí không ý thức rằng đây là hành vi vi phạm pháp luật.
Vì vậy, trong trường hợp này, việc người chồng ép bạn của bạn quan hệ tình dục đang có dấu hiệu của tội hiếp dâm, tuy nhiên hành vi này cần có sự tố giác hoặc yêu cầu khởi tố từ phía bị hại. Tuy nhiên, nếu người vợ cảm thấy bị đe dọa, hoặc trạng thái sức khỏe của người vợ trở nên không ổn định thì nên tham khảo ý kiến của một luật sư hoặc cơ quan chức năng để được tư vấn cụ thể.
2. Trình tự, thủ tục tố cáo hành vi hiếp dâm
2.1. Thẩm quyền giải quyết đơn tố cáo
Thẩm quyền giải quyết đơn tố cáo về hành vi hiếp dâm rõ ràng được quy định trong Điều 163, Khoản 4 của Bộ Luật tố tụng hình sự năm 2015. Theo quy định này, cơ quan có thẩm quyền điều tra là cơ quan điều tra hình sự trên địa phận xảy ra tội phạm. Điều này áp dụng cho tình huống tội phạm xảy ra tại một vị trí cụ thể hoặc tại nhiều nơi khác nhau, hoặc nếu không thể xác định địa điểm xảy ra tội phạm. Cơ quan điều tra nơi phát hiện tội phạm, nơi bị can cư trú hoặc nơi bị can bắt sẽ đảm bảo quyền thẩm quyền để tiến hành điều tra vụ án hiếp dâm.
2.2. Trình tự, thủ tục tố cáo
Theo Điều 155, Khoản 1 của Bộ luật tố tụng hình sự 2015, người bị hại của hành vi hiếp dâm có quyền khởi tố vụ án hiếp dâm. Cụ thể, chỉ được khởi tố vụ án hình sự về tội phạm quy định tại khoản 1 các điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155, 156, và 226 của Bộ luật hình sự khi có yêu cầu của người bị hại hoặc người đại diện của người bị hại là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất, hoặc người đã qua đời.
Ngoài ra, Điều 144 của Bộ luật tố tụng hình sự 2015 quy định về Tố giác, tin báo về tội phạm, và kiến nghị khởi tố như sau:
- Tố giác về tội phạm là hành động của cá nhân phát hiện và tố cáo hành vi có dấu hiệu tội phạm với cơ quan có thẩm quyền;
- Tin báo về tội phạm là việc thông báo thông tin về vụ việc có dấu hiệu tội phạm do cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân gửi tới cơ quan có thẩm quyền.
Những quy định này nhằm đảm bảo rằng người bị hại của hành vi hiếp dâm có quyền và khả năng tố cáo, báo cáo, hoặc khởi tố vụ án hiếp dâm, và cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét và điều tra vụ án này.
Xem thêm bài viết: Giao cấu, quan hệ tình dục với người say rượu có là hành vi hiếp dâm?
2.3 Cách viết đơn tố cáo
Để đảm bảo tính hiệu quả và đầy đủ của đơn tố cáo, nội dung cần bao gồm các phần sau:
- Thông tin về cơ quan nhận đơn: Ghi rõ tên cơ quan nhận đơn, địa chỉ, số điện thoại liên hệ, và các thông tin cần thiết khác;
- Thông tin về người tố cáo: Bao gồm họ, tên, địa chỉ của người tố cáo. Điều này giúp xác định người tố cáo cũng như tạo điều kiện cho cơ quan có thể liên hệ với họ khi cần;
- Thông tin về người có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm hại (nếu có): Nếu có người bị ảnh hưởng trực tiếp bởi hành vi vi phạm, họ cũng cần được xác định, với các thông tin tương tự như người tố cáo;
- Thông tin về người bị tố cáo: Ghi rõ họ, tên, địa chỉ của người bị tố cáo. Điều này giúp xác định đối tượng của tố cáo;
- Thông tin về người có quyền và nghĩa vụ liên quan: Nếu có những người có quan hệ trực tiếp liên quan đến vụ việc, họ cũng cần được xác định và cung cấp thông tin liên quan;
- Mô tả chi tiết hành vi vi phạm pháp luật của người bị tố cáo: Đưa ra mô tả chính xác, cụ thể về hành vi vi phạm mà người bị tố cáo đã thực hiện. Điều này giúp cơ quan xác định tính chất và mức độ của vi phạm;
- Yêu cầu cụ thể: Nêu rõ những vấn đề cụ thể mà người tố cáo muốn cơ quan giải quyết, cùng với các tài liệu, chứng cứ hỗ trợ. Điều này giúp cơ quan xác định phạm vi và nhiệm vụ cụ thể để xem xét và giải quyết tố cáo.
3. Hành vi "cưỡng ép vợ hoặc chồng quan hệ" là bạo lực gia đình
Từ ngày 1-7, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (BLGĐ) năm 2022 sẽ thay thế Luật Phòng chống BLGĐ năm 2007 và có hiệu lực với nhiều điều khoản mới phù hợp với thực tiễn xã hội.
Theo Điều 3 của Luật Phòng, chống BLGĐ, hành vi BLGĐ bao gồm cả hành vi cưỡng ép thực hiện hành vi quan hệ tình dục trái ý muốn của vợ hoặc chồng. Mức xử phạt cho hành vi này phụ thuộc vào mức độ vi phạm và có thể bao gồm xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
Tuy nhiên, theo luật sư Nguyễn Sơn Lâm từ Đoàn Luật sư TP.HCM, nhiều người bị bạo hành hiếm khi tố cáo với cơ quan chức năng. Điều này có nguyên nhân trong sự hiểu biết hạn chế về các hành vi BLGĐ. Hầu hết người ta nghĩ rằng hành vi BLGĐ chỉ liên quan đến việc gây tổn thương về thể chất, nhưng theo quy định hiện tại, BLGĐ bao gồm cả hành vi tạo áp lực tinh thần đối với các thành viên trong gia đình.
Luật sư Lâm cũng lưu ý rằng người bị BLGĐ thường không nhận biết hoặc không coi đó là hành vi vi phạm. Do đó, cần nhiều công tác truyền thông để nâng cao nhận thức về những hành vi này và khuyến khích người bị bạo hành tố cáo.
Về mức xử phạt, luật sư Nguyễn Tiến Hiểu của Đoàn Luật sư TP.HCM đã phân tích rằng Nghị định 144/2021 quy định vi phạm hành chính về phòng, chống BLGĐ. Mức phạt có thể từ 1-20 triệu đồng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, hiện chưa có quy định cụ thể về xử phạt đối với hành vi cưỡng ép vợ hoặc chồng quan hệ tình dục trái ý muốn.
Nếu hành vi này đạt đủ yếu tố tội phạm, người vi phạm có thể bị xử lý hình sự dưới Điều 141 của Bộ luật Hình sự 2015 (đã sửa đổi, bổ sung năm 2017). Mức phạt có thể từ 2-7 năm tù, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm.
Bạo lực gia đình có thể bị xử phạt lao động công ích
Luật Phòng, chống Bạo lực Gia đình (BLGĐ) mới bổ sung thêm việc thực hiện công việc phục vụ cộng đồng đối với người có hành vi BLGĐ.
Theo Điều 33 của Luật Phòng, chống BLGĐ năm 2022, có quy định về thực hiện công việc phục vụ cộng đồng.
Công việc phục vụ cộng đồng là công việc có quy mô nhỏ, trực tiếp phục vụ lợi ích của cộng đồng nơi người có hành vi BLGĐ cư trú. Các công việc bao gồm tham gia trồng và chăm sóc cây xanh ở khu vực công cộng, sửa chữa và làm sạch đường làng, ngõ xóm, đường phố, nhà văn hóa, nhà sinh hoạt cộng đồng hoặc các công trình công cộng khác, tham gia các công việc khác nhằm cải thiện môi trường sống và cảnh quan của cộng đồng.
Những công việc công ích này được chủ tịch UBND cấp xã công nhận dựa trên thảo luận và quyết định của cộng đồng dân cư theo quy định.
Chủ tịch UBND cấp xã, nơi người có hành vi BLGĐ cư trú, có trách nhiệm tổ chức cho họ thực hiện công việc phục vụ cộng đồng.
Nhiều luật sư đánh giá: “Nếu quy định này được áp dụng trên thực tế, thì đây là một biện pháp tốt, vì nó là hình thức phạt bổ sung có tính răn đe hơn so với phạt tiền. Nếu người có hành vi BLGĐ bị xử phạt lao động công ích, họ có thể cảm thấy áp lực hơn vì liên quan đến danh dự và uy tín cá nhân. Điều này có thể giúp ngăn người vi phạm tái phạm. Tuy nhiên, để thực hiện có hiệu quả, cần có hướng dẫn và kế hoạch cụ thể tại địa phương để tránh tình trạng quy định chỉ trên giấy mà không khả thi trên thực tế”.
Ông Nguyễn Thế Dũng, Chủ tịch UBND phường 14, quận Gò Vấp, cho biết rằng hình thức xử phạt lao động công ích đối với hành vi BLGĐ có tính răn đe hơn. Thực tế, khi một người bị xử phạt về hành vi BLGĐ, người kia trong vụ án cũng phải đóng tiền nộp phạt, và điều này có thể tạo áp lực đối với họ.