Luật Ánh Ngọc

Xây chung cư mini có phải xin giấy phép không?

Tư vấn luật đất đai | 2024-03-16 11:43:07

1. Chung cư mini được hiểu như thế nào?

Năm 2014, Luật Nhà ở đã đặt ra định nghĩa cho thuật ngữ "nhà chung cư" như là những công trình có từ 2 tầng trở lên, bao gồm nhiều căn hộ. Những căn hộ này được trang bị các tiện nghi chung như lối đi, cầu thang chung, và được chia thành phần sở hữu riêng và phần sở hữu chung. Ngoài ra, chúng cũng phải sử dụng các hạ tầng công trình chung để phục vụ cho nhu cầu của các hộ gia đình, cá nhân, và tổ chức.

Một dạng khác của nhà chung cư là nhà "chung cư mini", được xác định là những công trình nhà ở được xây dựng bởi hộ gia đình hoặc cá nhân, có ít nhất hai tầng và mỗi tầng có ít nhất hai căn hộ. Đặc điểm của những căn hộ này là thiết kế khéo léo, bao gồm phòng ở riêng, khu bếp riêng, nhà vệ sinh và nhà tắm riêng biệt. Đồng thời, diện tích sàn xây dựng của mỗi căn hộ phải đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể được quy định trong Luật Nhà ở, đồng thời tuân thủ các quy định khác của pháp luật hiện hành. Đây có thể là những công trình được xây dựng với mục đích ở hoặc sử dụng hỗn hợp cho cả mục đích ở và kinh doanh.

 

Chung cư mini được hiểu như thế nào?

2. Chung cư mini có được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà không?

Theo Điều 46 của Luật Nhà ở năm 2014, quy định rằng nhà ở phải được xây dựng trên đất ở có diện tích đủ theo quy định của pháp luật đất đai. Trong khu vực đô thị, hộ gia đình và cá nhân có trách nhiệm xây dựng và bảo quản nhà ở theo quy định về xây dựng, đồng thời chịu trách nhiệm về chất lượng của công trình nhà ở.

Các trường hợp được cấp giấy phép xây dựng nhà chung cư, có từ hai tầng trở lên và mỗi tầng phải có ít nhất hai căn hộ, được quy định cụ thể. Nhà được thiết kế khép kín, đạt tiêu chuẩn sàn xây dựng tối thiểu, và có phần diện tích thuộc sở hữu riêng và chung theo quy định. Quyền sở hữu được công nhận từng căn hộ trong nhà chung cư.

Phần sở hữu riêng bao gồm diện tích bên trong căn hộ, bao gồm cả ban công và lô gia, cùng với phần diện tích khác trong nhà chung cư được chủ sở hữu nhận biết. Hệ thống trang thiết bị kỹ thuật liên quan đến căn hộ cũng thuộc phần sở hữu riêng.

Phần sở hữu chung của nhà chung cư bao gồm diện tích còn lại ngoài phần sở hữu riêng, như nhà sinh hoạt cộng đồng và hạ tầng kỹ thuật liên quan đến cả nhà chung cư và khu vực xung quanh. Các công trình công cộng như sân chung, vườn hoa, công viên cũng thuộc phần sở hữu chung và có quy định cụ thể về quản lý và sử dụng.

Ngoài ra, nhà ở riêng lẻ sẽ có thời hạn sử dụng xác định dựa trên cấp công trình xây dựng và tình trạng thực tế. Trong trường hợp nhà ở gặp sự cố nặng, có nguy cơ sập đổ hoặc không đảm bảo an toàn, phải thực hiện phá dỡ theo quy định của pháp luật.

3. Quy định pháp luật về việc mua bán chung cư mini

Để thực hiện giao dịch mua bán chung cư mini một cách hợp pháp, người tham gia cần đảm bảo các điều kiện sau đây:

Chủ thể thực hiện giao dịch

- Phải là chủ sở hữu của căn nhà hoặc được chủ sở hữu ủy quyền và cho phép thực hiện giao dịch theo quy định của Luật Nhà ở 2014 và pháp luật dân sự;

- Trong trường hợp chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở thương mại, người thực hiện giao dịch phải là người đã mua nhà ở từ chủ đầu tư hoặc đã nhận chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở.

Năng lực hành vi dân sự

- Nếu là cá nhân, phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện giao dịch về nhà ở theo quy định của pháp luật dân sự;

- Trong trường hợp là tổ chức, phải có tư cách pháp nhân, trừ khi tổ chức thực hiện việc tặng nhà cho mục đích nhân đạo hoặc từ thiện.

Điều này đồng nghĩa với việc quy định rõ ràng về quyền và trách nhiệm của các bên tham gia giao dịch mua bán chung cư mini, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quá trình thực hiện các giao dịch liên quan đến nhà ở.

 

Quy định pháp luật về việc mua bán chung cư mini

4. Xây chung cư mini có phải xin giấy phép không?

Theo quy định tại Điều 89 của Luật Xây dựng 2014, đã được sửa đổi vào năm 2020, các công trình xây dựng cần phải có giấy phép xây dựng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, trừ những trường hợp cụ thể như sau: 

Do đó, khi xây dựng chung cư mini, do không thuộc vào bất kỳ trường hợp nào được miễn giấy phép xây dựng. Vì vậy, việc xin giấy phép xây dựng từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền là bắt buộc và cần được thực hiện theo quy định pháp luật.

5. Điều kiện cấp giấy phép xây dựng chung cư mini thế nào?

Theo quy định tại Điều 39 của Luật Xây dựng 2014, được sửa đổi vào năm 2020, để đạt được giấy phép xây dựng chung cư mini, các điều kiện sau đây phải được đáp ứng:

Phù hợp với mục đích sử dụng đất:

Tuân thủ quy chế quản lý kiến trúc:

Bảo đảm an toàn cho công trình:

Bảo vệ môi trường và hạ tầng kỹ thuật an toàn:

Bảo vệ hành lang và các công trình khác:

An toàn về khoảng cách giữa các công trình:

Tuân thủ tiêu chuẩn quy định:

Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép đầy đủ:

Lưu ý rằng trước khi đệ đơn xin cấp giấy phép xây dựng chung cư mini, quan trọng để thực hiện nghiên cứu kỹ về quy hoạch xây dựng và tiêu chuẩn kỹ thuật tại Ủy ban nhân dân cấp huyện cùng với cơ quan quản lý xây dựng cấp huyện. Mỗi địa phương có thể có các quy định khác nhau về quy hoạch xây dựng.

6. Những câu hỏi thắc mắc về chung cư mini

6.1 Xây nhà 03 tầng thì có được gọi là nhà chung cư không?

Dựa trên quy định của Khoản 3 Điều 3 trong Luật Nhà ở năm 2014, được mô tả như sau:

Theo đó, nhà chung cư được xác định là những công trình có ít nhất 2 tầng, bao gồm nhiều căn hộ, được thiết kế với các yếu tố như lối đi, cầu thang chung, và chia thành phần sở hữu riêng và chung. Đồng thời, nhà chung cư còn kết hợp sử dụng hệ thống công trình hạ tầng chung cho phục vụ cộng đồng, bao gồm cả những hộ gia đình, cá nhân, và tổ chức. Điều này bao gồm cả những công trình xây dựng với mục đích chính là để ở, cũng như những công trình có mục đích sử dụng hỗn hợp, kết hợp giữa mục đích ở và kinh doanh.

Tuy nhiên, việc xây dựng một công trình nhà với 3 tầng chưa đủ điều kiện để được xem xét là chung cư. Điều quan trọng là công trình này cần đáp ứng một loạt các tiêu chí như thiết kế của từng căn hộ, cung cấp lối đi và cầu thang chung, và đặc biệt là phải có mục đích xây dựng chủ yếu là để ở. Ngoài ra, những công trình có mục đích sử dụng hỗn hợp cần phải tuân thủ các quy định liên quan đến cả mục đích ở và kinh doanh.

6.2. Hiện nay mua chung cư mini có được cấp sổ hồng hay không?

Chung cư mini là thuật ngữ dành cho các công trình tòa nhà với số tầng giới hạn, được phân chia thành các căn hộ nhỏ có diện tích từ 25m2 đến 45m2, nhằm phục vụ đối tượng những người có thu nhập thấp hoặc gia đình với số lượng thành viên ít.

Theo quy định của Khoản 2 Điều 46 trong Luật Nhà ở năm 2014:

Hộ gia đình và cá nhân tại khu vực đô thị có trách nhiệm thực hiện xây dựng, cải tạo nhà ở theo quy định của pháp luật xây dựng và chịu trách nhiệm về chất lượng của công trình nhà ở. Đối với những trường hợp được phép xây dựng nhà ở có từ hai tầng trở lên, mỗi tầng phải được thiết kế và xây dựng với ít nhất hai căn hộ, theo kiểu khép kín, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn diện tích sàn xây dựng tối thiểu cho mỗi căn hộ theo quy chuẩn và tiêu chuẩn xây dựng. Phần diện tích thuộc sở hữu riêng và phần diện tích thuộc sở hữu chung của nhà chung cư phải tuân theo quy định của Luật Nhà ở, và những công trình đã đáp ứng các điều kiện và được cấp phép xây dựng sẽ được Nhà nước công nhận quyền sở hữu đối với từng căn hộ trong nhà ở đó.

Nếu muốn mua căn hộ chung cư mini, quan trọng nhất là lựa chọn những căn hộ có diện tích từ 25m2 và đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về số phòng ở và khu vệ sinh riêng, nhằm đạt được việc cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, hay còn gọi là sổ hồng.

6.3. Khi mua chung cư mini phần diện tích riêng là phần nào? Diện tích hành lang trước cửa có phải là sở hữu riêng?

Dựa theo quy định tại Khoản 1 Điều 100 của Luật Nhà ở năm 2014, phần diện tích riêng trong nhà chung cư được đặc tả như sau:

a) Diện tích bên trong căn hộ, kể cả diện tích của ban công và lô gia gắn liền với căn hộ đó;

b) Phần diện tích khác trong nhà chung cư được công nhận là sở hữu riêng của chủ sở hữu nhà chung cư;

c) Hệ thống trang thiết bị kỹ thuật sử dụng riêng, liên quan đến căn hộ hoặc kết nối với phần diện tích khác thuộc sở hữu riêng.

Theo quy định này, diện tích sở hữu riêng không bao gồm phần hành lang trước cửa. Tuy nhiên, nếu trong hợp đồng mua bán hoặc chính sách của chủ đầu tư có quy định và công nhận diện tích này, thì nó sẽ được coi là phần sở hữu riêng khi bạn mua căn hộ chung cư. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc kiểm tra và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng để đảm bảo quyền lợi của người mua nhà chung cư.

 

Khi mua chung cư mini phần diện tích riêng là phần nào?

Bài viết trên đây nói về chủ đề chung cư mini. Để biết thêm các thông tin và được tư vấn chuyên sâu, hãy liên hệ tới Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ và giải quyết kịp thời về vấn đề này, hoặc những vấn đề khách mà Quý khách cần được tư vấn.


Bài viết khác