Luật Ánh Ngọc

Chi tiết về tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả

Tư vấn luật hình sự | 2024-10-07 23:08:30

1. Quy định pháp luật về tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả

Theo Điều 207 của Bộ luật hình sự năm 2015 và sửa đổi năm 2017, tội "làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả" được định rõ như sau:

Tội này là kết hợp của bốn hành vi chính: sản xuất, tàng trữ, vận chuyển và lưu hành tiền giả. Cả tổ chức lẫn cá nhân thực hiện bất kỳ hành vi nào trong số này đều phải chịu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, việc định tội cụ thể sẽ phụ thuộc vào hành vi cụ thể của từng người, ví dụ, người làm tiền giả sẽ bị định là "Tội làm tiền giả".

Các hành vi này gây tổn hại nghiêm trọng đến nền kinh tế và sự ổn định của quốc gia, đặc biệt là trong việc quản lý tiền tệ. Vì vậy, pháp luật đã đề ra những hình phạt nghiêm trọng để ngăn chặn và xử lý những hành vi này.

Quy định pháp luật về tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả

2. Dấu hiệu pháp lý của tội phạm

Mặt khách quan của tội phạm: Mặt khách quan của tội phạm liên quan đến tiền giả được nhận biết qua các dấu hiệu sau đây:

Chú ý: Sự xuất hiện của tiền giả thường liên quan đến việc muốn thu lợi bất chính từ các hành động giao dịch hoặc thanh toán.

Khách thể của tội phạm:

Khách thể của tội phạm liên quan đến vi phạm tiền giả bao gồm trật tự quản lý kinh tế, đặc biệt là các quy định và hướng dẫn của Nhà nước trong việc quản lý tiền tệ cũng như các tài liệu có giá trị như tiền mặt.

Đối tượng của tội phạm:

Trong tình huống này, đối tượng chính của tội phạmtiền.

Tiền là một đại lượng tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường và trao đổi giá trị. Được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng, tiền mặt thường được phát hành và quản lý bởi Nhà nước. Sự giá trị của tiền mặt được bảo đảm thông qua các tài sản như vàng, kim loại quý, trái phiếu, và ngoại tệ.

Mặt chủ quan của tội phạm:

Mặt chủ quan của tội phạm liên quan đến ý thức và cảm nhận của người phạm tội về hành vi của mình.

Người phạm tội thực hiện hành vi vi phạm với lỗi cố ý. Điều này có thể bao gồm sự cố ý trực tiếp, nghĩa là họ biết rõ mục tiêu và hậu quả của hành vi của mình. Hoặc cố ý gián tiếp, trong trường hợp họ có thể không trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội nhưng vẫn cố tình tạo điều kiện hoặc hỗ trợ cho hành vi đó.

Thêm vào đó, người phạm tội có nhận thức rõ ràng rằng việc sản xuất, lưu trữ, vận chuyển, và lưu hành tiền giả, ngân phiếu giả, hay công cụ thanh toán giả của mình sẽ tạo ra hậu quả nguy hiểm cho xã hội. Tuy nhiên, họ vẫn quyết định tiếp tục hành động mà không chấp nhận trách nhiệm của mình.

Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội phạm liên quan đến việc làm, tàng trữ, vận chuyển, và lưu hành tiền giả được xác định như sau:

Chủ thể chính: Người từ 16 tuổi trở lên, đây là độ tuổi mà người có thể được xem là người trưởng thành trong nhiều quốc gia và họ có năng lực pháp luật để chịu trách nhiệm hình sự cho các hành vi vi phạm họ thực hiện.

Dấu hiệu pháp lý của tội phạm

3. Mức xử phạt đối với tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả

3.1. Xử phạt hành chính

Dù là một tội phạm hình sự, nhưng người vi phạm cũng sẽ phải chịu mức xử phạt hành chính theo quy định. Theo Điều 207 của Bộ luật hình sự 2015, ngoài hình phạt hình sự, người phạm tội còn có thể bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc mất tài sản phần nào hoặc toàn bộ.

3.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Theo Bộ luật hình sự 2015:

Hình phạt cụ thể cho mỗi trường hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ nghiêm trọng của hành vi, tình tiết tăng nặng, và các yếu tố giảm nhẹ.


Bài viết khác