1. Quy định pháp luật về tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả
Theo Điều 207 của Bộ luật hình sự năm 2015 và sửa đổi năm 2017, tội "làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả" được định rõ như sau:
- Người vi phạm tội này sẽ bị phạt tù từ 3 đến 7 năm;
- Nếu tiền giả có giá trị từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hình phạt là từ 5 đến 12 năm tù;
- Nếu tiền giả có giá trị từ 50.000.000 đồng trở lên, hình phạt là từ 10 đến 20 năm tù hoặc tù chung thân;
- Người dự định vi phạm tội sẽ bị cải tạo không giam giữ trong khoảng 3 năm hoặc bị phạt từ 1 đến 3 năm tù;
- Người vi phạm cũng có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc tịch thu tài sản.
Tội này là kết hợp của bốn hành vi chính: sản xuất, tàng trữ, vận chuyển và lưu hành tiền giả. Cả tổ chức lẫn cá nhân thực hiện bất kỳ hành vi nào trong số này đều phải chịu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, việc định tội cụ thể sẽ phụ thuộc vào hành vi cụ thể của từng người, ví dụ, người làm tiền giả sẽ bị định là "Tội làm tiền giả".
Các hành vi này gây tổn hại nghiêm trọng đến nền kinh tế và sự ổn định của quốc gia, đặc biệt là trong việc quản lý tiền tệ. Vì vậy, pháp luật đã đề ra những hình phạt nghiêm trọng để ngăn chặn và xử lý những hành vi này.
2. Dấu hiệu pháp lý của tội phạm
Mặt khách quan của tội phạm: Mặt khách quan của tội phạm liên quan đến tiền giả được nhận biết qua các dấu hiệu sau đây:
- Tội làm tiền giả: Được nhận biết thông qua hành động in ấn, vẽ, sao chép, hoặc các phương pháp khác nhằm tạo ra sản phẩm giống với tiền thật, ngân phiếu chính thống, hoặc các công cụ thanh toán khác với mục đích lừa đảo người khác;
- Tội tàng trữ tiền giả: Phát hiện thông qua việc cất giữ tiền giả một cách trái phép, không tuân thủ pháp luật;
- Tội vận chuyển tiền giả: Xác định qua hành động chuyển đổi và vận chuyển tiền giả từ nơi này sang nơi khác bằng mọi phương tiện và phương thức, bao gồm đường sông, đường bộ, đường hàng không và bất kỳ phương tiện nào như tàu, xe cộ, máy bay, v.v;
- Tội lưu hành tiền giả: Phát hiện qua việc sử dụng tiền giả, ngân phiếu giả hoặc các công cụ thanh toán giả để thực hiện các giao dịch, thanh toán hoặc trao đổi hàng hóa, dịch vụ.
Chú ý: Sự xuất hiện của tiền giả thường liên quan đến việc muốn thu lợi bất chính từ các hành động giao dịch hoặc thanh toán.
Khách thể của tội phạm:
Khách thể của tội phạm liên quan đến vi phạm tiền giả bao gồm trật tự quản lý kinh tế, đặc biệt là các quy định và hướng dẫn của Nhà nước trong việc quản lý tiền tệ cũng như các tài liệu có giá trị như tiền mặt.
Đối tượng của tội phạm:
Trong tình huống này, đối tượng chính của tội phạm là tiền.
Tiền là một đại lượng tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường và trao đổi giá trị. Được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng, tiền mặt thường được phát hành và quản lý bởi Nhà nước. Sự giá trị của tiền mặt được bảo đảm thông qua các tài sản như vàng, kim loại quý, trái phiếu, và ngoại tệ.
Mặt chủ quan của tội phạm:
Mặt chủ quan của tội phạm liên quan đến ý thức và cảm nhận của người phạm tội về hành vi của mình.
Người phạm tội thực hiện hành vi vi phạm với lỗi cố ý. Điều này có thể bao gồm sự cố ý trực tiếp, nghĩa là họ biết rõ mục tiêu và hậu quả của hành vi của mình. Hoặc cố ý gián tiếp, trong trường hợp họ có thể không trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội nhưng vẫn cố tình tạo điều kiện hoặc hỗ trợ cho hành vi đó.
Thêm vào đó, người phạm tội có nhận thức rõ ràng rằng việc sản xuất, lưu trữ, vận chuyển, và lưu hành tiền giả, ngân phiếu giả, hay công cụ thanh toán giả của mình sẽ tạo ra hậu quả nguy hiểm cho xã hội. Tuy nhiên, họ vẫn quyết định tiếp tục hành động mà không chấp nhận trách nhiệm của mình.
Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội phạm liên quan đến việc làm, tàng trữ, vận chuyển, và lưu hành tiền giả được xác định như sau:
Chủ thể chính: Người từ 16 tuổi trở lên, đây là độ tuổi mà người có thể được xem là người trưởng thành trong nhiều quốc gia và họ có năng lực pháp luật để chịu trách nhiệm hình sự cho các hành vi vi phạm họ thực hiện.
3. Mức xử phạt đối với tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả
3.1. Xử phạt hành chính
Dù là một tội phạm hình sự, nhưng người vi phạm cũng sẽ phải chịu mức xử phạt hành chính theo quy định. Theo Điều 207 của Bộ luật hình sự 2015, ngoài hình phạt hình sự, người phạm tội còn có thể bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc mất tài sản phần nào hoặc toàn bộ.
3.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Theo Bộ luật hình sự 2015:
- Trường hợp 1: Chuẩn bị phạm tội là việc người phạm tội chuẩn bị các điều kiện, công cụ để thực hiện tội lỗi. Trong trường hợp này, hình phạt từ 1 đến 3 năm tù hoặc cải tạo không giam giữ;
- Trường hợp 2: Người phạm tội đã thực hiện hành vi vi phạm, bị phạt từ 3 đến 7 năm tù;
- Trường hợp 3: Đối với tiền giả trị từ 5.000.000 đến dưới 50.000.000 đồng, hình phạt từ 5 đến 12 năm tù;
- Trường hợp 4: Tiền giả trị từ 50.000.000 đồng trở lên, người phạm tội sẽ bị phạt từ 10 đến 20 năm tù hoặc tù chung thân.
Hình phạt cụ thể cho mỗi trường hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ nghiêm trọng của hành vi, tình tiết tăng nặng, và các yếu tố giảm nhẹ.