1. Hợp đồng ủy quyền là gì?
Hợp đồng ủy quyền là một hiệp định giữa các bên, trong đó một bên, được gọi là bên ủy quyền, cam kết thực hiện các công việc nhằm đại diện cho bên ủy quyền. Thông qua hợp đồng ủy quyền, bên ủy quyền chịu trách nhiệm về các công việc được giao, trong thời gian hiệu lực của hợp đồng ủy quyền, và bên ủy quyền chỉ phải trả thù lao nếu có sự thỏa thuận cụ thể hoặc nếu có quy định pháp luật liên quan.
Xem thêm bài viết: Nguy cơ và hậu quả khi thực hiện công việc không có ủy quyền
2. Các trường hợp chấm dứt hợp đồng ủy quyền
Hợp đồng uỷ quyền, giống như các hợp đồng khác, có thể chấm dứt thời gian hiệu lực của Hợp đồng uỷ quyền trong một số trường hợp sau đây:
- Hoàn thành công việc: Khi công việc ủy quyền đã được hoàn thành đúng theo nội dung của hợp đồng uỷ quyền, hợp đồng sẽ chấm dứt tự động. Điều này cũng áp dụng trong trường hợp công việc vẫn chưa hoàn thành, nhưng cả hai bên, bên ủy quyền và bên được ủy quyền, đồng tình chấm dứt hợp đồng;
- Khi bên nhận ủy quyền không tồn tại: Nếu bên nhận ủy quyền là một cá nhân và họ qua đời hoặc pháp nhân không còn tồn tại nữa, hợp đồng uỷ quyền sẽ mất hiệu lực;
- Không thể thực hiện được do đối tượng thay đổi: Trong trường hợp đối tượng của hợp đồng uỷ quyền không còn tồn tại hoặc không thể thực hiện công việc đã được ủy quyền, hợp đồng uỷ quyền cũng sẽ bị chấm dứt, trở thành vô hiệu pháp;
- Chấm dứt bởi một bên: Nếu một bên quyết định chấm dứt hợp đồng uỷ quyền mà không cần sự đồng ý của bên kia, hợp đồng sẽ chấm dứt. Tuy nhiên, việc chấm dứt này phải được thông báo bằng văn bản cho bên được ủy quyền và bên thứ ba (nếu có) nếu họ có thông tin về việc chấm dứt này;
- Trả thù lao và bồi thường: Nếu hợp đồng uỷ quyền có quy định về thù lao, bên ủy quyền phải trả thù lao cho bên được ủy quyền dựa trên công việc họ đã thực hiện. Nếu việc chấm dứt là do hành vi đơn phương gây thiệt hại, bên ủy quyền cũng phải bồi thường cho bên được ủy quyền. Tuy nhiên, nếu việc chấm dứt không thuộc trường hợp bên thứ ba biết hoặc không buộc phải biết và bên ủy quyền không thông báo về việc chấm dứt này, thì giao dịch với bên thứ ba vẫn có giá trị pháp lý và tiếp tục thực hiện;
- Thay đổi hoàn cảnh sau giao kết hợp đồng: Nếu sau khi giao kết hợp đồng xảy ra những thay đổi không thể lường trước được, dẫn đến việc tiếp tục thực hiện hợp đồng sẽ gây thiệt hại nghiêm trọng cho một trong hai bên hoặc cả hai bên, thì hợp đồng uỷ quyền có thể chấm dứt thời gian hiệu lực của Hợp đồng uỷ quyền.
Các quy định về việc chấm dứt hợp đồng uỷ quyền đòi hỏi sự tuân thủ với quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng cho cả hai bên tham gia.
3. Tư vấn về thời gian có hiệu lực của giấy ủy quyền
Tóm tắt câu hỏi:
Chào Luật sư: Hiệu lực của giấy ủy quyền ghi: Ủy quyền này hết hiệu lực khi Bên ủy quyền có văn bản chấp dứt việc ủy quyền hoặc hết hiệu lực theo quy định của pháp luật. Đây là ủy quyền ký HĐ thuê nhà xưởng đã ký từ 1995 đến nay, hiện Công ty vẫn đang còn thuê nhà xưởng này, vậy xin hỏi giấy ủy quyền này còn hiệu lực hay không? Vì theo quy định thì nếu không ghi thời hạn cụ thể thì chỉ có hiệu lực 1 năm. Xin cảm ơn.
Luật sư tư vấn:
Theo quy định của pháp luật, hợp đồng ủy quyền là hợp đồng có xác định thời hạn. Cũng giống như bản chất vốn có của hợp đồng là tôn trọng sự thỏa thuận của các bên, pháp luật cũng trao quyền cho các chủ thể được thỏa thuận về thời hạn hợp đồng. Điều 582 Bộ luật dân sự 2015 quy định:
Thời hạn uỷ quyền do các bên thoả thuận hoặc do pháp luật quy định; nếu không có thoả thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng uỷ quyền có hiệu lực một năm, kể từ ngày xác lập việc uỷ quyền trừ trường hợp pháp luật quy định về thời gian hiệu lực của Hợp đồng uỷ quyền thuộc một trong những trường hợp sau:
Công việc ủy quyền đã hoàn thành;
Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng/giấy ủy quyền theo quy định của pháp luật;
Bên uỷ quyền hoặc bên được uỷ quyền chết, bị Toà án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc là đã chết.
- Thời gian hiệu lực theo quy định của pháp luật: Theo quy định của pháp luật, nếu một hợp đồng không ghi rõ thời hạn cụ thể thì thường được hiểu là có hiệu lực trong một khoảng thời gian cố định, thông thường là một năm. Tuy nhiên, việc xác định thời gian cụ thể có thể phụ thuộc vào quy định của pháp luật tại quốc gia hoặc khu vực bạn đang ở;
- Hiệu lực dựa trên nội dung hợp đồng: Một phần quan trọng khác để xem xét là nội dung cụ thể của Giấy ủy quyền. Trong trường hợp này, nếu tài liệu chỉ rõ ràng rằng hiệu lực của Giấy ủy quyền chỉ kết thúc khi có văn bản chấm dứt hoặc theo quy định của pháp luật, thì hợp đồng vẫn có thể còn hiệu lực;
- Xem xét lại hợp đồng gốc: Điều quan trọng là bạn nên xem xét lại hợp đồng gốc mà Giấy ủy quyền này đang tham chiếu. Có thể trong hợp đồng gốc có các điều khoản hoặc quy định cụ thể về thời hạn, hiệu lực và cách thức chấm dứt. Nếu có, thì hợp đồng gốc sẽ có ưu tiên trong việc xác định thời hạn;
- Tư vấn luật sư: Vấn đề pháp lý này có thể phức tạp và cần sự tư vấn của một luật sư chuyên về hợp đồng và bất động sản. Họ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình của Giấy ủy quyền này và xác định liệu nó còn hiệu lực hay không theo quy định cụ thể của pháp luật.
Từ đó cho thấy, hiệu lực hợp đồng ủy quyền là 01 năm kể từ ngày xác lập việc ủy quyền giữa hai bên. Trường hợp đối tượng của hợp đồng là tài sản có thời hạn sử dụng (bất động sản…) thì thời hạn ủy quyền không được vượt quá thời hạn sử dụng đất. Theo như bạn trình bày, nội dung giấy ủy quyền ghi: “Ủy quyền này hết hiệu lực khi Bên ủy quyền có văn bản chấp dứt việc ủy quyền hoặc hết hiệu lực theo quy định của pháp luật” Như vậy, nếu như bên ủy quyền không có văn bản chấm dứt việc ủy quyền thì hiệu lực của hợp đồng/giấy ủy quyền này chấm dứt sau 1 năm. Vậy nên giấy ủy quyền này không còn hiệu lực.
Xem thêm bài viết: Phân tích hợp đồng ủy quyền: Cách thức và lợi ích của việc ủy quyền
4. Những điều cần lưu ý về thời gian hiệu lực của Hợp đồng uỷ quyền
Thời gian hiệu lực của Hợp đồng uỷ quyền là một khía cạnh quan trọng đối với bất kỳ thỏa thuận nào giữa các bên. Khi tạo ra hoặc xem xét một hợp đồng uỷ quyền, việc hiểu rõ và tuân theo quy định về thời gian hiệu lực là điều cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng của các giao dịch.
Thời gian hiệu lực của Hợp đồng uỷ quyền cần được xác định cụ thể, nó phải tuân theo các quy định pháp luật, và phải được cân nhắc kỹ lưỡng đối với mục tiêu và kế hoạch kinh doanh của các bên liên quan. Bên cạnh đó, việc thay đổi thời hạn của hợp đồng có thể cần sự thỏa thuận của các bên thông qua việc bổ sung hoặc sửa đổi hợp đồng.
Thời hiệu lực của hợp đồng có thể kích hoạt tự động hoặc yêu cầu sự can thiệp thủ công, do đó, hiểu rõ cách thức hoạt động của nó là điều quan trọng. Điều quan trọng khác là xác định rõ điều kiện dẫn đến sự chấm dứt trước thời hạn, quyền lợi của mỗi bên khi điều đó xảy ra, và việc đặt thời gian dự phòng để tái thương lượng hoặc tái xem xét hợp đồng trước khi nó hết hiệu lực.
Một khía cạnh quan trọng khác của quản lý thời gian hiệu lực là thông báo sớm, nếu hợp đồng yêu cầu điều này. Điều này đặt ra yêu cầu về thời gian cụ thể cho việc thông báo và quyền và trách nhiệm của các bên trong trường hợp này.
Việc xem xét định kỳ và đánh giá hợp đồng là cần thiết để đảm bảo rằng nó vẫn phù hợp với mục tiêu và nhu cầu hiện tại. Cuối cùng, ghi chép và bảo quản thông tin liên quan đến thời gian hiệu lực của hợp đồng là quan trọng để có bằng chứng trong trường hợp cần thiết. Quản lý thời gian hiệu lực của Hợp đồng uỷ quyền đòi hỏi sự chú ý đến các chi tiết quan trọng của thỏa thuận để đảm bảo sự hiệu quả và tính hợp pháp của nó.
5. Những vấn đề cần lưu ý khi ký hợp đồng uỷ quyền
Khi ký kết một hợp đồng uỷ quyền, có một số vấn đề quan trọng mà cần lưu ý để đảm bảo tính minh bạch, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và tuân thủ các quy định pháp luật. Dưới đây là một số điểm quan trọng mà bạn nên xem xét:
- Xác định rõ văn bản cơ bản: Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng tài liệu uỷ quyền chứa đầy đủ thông tin cơ bản như tên và địa chỉ của cả hai bên, mô tả chi tiết về công việc hoặc quyền được ủy quyền, và thời hạn hiệu lực của hợp đồng;
- Quyền và trách nhiệm của bên được ủy quyền: Hợp đồng nên rõ ràng mô tả quyền và trách nhiệm của bên được ủy quyền. Điều này bao gồm quyền thực hiện công việc hoặc quyền được ủy quyền cùng với bất kỳ hạn chế nào;
- Thời hạn hiệu lực: Điều quan trọng là hợp đồng phải xác định thời hạn hiệu lực cụ thể. Nếu không có thời hạn cụ thể, hợp đồng sẽ tự động có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định của pháp luật;
- Chấm dứt hợp đồng: Hợp đồng nên quy định cách thức chấm dứt một cách rõ ràng. Điều này bao gồm quyền chấm dứt bên ủy quyền và quyền bên được ủy quyền đồng tình về việc chấm dứt;
- Thù lao và bồi thường: Nếu có thù lao hoặc các khoản bồi thường được quy định trong hợp đồng, hãy xác định cách tính thù lao và điều kiện bồi thường trong trường hợp hợp đồng bị chấm dứt hoặc không được tuân thủ;
- Bảo mật và bí mật: Nếu thông tin quan trọng hoặc nhạy cảm được chia sẻ trong quá trình ủy quyền, hợp đồng nên quy định về bảo mật và bảo vệ thông tin này;
- Pháp luật áp dụng: Hợp đồng nên xác định pháp luật áp dụng trong trường hợp có tranh chấp. Điều này giúp xác định cơ quan quyền hạn và quyền lựa chọn pháp luật.
Xem thêm bài viết: Giải pháp, quy trình xử lý xung đột, tranh chấp đại diện theo ủy quyền
Ký kết một hợp đồng uỷ quyền là một quyết định quan trọng và phức tạp. Chú ý đến những điểm quan trọng này giúp đảm bảo rằng hợp đồng được thực hiện một cách minh bạch và đáp ứng đầy đủ các quy định pháp luật. Nếu Quý khách còn thắc mắc về vấn đề thời gian hiệu lực của hợp đồng uỷ quyền, hãy liên hệ với Luật Ánh Ngọc để được tư vấn.