Luật Ánh Ngọc

Quy định pháp luật về hành vi tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép

Tư vấn luật hình sự | 2024-03-13 15:25:53

1. Tội tàng trữ vũ khí

Vi phạm luật về tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép là một hành vi không được chấp nhận trong xã hội. Theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ, vũ khí bao gồm nhiều loại như vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thô sơ, vũ khí thể thao và các loại vũ khí có tính năng và tác dụng tương tự. Chúng ta có thể áp dụng quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, để xem xét hai tội danh chính liên quan đến tàng trữ vũ khí trái phép:

Những tội danh này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn của cộng đồng và xã hội.

Xem thêm bài viết: Quy định xử phạt đối với hành vi sử dụng trái phép vũ khí thô sơ

Tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép

2. Thế nào là vũ khí quân trang quân dụng

Các loại vũ khí trái phép, đặc biệt là những vũ khí quân trang quân dụng, đang trở thành mối đe dọa đáng lo ngại đối với sự an toàn và ổn định của xã hội. Những vũ khí này bao gồm một loạt các thiết bị nguy hiểm như súng cầm tay, vũ khí hạng nhẹ, vũ khí hạng nặng, bom, mìn, và nhiều loại khác. 

Việc tàng trữ và sử dụng những loại vũ khí này là một vi phạm nghiêm trọng và đe dọa tính mạng và sức khỏe của con người cũng như gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với cơ sở hạ tầng và tài sản. Chúng không được phép trang bị cho lực lượng vũ trang và các lực lượng khác, nhằm đảm bảo an ninh và trật tự trong xã hội. Điều này là một phần quy định tại Điều 18 của Luật và được xem là biện pháp quan trọng để ngăn chặn tình trạng tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép.

3. Cấu thành tội phạm sử dụng trái phép vũ khí quân dụng

3.1. Chủ thể của tội phạm

Trong vấn đề liên quan đến tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép, việc xác định chủ thể của tội phạm là một khía cạnh quan trọng. Theo quy định, người có độ tuổi từ 16 trở lên sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với tội này. Điều này áp dụng cho những người đã đủ tuổi và có năng lực trách nhiệm hình sự đối với tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép.

Tuy nhiên, một trường hợp đặc biệt xảy ra đối với những người có độ tuổi từ 14 đến dưới 16. Trong trường hợp này, họ chỉ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép khi có các tình tiết cụ thể được quy định tại các khoản 2, 3 và 4 của Điều 304 trong Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017. Cụ thể, việc xem xét tình tiết này là một phần quan trọng để đảm bảo tính công bằng và cân nhắc trong việc xử lý tội phạm liên quan đến vũ khí trái phép.

3.2. Khách thể của tội phạm

Trong ngữ cảnh của tội phạm liên quan đến tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép, chúng ta cần xem xét đối tượng và mục tiêu của tội phạm này. Tội này đặt ra vấn đề về vi phạm quy định của Nhà nước về việc sử dụng vũ khí quân dụng, đồng thời gây thất thoát cho an toàn công cộng.

Đối tượng tác động của tội phạm này là về vũ khí quân dụng, và việc quy định này cụ thể được ràng buộc bởi Điều 3 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017 (sửa đổi 2019). Điều này giúp xác định rõ ràng rằng tội phạm liên quan đến vũ khí trái phép chú trọng vào việc vi phạm quy định về việc sử dụng vũ khí quân dụng, gây thất thoát đối với an toàn công cộng đối với tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép.

 

Cấu thành tội phạm sử dụng trái phép vũ khí quân dụng

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Mặt chủ quan của tội phạm đối với tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép được thể hiện thông qua tính lỗi cố ý trực tiếp của người phạm tội. Họ có nhận thức về sự nguy hiểm mà hành vi vi phạm tội này gây ra cho xã hội. Họ hiểu rõ rằng hậu quả của tội phạm này có thể đe dọa đến an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội, và thậm chí có thể mong muốn để hậu quả đó xảy ra.

3.4. Mặt khách quan của tội phạm

Mặt khách quan của tội phạm đối với tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép liên quan đến việc sử dụng vũ khí quân dụng mà không được phép bởi cơ quan có thẩm quyền. Vũ khí quân dụng được quản lý một cách nghiêm ngặt và đặc biệt bởi Nhà nước. Các hành vi liên quan đến vũ khí quân dụng đòi hỏi phải có giấy phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

4. Mức xử phạt đối với tội sử dụng trái phép vũ khí quân dụng

Tội sử dụng trái phép vũ khí quân dụng đề cập đến việc vi phạm liên quan đến vũ khí quân dụng mà không được phép. Hình phạt cho tội này được quy định trong các khung hình phạt tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép sau:

Khung 1: Người nào chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng hoặc phương tiện kỹ thuật quân sự sẽ bị phạt tù từ 01 năm đến 07 năm.

Khung 2: Phạm tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép trong các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:

Khung 3: Phạm tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép trong các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm:

Khung 4: Phạm tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép trong các trường hợp sau đây sẽ bị phạt tù từ 15 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:

Ngoài hình phạt tù, người phạm tội tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt quản chế hoặc cấm cư trú từ 01 năm đến 05 năm.

5. Mua súng để phòng thân có phải là hành vi vi phạm pháp luật?

Hành vi mua súng để tự vệ hoặc phòng thân trong ngữ cảnh pháp luật đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quản lý sử dụng vũ khí để tránh vi phạm pháp luật về tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép. Nếu không tuân thủ, có thể bị xem xét là vi phạm pháp luật và bị áp dụng các biện pháp xử lý hành chính theo quy định tại Điều 10 của Nghị định 167/2013/NĐ-CP. Cụ thể, việc mua súng để tự vệ hoặc phòng thân không được phép

Do đó, khi mua súng để phòng thân, quý vị cần phải thận trọng và đảm bảo rằng đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và quy định pháp luật liên quan để tránh vi phạm và đối mặt với xử phạt hành chính.

 

Mua súng để phòng thân thì hành vi này được xem là hành vi vi phạm pháp luật?

6. Hành vi chế tạo và tàng trữ súng trái phép xử phạt ra sao?

Hành vi tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép sẽ bị xử phạt tù, và mức xử phạt sẽ thay đổi tùy theo tính nghiêm trọng của vi phạm, như đã quy định tại Điều 11 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP. Cụ thể, hành vi này có thể dẫn đến các hình phạt tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép như sau:

Mức xử phạt 1: Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng cho các hành vi sau đây:

Mức xử phạt 2: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:

Mức xử phạt 3: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm:

Như vậy, việc chế tạo và tàng trữ súng trái phép có thể dẫn đến các hình phạt tù khác nhau, tùy thuộc vào tính nghiêm trọng của hành vi vi phạm pháp luật về tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép

7. Nguyên tắc sử dụng vũ khí vật liệu nổ như thế nào?

Tổ chức và quản lý việc sử dụng vũ khí và vật liệu nổ đòi hỏi một loạt các nguyên tắc và quy định cụ thể để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật. Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng về việc sử dụng vũ khí và vật liệu nổ, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi sự chặt chẽ và nghiêm ngặt do tính nguy hiểm, công phá, và sức hủy diệt tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép:

Bài viết trên đây viết về chủ đề Quy định pháp luật về hành vi tàng trữ và sử dụng vũ khí trái phép. Nếu Quý khách cần được hỗ trợ hoặc tư vấn về vấn đề này. Hãy liên hệ với Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ kịp thời.


Bài viết khác