Luật Ánh Ngọc

Quy định pháp luật về tội cướp giật tài sản hiện nay

Tư vấn luật hình sự | 2024-08-07 10:54:33

1. Tội cướp giật tài sản là gì?

Tội cướp giật tài sản được định nghĩa là hành vi nhanh chóng chiếm đoạt tài sản một cách công khai. Điều này ám chỉ rằng người phạm tội phải thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản, đặc điểm này phân biệt tội cướp giật tài sản với các tội khác như tội cướp tài sản, tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, và tội cưỡng đoạt tài sản. Hành vi chiếm đoạt tài sản trong tội cướp giật tài sản có hai dấu hiệu quan trọng để phân biệt: dấu hiệu công khai và dấu hiệu nhanh chóng.

2. Hình phạt chính đối với tội cướp giật tài sản

Hình phạt chính đối với tội cướp giật tài sản được quy định rất chi tiết như sau:

Phạt tù từ 1 năm đến 5 năm là hình phạt cơ bản cho tội cướp giật tài sản;

Phạt tù từ 3 năm đến 10 năm áp dụng trong những trường hợp sau đây:

Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm áp dụng trong những trường hợp sau đây:

Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân áp dụng trong những trường hợp sau đây:

Ngoài các hình phạt chính, tội cướp giật tài sản còn đi kèm với hình phạt bổ sung, là phạt tiền từ mười triệu đồng đến một trăm triệu đồng.

3. Ví dụ bản án về tội cướp giật tài sản

Bản án số 123/2024/HS-ST

4. Phân biệt tội cướp giật tài sản và các tội phạm khác

4.1. Phân biệt tội cướp giật tài sản với tội cướp tài sản

Hành vi vi phạm luật có thể dẫn đến tội "Cướp tài sản" hoặc tội "Cướp giật tài sản" có những điểm khác biệt quan trọng, dựa trên những yếu tố sau đây:

4.2 Phân biệt tội cướp giật tài sản với tội trộm cắp tài sản

Sự khác biệt cơ bản giữa tội "Cướp giật tài sản" và tội "Trộm cắp tài sản" nằm ở mức độ công khai của hành vi:

Như vậy, mức độ công khai trong tội "Cướp tài sản" rõ ràng hơn so với tội "Trộm cắp tài sản."

Ngoài ra, có một sự khác biệt khác là việc định lượng giá trị tài sản bị chiếm đoạt trong tội "Trộm cắp tài sản" thường được quy định trong phần cấu thành cơ bản của tội, trong khi đối với tội "Cướp tài sản" thì không có quy định cụ thể về giá trị tài sản.

4.3. Phân biệt tội cướp giật tài sản với tội công nhiên chiếm đoạt tài sản

Sự khác biệt cơ bản giữa tội "Cướp giật tài sản" và tội "Công nhiên chiếm đoạt tài sản" có thể được tóm tắt như sau:

5. Giải đáp thắc mắc

5.1. Phạm tội cướp giật tài sản khi mới 13 tuổi có bị đi tù?

Điều 171 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi bổ sung 2017 chỉ áp dụng đối với người từ đủ 16 tuổi trở lên hoặc người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi nếu phạm tội ở mức độ rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng. Nếu người thực hiện hành vi cướp giật tài sản mà dưới 13 tuổi thì sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự. Do đó, người phạm tội cướp giật tài sản khi 13 tuổi sẽ không phải đi tù nhưng có thể bị áp dụng các biện pháp xử lý hành chính khác.

5.2. Cướp giật tài sản nhưng lỡ làm chết người thì bị xử lý thế nào?

Căn cứ Điểm c Khoản 4 Điều 171 Bộ luật Hình sự, nếu một người phạm tội cướp giật tài sản mà làm chết người với lỗi vô ý thì sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cướp giật tài sản. Trường hợp làm chết người do cố ý thì có thể bị xử lý thêm về tội giết người. 

Trên đây là giải đáp của Luật Ánh Ngọc về tội cướp giật tài sản. Có thể thấy, tội cướp giật tài sản về cơ bản là hành vi công khai chiếm đoạt tài sản một cách nhanh chóng để tránh phản kháng của chủ tài sản. Tuy nhiên, cần xác định chính xác hành vi và dấu hiệu của tội danh này để phân biệt với tội cướp tài sản. 


Bài viết khác