1. Tội cướp giật tài sản là gì?
Tội cướp giật tài sản được định nghĩa là hành vi nhanh chóng chiếm đoạt tài sản một cách công khai. Điều này ám chỉ rằng người phạm tội phải thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản, đặc điểm này phân biệt tội cướp giật tài sản với các tội khác như tội cướp tài sản, tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, và tội cưỡng đoạt tài sản. Hành vi chiếm đoạt tài sản trong tội cướp giật tài sản có hai dấu hiệu quan trọng để phân biệt: dấu hiệu công khai và dấu hiệu nhanh chóng.
2. Hình phạt chính đối với tội cướp giật tài sản
Hình phạt chính đối với tội cướp giật tài sản được quy định rất chi tiết như sau:
Phạt tù từ 1 năm đến 5 năm là hình phạt cơ bản cho tội cướp giật tài sản;
Phạt tù từ 3 năm đến 10 năm áp dụng trong những trường hợp sau đây:
- Khi tội cướp giật tài sản được thực hiện có sự tổ chức hoặc có tính chất chuyên nghiệp;
- Khi người phạm tội tái phạm tội cướp giật tài sản, đây được coi là tái phạm nguy hiểm;
- Khi người phạm tội sử dụng các thủ đoạn nguy hiểm trong quá trình thực hiện tội;
- Khi người phạm tội hành hung để tẩu thoát sau khi cướp giật tài sản;
- Khi tội cướp giật tài sản gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người bị hại, với tỷ lệ thương tật từ 11% đến 30%;
- Khi giá trị của tài sản cướp giật nằm trong khoảng từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng;
- Khi tội cướp giật tài sản dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm áp dụng trong những trường hợp sau đây:
- Khi tội cướp giật tài sản gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người bị hại, với tỷ lệ thương tật từ 31% đến 60%;
- Khi giá trị của tài sản cướp giật nằm trong khoảng từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng;
- Khi tội cướp giật tài sản dẫn đến hậu quả rất nghiêm trọng
Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân áp dụng trong những trường hợp sau đây:
- Khi tội cướp giật tài sản gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người bị hại, với tỷ lệ thương tật từ 61% trở lên hoặc dẫn đến cái chết của người bị hại;
- Khi giá trị của tài sản cướp giật nằm trong khoảng từ 500 triệu đồng trở lên;
- Khi tội cướp giật tài sản dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
Ngoài các hình phạt chính, tội cướp giật tài sản còn đi kèm với hình phạt bổ sung, là phạt tiền từ mười triệu đồng đến một trăm triệu đồng.
3. Ví dụ bản án về tội cướp giật tài sản
Bản án số 123/2024/HS-ST
- Cấp xét xử: Sơ thẩm.
- Cơ quan xét xử: Tòa án nhân dân huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ an.
- Trích dẫn nội dung:
- Do không có tiền chi tiêu nên ngày 31 tháng 01 năm 2024, Đỗ Ngọc T đi bộ đến phố M, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội với mục đích xem ai có tài sản để sơ hở sẽ thực hiện hành vi chiếm đoạt.
- Đến khoảng 22 giờ 05 phút cùng ngày, khi T đi đến trước cửa hàng. Sau khi quan sát thấy bên trong cửa hàng có chị Hà Thị H–Sinh năm: 2001 là nhân viên đang ngồi ởquầy thu ngân phía trong cửa hàng.
- Thấy không có nhân viên bảo vệ trông bên ngoài cửa hàng nên T đã nảy sinh ý định chiếm đoạt chiếc điện thoại trưng bày ở vị trí gần cửa ra vào. T đẩy cửa, chạy vào bên trong cửa hàng, dùng tay phải cầm chiếc kéo đã chuẩn b ịtừ trước cắt dây nối, tay trái giật chiếc điện thoại di động Samsung S24 Ultra màu xám ra khỏi vị trí trưng bày. Sau khi lấy được tài sản,T bỏ chạy về phía cầu M.
- Kết quả giải quyết: Xử phạt Đỗ Ngọc T 30 tháng tù.
4. Phân biệt tội cướp giật tài sản và các tội phạm khác
4.1. Phân biệt tội cướp giật tài sản với tội cướp tài sản
Hành vi vi phạm luật có thể dẫn đến tội "Cướp tài sản" hoặc tội "Cướp giật tài sản" có những điểm khác biệt quan trọng, dựa trên những yếu tố sau đây:
- Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực: Tội "Cướp tài sản" thường bao gồm việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực ngay tức khắc để buộc người bị tấn công phải nhượng bộ. Ngược lại, trong tội "Cướp giật tài sản," người phạm tội không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực ngay tức khắc. Tuy có một số trường hợp ngoại lệ khi người phạm tội cướp giật có thể sử dụng sức mạnh như đạp hoặc xô để khiến người bị hại ngã ra để cướp, nhưng tính chất chính là tận dụng sự nhanh nhẹn và sơ hở của người bị hại;
- Cách thức thực hiện: Tội "Cướp tài sản" thường liên quan đến việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực ngay tức khắc hoặc có hành vi khác khiến người bị tấn công không thể chống cự. Tuy nhiên, tội "Cướp giật tài sản" thường không dựa vào vũ lực mà phụ thuộc vào sự nhanh chóng của người phạm tội và sơ hở của người bị hại, hoặc khả năng bảo vệ tài sản của người bị hại;
- Tính công khai: Tính công khai là yếu tố quan trọng để phân biệt hai tội danh này. Tội "Cướp tài sản" thường xảy ra một cách mở cửa và rõ ràng, khi người phạm tội sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực một cách ngay tức khắc. Trong khi đó, tội "Cướp giật tài sản" thường xảy ra nhanh chóng và đột ngột, thường chỉ trong vài giây.
4.2 Phân biệt tội cướp giật tài sản với tội trộm cắp tài sản
Sự khác biệt cơ bản giữa tội "Cướp giật tài sản" và tội "Trộm cắp tài sản" nằm ở mức độ công khai của hành vi:
- Tội Cướp giật tài sản: Người phạm tội sử dụng vũ lực, đe dọa vũ lực ngay tức khắc hoặc có hành vi khác làm cho người bị tấn công lâm vào tình trạng không thể chống cự được. Điều này đòi hỏi mức độ công khai và thường dẫn đến việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa một cách rõ ràng để buộc người bị hại nhượng bộ;
- Tội Trộm Cắp Tài Sản: Tội này thường thực hiện một cách lén lút, mà không liên quan đến việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực ngay tức khắc. Hành vi trộm cắp tài sản thường xảy ra mà không làm cho người bị hại nhận biết một cách rõ ràng, và tính lén lút thường là đặc điểm nổi bật.
Như vậy, mức độ công khai trong tội "Cướp tài sản" rõ ràng hơn so với tội "Trộm cắp tài sản."
Ngoài ra, có một sự khác biệt khác là việc định lượng giá trị tài sản bị chiếm đoạt trong tội "Trộm cắp tài sản" thường được quy định trong phần cấu thành cơ bản của tội, trong khi đối với tội "Cướp tài sản" thì không có quy định cụ thể về giá trị tài sản.
4.3. Phân biệt tội cướp giật tài sản với tội công nhiên chiếm đoạt tài sản
Sự khác biệt cơ bản giữa tội "Cướp giật tài sản" và tội "Công nhiên chiếm đoạt tài sản" có thể được tóm tắt như sau:
- Tội "Cướp giật tài sản": Trong tội này, người phạm tội thường sử dụng vũ lực, đe dọa vũ lực ngay tức khắc hoặc có hành vi khác để khiến người bị tấn công lâm vào tình trạng không thể chống cự và sau đó chiếm đoạt tài sản;
- Tội "Công nhiên chiếm đoạt tài sản": Tội này xảy ra khi người phạm tội công nhiên chiếm đoạt tài sản của người khác, có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 2.000.000 đồng trong một số trường hợp cụ thể. Tại đây, không yêu cầu việc sử dụng vũ lực, đe dọa vũ lực, hoặc hành vi khác để khiến người bị hại không thể chống cự. Tội này có thể xảy ra mà không cần thủ đoạn cụ thể nào;
- Chủ thể tội phạm: Trong tội "Cướp tài sản," chủ thể tội phạm là người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, trong khi trong tội "Công nhiên chiếm đoạt tài sản," chủ thể tội phạm là người từ đủ 16 tuổi trở lên;
- Giá trị tài sản: Tại đây, giá trị tài sản bị chiếm đoạt được xác định để định khung hình phạt, trong khi tội "Cướp tài sản" không có quy định cụ thể về giá trị tài sản.
5. Giải đáp thắc mắc
5.1. Phạm tội cướp giật tài sản khi mới 13 tuổi có bị đi tù?
Điều 171 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi bổ sung 2017 chỉ áp dụng đối với người từ đủ 16 tuổi trở lên hoặc người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi nếu phạm tội ở mức độ rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng. Nếu người thực hiện hành vi cướp giật tài sản mà dưới 13 tuổi thì sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự. Do đó, người phạm tội cướp giật tài sản khi 13 tuổi sẽ không phải đi tù nhưng có thể bị áp dụng các biện pháp xử lý hành chính khác.
5.2. Cướp giật tài sản nhưng lỡ làm chết người thì bị xử lý thế nào?
Căn cứ Điểm c Khoản 4 Điều 171 Bộ luật Hình sự, nếu một người phạm tội cướp giật tài sản mà làm chết người với lỗi vô ý thì sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cướp giật tài sản. Trường hợp làm chết người do cố ý thì có thể bị xử lý thêm về tội giết người.
Trên đây là giải đáp của Luật Ánh Ngọc về tội cướp giật tài sản. Có thể thấy, tội cướp giật tài sản về cơ bản là hành vi công khai chiếm đoạt tài sản một cách nhanh chóng để tránh phản kháng của chủ tài sản. Tuy nhiên, cần xác định chính xác hành vi và dấu hiệu của tội danh này để phân biệt với tội cướp tài sản.