Luật Ánh Ngọc

Hình phạt đối với tội ngược đãi, hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng con

Tư vấn luật hình sự | 2024-09-27 05:19:45

1. Thế nào là ngược đãi ông bà, cha mẹ?

Vi phạm quy định về tội ngược đãi hoặc hành hạ đối với người thân là một hành vi mà xã hội và pháp luật coi trọng và cần phải được xử lý một cách nghiêm túc. Theo Thông tư liên tịch số 01/2001/TTLT-BTP-BCA-TANDTC-VKSNDTC, tội ngược đãi và hành hạ thông thường được định nghĩa qua các hành động cụ thể :

Hành vi ngược đãi và hành hạ có thể thể hiện qua các cách sau đây:

Khoản 2 của Điều 71 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng quy định rõ về nghĩa vụ và quyền của con cái đối với việc chăm sóc, nuôi dưỡng cha mẹ, đặc biệt trong các trường hợp cha mẹ mất năng lực hành vi dân sự, ốm đau, già yếu hoặc khuyết tật. Trong trường hợp gia đình có nhiều con, các con phải cùng nhau chăm sóc và nuôi dưỡng cha mẹ đối với tội ngược đãi hoặc hành hạ .

Vì vậy, hành vi ngược đãi ông bà, cha mẹ hoặc người thân trong gia đình là một trái pháp luật nghiêm trọng. Người thực hiện hành vi này có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi và quy định của pháp luật địa phương. Việc áp dụng biện pháp trừng phạt như phạt tiền, tịch thu tài sản, hay tù tùy thuộc vào sự xem xét của cơ quan thẩm quyền và hình phạt tương xứng với hành vi vi phạm của tội ngược đãi hoặc hành hạ .

Thế nào là ngược đãi ông bà, cha mẹ?

2. Cấu thành tội phạm tội ngược đãi hoặc hành hạ

2.1. Các dấu hiệu về chủ thể của tội phạm

Các dấu hiệu về chủ thể của tội phạm ngược đãi hoặc hành hạ xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật và quy định về độ tuổi, năng lực trách nhiệm hình sự. Trong tội phạm này, người phạm tội cần phải thỏa mãn các điều kiện như độ tuổi và năng lực trách nhiệm hình sự được quy định tại các Điều 12, 13 của Bộ luật hình sự đối với tội ngược đãi hoặc hành hạ.

Trong tình huống cụ thể của tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, và người có công nuôi dưỡng mình, người phạm tội cần phải có một quan hệ nhất định với người bị hại. Ví dụ, chỉ có người con của người bị hại mới có thể là chủ thể của tội ngược đãi cha mẹ; chỉ người cháu (cháu nội hoặc cháu ngoại) của người bị hại mới có thể là chủ thể ông bà; chỉ người vợ của người bị hại mới có thể là chủ thể của tội ngược đãi hoặc hành hạ chồng.

Tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình được coi là một tội phạm ít nghiêm trọng, nên chỉ những người từ đủ 16 tuổi trở lên mới có thể trở thành chủ thể của tội phạm này. Tuy nhiên, đối với hành vi ngược đãi hoặc hành hạ vợ chồng, chỉ có những người đến tuổi kết hôn và quan hệ hôn nhân được pháp luật thừa nhận mới có thể là chủ thể của tội ngược đãi hoặc hành hạ vợ chồng.

2.2.  Các dấu hiệu thuộc mặt khách thể của tội phạm

Các dấu hiệu thuộc mặt khách thể của tội phạm ngược đãi hoặc hành hạ bao gồm quan hệ gia đình, được quy định cụ thể trong Luật hôn nhân và gia đình. Hiến pháp cũng đã thể hiện sự quan tâm đối với quan hệ gia đình khi đề cập đến nội dung như: 'Cấm vợ, chồng có hành vi ngược đãi, hành hạ, xúc phạm đến danh dự, nhân phẩm, uy tín của nhau' (khoản 2 Điều 21); 'Cha mẹ không được phân biệt đối xử giữa các con, ngược đãi, hành hạ, xúc phạm con' (khoản 2 Điều 34); 'Nghiêm cấm con có hành vi ngược đãi, hành hạ, xúc phạm cha mẹ' (Điều 35); 'Ông bà nội, ông bà ngoại có nghĩa vụ và quyền trông nom, chăm sóc, giáo dục cháu, sống mẫu mực và nêu gương tốt cho con cháu… có nghĩa vụ nuôi dưỡng cháu' (Điều 47).

Người bị hại (đối tượng tác động) của tội phạm này bao gồm ông bà, cha mẹ, con, cháu và người có công nuôi dưỡng mình. Đối với ông bà, cụ thể, nó bao gồm cả ông bà nội và ông bà ngoại. Tuy nhiên, có sự tranh luận về việc xem xét ông bà bên vợ hoặc chồng có được tính vào đối tượng này hay không. Theo quan điểm của chúng tôi, quan hệ ông bà với các cháu là dựa trên quan hệ huyết thống, không phải quan hệ hôn nhân, do đó ông bà bên vợ hoặc bên chồng không nằm trong đối tượng tác động của tội ngược đãi hoặc hành hạ.

Cha mẹ trong đối tượng này bao gồm cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, cha mẹ vợ và cha mẹ chồng. Tuy nhiên, cha mẹ vợ hoặc cha mẹ chồng chỉ được xem xét là đối tượng tác động khi quan hệ hôn nhân vẫn tồn tại hoặc nếu một trong hai người đã qua đời, nhưng nếu quan hệ hôn nhân chấm dứt do ly hôn và một trong hai đã kết hôn lại với người khác, thì cha mẹ vợ hoặc cha mẹ chồng cũ không còn nằm trong đối tượng tác động của tội phạm đối với tội ngược đãi hoặc hành hạ.

Con trong đối tượng tác động bao gồm con đẻ, con nuôi, con dâu, con rể, con riêng của vợ hoặc chồng chưa thành niên và đang chung sống với bố dượng hoặc mẹ kế của tội ngược đãi hoặc hành hạ.

Cháu bao gồm cháu nội, cháu ngoại và cháu nuôi. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng cháu dâu và cháu rể cũng nên được xem xét như đối tượng tác động của tội phạm này, nhưng quan điểm của chúng tôi cho rằng cháu dâu và cháu rể không nằm trong đối tượng tác động của tội phạm.

Người có công nuôi dưỡng mình là người nuôi dưỡng người phạm tội, không phụ thuộc vào quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Nếu người nuôi dưỡng cũng là người bị ngược đãi hoặc hành hạ, thì người đó không thuộc vào đối tượng tác động của tội phạm

2.3. Các dấu hiệu thuộc mặt khách quan của tội phạm

Hành vi khách quan

Hành vi tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình có thể chia thành hai loại hành vi chính, bao gồm hành vi ngược đãi và hành hạ, và trong một số trường hợp, cả hai hành vi này có thể xuất hiện cùng một lúc.

Hành vi tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình thể hiện sự đối xử tàn nhẫn và không đúng lẽ phải. Đây là việc vi phạm đạo đức và quy tắc xã hội, ví dụ như con cái đối xử tàn ác với bố mẹ, vợ/chồng không tôn trọng đối phương hoặc ngược đãi người có công nuôi dưỡng mình.

Tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình là hành vi đối xử tàn ác, thường thể hiện thông qua đánh đập và sử dụng bạo lực đối với họ. Thường xuyên, hành vi này được lặp đi lặp lại và kéo dài trong khoảng thời gian dài, gây ra cảm giác đau đớn không chỉ về thể xác mà còn về tinh thần đối với người bị hành hạ.

Những hành vi này đều cấu thành tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình. Để bị xem xét là vi phạm, người phạm tội cần phải có tiền sử vi phạm, có nghĩa là họ đã từng bị xử phạt hành chính trước đó với liên quan đến hành vi này. Tuy nhiên, nếu họ đã từng bị xử phạt hành chính nhưng về các hành vi không liên quan đến tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình, thì việc này không được xem xét là vi phạm tội này.

Các dấu hiệu thuộc mặt khách quan của tội phạm

Hậu quả

Tội ngược đãi hoặc hành hạ là một tội phạm có hậu quả nghiêm trọng, và sự xem xét về tính nghiêm trọng của hậu quả đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá cấu thành tội phạm. Nếu hậu quả gây ra không đủ nghiêm trọng hoặc nếu người phạm tội chưa từng bị xử phạt hành chính liên quan đến hành vi ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình, thì việc này không thể coi là cấu thành tội phạm này.

Hậu quả nghiêm trọng của tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình có thể bao gồm những hậu quả đáng lo ngại, chẳng hạn như thiệt hại đến tính mạng, sức khỏe, hoặc tình trạng tinh thần của người bị hại. Điều này có thể được thể hiện trong các trường hợp sau đây:

2.4. Các dấu hiệu thuộc mặt chủ quan của tội phạm

Để bị coi là người phạm tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình, người này phải thực hiện hành vi đó một cách cố ý, tức là người phạm tội đã có sự nhận thức rõ ràng về việc họ đang thực hiện hành vi ngược đãi hoặc hành hạ.

Tuy nhiên, tội ngược đãi hoặc hành hạ là một tội xâm phạm vào quan hệ gia đình, và do đó, có trường hợp người phạm tội không nhận biết hoặc không thừa nhận rằng họ đang thực hiện hành vi đó. Một số người cha mẹ có thể cho rằng việc áp dụng bạo lực đối với con cái là một phần của quyền và trách nhiệm của họ trong việc giáo dục và dạy dỗ con cái. Họ có thể coi việc đánh đập là một biện pháp "đúng đắn" để rèn dạy và giáo dục con cái. Điều này có thể dẫn đến việc một số người con bị ngược đãi hoặc hành hạ mà không dám tố cáo hành vi của cha mẹ. Trong một số trường hợp, cả cha mẹ và con cái đều có thể bị cuốn vào tư tưởng lạc hậu này và không nhận biết được tính nghiêm trọng của hành vi ngược đãi.

Với những hiểu biết về tình huống phức tạp này và trong bối cảnh mà xã hội chưa phát triển cao, luật pháp thường yêu cầu rằng hành vi ngược đãi hoặc hành hạ phải gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc người phạm tội đã từng bị xử phạt hành chính liên quan đến hành vi ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình. Điều này nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tội phạm và yêu cầu xem xét cả mặt chủ quan và mặt khách quan của tội.

3. Con cái ngược đãi bố mẹ bị xử phạt như thế nào?

3.1. Xử phạt vi phạm hành chính

Khi có hành vi ngược đãi ông bà, cha mẹ, người có thể bị xử phạt vi phạm hành chính dưới sự điều chỉnh của Điều 50 trong Nghị định 167/2013/NĐ-CP. Theo quy định cụ thể của Điều 50 này, người vi phạm có thể bị áp đặt mức phạt tiền từ 1,5 triệu đồng đến 2 triệu đồng đối với một trong những hành vi sau đây:

Ngoài ra, người vi phạm cũng phải tuân theo yêu cầu của pháp luật và xin lỗi công khai ông bà, cha mẹ khi có yêu cầu.

Theo quy định trên, việc ngược đãi cha mẹ, ông bà, nhưng không đạt đến mức đòi hỏi xử lý hình sự có thể bị phạt tiền từ 1,5 triệu đồng đến 2 triệu đồng.

3.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Người thực hiện hành vi ngược đãi ông bà, cha mẹ đối mặt với khả năng bị truy cứu trách nhiệm hình sự dưới một trong các tội sau đây:

Tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ

Theo Điều 185 của Bộ luật Hình sự 2015, những hành vi sau đây có thể bị xem là tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ:

Phạt cảnh cáo hoặc phạt cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 3 năm khi đối xử tồi tệ hoặc có hành vi bạo lực xâm phạm thân thể ông bà, cha mẹ mình trong các trường hợp sau đây:

Phạt tù từ 2 năm đến 5 năm khi phạm tội đối với một trong các trường hợp sau đây:

Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe

Dựa trên khoản 22 Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, nếu hành vi cố ý ngược đãi hoặc hành hạ dẫn đến tổn hại dưới 11% đối với sức khỏe của ông bà, cha mẹ, người phạm tội có thể bị phạt cải tạo không giam giữ trong khoảng từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.

Bên cạnh đó, nếu tỷ lệ thương tích nặng hơn, người phạm tội có thể đối mặt với các mức phạt sau đây:

Như vậy, trong trường hợp hành hạ, ngược đãi ông bà, cha mẹ bằng hành vi bạo lực gây thương tích cho người bị bạo hành thì người phạm tội ngược đãi hoặc hành hạ có thể bị phạt tù đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình.

Xem thêm bài viết: Cách thức xử lý và thủ tục khởi kiện đánh người gây thương tích

Con cái ngược đãi bố mẹ bị xử phạt như thế nào?

Tóm lại, con cái ngược đãi ông bà, cha mẹ có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị xử lý hình sự tùy theo mức độ vi phạm của hành vi. Nếu bạn còn thắc mắc về vấn đề Hình phạt nào đối với người phạm tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình?, hãy liên hệ với Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ, giải đáp kịp thời vấn đề. 


Bài viết khác