1. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng là gì?
Dựa theo Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản được xác định là một hành vi phạm tội. Hành vi này liên quan đến việc sử dụng các hình thức và thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác.
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng, theo bản chất, là một hình thức tội phạm được thực hiện thông qua mạng internet. Các quy định và biện pháp trừng phạt đối với tội này được áp dụng tương tự như đối với hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản thông thường.
Hành vi lừa đảo qua mạng có thể thể hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau, và các phương pháp này thường được thay đổi và cập nhật liên tục để tránh bị phát hiện. Dưới đây là một số hình thức phổ biến của lừa đảo qua mạng:
- Thủ đoạn giả mạo các Công an, Viện kiểm sát lừa đảo chiếm đoạt tài sản;
- Thủ đoạn lừa đảo thông qua hoạt động đầu tư kinh doanh trên sàn thương mại điện tử;
- Thủ đoạn lừa đảo giả mạo nhân viên ngân hàng để chiếm đoạt tiền trong thẻ tín dụng;
- Thủ đoạn lừa đảo thông qua hình thức tuyển cộng tác viên bán hàng online;
- Thủ đoạn lừa đảo thông qua hình thức buôn bán trên mạng xã hội;
- Thủ đoạn giả mạo các thương hiệu uy tín, cửa hàng kinh doanh thông báo có chương trình khuyến mãi, trúng thưởng tặng quà tri ân khách hàng.
2. Khởi kiện là gì?
Khởi kiện đề cập đến hành động của các tổ chức, cơ quan hoặc cá nhân, dựa vào việc tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp, đưa vụ án có sự tranh chấp ra trước Tòa án. Qua quy trình tố tụng, mục tiêu là yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân.
Quyền khởi kiện được coi là một trong những quyền cơ bản của công dân, được chấp nhận và quy định chi tiết trong Hiến pháp. Nó cụ thể được mô tả tại Điều 186 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
Xem thêm bài viết: Cảnh giác với chiêu trò lừa đảo mua bán đất online
3. Các yếu tố cấu thành tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng
Trước hết, đối với chủ thể, người phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được xác định là bất kỳ người nào từ đủ 16 tuổi trở lên, có khả năng trách nhiệm hình sự.
Thứ hai, về khía cạnh khách thể, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản liên quan đến việc xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác thông qua mạng xã hội.
Thứ ba, ở mặt chuẩn quan, hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản được thực hiện với ý định cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ rằng hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác là hành vi gian lận, vi phạp pháp luật, và họ có ý định trước hậu quả là tài sản của người khác sẽ bị chiếm đoạt trái pháp luật.
Thứ tư, đối với khía cạnh khách quan:
- Về hành vi: Bao gồm việc sử dụng các thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản, có thể thông qua việc cung cấp thông tin giả mạo để làm cho người khác tin tưởng và chuyển giao tài sản cho người phạm tội. Hành vi chiếm đoạt tài sản cũng bao gồm việc chuyển đổi trái pháp luật tài sản của người khác thành của mình.
- Về giá trị tài sản: Tổng giá trị tài sản bị chiếm đoạt phải từ 2.000.000 đồng trở lên. Trong trường hợp giá trị dưới hai triệu đồng, người phạm tội chỉ chịu trách nhiệm hình sự nếu tình tiết nghiêm trọng, đã có xử phạt vi phạm hành chính về chiếm đoạt hoặc đã bị kết án về tội này mà vẫn vi phạm.
Xem thêm bài viết: Nhận diện những chiêu thức lừa đảo rủi ro mua đất bị lừa
4. Hướng dẫn khởi kiện lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng
Quá trình khởi kiện thường được áp dụng trong các trường hợp tranh chấp dân sự, trong khi "lừa đảo qua mạng" được coi là một hành vi trái pháp luật, có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Do đó, người bị lừa đảo cần phải báo cáo vụ án cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để đảm bảo quyền lợi và lợi ích hợp pháp của mình.
Để yêu cầu cơ quan nhà nước bảo vệ quyền lợi, bạn cần phải lập đơn tố cáo về hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản và gửi đến cơ quan công an cấp huyện tại địa phương xảy ra vi phạm. Quá trình này được thực hiện theo các bước chi tiết sau:
- Tố cáo tội phạm: Bạn, người bị hại, tố cáo tội phạm đến cơ quan chức năng có thẩm quyền để khởi tố vụ án hình sự;
- Cung cấp bằng chứng: Khi tố cáo tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng, bạn cần phải cung cấp đầy đủ bằng chứng, chứng cứ, tài liệu, tang vật, và vật chứng liên quan đến cơ quan chức năng;
- Kiến nghị khởi tố vụ án: Cơ quan chức năng sau khi tiếp nhận đơn tố cáo sẽ đánh giá và kiến nghị khởi tố vụ án hình sự nếu hành vi vi phạm đủ điều kiện theo quy định pháp luật hình sự;
- Tiến hành điều tra: Cơ quan chức năng sẽ tiến hành điều tra vụ án lừa đảo;
- Thủ tục xét xử và truy tố: Cơ quan chức năng có thẩm quyền tiếp tục thủ tục xét xử và truy tố tội phạm lừa đảo;
- Phán quyết của Tòa án: Sau khi xét xử sơ thẩm, Tòa án sẽ đưa ra án hoặc quyết định cụ thể, buộc tội phạm lừa đảo phải hoàn trả lại tiền cho người bị hại.
Theo quy định tại Điều 101 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, người bị hại có thể tố cáo hành vi lừa đảo đến cơ quan cảnh sát điều tra Công an quận, huyện, nơi người đó cư trú, hoặc gửi đơn tố cáo tới Công an quận, huyện, nơi người bị hại cư trú, nếu không rõ vị trí cư trú của người đó.
Hồ sơ tố giác tội phạm bao gồm các yếu tố như đơn trình báo công an, CMND/CCCD/Hộ chiếu của bị hại (bản sao công chứng), sổ hộ khẩu của bị hại (bản sao công chứng), và các chứng cứ khác để chứng minh hành vi phạm tội, như hình ảnh, ghi âm, video chứa thông tin về hành vi lừa đảo.
Theo Điều 145 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, cơ quan, tổ chức có trách nhiệm tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm và kiến nghị khởi tố vụ án hình sự, bao gồm cơ quan điều tra và Viện Kiểm sát. Ngoài ra, người bị hại cũng có thể sử dụng đường dây nóng và trang web chính thức để thông tin và trình báo lừa đảo.
Xem thêm bài viết: Hành vi lừa đảo khi mua đất bị xử lý như thế nào?
Trên đây là những thông tin xoay quanh đề tài lừa đảo qua mạng có khởi kiện được không. Để có thể được hỗ trợ cũng như tìm hiểu thông tin, quy định của pháp luật về chiếm đoạt quyền tác giả của người khác, Quý khách có thể liên hệ Luật Ánh Ngọc để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm.