1. Khoáng sản là gì?
Khoáng sản là một khái niệm quan trọng được quy định trong pháp luật. Luật Khoáng sản 2010 đã định nghĩa khoáng sản theo khoản 1 Điều 2 như sau:
"Khoáng sản là khoáng vật, khoáng chất có ích được tích tụ tự nhiên ở thể rắn, thể lỏng, thể khí tồn tại trong lòng đất, trên mặt đất, bao gồm cả khoáng vật, khoáng chất ở bãi thải của mỏ."
Tính chất của khoáng sản có thể được phân thành bốn nhóm chính: Khoáng sản kim loại, khoáng sản phi kim, khoáng sản nhiên liệu và khoáng sản nước.
Khoáng sản kim loại bao gồm những khoáng sản như quặng sắt và các hợp kim sắt như sắt, mangan, crôm, những kim loại cơ bản như thiếc, đồng, chì, kẽm, cũng như kim loại nhẹ như nhôm, titan, magiê. Ngoài ra, khoáng sản kim loại còn bao gồm các kim loại phóng xạ như uran, thorium, radium và các kim loại hiếm và đất hiếm.
Khoáng sản phi kim bao gồm các loại quặng không chứa kim loại, được sử dụng trực tiếp hoặc sau quá trình chế biến để lấy ra các hợp chất không kim loại. Các nhóm khoáng sản phi kim bao gồm khoáng sản hóa chất và phân bón như lưu huỳnh, apatit, phôtphorit; nguyên liệu gốm sứ và vật liệu chịu lửa như sét và kaolin; và nguyên liệu kiến trúc xây dựng như cát, đá vôi và đá hoa.
Khoáng sản nhiên liệu bao gồm các loại đá có nguồn gốc sinh vật như than bùn, than đá, dầu. Ngoài việc làm nhiên liệu đốt, khoáng sản nhiên liệu còn được sử dụng để sản xuất hóa phẩm, dược phẩm và các sản phẩm khác như sợi nhân tạo và vật liệu khuôn đúc.
Khoáng sản nước bao gồm các loại nước được sử dụng cho sinh hoạt và công nghiệp như nước khoáng, bùn khoáng được sử dụng trong lĩnh vực y tế và sinh hoạt. Khoáng sản nước đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày của con người.
2. Hành vi vận chuyển khoáng sản không có nguồn gốc hợp pháp bị xử phạt thế nào?
2.1. Xử phạt hành chính về hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc
Hình thức xử phạt hành chính đối với các hành vi vi phạm trong lĩnh vực tài nguyên nước và khoáng sản được quy định rõ trong Điều 4 của Nghị định 36/2020/NĐ-CP. Tổ chức và cá nhân có hành vi vi phạm hành chính sẽ phải chịu một trong những hình thức xử phạt chính hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc:
- Cảnh cáo;
- Phạt tiền: Mức phạt tối đa đối với một hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực tài nguyên nước là 250.000.000 đồng đối với cá nhân và 500.000.000 đồng đối với tổ chức. Trong khi đó, mức phạt tối đa đối với một hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực khoáng sản là 1.000.000.000 đồng đối với cá nhân và 2.000.000.000 đồng đối với tổ chức;
- Tước quyền sử dụng các giấy phép: Điều này bao gồm tước quyền sử dụng Giấy phép thăm dò, khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước và Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất. Ngoài ra, cũng bao gồm việc tước quyền sử dụng Giấy phép thăm dò, khai thác khoáng sản từ 01 tháng đến 24 tháng.
Như vậy, hình thức xử phạt hành chính sẽ tùy thuộc vào tính chất và nghiêm trọng của hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực tài nguyên nước và khoáng sản. Các hành vi vi phạm bao gồm cả hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc và sẽ bị xử lý thông qua các biện pháp nêu trên để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật về hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc.
2.2. Hình thức xử phạt bổ sung về hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc
Có nhiều hình thức xử phạt bổ sung mà tổ chức và cá nhân vi phạm có thể phải đối mặt, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm. Dưới đây là một số hình thức xử phạt bổ sung được quy định trong pháp luật về hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc:
- Tước quyền sử dụng giấy phép: Nếu vi phạm liên quan đến việc sử dụng giấy phép thăm dò, khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước, giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất hoặc giấy phép thăm dò, khai thác khoáng sản trong khoảng thời gian từ 01 tháng đến 24 tháng, hình thức xử phạt này có thể được áp dụng;
- Đình chỉ hoạt động: Trong một số trường hợp, việc đình chỉ hoạt động có thể được áp dụng. Điều này bao gồm đình chỉ hoạt động lập, thực hiện đề án hoặc dự án về tài nguyên nước, hoặc đình chỉ hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên nước và thăm dò, khai thác khoáng sản trong khoảng thời gian từ 01 tháng đến 12 tháng;
- Tịch thu tang vật: Nếu vi phạm liên quan đến khoáng sản hoặc các phương tiện được sử dụng để vi phạm hành chính, hình thức xử phạt này có thể bao gồm việc tịch thu khoáng sản, phương tiện hoặc mẫu vật liên quan.
Hình thức xử phạt bổ sung thường được áp dụng cùng với hình thức xử phạt chính, và lựa chọn hình thức cụ thể phụ thuộc vào tính chất và nghiêm trọng của vi phạm hành chính. Điều này đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật và thúc đẩy việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước và khoáng sản theo cách bền vững về hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc.
2.3. Truy cứu trách nhiệm hình sự về hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc
Bộ luật hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017 và quy định nhiều tội phạm liên quan đến việc nghiên cứu, khảo sát, và khai thác tài nguyên tự nhiên, bao gồm đất liền, các đảo, nội thủy, vùng lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa và không gian trên lãnh thổ của Việt Nam. Các tội phạm này có các mức xử phạt khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng của vi phạm. Mức phạt được chia thành ba khung xử phạt.
Khung Xử Phạt 1
Vi phạm của Cá Nhân: Cá nhân vi phạm các quy định về nghiên cứu, khảo sát, hoặc khai thác tài nguyên mà không có giấy phép hoặc vi phạm nội dung của giấy phép có thể bị phạt tiền từ 300.000.000 VND đến 1.500.000.000 VND hoặc án tù từ 6 tháng đến 3 năm. Những vi phạm hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc này bao gồm:
- Thu lợi bất chính từ nghiên cứu, khảo sát, hoặc khai thác tài nguyên nước, dầu khí hoặc khoáng sản khác với số tiền từ 100.000.000 VND đến dưới 500.000.000 VND;
- Khoáng sản có giá trị từ 500.000.000 VND đến dưới 1.000.000.000 VND;
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, với tỷ lệ tổn thương cơ thể trên 61%;
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của hai người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% đến 121%;
- Vi phạm sau khi đã bị xử phạt vi phạm hành chính cho một trong các hành vi được quy định, hoặc đã bị kết án tội nhưng chưa xóa án tích và tiếp tục vi phạm hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc.
Khung Xử Phạt 2
Vi phạm Nghiêm Trọng: Vi phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến mức phạt từ 1.500.000.000 VND đến 5.000.000.000 VND hoặc án tù từ 2 đến 7 năm. Các vi phạm nghiêm trọng hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc bao gồm:
- Thu lợi bất chính từ nghiên cứu, khảo sát, hoặc khai thác tài nguyên nước, dầu khí hoặc khoáng sản khác với số tiền vượt quá 500.000.000 VND;
- Khoáng sản có giá trị vượt quá 1.000.000.000 VND;
- Có tổ chức vi phạm;
- Gây ra sự cố môi trường;
- Gây chết người;
- Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của hai người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể vượt quá 122%.
Khung Xử Phạt 3
Phạt Bổ Sung: Kẻ phạm tội cũng có thể bị phạt tiền từ 50.000.000 VND đến 500.000.000 VND. Các pháp nhân thương mại vi phạm được xử phạt hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc như sau:
- Thực hiện một trong các hành vi được quy định tại mục 1.1, thu lợi bất chính từ nghiên cứu, khảo sát, hoặc khai thác tài nguyên nước, dầu khí hoặc khoáng sản khác với số tiền từ 300.000.000 VND đến dưới 500.000.000 VND hoặc khoáng sản có giá trị từ 700.000.000 VND đến dưới 1.000.000.000 VND, nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị kết án tội và án tích chưa được xóa, có thể bị phạt từ 1.500.000.000 VND đến 3.000.000.000 VND;
- Vi phạm theo mục 1.2 có thể dẫn đến mức phạt từ 3.000.000.000 VND đến 7.000.000.000 VND, với các biện pháp kỷ luật bổ sung, bao gồm cấm kinh doanh, hạn chế hoạt động cụ thể, hoặc đình chỉ việc huy động vốn từ 1 năm đến 3 năm.
Những mức phạt hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc nhằm đảm bảo rằng cả cá nhân lẫn tổ chức tuân thủ quy định về khai thác tài nguyên tự nhiên tại Việt Nam, nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe của công dân.
3. Hành vi nào được xem là mua, bán,tiêu thụ, tàng trữ, vận chuyển khoáng sản không có nguồn gốc hợp pháp trên vùng biển Việt Nam?
Hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc trên vùng biển Việt Nam là một vấn đề quan trọng được quy định rõ ràng trong Thông tư 105/2022/TT-BQP. Theo quy định của thông tư này, hành vi này bao gồm việc vi phạm các quy định về hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc trên các vùng biển, đảo và thềm lục địa của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này được quy định tại Điều 15 Nghị định số 162/2013/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung tại khoản 2 Điều 1 Nghị định số 23/2017/NĐ-CP.
Hành vi này bao gồm các hoạt động như hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc mua bán, trao đổi và sang mạn khoáng sản không có nguồn gốc hợp pháp. Điều này đồng nghĩa với việc tiêu thụ và tàng trữ khoáng sản không có nguồn gốc hợp pháp trên vùng biển Việt Nam. Hành vi này là vi phạm nghiêm trọng và sẽ bị xử lý theo quy định tại điểm d khoản 1 Điều 17 Nghị định số 98/2020/NĐ-CP của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thương mại, sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Nghị định này đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 17/2022/NĐ-CP, ngày 31 tháng 01 năm 2022, của Chính phủ.
Khoáng sản không có nguồn gốc hợp pháp được định nghĩa là khoáng sản không thuộc trường hợp quy định tại Điều 14 Nghị định số 17/2020/NĐ-CP ngày 05 tháng 02 năm 2020 của Chính phủ, đã được sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Công Thương. Khoáng sản không có nguồn gốc hợp pháp là khoáng sản không có nguồn gốc hoặc xuất xứ thuộc một trong các trường hợp hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc:
- Được khai thác hoặc khai thác tận thu từ các mỏ, điểm mỏ, bãi thải trong thời hạn Giấy phép khai thác, Giấy phép khai thác tận thu do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp còn hiệu lực;
- Khoáng sản được nhập khẩu theo Tờ khai hàng hóa nhập khẩu có xác nhận của Hải quan cửa khẩu;
- Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền tịch thu và phát mại về hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc
4. Thực trạng hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc
Hiện nay, thực trạng hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc đang là một vấn đề nghiêm trọng tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Hành vi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và kinh tế, và cần được kiểm soát và kiểm tra chặt chẽ.
Hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc thường xuất phát từ nhiều nguồn, bao gồm việc khai thác trái phép tại các mỏ khoáng sản, nhập khẩu trái phép, hoặc thậm chí là tàng trữ khoáng sản không hợp pháp. Hậu quả của hành vi này rất đáng lo ngại, bao gồm việc gây ra sự suy thoái môi trường, gây tổn thương đến tài nguyên thiên nhiên, và làm suy giảm giá trị của khoáng sản.
Một số trường hợp cụ thể của hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc có thể bao gồm:
- Khi khoáng sản thể hiện hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc từ các mỏ khoáng sản trái phép, nơi không có giấy phép hoặc vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường;
- Khi khoáng sản được nhập khẩu mà không có sự xác nhận từ cơ quan hải quan cửa khẩu về nguồn gốc của chúng;
- Khi khoáng sản được tàng trữ hoặc lưu thông mà không có tài liệu hoặc giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp.
Hành vi này không chỉ gây ra hậu quả môi trường, mà còn ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách quốc gia, do hạn chế được thuế và các khoản phí liên quan đến việc khai thác và hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc . Ngoài ra, hành vi này cũng thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh và không công bằng trong ngành khai thác khoáng sản, tạo điều kiện cho các hoạt động không hợp pháp nở rộ.
Vì vậy, việc kiểm soát và kiểm tra hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên khoáng sản và bảo vệ môi trường. Các biện pháp kiểm tra và xử lý nghiêm những trường hợp vi phạm là cần thiết để đảm bảo rằng nguồn lợi ích từ khai thác khoáng sản được quản lý một cách bền vững và đáng tin cậy.
Hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc là một vi phạm nghiêm trọng về quản lý tài nguyên thiên nhiên, gây hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và kinh tế quốc gia. Việc thiếu minh bạch trong nguồn gốc của khoáng sản có thể dẫn đến việc khai thác trái phép hoặc trái luật, gây mất cân đối tài nguyên tự nhiên, và tạo điều kiện cho các hoạt động phi pháp hoặc tội phạm hậu quả. Do đó, việc kiểm soát, giám sát, và xử lý các trường hợp hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc là rất quan trọng.
5. Điều kiện cấp giấy phép khai thác khoáng sản là gì?
Để được cấp Giấy phép khai thác khoáng sản, tổ chức và cá nhân cần đáp ứng các điều kiện
- Dự Án Đầu Tư Hợp Pháp: Đầu tiên, họ phải có dự án đầu tư cho việc khai thác khoáng sản tại một khu vực đã được thăm dò, và dự án này phải được phê duyệt với lượng khoáng sản trữ lượng phù hợp với quy hoạch có liên quan, theo quy định của pháp luật về quy hoạch;
- Bảo Vệ Môi Trường: Người xin giấy phép cần có báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc bản cam kết bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường. Điều này có nghĩa rằng họ phải thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo rằng hoạt động khai thác không gây tổn hại lớn đến môi trường.
Ngoài ra, hộ kinh doanh theo quy định tại khoản 2 Điều 51 của Luật Khoáng sản năm 2010 cũng được phép khai thác khoáng sản. Họ có thể khai thác khoáng sản thông thường để sử dụng làm vật liệu xây dựng, hoặc khai thác tận thu khoáng sản khi đáp ứng các điều kiện Chính phủ quy định.
Xem thêm bài viết: Những giấy tờ nào có thể chứng minh nguồn gốc đất mình đang sử dụng
Pháp luật Việt Nam đã quy định nhiều biện pháp và hình thức xử lý để đối phó với hành vi này, bao gồm việc áp dụng mức phạt hành chính, thu hồi giấy phép, tịch thu tài sản, đình chỉ hoạt động, và thậm chí là truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các trường hợp nghiêm trọng. Tuy nhiên, thực trạng hành vi vận chuyển khoáng sản không rõ nguồn gốc vẫn còn tồn tại, đặc biệt trong các vùng biển và nông thôn, nơi quản lý có thể gặp khó khăn. Nếu Quý khách còn thắc mắc về Hành vi vận chuyển khoáng sản không có nguồn gốc bị xử phạt thế nào?, hãy liên hệ với Luật Ánh Ngọc để được giải đáp.