Luật Ánh Ngọc

Dịch vụ kế toán là gì? Tại sao cần đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán

Thủ tục hành chính | 2024-03-17 08:39:27

1. Căn cứ pháp lý

2. Kế toán là gì?

 

Kế toán là gì?

 

2.1. Khái niệm

Kế toán (tiếng Anh là Accounting) là quá trình ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Nó bao gồm các hoạt động như quản lý hệ thống tài khoản, xử lý các giao dịch tài chính, tạo báo cáo tài chính và cung cấp thông tin cho những người quản lý để hỗ trợ việc ra quyết định kinh doanh. Kế toán là một bộ phận rất quan trọng trong các tổ chức và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong hoạt động kinh doanh.

2.2. Tiêu chuẩn của người làm kế toán

Căn cứ Điều 51 Luật Kế toán 2015 quy đình về tiêu chuẩn, quyền và trách nhiệm của người làm kế toán như sau:

1. Người làm kế toán phải có các tiêu chuẩn sau đây:

a) Có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trung thực, liêm khiết, có ý thức chấp hành pháp luật;

b) Có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ về kế toán.

2. Người làm kế toán có quyền độc lập về chuyên môn, nghiệp vụ kế toán.

3. Người làm kế toán có trách nhiệm tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán, thực hiện các công việc được phân công và chịu trách nhiệm về chuyên môn, nghiệp vụ của mình. Khi thay đổi người làm kế toán, người làm kế toán cũ có trách nhiệm bàn giao công việc kế toán và tài liệu kế toán cho người làm kế toán mới. Người làm kế toán cũ phải chịu trách nhiệm về công việc kế toán trong thời gian mình làm kế toán.

Như vậy, người làm kế toán phải là người không chỉ có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trung thực, liêm khiết, có ý thức chấp hành pháp luật mà còn phải có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ về kế toán

2.3. Người không được làm kế toán

Những người sau đây không được làm kế toán:

(1) Người chưa thành niên; người bị Tòa án tuyên bố hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự; người đang phải chấp hành biện pháp đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc.

(2) Người đang bị cấm hành nghề kế toán theo bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật; người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự; người đang phải chấp hành hình phạt tù hoặc đã bị kết án về một trong các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, tội phạm về chức vụ liên quan đến tài chính, kế toán mà chưa được xóa án tích.

(3) Cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, vợ, chồng, con đẻ, con nuôi, anh, chị, em ruột của người đại diện theo pháp luật, của người đứng đầu, của giám đốc, tổng giám đốc và của cấp phó của người đứng đầu, phó giám đốc, phó tổng giám đốc phụ trách công tác tài chính - kế toán, kế toán trưởng trong cùng một đơn vị kế toán, trừ doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn do một cá nhân làm chủ sở hữu và các trường hợp khác do Chính phủ quy định.

(4) Người đang là người quản lý, điều hành, thủ kho, thủ quỹ, người mua, bán tài sản trong cùng một đơn vị kế toán, trừ trong doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn do một cá nhân làm chủ sở hữu và các trường hợp khác do Chính phủ quy định.

3. Dịch vụ kế toán là gì?

 

Dịch vụ kế toán là gì?

 

3.1. Khái niệm dịch vụ kế toán

Dịch vụ kế toán là một loại dịch vụ chuyên nghiệp được cung cấp bởi các công ty kế toán hoặc các chuyên viên kế toán độc lập. Nó bao gồm quá trình thu thập, phân tích và xử lý thông tin tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp để đưa ra các báo cáo tài chính và các thông tin liên quan khác.

Các dịch vụ kế toán thông thường bao gồm việc xử lý các hồ sơ giao dịch, quản lý tài khoản ngân hàng, lập báo cáo tài chính và thuế, và cung cấp các dịch vụ tư vấn cho các vấn đề tài chính khác. Các công ty kế toán có thể giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì hệ thống kế toán, chuẩn bị báo cáo tài chính cho các đơn vị quản lý và cung cấp các dịch vụ tư vấn về chiến lược tài chính để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả. Việc sử dụng dịch vụ kế toán đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ đó giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính. Các dịch vụ kế toán giúp doanh nghiệp duy trì các báo cáo tài chính đầy đủ và chính xác, giúp đưa ra quyết định kinh doanh thông minh và chuẩn bị sẵn sàng cho các cuộc kiểm toán của cơ quan thuế và các bên liên quan khác.

Tóm lại, dịch vụ kế toán là một loại dịch vụ chuyên nghiệp rất quan trọng đối với công việc kế toán và tài chính của doanh nghiệp. Việc sử dụng các dịch vụ kế toán giúp đảm bảo rằng các thông tin tài chính được quản lý và báo cáo chính xác, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh chính và đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả.

3.2. Những loại hình doanh nghiệp nào được kinh doanh dịch vụ kế toán?

Căn cứ Điều 59 Luật Kế toán năm 2015 quy định như sau:

- Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán được thành lập theo các loại hình sau đây:

+ Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên;

+ Công ty hợp danh;

+ Doanh nghiệp tư nhân.

- Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh dịch vụ kế toán khi bảo đảm các điều kiện kinh doanh theo quy định của Luật Kế toán năm 2015 và được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán.

- Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán không được góp vốn để thành lập doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán khác, trừ trường hợp góp vốn với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán nước ngoài để thành lập doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán tại Việt Nam.

- Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán nước ngoài thực hiện kinh doanh dịch vụ kế toán tại Việt Nam dưới các hình thức sau đây:

+ Góp vốn với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán đã được thành lập và hoạt động tại Việt Nam để thành lập doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán;

+ Thành lập chi nhánh doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán nước ngoài;

+ Cung cấp dịch vụ qua biên giới theo quy định của Chính phủ.

4. Tại sao cần phải đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán?

Việc đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán là yêu cầu bắt buộc của pháp luật để các cá nhân và tổ chức có thể hoạt động trong lĩnh vực này. Điều này giúp đảm bảo rằng người cung cấp dịch vụ kế toán đáp ứng được các tiêu chuẩn chuyên môn và nghiệp vụ cần thiết để thực hiện công việc của mình đầy đủ và chính xác.

Ngoài ra, việc đăng ký hành nghề cũng giúp tạo ra sự minh bạch và tin tưởng cho khách hàng khi tìm kiếm các dịch vụ kế toán. Các doanh nghiệp muốn thuê một nhà kế toán chuyên nghiệp, đáng tin cậy và có kiến thức sẽ ưu tiên lựa chọn các nhà cung cấp dịch vụ đã đăng ký hành nghề. Việc đăng ký hành nghề cũng có thể giúp bảo vệ quyền lợi của các nhà cung cấp dịch vụ kế toán. Nếu có bất kỳ tranh chấp nào liên quan đến việc thực hiện dịch vụ kế toán, việc đăng ký hành nghề sẽ giúp các nhà cung cấp dịch vụ có thể bảo vệ được quyền lợi của mình trong pháp luật.

5. Chứng chỉ kế toán viên

- Người được cấp chứng chỉ kế toán viên phải có các tiêu chuẩn sau đây:

+ Có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trung thực, liêm khiết, có ý thức chấp hành pháp luật;

+ Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành tài chính, kế toán, kiểm toán hoặc chuyên ngành khác theo quy định của Bộ Tài chính;

+ Đạt kết quả kỳ thi lấy chứng chỉ kế toán viên.

- Người có chứng chỉ chuyên gia kế toán hoặc chứng chỉ kế toán do tổ chức nước ngoài hoặc tổ chức quốc tế về kế toán cấp được Bộ Tài chính Việt Nam công nhận, đạt kỳ thi sát hạch về pháp luật kinh tế, tài chính, kế toán Việt Nam và có tiêu chuẩn quy định tại điểm a khoản 1 Điều này thì được cấp chứng chỉ kế toán viên.

- Bộ Tài chính quy định điều kiện thi lấy chứng chỉ kế toán viên, thủ tục cấp và thu hồi chứng chỉ kế toán viên.

Mọi vướng mắc chưa rõ về dịch vụ kế toán hoặc có nhu cầu hỗ trợ vấn đề pháp lý khác, quý khách vui lòng liên hệ với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật của Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm theo dõi bài viết của Luật Ánh Ngọc.


Bài viết khác