1. Căn cứ pháp lý
Căn cứ pháp lý cấp giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán là các quy định của pháp luật Việt Nam về chứng khoán, bao gồm:
- Luật Chứng khoán năm 2019;
- Nghị định số 155/2020/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chứng khoán;
- Thông tư số 155/2021/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2021 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Chứng khoán và Nghị định số 155/2020/NĐ-CP;
- Thông tư số 121/2020/TT-BTC về hoạt động của công ty chứng khoán.
2. Điều kiện được cấp giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán
Theo Điều 74 của Luật Chứng khoán 2019, công ty chứng khoán để đạt được Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán phải thỏa mãn một số điều kiện nhất định.
- Đối với điều kiện về vốn, công ty phải góp vốn điều lệ bằng Đồng Việt Nam và có vốn điều lệ tối thiểu theo quy định của Chính phủ;
- Đối với điều kiện về cổ đông, thành viên góp vốn, cổ đông cá nhân và tổ chức phải đáp ứng nhiều tiêu chí, bao gồm tư cách pháp nhân, hoạt động hợp pháp, và sở hữu cổ phần theo quy định. Cổ đông nước ngoài cũng cần tuân thủ điều kiện tại Điều 77 của Luật Chứng khoán;
- Điều kiện về cơ cấu cổ đông, thành viên góp vốn yêu cầu ít nhất hai cổ đông sáng lập, tổ chức, và tỷ lệ vốn góp của các tổ chức phải đạt ít nhất 65% vốn điều lệ, với ngưỡng tối thiểu cho doanh nghiệp bảo hiểm và ngân hàng thương mại;
- Đối với điều kiện về cơ sở vật chất, công ty cần có trụ sở làm việc và cơ sở vật chất, thiết bị văn phòng, hệ thống công nghệ phù hợp với quy trình kinh doanh chứng khoán;
- Điều kiện về nhân sự đặt ra yêu cầu về số lượng và chứng chỉ hành nghề cho Tổng giám đốc, nhân viên chứng khoán, và nhân viên kiểm soát tuân thủ. Ngoài ra, Tổng giám đốc không được có tiền án, phải có kinh nghiệm và chứng chỉ hành nghề phù hợp;
- Cuối cùng, dự thảo Điều lệ không được vi phạm các quy định của Luật Chứng khoán và Luật Doanh nghiệp, và phải được công bố trên trang thông tin điện tử chính thức của công ty chứng khoán.
Do đó, để thành lập công ty chứng khoán, các điều kiện nêu trên cần phải được đáp ứng mới có thể cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán.
3. Trình tự, thủ tục cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán
Theo quy định của Luật Chứng khoán 2019 và Nghị định 155/2020/NĐ-CP, trình tự, thủ tục cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán được quy định như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán bao gồm:
- Giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán theo mẫu do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước ban hành;
- Điều lệ công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán;
- Bản sao hợp lệ giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
- Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng minh nhân thân của người đại diện theo pháp luật của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán;
- Bản sao hợp lệ chứng chỉ hành nghề chứng khoán của người đại diện theo pháp luật của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán;
- Báo cáo tài chính năm gần nhất đã được kiểm toán của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán;
- Báo cáo kiểm toán độc lập về việc đánh giá bảo đảm an toàn hệ thống công nghệ thông tin của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán;
- Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng minh nhân thân của cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán;
- Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng minh nhân thân của người được ủy quyền ký văn bản đề nghị cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán được nộp trực tiếp tại trụ sở Ủy ban Chứng khoán Nhà nước hoặc gửi qua đường bưu điện.
Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
- Ủy ban Chứng khoán Nhà nước có trách nhiệm tiếp nhận và xử lý hồ sơ đề nghị cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ;
- Trong thời hạn này, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước có thể yêu cầu công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán bổ sung hồ sơ hoặc giải trình về nội dung hồ sơ.
Bước 4: Ra quyết định cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán
- Sau khi xem xét hồ sơ, nếu đáp ứng đủ điều kiện quy định, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước ra quyết định cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán;
- Trường hợp hồ sơ không đáp ứng đủ điều kiện, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước có văn bản trả lời cho công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán nêu rõ lý do từ chối cấp giấy phép.
Bước 5: Nhận giấy phép kinh doanh chứng khoán
- Công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán được cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán có trách nhiệm nhận giấy phép tại trụ sở Ủy ban Chứng khoán Nhà nước hoặc nhận qua đường bưu điện;
- Thời gian giải quyết: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước có trách nhiệm giải quyết hồ sơ đề nghị cấp giấy phép kinh doanh chứng khoán trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
4. Những điều cần lưu ý về điều kiện được cấp Giấy phép kinh doanh chứng khoán
Điều kiện được cấp Giấy phép kinh doanh chứng khoán được quy định tại Luật Chứng khoán 2019 và Nghị định 155/2020/NĐ-CP. Đây là những điều kiện bắt buộc mà các tổ chức, cá nhân muốn kinh doanh chứng khoán phải đáp ứng.
Dưới đây là một số điều cần lưu ý về điều kiện được cấp Giấy phép kinh doanh chứng khoán:
- Vốn điều lệ tối thiểu để được cấp Giấy phép kinh doanh chứng khoán được quy định cụ thể đối với từng loại hình tổ chức kinh doanh chứng khoán. Cụ thể:
- Công ty chứng khoán: 100 tỷ đồng;
- Công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán: 500 tỷ đồng
- Cơ sở vật chất, kỹ thuật
Công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán phải có đủ cơ sở vật chất, kỹ thuật, trang bị, thiết bị văn phòng, hệ thống công nghệ phù hợp với quy trình nghiệp vụ về hoạt động kinh doanh chứng khoán. Cụ thể, cơ sở vật chất, kỹ thuật của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Có trụ sở chính và các chi nhánh, văn phòng giao dịch (nếu có) bảo đảm cho hoạt động kinh doanh chứng khoán;
- Có hệ thống công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu về quản lý, lưu trữ, truyền tải, xử lý thông tin, dữ liệu trong hoạt động kinh doanh chứng khoán;
- Có hệ thống bảo mật thông tin, dữ liệu trong hoạt động kinh doanh chứng khoán;
- Đội ngũ nhân sự
Công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán phải có đội ngũ nhân sự đáp ứng yêu cầu về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm nghề nghiệp. Cụ thể, đội ngũ nhân sự của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Có Tổng giám đốc (Giám đốc) là người có trình độ đại học trở lên, có chứng chỉ hành nghề chứng khoán phù hợp với lĩnh vực hoạt động kinh doanh chứng khoán của công ty;
- Có ít nhất 05 nhân viên có chứng chỉ hành nghề chứng khoán phù hợp với lĩnh vực hoạt động kinh doanh chứng khoán của công ty;
- Có ít nhất 01 nhân viên kiểm soát tuân thủ.
- Hệ thống kiểm soát nội bộ
Công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán phải có hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với quy định của pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán. Hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán phải bao gồm các nội dung sau:
- Các quy định, quy trình, thủ tục nội bộ về hoạt động kinh doanh chứng khoán;
- Cơ chế kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định, quy trình, thủ tục nội bộ về hoạt động kinh doanh chứng khoán.
Trên đây là những thông tin xoay quanh đề tài điều kiện được cấp Giấy phép kinh doanh chứng khoán. Để có thể được hỗ trợ cũng như tìm hiểu thông tin, quy định của pháp luật về điều kiện được cấp Giấy phép kinh doanh chứng khoán, Quý khách có thể liên hệ Luật Ánh Ngọc để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm.