Luật Ánh Ngọc

Quyền nhân thân là gì? Quy định của pháp luật về quyền nhân thân

Tư vấn luật dân sự | 2024-03-17 07:46:54

1. Quyền nhân thân là gì ?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 25 Bộ luật Dân sự 2015, quyền nhân thân là quyền dân sự gắn liền với mỗi cá nhân và không thể chuyển giao cho người khác, trừ khi có quy định khác trong luật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc xác lập và thực hiện quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân phải thông qua người đại diện theo pháp luật của người đó. Điều này được quy định cụ thể tại khoản 2 Điều 25 Bộ luật Dân sự 2015.

Ví dụ: Đối với quyền nhân thân của người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, việc xác lập và thực hiện quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân phải được người đại diện theo pháp luật của người này đồng ý theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 hoặc theo quyết định của Tòa án.

Đối với quyền nhân thân của người bị tuyên bố mất tích hoặc người đã chết, việc xác lập và thực hiện quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân phải được sự đồng ý của vợ, chồng hoặc con thành niên của người đó. Trường hợp không có những người này, việc xác lập và thực hiện quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân phải được sự đồng ý của cha, mẹ của người bị tuyên bố mất tích hoặc người đã chết, trừ khi có quy định khác trong Bộ luật Dân sự 2015 hoặc luật khác có liên quan.

 

Quyền nhân thân là gì?

 

2. Đặc điểm quyền nhân thân

Quyền nhân thân là một phần quan trọng của quyền dân sự, có những đặc điểm riêng để phân biệt với quyền tài sản. Cụ thể như sau: 

Thứ nhất, quyền nhân thân mang tính chất phi tài sản

Đầu tiên, quyền nhân thân không liên quan đến tài sản vật chất, mà thay vào đó, nó liên quan đến giá trị tinh thần. Quyền nhân thân không thể được chuyển nhượng hoặc định đoạt cho người khác. Pháp luật đảm bảo sự bình đẳng của mọi chủ thể trong việc bảo vệ quyền nhân thân của họ khi bị xâm phạm.

Thứ hai, quyền nhân thân gắn liền với một chủ thể nhất định và không thể chuyển dịch

Quyền nhân thân là quyền của mỗi cá nhân, không bị phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố khách quan nào như độ tuổi, trình độ, giới tính, tôn giáo, địa vị xã hội, và không thể chuyển dịch cho người khác. Quyền nhân thân không thể là đối tượng trong các giao dịch mua bán, trao đổi, tặng, cho. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, như hợp đồng giữa một người mẫu và công ty quảng cáo, quyền sử dụng hình ảnh của người mẫu có thể được chuyển nhượng, nhưng không phải là quyền nhân thân đối với hình ảnh của người mẫu.

Bởi vì, như đã phân tích ở trên, quyền nhân thân mang giá trị tinh thần, do đó, không thể định đoạt và chuyển giao cho người khác. Trong nghiên cứu mới đây về quyền nhân thân, có quan điểm phân loại quyền nhân thân thành quyền nhân thân cơ sở (hay còn gọi là quyền nhân thân gốc) và quyền nhân thân phái sinh. Quyền nhân thân cơ sở là quyền nhân thân theo đúng bản chất của nó, không thể chuyển nhượng. Quyền nhân thân phái sinh là quyền khai thác danh tiếng của một cá nhân với mục đích thương mại. Liên quan đến hình ảnh của cá nhân, quyền nhân thân đối với hình ảnh là quyền nhân thân cơ sở, còn quyền đối với từng bức ảnh cụ thể của cá nhân trong trường hợp ký hợp đồng với công ty quảng cáo nói trên là quyền nhân thân phái sinh.

3. Quy định về quyền nhân thân của cá nhân trong pháp luật dân sự

3.1. Quyền có họ, tên 

Theo Điều 26 Bộ luật Dân sự 2015 thì cá nhân có quyền sở hữu họ và tên của mình. Họ và tên của một người được xác định dựa trên họ và tên khi sinh của người đó. Họ của cá nhân được xác định theo họ của cha hoặc mẹ, tuỳ thuộc vào thỏa thuận của cha mẹ. Trong trường hợp không có thỏa thuận, họ của con sẽ được xác định theo tập quán.

Nếu cha đẻ chưa được xác định, họ của con sẽ được xác định theo họ của mẹ. Trong trường hợp trẻ em bị bỏ rơi và không xác định được cha đẻ và mẹ đẻ, và trẻ em được nhận làm con nuôi, họ của trẻ em sẽ được xác định theo họ của cha nuôi hoặc mẹ nuôi, tuỳ thuộc vào thỏa thuận của cha mẹ nuôi. Nếu chỉ có cha nuôi hoặc mẹ nuôi, họ của trẻ em sẽ được xác định theo họ của người đó. Trong trường hợp trẻ em bị bỏ rơi, chưa xác định được cha đẻ và mẹ đẻ, và chưa được nhận làm con nuôi, họ của trẻ em sẽ được xác định theo đề nghị của người đứng đầu cơ sở nuôi dưỡng trẻ em hoặc theo đề nghị của người có yêu cầu đăng ký khai sinh cho trẻ em, nếu trẻ em đang được người đó tạm thời nuôi dưỡng. Cha đẻ và mẹ đẻ được quy định trong Bộ luật này là cha mẹ được xác định dựa trên sự kiện sinh đẻ; người mang thai hộ và người được sinh ra từ việc mang thai hộ được quy định theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình.

3.2. Quyền thay đổi họ 

Theo quy định tại Điều 27 Bộ luật Dân sự năm 2015, một cá nhân có thể đề nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác nhận việc thay đổi họ trong các tình huống như: chuyển họ của con từ cha sang mẹ hoặc ngược lại; đổi họ của con nuôi từ họ của cha/mẹ ruột sang họ của cha/mẹ nuôi theo yêu cầu; khi con nuôi không còn là con nuôi và muốn quay trở lại họ của cha/mẹ ruột; đổi họ cho con sau khi xác định cha/mẹ; người bị lưu lạc khi đã biết được nguồn gốc gia đình; điều chỉnh họ theo họ của vợ/chồng trong hôn nhân có yếu tố quốc tế hoặc quay về họ ban đầu; con thay đổi họ khi cha/mẹ thay đổi; và một số trường hợp khác theo quy định của pháp luật về hộ tịch.

 

Quyền thay đổi họ

3.3. Quyền thay đổi tên 

Theo Điều 28 Bộ luật Dân sự 2015 cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận việc thay đổi tên trong những trường hợp sau đây: khi việc sử dụng tên hiện tại gây nhầm lẫn, ảnh hưởng đến tình cảm gia đình, danh dự, quyền, lợi ích hợp pháp của người đó; khi cha nuôi, mẹ nuôi muốn thay đổi tên cho con nuôi hoặc khi người con nuôi không còn là con nuôi và cha đẻ, mẹ đẻ yêu cầu lấy lại tên mà họ đã đặt; khi cha đẻ, mẹ đẻ hoặc người con muốn thay đổi tên sau khi xác định quan hệ cha mẹ; khi người bị lưu lạc đã tìm ra nguồn gốc huyết thống của mình; khi vợ, chồng trong quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài muốn thay đổi tên để phù hợp với pháp luật của nước mà vợ, chồng là công dân hoặc muốn lấy lại tên trước khi thay đổi; khi người đã xác định lại giới tính hoặc đã chuyển đổi giới tính; và các trường hợp khác do pháp luật về hộ tịch quy định.

3.4. Quyền xác định, xác định lại dân tộc 

Theo Điều 29 Bộ luật Dân sự 2015 cá nhân có quyền xác định, xác định lại dân tộc của mình. Khi sinh ra, cá nhân được xác định dân tộc theo dân tộc của cha đẻ và mẹ đẻ. Trong trường hợp cha đẻ và mẹ đẻ thuộc hai dân tộc khác nhau, dân tộc của con được xác định theo dân tộc của cha đẻ hoặc mẹ đẻ theo thỏa thuận của hai bên. Nếu không có thỏa thuận, dân tộc của con sẽ được xác định theo tập quán. Trong trường hợp tập quán khác nhau, dân tộc của con sẽ được xác định theo tập quán của dân tộc ít người hơn.

Điều này là một trong những quy định mới quan trọng của Bộ luật Dân tộc và Dân tộc ít người năm 2015 liên quan đến quyền nhân thân của cá nhân. Trong trường hợp trẻ em bị bỏ rơi và chưa xác định được cha đẻ và mẹ đẻ, nếu được nhận làm con nuôi, dân tộc của trẻ sẽ được xác định theo dân tộc của cha nuôi hoặc mẹ nuôi theo thỏa thuận của hai bên. Nếu chỉ có cha nuôi hoặc mẹ nuôi, dân tộc của trẻ sẽ được xác định theo dân tộc của người đó. Trong trường hợp trẻ em bị bỏ rơi và chưa xác định được cha đẻ và mẹ đẻ và chưa được nhận làm con nuôi, dân tộc của trẻ sẽ được xác định theo đề nghị của người đứng đầu cơ sở nuôi dưỡng trẻ hoặc theo đề nghị của người đang tạm thời nuôi dưỡng trẻ vào thời điểm đăng ký khai sinh cho trẻ.

3.5. Quyền được khai sinh, khai tử 

Theo Điều 30 Bộ luật Dân sự 2015 cá nhân từ khi sinh ra có quyền được khai sinh và cá nhân chết phải được khai tử. Trẻ em sinh ra mà sống được từ hai mươi bốn giờ trở lên mới chết thì phải được khai sinh và khai tử; nếu sinh ra mà sống dưới hai mươi bốn giờ thì không phải khai sinh và khai tử, trừ trường hợp cha đẻ, mẹ đẻ có yêu cầu.

3.6. Quyền đối với quốc tịch

Theo Điều 31 Bộ luật Dân sự 2015 mỗi người đều được phép sở hữu một quốc tịch. Việc nhận biết, chỉnh sửa, gia nhập, từ bỏ hoặc tái lấy quốc tịch Việt Nam được điều chỉnh bởi Luật về quốc tịch của Việt Nam. Những người không có quốc tịch mà sinh sống và định cư tại Việt Nam có quyền lợi được đảm bảo theo quy định của pháp luật.

3.7. Quyền của cá nhân đối với hình ảnh

Theo Điều 32 Bộ luật Dân sự 2015 mỗi cá nhân đều có quyền quản lý hình ảnh của mình. Việc lợi dụng hình ảnh cá nhân cần phải có sự đồng tình từ người đó. So với Bộ luật Dân sự 2005, phiên bản 2015 đã thêm vào một điều khoản: Hình ảnh từ các sự kiện công khai như hội nghị, hội thảo, sự kiện thể thao, biểu diễn nghệ thuật và các sự kiện công cộng tương tự có thể được sử dụng mà không cần sự đồng ý, miễn là không làm ảnh hưởng xấu đến danh tiếng, phẩm hạnh và uy tín của người trong hình. Khi sử dụng hình ảnh cá nhân cho mục đích kinh doanh, người sử dụng phải chi trả một khoản tiền cho người trong hình, trừ khi có thỏa thuận riêng giữa các bên.

3.8. Quyền sống, quyền được bảo đảm an toàn về tính mạng, sức khỏe, thân thể 

Theo Điều 33 Bộ luật Dân sự 2015 mỗi cá nhân đều có quyền được sống, quyền bất khả xâm phạm về tính mạng và thân thể. Mọi người đều được pháp luật bảo vệ quyền được chăm sóc sức khỏe. Không ai có thể bị tước đoạt tính mạng một cách trái pháp luật. Khi phát hiện có người gặp tai nạn, ốm đau mà tính mạng bị đe dọa, người chứng kiến có trách nhiệm hoặc yêu cầu người khác có điều kiện cần thiết đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Cơ sở y tế có nghĩa vụ thực hiện việc khám, chữa bệnh theo đúng quy định của pháp luật.

3.9. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín 

Theo Điều 34 Bộ luật Dân sự 2015 danh dự, nhân phẩm và uy tín của mỗi cá nhân đều được pháp luật bảo vệ và không ai được xâm phạm. Cá nhân có quyền yêu cầu Tòa án bác bỏ những thông tin làm ảnh hưởng xấu đến danh dự, nhân phẩm và uy tín của bản thân. Trong trường hợp không xác định được người đưa ra những thông tin xấu đó, cá nhân bị ảnh hưởng có quyền yêu cầu Tòa tuyên bố các thông tin đó là sai sự thật. Đây là một điểm mới tiến bộ của Bộ luật Dân sự 2015 so với bộ luật cũ, nhằm bảo vệ quyền lợi cho cá nhân khi bị xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm và uy tín.

3.10. Quyền hiến, nhận mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác 

Theo Điều 35 Bộ luật Dân sự 2015 mỗi cá nhân đều có quyền hiến tặng mô, bộ phận cơ thể của bản thân khi còn sống hoặc hiến tặng cơ thể sau khi qua đời với mục đích chữa bệnh cho người khác hay phục vụ nghiên cứu y, dược học và khoa học. Cá nhân cũng có quyền được nhận mô, bộ phận cơ thể của người khác để chữa trị cho bản thân. Các cơ sở y tế, pháp nhân có thẩm quyền nghiên cứu khoa học được phép nhận bộ phận cơ thể người, di thể để phục vụ chữa bệnh, thử nghiệm y sinh học và các nghiên cứu khoa học khác.

3.11. Quyền xác định lại giới tính

Theo Điều 36 Bộ luật Dân sự 2015 mỗi cá nhân đều có quyền xác định lại giới tính của bản thân. Việc xác định lại giới tính chỉ được thực hiện trong trường hợp giới tính bị dị tật bẩm sinh hoặc chưa hình thành rõ ràng, cần can thiệp y tế để xác định chính xác. Quá trình xác định lại giới tính phải được tiến hành theo đúng quy định của pháp luật. Đây là quyền cá nhân hiện được luật pháp Việt Nam thừa nhận và bảo đảm.

3.12. Chuyển đổi giới tính 

Theo Điều 37 Bộ luật Dân sự 2015 việc chuyển đổi giới tính được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật. Cá nhân sau khi chuyển đổi giới tính có quyền và nghĩa vụ đăng ký thay đổi hộ tịch theo luật hộ tịch. Họ cũng được hưởng các quyền nhân thân phù hợp với giới tính mới theo Bộ luật Dân sự và các luật liên quan.

Quy định này nhằm tạo cơ chế pháp lý để ngăn chặn phân biệt đối xử với người chuyển đổi giới tính. Nhờ vậy, họ có thể được bình đẳng về pháp lý như bất kỳ cá nhân nào khác. Đồng thời bảo đảm tính minh bạch trong việc thực hiện các quyền dân sự của họ. Đây là một quy định tiến bộ, phù hợp với các nghị quyết quốc tế về quyền con người.

 

Chuyển đổi giới tính

3.13. Quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình 

Theo Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015 đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và gia đình là những vấn đề thuộc về quyền của mỗi cá nhân và được pháp luật bảo vệ, không ai được phép xâm phạm. Việc thu thập, lưu trữ, sử dụng hay công khai các thông tin liên quan đến đời sống riêng tư, bí mật cá nhân chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của chính người đó. Đối với những thông tin liên quan đến bí mật gia đình thì cần có sự đồng thuận của tất cả các thành viên trong gia đình, trừ trường hợp luật pháp có quy định khác.

3.14. Quyền nhân thân trong hôn nhân và gia đình 

Theo Điều 39 Bộ luật Dân sự 2015 mỗi cá nhân đều có các quyền nhân thân trong hôn nhân và gia đình, bao gồm:

Dù sinh ra trong hay ngoài giá thú, con cái đều có quyền và nghĩa vụ như nhau đối với cha mẹ đẻ mà không phân biệt đối xử.

Như vậy, các quyền thân thân của cá nhân trong pháp luật dân sự có phạm vi rộng và đa dạng, liên quan đến mối quan hệ giữa cá nhân với các cá nhân, tổ chức và giữa cá nhân với Nhà nước. Thông qua các nội dung được quy định cụ thể tại Bộ luật Dân sự năm 2015, các quyền nhân thân của cá nhân được quy định chặt chẽ hơn, qua đó, bảo đảm tốt hơn quyền của cá nhân, khắc phục được những bất cập trong thực tiễn thi hành pháp luật về quyền nhân thân và dần đáp ứng được yêu cầu hội nhập quốc tế.

Trên đây là nội dung bài viết Quyền nhân thân là gì? Quy định của pháp luật về quyền nhân thân. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào về chủ đề này hoặc các vấn đề khác liên quan, hãy liên hệ đến Công ty Luật Ánh Ngọc để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ kịp thời. 


Bài viết khác