Quy định về “nhu cầu vốn không được cho vay” tại Điều 8 Thông tư số 39/2016
Theo Thông tư số 39/2016/TT-NHNN (ban hành ngày 30/12/2016), Ngân hàng Nhà nước quy định cụ thể các nguyên tắc, điều kiện và hạn chế trong hoạt động cho vay của các tổ chức tín dụng. Trong đó, Điều 8 của Thông tư nêu rõ về các nhu cầu vốn mà tổ chức tín dụng không được cho vay, bao gồm:
- Thanh toán các chi phí, đáp ứng các nhu cầu tài chính của các giao dịch, hành vi mà pháp luật cấm;
- Mua sắm tài sản hoặc thanh toán chi phí nhằm thực hiện các dự án không đủ điều kiện pháp lý;
- Đầu tư vào lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro cao, chưa được pháp luật cho phép;
- Đảo nợ (dùng khoản vay mới để trả nợ cũ cùng ngân hàng hoặc tổ chức khác);
- Thanh toán các nghĩa vụ tài chính phát sinh từ hành vi bị pháp luật cấm (như mua bán trái phép, rửa tiền, đầu tư ảo...).
Từ quy định này, có thể thấy: nếu ngân hàng cho vay nhằm phục vụ một giao dịch trái pháp luật, hoặc để thanh toán một hợp đồng bị cấm, thì khoản vay đó không hợp pháp. Điều đó cũng đồng nghĩa: hợp đồng tín dụng ký giữa ngân hàng và khách hàng có thể bị Tòa án tuyên vô hiệu – bởi bản chất, nó được dùng để phục vụ một giao dịch không được pháp luật công nhận.
Khi “nhu cầu vốn không được cho vay” khiến hợp đồng tín dụng vô hiệu
Một ví dụ điển hình là vụ việc được phản ánh trong bài báo “Người vay thoát nợ 5 tỷ đồng vì ngân hàng giải ngân mua biệt thự ‘ảo’”, do Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) khởi kiện vợ chồng ông Trần Hồng Sơn.
Tóm tắt vụ việc:
Năm 2020, vợ chồng ông Sơn ký văn bản thỏa thuận với Công ty Novareal để mua một căn biệt thự song lập thuộc dự án Thung Lũng Đại Dương (NovaWorld Phan Thiết).
Dựa trên thỏa thuận này, họ ký hợp đồng tín dụng với VPBank để vay 3,65 tỷ đồng, với mục đích thanh toán tiền mua biệt thự.
Ngân hàng đã giải ngân khoản vay trực tiếp vào tài khoản của Công ty Novareal, đơn vị được cho là “phân phối dự án”.
Tuy nhiên, quá trình xét xử cho thấy:
- Công ty Novareal không phải là chủ đầu tư dự án, chỉ là đơn vị môi giới;
- Dự án chưa đủ điều kiện mở bán theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản;
- Biệt thự song lập chưa được xây móng, nghĩa là chưa thể được phép giao dịch;
Do đó, văn bản thỏa thuận giữa ông Sơn và Novareal bị tuyên vô hiệu, vì giao dịch này vi phạm điều cấm của pháp luật.
Từ đó, Tòa án nhận định: “Khoản vay mà VPBank giải ngân được sử dụng để thanh toán cho giao dịch trái pháp luật, nên thuộc nhóm nhu cầu vốn không được cho vay theo khoản 2 Điều 8 Thông tư 39/2016/TT-NHNN.”
Kết quả, HĐXX tuyên hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và người vay vô hiệu. VPBank buộc phải thu hồi khoản tiền đã giải ngân từ Công ty Novareal (đơn vị nhận tiền). Người vay (ông Sơn) được tuyên không phải chịu trách nhiệm hoàn trả khoản nợ gốc và lãi cho ngân hàng. Đồng thời, VPBank phải trả lại 900 triệu đồng tiền lãi mà người vay đã đóng.
Vì sao hợp đồng tín dụng bị tuyên vô hiệu trong trường hợp này?
Pháp luật dân sự quy định rõ: khi một giao dịch có mục đích hoặc nội dung vi phạm điều cấm của luật, giao dịch đó vô hiệu tuyệt đối (theo Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015).
Hợp đồng tín dụng, về bản chất, là hợp đồng dân sự đặc thù giữa ngân hàng và khách hàng. Nếu mục đích sử dụng vốn vay vi phạm điều cấm, thì bản thân hợp đồng tín dụng cũng không còn hiệu lực pháp lý.
Trong vụ việc trên, việc ngân hàng giải ngân khoản vay để thanh toán cho một hợp đồng mua bán nhà chưa đủ điều kiện đã vi phạm:
- Điều 8 Thông tư 39/2016/TT-NHNN (cấm cho vay phục vụ giao dịch trái luật);
- Điều 55 Luật Kinh doanh bất động sản 2014 (quy định điều kiện kinh doanh bất động sản hình thành trong tương lai).
Khi giao dịch chính (văn bản thỏa thuận mua biệt thự) đã bị vô hiệu, thì giao dịch phụ là hợp đồng tín dụng cũng mất hiệu lực theo.
Người vay có thật sự ‘thoát nợ’ khi hợp đồng bị vô hiệu?
Từ phán quyết của Tòa, nhiều người đặt câu hỏi: Nếu hợp đồng tín dụng bị vô hiệu, người vay có được coi là ‘thoát nợ’ không?Thực tế, việc “thoát nợ” chỉ là tạm thời, phụ thuộc vào nguyên nhân vô hiệu và trách nhiệm của các bên.
Theo Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015, khi giao dịch bị vô hiệu:
- Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận;
- Bên có lỗi phải bồi thường thiệt hại.
Vì vậy, nếu ngân hàng giải ngân sai đối tượng (cho vay để thanh toán giao dịch bị cấm), thì ngân hàng phải tự chịu rủi ro và thu hồi tiền từ bên nhận sai, nếu người vay cố tình gian dối, sử dụng vốn sai mục đích, thì người vay vẫn phải hoàn trả hoặc chịu trách nhiệm dân sự.
Như trong vụ VPBank – Novareal, Tòa xác định lỗi thuộc về ngân hàng và công ty môi giới, còn người vay không có hành vi gian dối, nên họ được miễn nghĩa vụ trả nợ. Tuy nhiên, nếu người vay biết rõ giao dịch bị cấm nhưng vẫn cố tình vay, thì khả năng Tòa buộc phải hoàn trả hoặc bồi thường là rất cao.
Xem thêm: Trường hợp hợp đồng vô hiệu do vi phạm hợp đồng mua bán.
Rủi ro pháp lý cho cả người vay và ngân hàng
Vụ việc trên để lại nhiều bài học pháp lý sâu sắc cho cả người vay và ngân hàng:
Đối với người vay:
- Cần hiểu rõ mục đích sử dụng vốn vay phải hợp pháp;
- Không nên vay ngân hàng để đầu tư, thanh toán cho giao dịch chưa đủ điều kiện pháp lý (như mua nhà “trên giấy”, dự án chưa được phép mở bán);
- Nếu khoản vay rơi vào nhóm “nhu cầu vốn không được cho vay”, người vay có thể vướng tranh chấp kéo dài hoặc không được bảo vệ quyền lợi.
Đối với ngân hàng:
- Phải thẩm định kỹ mục đích vay vốn, không chỉ dừng ở hồ sơ khách hàng mà cần xác minh tính hợp pháp của giao dịch gốc;
- Tránh giải ngân “thẳng” cho các công ty môi giới, dự án chưa đủ điều kiện — vì rủi ro vô hiệu hợp đồng tín dụng là rất cao;
- Tuân thủ chặt chẽ quy định của Thông tư 39/2016/TT-NHNN để tránh thiệt hại tài chính và uy tín.
Từ vụ việc thực tế nêu trên, có thể thấy khoản vay phục vụ giao dịch trái pháp luật thuộc nhóm “nhu cầu vốn không được cho vay” theo Điều 8 Thông tư 39/2016/TT-NHNN. Khi đó, hợp đồng tín dụng có thể bị tuyên vô hiệu, ngân hàng phải tự thu hồi tiền từ bên thứ ba, và người vay có thể không phải trả nợ — nếu họ không có lỗi.
Xem thêm: Những rủi ro khi mua nhà đang thế chấp ngân hàng.
Tuy nhiên, “thoát nợ” trong trường hợp này không phải là may mắn, mà là hệ quả của một giao dịch sai luật, tiềm ẩn nhiều rủi ro và tranh chấp phức tạp. Vì vậy, trước khi vay ngân hàng cho bất kỳ dự án nào, người vay cần kiểm tra kỹ tính pháp lý của mục đích vay, và tham khảo ý kiến luật sư để tránh hậu quả đáng tiếc.