Cách thức xử lý và thủ tục khởi kiện đánh người gây thương tích


Cách thức xử lý và thủ tục khởi kiện đánh người gây thương tích

Kiện đánh người gây thương tích là quá trình pháp lý để xác định trách nhiệm và bồi thường cho nạn nhân bị tấn công và gây thương tích. Đây là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp lý để bảo vệ quyền và sự an toàn của cá nhân. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về vấn đề này.

1. Đánh người gây thương tích được hiểu như thế nào?

Hành vi kiện đánh người gây thương tích là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật, và việc hiểu rõ nó là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền và sự an toàn cá nhân. Đánh người gây thương tích đề cập đến hành vi cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại đến sức khỏe của người khác. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng bạo lực với ý định làm tổn thương người khác, gây chấn thương về thể xác hoặc tinh thần.

Tùy thuộc vào mức độ của thương tích và nghiêm trọng của hành vi, người thực hiện đánh người gây thương tích có thể phải đối mặt với trách nhiệm hình sự ở mức độ khác nhau. Hệ thống pháp luật xác định các loại tội danh và hình phạt tương ứng dựa trên mức độ thương tích và tình tiết cụ thể của từng trường hợp.

Việc hiểu rõ về đánh người gây thương tích không chỉ quan trọng cho người làm luật sư, người tham gia tòa án, mà còn quan trọng cho cả xã hội. Nó giúp đảm bảo sự công bằng, đoán đoán và xử lý đúng mức độ đối với người gây thương tích. Đồng thời, nó cũng thúc đẩy sự nhận thức về việc không chấp nhận bạo lực và hành vi đánh người trong xã hội, góp phần xây dựng một môi trường an toàn và hòa bình cho tất cả mọi người.

Xem thêm bài viết:  Giám định tỷ lệ thương tật thực hiện ở đâu và chi phí giám định

Đánh người gây thương tích được hiểu như thế nào?
Đánh người gây thương tích được hiểu như thế nào?

2. Xác định tỷ lệ tổn thương đối với cơ thể khi bị gây thương tích

Xác định mức tổn thương trên cơ thể là một phần không thể thiếu trong quá trình xem xét các trường hợp liên quan đến kiện đánh người gây thương tích. Mức tổn thương này thường được xác định dựa trên quy định của hệ thống pháp luật, đặc biệt là Điều 205 và 206 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, hoặc thông qua phương pháp được quy định cụ thể tại Điều 4 của Thông tư 22/2019/TT-BYT.

Cách xác định tỷ lệ tổn thương trên cơ thể thường dựa trên việc kết hợp các phần tỷ lệ % tổn thương cơ thể khác nhau, như được quy định trong bảng tỷ lệ phần trăm tổn thương cơ thể hoặc tổn hại sức khỏe, mà Thông tư 22/2019/TT-BYT đã đưa ra. Điều này giúp tạo ra một cơ sở khách quan và minh bạch để xác định mức độ tổn thương mà nạn nhân đã phải chịu.

Tuy nhiên cần lưu ý rằng: Trong vụ án hình sự, thương tích và thương tật là hai khái niệm riêng biệt.

Thương tích ám chỉ tình trạng vết thương trên cơ thể của nạn nhân, có thể xuất phát từ các nguyên nhân như tai nạn, bom đạn, hoặc các hành vi phạm tội. Trong khi đó, thương tật đề cập đến những dị tật đã được cơ quan có thẩm quyền xác định sau khi vết thương đã được điều trị.

Mặc dù hai khái niệm này khác nhau, quy trình xác định tỷ lệ tổn thương cơ thể thường tuân theo hệ thống quy định được đưa ra trong Thông tư 22/2019/TT-BYT. Điều này đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình giám định tổn thương.

3. Khởi kiện hành vi đánh người gây thương tích 

Hành vi đánh người gây thương tích sẽ được khởi kiện và xem xét trong các trường hợp cụ thể theo quy định của pháp luật. Điều này được ghi rõ tại Điều 155 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 và áp dụng cho những tình huống được quy định tại Điều 134 của Bộ luật Hình sự 2015.

Trường hợp được yêu cầu tố cáo hành vi đánh người gây thương tích
03 trường hợp được yêu cầu tố cáo

Với những trường hợp trên, người bị hại hoặc người đại diện của họ sẽ tự mình viết đơn tố cáo và yêu cầu khởi tố hình sự đối với hành vi đã gây tổn hại đến tính mạng hoặc sức khỏe của họ. Đơn này sẽ được nộp tới cơ quan cảnh sát điều tra cấp quận, huyện để tiến hành thụ lý điều tra đơn kiện đánh người gây thương tích.

Cơ quan chức năng sẽ tiến hành truy tố bị can khi xem xét thấy rằng hành vi đánh người gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe đã gây ra tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% hoặc dưới 11%, nhưng thuộc các trường hợp nguy hiểm được quy định tại Điều 134 của Bộ luật Hình sự 2015. Tỷ lệ thương tật cụ thể sẽ được cơ quan có thẩm quyền ra quyết định giám định và đưa ra kết luận. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc đánh giá mức độ thương tích và áp dụng các biện pháp pháp lý tương ứng.

Xem thêm bài viết: Ngăn chặn hành vi bạo lực và quy định pháp luật về xử lý hành vi thuê người đánh nhau

5. Yêu cầu bồi thường thiệt hại đối với hành vi đánh người gây thương tích

Yêu cầu bồi thường thiệt hại là một phần quan trọng trong quá trình xem xét các trường hợp liên quan đến hành vi đánh người gây thương tích. Theo quy định tại Điều 548 Bộ luật Dân sự 2015, người có hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường, trừ trường có quy định khác điều chỉnh về vấn đề kiện đánh người gây thương tích.

Nguyên tắc bồi thường thiệt hại đối với hành vi đánh người gây thương tích (được quy định tại Điều 585 Bộ luật Dân sự 2015) có các điểm chính sau:

  • Thiệt hại thực tế phải được bồi thường đầy đủ và kịp thời. Các bên có thể đàm phán để thỏa thuận về mức độ bồi thường, hình thức bồi thường như tiền, hiện vật, hoặc thực hiện công việc cụ thể. Điều này tùy thuộc vào sự thỏa thuận của các bên, trừ khi có quy định khác của pháp luật.
  • Người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu họ không có lỗi hoặc lỗi vô ý và thiệt hại vượt quá khả năng kinh tế của họ.
  • Trong trường hợp mức độ bồi thường không còn phù hợp với thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền thay đổi mức độ bồi thường.
  • Khi bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây thiệt hại, họ sẽ không được bồi thường phần thiệt hại do lỗi của họ gây ra.

Phải bồi thường thiệt hại do hành vi đánh người gây thương tích theo quy định tại Điều 590 của Bộ luật Dân sự 2015 như sau:

  • Chi phí hợp lý cho việc cứu chữa, bồi dưỡng, phục hồi sức khỏe và chức năng bị mất hoặc giảm sút của người bị thiệt hại;
  • Thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút của người bị thiệt hại. Nếu thu nhập thực tế của người bị thiệt hại không ổn định và không thể xác định được, thì áp dụng mức thu nhập trung bình của lao động cùng loại;
  • Chi phí hợp lý và phần thu nhập thực tế bị mất của người chăm sóc người bị thiệt hại trong thời gian điều trị. Nếu người bị thiệt hại mất khả năng lao động và cần phải có người thường xuyên chăm sóc, thì thiệt hại bao gồm cả chi phí hợp lý cho việc chăm sóc người bị thiệt hại;
  • Các thiệt hại khác do luật quy định.

Việc bồi thường thiệt hại như trên là để đảm bảo rằng người bị đánh gây thương tích sẽ được đền bù cho mọi tổn thất mà họ phải chịu do hành vi đánh người gây thương tích.

6. Thủ tục khởi kiện hành vi đánh người gây thương tích

Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong trường hợp bị đánh gây thương tích, người bị hại có quyền gửi đơn tố cáo tới cơ quan Nhà nước có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết vụ việc. Mẫu đơn tố cáo thường bao gồm các thông tin sau:

  • Ngày, tháng, năm tố cáo;
  • Họ tên và địa chỉ của người tố cáo;
  • Thông tin liên hệ với người tố cáo;
  • Mô tả chi tiết về hành vi vi phạm pháp luật và thông tin về người bị tố cáo;
  • Các thông tin khác có liên quan đến vụ việc;
  • Chữ ký của người tố cáo hoặc điểm chỉ vào đơn tố cáo.

6.1. Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận đơn tố cáo

Theo quy định tại Điều 145, khoản 2 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, các cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận đơn tố cáo khi nhận đơn kiện đánh người gây thương tích bao gồm:

  • Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát, đây là những cơ quan chịu trách nhiệm tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm và đề xuất khởi tố;
  • Các cơ quan và tổ chức khác cũng có thể tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm và tham gia vào quá trình xem xét và giải quyết các tố giác liên quan đến tội phạm đánh người gây thương tích.

6.2. Cơ quan giải quyết tố cáo

Cơ quan có thẩm quyền để giải quyết tố cáo được quy định tại Điều 145 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 bao gồm:

  • Cơ quan điều tra, có thẩm quyền giải quyết tố cáo trong phạm vi thẩm quyền điều tra của họ.
  • Cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra tố cáo trong phạm vi thẩm quyền điều tra của họ.
  • Viện kiểm sát, có thẩm quyền giải quyết tố cáo trong các trường hợp sau:
    • Khi phát hiện Cơ quan điều tra hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong quá trình kiểm tra, xác minh tố giác, tin báo về tội phạm ;
    • Khi có kiến nghị khởi tố tội phạm thông qua ;
    • Khi có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm mà Viện kiểm sát đã yêu cầu bằng văn bản nhưng không được khắc phục.

7. Trách nhiệm dân sự đối với hành vi đánh người gây thương tích

Trách nhiệm dân sự đối với hành vi đánh người mà không gây thương tích có thể chịu xử phạt theo quy định tại Nghị định số 167/2013/NĐ-CP của Chính phủ về vi phạm hành chính trong các lĩnh vực liên quan đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, phòng cháy và chữa cháy, phòng chống tệ nạn xã hội và phòng chống bạo lực gia đình thông qua kiện đánh người gây thương tích.

7.1. Mức phạt hành chính

Mức phạt hành chính cho các hành vi liên quan đến đánh người gây thương tích được quy định như sau:

Hành vi Mức tiền phạt
Cử chỉ, lời nói thô bạo, khiêu khích, trêu ghẹo, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác 100.000 - 300.000
Hành vi đánh nhau hoặc xúi giục người khác đánh nhau 500.000 - 1.000.000
Gây rối trật tự công cộng mà có mang theo các loại vũ khí thô sơ hoặc công cụ hỗ trợ 3.000.000 - 5.000.000

7.2. Đánh người không gây thương tích có bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

Điều này phụ thuộc vào các quy định tại Bộ luật Hình sự 2015, đặc biệt là Điều 134, mà quy định những trường hợp sau đây khi đánh người gây thương tích sẽ chịu trách nhiệm hình sự:

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 134, người nào cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% hoặc dưới 11% nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự:

  • Sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm hoặc thủ đoạn có khả năng gây nguy hại cho nhiều người;
  • Sử dụng axit nguy hiểm hoặc hóa chất nguy hiểm.

Vậy nếu hành vi đánh người không gây thương tích không rơi vào các trường hợp quy định ở trên, thì sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

8. Tầm quan trọng của việc duy trì hệ thống pháp luật và bảo vệ quyền nhân thân trong xã hội

Trong một xã hội với sự phát triển và sự thăng tiến của con người, việc duy trì một hệ thống pháp luật mạnh mẽ và bảo vệ quyền cá nhân, đặc biệt là khi bị đánh gây thương tích, là vô cùng tầm quan trọng. Sự cố này không chỉ ảnh hưởng đến những cá nhân mà nó trực tiếp tác động, mà còn đến tất cả mọi người trong xã hội. Chính vì thế mà phải kiện đánh người gây thương tích.

Tầm quan trọng của việc này không thể bị đánh giá thấp bởi khi một người bị đánh và gây thương tích, hệ thống pháp luật đóng vai trò quyết định để bảo vệ quyền của họ. Dưới đây là một số lý do tại sao việc này có tầm quan trọng đặc biệt:

  • Bảo vệ quyền cá nhân: Việc kiện đánh người gây thương tích đảm bảo rằng nạn nhân sẽ không phải chịu thiệt thòi về mặt tài sản và sức khỏe mà họ đã mắc phải do hành vi của người khác. 
  • Giảm nguy cơ lặp lại: Khi hành vi đánh người gây thương tích không bị trừng phạt hoặc không có hệ thống pháp luật mạnh mẽ để kiểm soát, nó có thể dẫn đến sự gia tăng của các hành vi bạo lực và đe dọa trong xã hội. Việc kiện đánh người gây thương tích giúp đánh dấu sự không chấp nhận hành vi này và đặt ra những hậu quả cho người gây thương tích.
  • Thúc đẩy sự công bằng và tuân thủ pháp luật: Một hệ thống pháp luật mạnh mẽ đảm bảo rằng mọi người đều phải tuân thủ luật pháp và chịu trách nhiệm về hành vi của họ. 
  • Đóng góp vào việc xây dựng một xã hội an toàn và hòa bình: Xã hội có các quy tắc và luật lệ rõ ràng thường có xu hướng ít bạo lực hơn và duy trì một môi trường an toàn hơn cho tất cả mọi người. Việc bảo vệ quyền cá nhân thông qua kiện đánh người gây thương tích là một phần quan trọng trong việc xây dựng xã hội này.

Trong tổng thể, việc duy trì hệ thống pháp luật và bảo vệ quyền cá nhân trong trường hợp kiện đánh người gây thương tích không chỉ giúp xã hội tránh được sự bất ổn và bạo lực, mà còn thể hiện sự tin tưởng và sự công bằng trong hệ thống pháp luật. 

9. Giải đáp một số câu hỏi

Câu hỏi: Đối tượng thuê người khác để thực hiện hành vi đánh người gây thương tích giúp mình thì bị xử lý ra sao?

Trả lời: Người thuê người khác đánh người giúp mình sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính nếu hành vi đánh người không đạt đến mức đủ để truy cứu trách nhiệm hình sự. Trong trường hợp hậu quả của hành vi đánh người nghiêm trọng hơn, đối tượng này sẽ bị truy cứu với tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác. 

Câu hỏi: Chuẩn bị hung khí đánh nhau nhưng chưa thực hiện thì có bị xử lý hình sự không?

Trả lời: Theo khoản 6 Điều 134 của Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017, người nào chuẩn bị vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm, a-xít nguy hiểm, hóa chất nguy hiểm hoặc thành lập hoặc tham gia nhóm tội phạm nhằm gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm. 

Câu hỏi: Uống rượu say đánh người gây thương tích thì xử phạt như thế nào?

Trả lời: Người nào có hành vi uống rượu say đánh người gây thương tích có thể bị xử phạt hành chính. Trong trường hợp có đầy đủ dấu hiệu định tội thì người này sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác. 

Dưới đây là bài viết giới thiệu về chủ đề "Cách thức xử lý và thủ tục khởi kiện đánh người gây thương tích". Nếu Quý khách còn thắc mắc hoặc cần hỗ trợ về vấn đề này. Hãy liên hệ với Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ, giải đáp kịp thời.

Luật sư Phương

Luật sư Phương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Luật Hà Nội. Có hơn 10 kinh nghiệm công tác trong ngành luật. Hiện đang là giám đốc kiêm luật sư chính của Luật Ánh Ngọc.

Xem thêm thông tin

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người viết áp dụng các quy định của pháp luật tại thời điểm nghiên cứu viết bài. Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi.