1. Khái niệm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
"Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp" là văn bản chứng thực việc một doanh nghiệp đã được đăng ký hoạt động kinh doanh, cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp và xác định năng lực pháp lý của nó trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp khi kinh doanh ngành nghề nào, thuộc lĩnh vực nào, cũng cần có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp được hoạt động và điều chỉnh theo khuôn khổ pháp luật, đồng thời khẳng định vị thế trong lĩnh vực kinh doanh của mình.
Ví dụ: Khi doanh nghiệp muốn phân phối sản phẩm thuốc lá, doanh nghiệp cần đáp ứng các quy định pháp luật, và bắt buộc phải có giấy phép đăng ký doanh nghiệp.
2. Điều kiện cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Để nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải:
- Hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh không thuộc danh sách các ngành, nghề bị cấm đầu tư.
Xem chi tiết: Danh sách 08 ngành, nghề không được đầu tư.
- Đặt tên doanh nghiệp tuân thủ theo các quy định tại các điều 37, 38, 39 và 41 của Luật Doanh nghiệp 2020;
- Cung cấp hồ sơ đăng ký kinh doanh hoàn chỉnh và đúng luật lệ;
- Thanh toán đúng số tiền lệ phí đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí.
3. Những nội dung cơ bản trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Nội dung chính của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh theo Luật doanh nghiệp năm 2020 bao gồm: tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, thông tin về người đại diện pháp luật và vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp.
- Một số điều cần lưu ý về giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Mã số doanh nghiệp là duy nhất và chỉ được cấp một lần cho mỗi doanh nghiệp, dù sau này doanh nghiệp có thay đổi tình trạng hoạt động (tham khảo khoản 1, điều 29 của Luật Doanh Nghiệp 2020).
- Từ 2018, giấy phép đăng ký kinh doanh sẽ không thể cập nhật thông tin về ngành nghề. Để tra cứu thông tin ngành nghề, bạn nên sử dụng công cụ tìm kiếm mã số doanh nghiệp trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Các loại hình doanh nghiệp khác nhau sẽ có cấu trúc thông tin khác nhau trên giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, điều này đã được quy định rõ ràng trong Luật Doanh Nghiệp 2020.
- Mã số doanh nghiệp mà bạn thấy trên giấy phép cũng chính là mã số thuế của doanh nghiệp, dựa trên quy định của Nghị định 78/2015/NĐ-CP.
- Mỗi tỉnh hoặc thành phố sẽ có một đầu số đặc trưng, đó là hai chữ số đầu tiên trong chuỗi số gồm 10 số của mã số doanh nghiệp.
Xem thêm bài viết: Luật sư trong việc tư vấn pháp lý thường xuyên cho doanh nghiệp
4. Các trường hợp thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Doanh nghiệp sẽ bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh khi:
- Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp chứa thông tin không chính xác;
- Doanh nghiệp được thành lập bởi những cá nhân bị ngăn cấm theo quy định tại điều 17, khoản 2 Luật Doanh nghiệp 2020;
- Doanh nghiệp không hoạt động kinh doanh suốt 01 năm mà không thông tin cho cơ quan liên quan;
- Doanh nghiệp vi phạm quy định về báo cáo theo điều 216, khoản 1 Luật Doanh nghiệp 2020 và không tuân thủ trong thời gian 06 tháng sau khi hết hạn gửi báo cáo hoặc sau khi có yêu cầu bằng văn bản;
- Và các lý do khác theo quyết định của Tòa án hoặc theo đề xuất của cơ quan có thẩm quyền dựa trên quy định của pháp luật.
5. Giải đáp thắc mắc
Câu hỏi 1: Trong trường hợp mất Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, liệu có thể yêu cầu cấp lại không?
Nếu doanh nghiệp bị mất Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và muốn được cấp lại, họ cần gửi yêu cầu đến Phòng Đăng ký kinh doanh tại trụ sở chính. Thời gian xem xét và cấp lại không quá 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn.
Câu hỏi 2: Thẩm quyền thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh?
Theo quy định của Luật doanh nghiệp năm 2020 và Nghị định số 01/2021/NĐ-CP, giấy chứng nhận sẽ bị thu hồi trong các trường hợp như kê khai thông tin sai lệch, doanh nghiệp không hoạt động trong một năm mà không báo cáo, hoặc vi phạm các điều lệ khác. Các cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện và phòng đăng ký kinh doanh đều có thẩm quyền thực hiện việc thu hồi này.
Câu hỏi 3: Có thể chỉnh sửa hoặc thay đổi nội dung trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh không?
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, nếu doanh nghiệp muốn điều chỉnh hoặc cập nhật thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, họ cần thực hiện việc đăng ký lại với cơ quan đăng ký kinh doanh. Các thông tin như tên doanh nghiệp, mã số, địa chỉ trụ sở chính, thông tin về người đại diện pháp lý và vốn đầu tư đều phải được báo cáo và cập nhật đúng theo quy định của pháp luật.
Câu hỏi 4: Những khó khăn thường gặp khi xin cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là gì?
- Một giấy tờ trong hồ sơ bị thiếu sót hoặc không đúng quy định sẽ khiến cả hồ sơ bị từ chối, buộc doanh nghiệp phải làm lại từ đầu.
- Một sai sót nhỏ trong quá trình chuẩn bị hồ sơ cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại và cần phải điều chỉnh, mất thêm thời gian.
- Quy trình xử lý thủ tục thường không đồng nhất, dễ gây nhầm lẫn và khó khăn cho doanh nghiệp.
- Số lượng thủ tục quá nhiều có thể gây rối và kéo dài thời gian xử lý hồ sơ.
- Hiện chưa có hướng dẫn chi tiết và cụ thể nào giúp người dân hiểu rõ hơn về quy trình đăng ký, dẫn đến việc một số doanh nghiệp không tuân thủ đúng quy định.
- Các cơ quan nhà nước chưa có sự phối hợp hiệu quả trong việc quản lý doanh nghiệp, gây cản trở cho doanh nghiệp trong quá trình xin cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.