1. Quyền lao động và làm việc của người khuyết tật hiện nay
1.1. Mặt hạn chế
Mặc dù pháp luật Việt Nam đã có những quy định cụ thể để bảo đảm quyền lao động và việc làm của người khuyết tật, tuy nhiên, thực tế vẫn còn tồn tại một số hạn chế, cụ thể như sau:
- Nhận thức của một số người dân, doanh nghiệp về quyền của người khuyết tật trong lĩnh vực lao động và việc làm còn hạn chế. Một số người dân vẫn có tư tưởng coi thường, kỳ thị người khuyết tật, dẫn đến việc không muốn tuyển dụng, sử dụng người khuyết tật. Một số doanh nghiệp cũng cho rằng, người khuyết tật có thể không đáp ứng được yêu cầu công việc, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh;
- Cơ chế, chính sách hỗ trợ người khuyết tật tham gia thị trường lao động còn chưa đồng bộ, thiếu tính khả thi. Một số chính sách hỗ trợ, trợ cấp cho người khuyết tật tham gia thị trường lao động còn mang tính hình thức, thiếu tính thực tiễn, chưa phù hợp với nhu cầu của người khuyết tật. Ngoài ra, việc triển khai các chính sách hỗ trợ cũng còn gặp nhiều khó khăn, vướng mắc;
- Việc thực thi pháp luật về quyền lao động và việc làm của người khuyết tật ở một số địa phương còn chưa nghiêm túc. Một số doanh nghiệp vẫn có hành vi phân biệt đối xử với người khuyết tật trong tuyển dụng, tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Những hạn chế trên đã ảnh hưởng đến việc thực hiện quyền lao động và việc làm của người khuyết tật, khiến cho tỷ lệ người khuyết tật có việc làm còn thấp, tỷ lệ thất nghiệp cao.
1.2. Giải pháp
Để khắc phục những hạn chế trên, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
- Tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật về quyền lao động và việc làm của người khuyết tật đến các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và người dân. Thông qua các hoạt động tuyên truyền, phổ biến pháp luật, nâng cao nhận thức của người dân, doanh nghiệp về quyền của người khuyết tật trong lĩnh vực lao động và việc làm, từ đó, thay đổi tư tưởng, hành vi, tạo sự đồng thuận xã hội trong việc thực hiện quyền của người khuyết tật;
- Hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ người khuyết tật tham gia thị trường lao động, phù hợp với thực tiễn. Các chính sách hỗ trợ cần được nghiên cứu, xây dựng một cách bài bản, phù hợp với nhu cầu của người khuyết tật, có tính khả thi cao, đảm bảo việc triển khai có hiệu quả;
- Tăng cường thanh tra, kiểm tra việc thực thi pháp luật về quyền lao động và việc làm của người khuyết tật. Các cơ quan chức năng cần tăng cường thanh tra, kiểm tra việc thực thi pháp luật về quyền lao động và việc làm của người khuyết tật, kịp thời phát hiện và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, góp phần bảo đảm quyền của người khuyết tật.
Với sự nỗ lực của các cấp, các ngành và sự chung tay của toàn xã hội, quyền lao động và việc làm của người khuyết tật sẽ được bảo đảm, góp phần thực hiện mục tiêu bình đẳng, hòa nhập xã hội của người khuyết tật
Xem thêm bài viết: Tai nạn lao động: quy định về mức trợ cấp tai nạn lao động
2. Các hành vi bị nghiêm cấm khi sử dụng lao động là người khuyết tật
Theo Điều 160 của Bộ luật Lao động năm 2019, các hành vi bị nghiêm cấm khi sử dụng lao động là người khuyết tật được quy định như sau:
- Sử dụng người lao động là người khuyết tật nhẹ, có sự suy giảm khả năng lao động từ 51% trở lên, khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng để làm thêm giờ hoặc làm việc vào ban đêm, trừ khi có sự đồng ý của người lao động là người khuyết tật.
- Sử dụng người lao động là người khuyết tật để thực hiện các công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm được liệt kê trong danh mục do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành, mà không có sự đồng ý của người khuyết tật sau khi họ được cung cấp đầy đủ thông tin về nhiệm vụ công việc đó.
Trên đây là những thông tin xoay quanh đề tài quyền lao động và việc làm của người khuyết tật. Để có thể được hỗ trợ cũng như tìm hiểu thông tin, quy định của pháp luật về quyền lao động và việc làm của người khuyết tật, Quý khách có thể liên hệ Luật Ánh Ngọc để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm.
3. Quy định quyền làm việc đối với người khuyết tật
Nhà nước đã thiết lập điều kiện thuận lợi để người khuyết tật khôi phục chức năng lao động, đồng thời họ được tư vấn về việc làm mà không mất phí, có cơ hội tiếp cận công việc phù hợp với tình trạng sức khỏe và đặc điểm của mình.
Mọi cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân đều bị nghiêm cấm từ chối tuyển dụng người khuyết tật nếu họ đáp ứng đủ tiêu chuẩn tuyển dụng hoặc đặt ra các yêu cầu tuyển dụng không tuân theo quy định pháp luật, nhằm đảm bảo không có sự hạn chế cơ hội nghề nghiệp đối với nhóm này.
Các tổ chức sử dụng lao động là người khuyết tật cần có sự sắp xếp công việc phù hợp với điều kiện cụ thể, đồng thời đảm bảo môi trường làm việc thích hợp cho họ.
Việc sử dụng lao động người khuyết tật phải tuân thủ đầy đủ các quy định về lao động theo luật lệ hiện hành.
Các tổ chức giới thiệu việc làm phải đảm nhận trách nhiệm tư vấn về học nghề và giới thiệu việc làm cho người khuyết tật.
Người khuyết tật cũng có thể tự mình khởi sự nghiệp hoặc gia đình họ có thể tạo điều kiện cho họ với sự hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi, đồng thời họ sẽ được hướng dẫn về quá trình sản xuất, chuyển giao công nghệ, và hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm theo quy định của Chính phủ theo Điều 33 của Luật Người khuyết tật năm 2010.
4. Sử dụng lao động là người khuyết tật
Theo Điều 159 của Bộ luật Lao động năm 2019, việc sử dụng lao động khuyết tật được quy định như sau:
- Người sử dụng lao động có trách nhiệm đảm bảo điều kiện lao động, cung cấp công cụ lao động, đồng thời đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động, và tổ chức khám sức khỏe định kỳ phù hợp với người lao động khuyết tật.
- Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến quyền và lợi ích của người lao động là người khuyết tật, người sử dụng lao động phải tập trung tham khảo ý kiến của họ.