1. Kinh doanh thương mại điện tử là gì?
Giấy phép kinh doanh thương mại điện tử là việc thực hiện toàn bộ hoặc một phần của quá trình thương mại thông qua các phương tiện điện tử kết nối với Internet hoặc các mạng viễn thông khác. Đối với nhiều lĩnh vực hiện nay, ví dụ như Grab, Uber, Shopee, Lazada, các hoạt động thương mại điện tử ngày càng phổ biến.
Các hình thức tổ chức hoạt động thương mại điện tử được quy định bởi Nghị định 52/2013/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP, chia thành hai hình thức chính:
Website thương mại điện tử bán hàng: Được thiết lập bởi các thương nhân, tổ chức, cá nhân để thực hiện hoạt động xúc tiến thương mại và bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ. Các trang web này thường xuất hiện trên mạng xã hội và nền tảng điện tử, dễ tiếp cận cho người tiêu dùng.
Website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử: Thiết lập để cung cấp môi trường cho các đối tác thương mại khác nhau. Bao gồm Sàn giao dịch thương mại điện tử, Website đấu giá trực tuyến, Website khuyến mại trực tuyến và các loại website khác do Bộ Công Thương quy định.
2. Ai có thẩm quyền cấp phép kinh doanh thương mại điện tử?
Ở Việt Nam, Bộ Công Thương là cơ quan có "thẩm quyền" cấp phép kinh doanh thương mại điện tử. Thẩm quyền và trách nhiệm của Bộ Công Thương được xác định và hướng dẫn cụ thể trong các văn bản pháp luật, chủ yếu là Nghị định số 52/2013/NĐ-CP và các văn bản bổ sung, sửa đổi sau này như Nghị định 85/2021/NĐ-CP.
Bộ Công Thương có nhiệm vụ quản lý, kiểm soát, và đưa ra các quy định, hướng dẫn về hoạt động thương mại điện tử. Đồng thời, họ cũng đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ các quy định của doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Cụ thể, các quy định liên quan đến cấp phép kinh doanh thương mại điện tử được quy định rõ trong Nghị định 52/2013/NĐ-CP và các văn bản pháp luật liên quan khác.
3. Trình tự, thủ tục cấp giấy phép kinh doanh thương mại điện tử
3.1. Thủ tục đăng ký thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử
Để đăng ký thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử, thương nhân và tổ chức sẽ thực hiện quy trình trực tuyến thông qua Bộ Công Thương. Điều này chỉ diễn ra khi website đã hoàn thiện với cấu trúc, tính năng, và thông tin đầy đủ, tuân thủ đề án cung cấp dịch vụ, và hoạt động tại địa chỉ tên miền đã đăng ký, trước khi chính thức cung cấp dịch vụ cho người dùng.
Hồ sơ đăng ký bao gồm:
- Đơn đăng ký thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử:
- Chủ thể là tổ chức: Bản sao chứng thực quyết định thành lập;
- Chủ thể là thương nhân: Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư/giấy phép đầu tư.
- Đề án cung cấp dịch vụ theo quy định;
- Quy chế quản lý hoạt động của website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử, tuân thủ các quy định tại Nghị định và các quy định pháp luật có liên quan;
- Mẫu hợp đồng cung cấp dịch vụ và các điều kiện giao dịch chung;
- Các tài liệu khác do Bộ Công Thương quy định.
Lưu ý: Thương nhân thiết lập website để bán các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục có điều kiện kinh doanh cần công bố số, ngày cấp, và nơi cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh trên trang web của mình đối với từng loại hàng hóa, dịch vụ.
3.2. Thủ tục thông báo thiết lập website thương mại điện tử bán hàng
Thương nhân, tổ chức, và cá nhân thực hiện thông báo trực tuyến với Bộ Công Thương về việc thiết lập website thương mại điện tử bán hàng thông qua Cổng thông tin Quản lý hoạt động thương mại điện tử trước khi bắt đầu chính thức bán hàng hoặc cung ứng dịch vụ đến người dùng. Thông tin cần được thông báo bao gồm:
- Tên miền của website thương mại điện tử;
- Loại hàng hóa, dịch vụ giới thiệu trên website;
- Tên đăng ký của thương nhân, tổ chức, hoặc tên của cá nhân sở hữu website;
- Địa chỉ trụ sở của thương nhân, tổ chức, hoặc địa chỉ thường trú của cá nhân;
- Số, ngày cấp, và nơi cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của thương nhân, hoặc số, ngày cấp và đơn vị cấp quyết định thành lập của tổ chức; hoặc mã số thuế cá nhân của cá nhân;
- Tên, chức danh, số chứng minh nhân dân, số điện thoại, và địa chỉ thư điện tử của người đại diện thương nhân, người chịu trách nhiệm đối với website thương mại điện tử;
- Các thông tin khác theo quy định của Bộ Công Thương.
4. Một số câu hỏi liên quan
Câu hỏi: Hạn chế nào được áp dụng đối với hàng hóa trong hoạt động kinh doanh thương mại điện tử?
Câu trả lời:
Trong hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, để đảm bảo môi trường kinh doanh và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, các hàng hóa hạn chế bao gồm những mặt hàng không có lợi về mặt xã hội, an ninh quốc gia, và không tuân thủ các quy định của pháp luật. Các mặt hàng này bao gồm nhưng không giới hạn:
- Súng săn và đạn súng săn, vũ khí thể thao, và công cụ hỗ trợ;
- Thuốc lá điếu, xì gà, và các dạng thuốc lá thành phẩm khác;
- Rượu các loại;
- Thực vật, động vật hoang dã quý hiếm, bao gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến.
Câu hỏi: Những thông tin cần có trong hồ sơ đăng ký giấy phép sàn giao dịch thương mại điện tử là gì?
Câu trả lời:
- Hồ sơ đăng ký giấy phép sàn giao dịch thương mại điện tử bao gồm:
- Đơn đăng ký thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử;
- Bản sao chứng thực quyết định thành lập (đối với tổ chức) hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (đối với thương nhân);
- Đề án cung cấp dịch vụ theo quy định;
- Mẫu hợp đồng cung cấp dịch vụ và các điều kiện giao dịch chung;
- Các tài liệu khác do Bộ Công Thương quy định.
- Đề án cung cấp dịch vụ cần mô tả mô hình tổ chức hoạt động, cấu trúc, tính năng và thông tin chủ yếu trên website, cũng như phân định quyền và trách nhiệm giữa thương nhân, tổ chức và bên sử dụng dịch vụ;
- Quy chế quản lý hoạt động của website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử bao gồm quyền và nghĩa vụ của thương nhân, tổ chức cung cấp dịch vụ, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng, quy trình giao dịch, hoạt động rà soát và thẩm quyền xử lý, giới hạn trách nhiệm, an toàn thông tin, giải quyết khiếu nại, chính sách bảo vệ thông tin cá nhân, và biện pháp xử lý vi phạm;
- Trong quy chế quản lý, có quy định về quyền và nghĩa vụ của thương nhân, tổ chức cung cấp dịch vụ, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng dịch vụ, giới hạn trách nhiệm của thương nhân, tổ chức cung cấp dịch vụ, và các điều kiện giao dịch chung;
- Các biện pháp và chính sách bao gồm quản lý thông tin, giải quyết khiếu nại, xử lý vi phạm đối với những người không tuân thủ quy chế hoạt động của sàn giao dịch thương mại điện tử.
Câu hỏi: Thủ tục đăng ký sàn giao dịch thương mại điện tử như thế nào?
Câu trả lời:
Bước 1: Đăng ký tài khoản:
- Doanh nghiệp truy cập online.gov.vn;
- Đăng ký tài khoản bằng cung cấp thông tin như Tên doanh nghiệp, Số đăng ký kinh doanh, Lĩnh vực kinh doanh, Địa chỉ trụ sở, và Thông tin liên hệ.
Bước 2: Xác nhận tài khoản:
- Trong 3 ngày làm việc, nhận kết quả từ Bộ Công Thương qua email đăng ký;
- Nếu thông tin đầy đủ, doanh nghiệp được cấp tài khoản đăng nhập hệ thống. Ngược lại, cần điều chỉnh theo yêu cầu.
Bước 3: Đăng ký Website:
- Sử dụng tài khoản đã cấp, đăng nhập hệ thống;
- Chọn chức năng "Đăng ký website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử" và điền thông tin theo mẫu.
Bước 4: Kiểm tra và phản hồi:
- Trong 7 ngày làm việc, nhận thông tin phản hồi từ Bộ Công Thương qua email đăng ký;
- Nếu đầy đủ và hợp lệ, Bộ yêu cầu tiến hành bước tiếp theo. Ngược lại, doanh nghiệp cần điều chỉnh hoặc bổ sung thông tin.
Bước 5: Nộp hồ sơ bản giấy:
- Gửi hồ sơ đăng ký hoàn chỉnh về Bộ Công Thương;
- Doanh nghiệp theo dõi tình trạng xử lý qua email hoặc tài khoản hệ thống.
Lưu ý:
- Hồ sơ bản giấy phải trùng khớp với thông tin đã đăng ký online;
- Thời hạn 30 ngày không phản hồi sẽ dẫn đến chấm dứt hồ sơ trên hệ thống, yêu cầu đăng ký lại từ đầu.
Kết quả đăng ký:
- Bộ Công Thương gửi mã biểu tượng đăng ký cho thương nhân qua email;
- Biểu tượng này được gắn lên website thương mại điện tử, liên kết đến thông tin đăng ký trên Cổng thông tin Quản lý hoạt động thương mại điện tử.