Nội dung giấy phép kinh doanh thương mại điện tử


Nội dung giấy phép kinh doanh thương mại điện tử

Giấy phép kinh doanh thương mại điện tử là sự xác nhận quan trọng cho doanh nghiệp hoạt động trực tuyến. Bao gồm thông tin về doanh nghiệp, mô tả hoạt động kinh doanh, chi tiết về website hoặc ứng dụng thương mại điện tử, và thông tin liên quan đến người đại diện pháp lý.

Các yếu tố khác như an toàn sản phẩm, bảo mật thông tin, cũng được đề cập trong giấy phép. Ngày cấp và thời hạn hiệu lực là điều quan trọng để doanh nghiệp theo dõi.

Quy định chi tiết có thể thay đổi tùy theo địa phương và pháp luật, do đó, việc tuân thủ các quy định cụ thể là quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh được thực hiện hợp pháp và an toàn.

1. Thế nào là giấy phép kinh doanh thương mại điện tử?

"Giấy phép sàn giao dịch thương mại điện tử" là một sự xác nhận do Bộ Công Thương là cơ quan có thẩm quyền, xác nhận cho tổ chức và cá nhân sở hữu trang thương mại điện tử đã đăng ký, đủ điều kiện kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam.

Với sự phát triển của công nghệ thông tin, các mô hình kinh doanh sàn giao dịch thương mại điện tử ngày càng thu hút sự chú ý. Sàn giao dịch không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là nền tảng giới thiệu sản phẩm, thương hiệu, hỗ trợ giao dịch trực tuyến, đấu giá, đấu thầu và nhiều chức năng khác.

Việc đăng ký và được cấp giấy phép sàn giao dịch thương mại điện tử là quy trình quan trọng, đảm bảo hợp pháp và giúp thúc đẩy sự tin tưởng từ phía người tiêu dùng. Các sàn giao dịch thương mại điện tử nổi tiếng tại Việt Nam như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo đều đã thực hiện điều này, giúp họ xây dựng uy tín và thu hút người tiêu dùng.

2. Giấy phép kinh doanh thương mại điện tử gồm những nội dung gì?

Đăng ký giấy phép kinh doanh thương mại điện tử thông thường bao gồm các thông tin cơ bản sau:

  • Thông tin về doanh nghiệp:
    • Tên doanh nghiệp;
    • Địa chỉ đăng ký kinh doanh;
    • Mã số thuế;
    • Điện thoại, email liên hệ.
  • Thông tin về hoạt động kinh doanh:
    • Mô tả ngắn về lĩnh vực, sản phẩm, hoặc dịch vụ cung cấp;
    • Phạm vi hoạt động của thương mại điện tử.
  • Thông tin về website/ứng dụng TMĐT:
    • Địa chỉ website hoặc tên ứng dụng;
    • Mô tả về nền tảng và tính năng chính.
  • Thông tin liên quan đến chứng nhận an toàn sản phẩm (nếu có):
    • Chứng chỉ đạt chuẩn an toàn (nếu liên quan đến sản phẩm).
  • Thông tin về người đại diện pháp lý:
    • Tên người đại diện;
    • Chức vụ và thông tin liên hệ.
  • Các thông tin khác theo quy định của cơ quan quản lý

3. Quy trình, thủ tục cấp giấy phép kinh doanh thương mại điện tử

3.1. Quy trình đăng ký trang thương mại điện tử bán hàng

 

Các bước đăng ký
Các bước đăng ký

Bước 1: Truy cập Cổng thông tin Quản lý Hoạt động Thương mại điện tử và thực hiện đăng ký tài khoản đăng nhập vào hệ thống.

Trong thời gian 3 ngày làm việc, kết quả đăng ký sẽ được thông báo qua địa chỉ thư điện tử đã đăng ký. Nếu hồ sơ đầy đủ, bạn sẽ nhận được tài khoản đăng nhập. Trong trường hợp từ chối hoặc yêu cầu bổ sung, bạn cần phải đăng ký lại hoặc bổ sung thông tin.

Bước 2: Sau khi có tài khoản, đăng nhập vào hệ thống và chọn chức năng Thông báo trang thương mại điện tử bán hàng. Thực hiện khai báo thông tin theo yêu cầu.

Trong vòng 3 ngày làm việc, Bộ Công Thương sẽ gửi phản hồi qua thư điện tử về tình trạng hồ sơ:

  • Xác nhận nếu thông tin đầy đủ, chính xác và hợp lệ.
  • Trả lại nếu thông tin chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi. Trong 10 ngày làm việc, nếu không có phản hồi, hồ sơ sẽ bị chấm dứt và cần phải đăng ký lại.

Nếu tuân thủ đúng quy trình, sau tối đa 6 ngày làm việc, bạn sẽ nhận được mã để áp dụng lên trang thương mại điện tử của mình, đồng thời chứng nhận đã đăng ký kinh doanh.

3.2. Quy trình đăng ký website cung ứng dịch vụ thương mại điện tử

  • Quy trình tương tự đăng ký kinh doanh website thương mại điện tử.
  • Sau khi nhận tài khoản đăng nhập hệ thống, đăng nhập và chọn chức năng "Đăng ký website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử." Khai báo thông tin theo mẫu và đính kèm hồ sơ đăng ký theo quy định tại Điều 14, Luật Thương mại.
  • Trong thời hạn 7 ngày làm việc, nhận thông tin phản hồi từ Bộ Công Thương với các nội dung:
  • Xác nhận hồ sơ đăng ký đầy đủ, hợp lệ và yêu cầu thực hiện;
  • Thông báo hồ sơ đăng ký không hợp lệ hoặc yêu cầu bổ sung thông tin. Trong vòng 30 ngày làm việc, nếu không có phản hồi, hồ sơ đăng ký sẽ bị hủy;
  • Sau khi nhận được xác nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, gửi bản hồ sơ đăng ký hoàn chỉnh về Bộ Công Thương (bản giấy);
  • Sau 5 ngày làm việc tính từ ngày nhận được đầy đủ hồ sơ đăng ký bản giấy, Bộ Công Thương sẽ gửi đoạn mã để gắn vào website qua địa chỉ thư điện tử đã đăng ký;
  • Nếu tuân thủ quy trình, sau tối đa 15 ngày làm việc, website cung ứng dịch vụ Thương mại Điện tử sẽ được đăng ký kinh doanh thành công

4. Những câu hỏi thường gặp liên quan đến giấy phép kinh doanh thương mại điện tử

4.1. Ai có quyền cấp phép kinh doanh thương mại điện tử?

Ở Việt Nam, quyền cấp giấy phép kinh doanh thương mại điện tử thuộc về Bộ Công Thương. Bộ này chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động kinh doanh thương mại điện tử theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp, tổ chức, hoặc cá nhân có nhu cầu kinh doanh thương mại điện tử cần phải đăng ký và xin giấy phép từ Bộ Công Thương để chắc chắn rằng hoạt động kinh doanh của họ được thực hiện đúng quy định và hợp pháp. Giấy phép này là một văn bản chứng nhận pháp lý quan trọng xác nhận quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử.

4.2. Thời hạn đăng ký website với Bộ Công thương là bao lâu?

Sau khi hoàn tất quá trình đăng ký tài khoản thành công, bạn sẽ thực hiện đăng nhập vào hệ thống. Tiếp theo, bạn cần khai báo thông tin của website và nộp hồ sơ theo mẫu quy định.

Trong khoảng 7 ngày làm việc, thương nhân hoặc tổ chức sẽ nhận thông tin phản hồi từ Bộ Công Thương thông qua địa chỉ thư điện tử đã đăng ký. Phản hồi có thể bao gồm một trong những nội dung sau:

  • Xác nhận rằng hồ sơ đăng ký đã đầy đủ, hợp lệ và yêu cầu thương nhân hoặc tổ chức thực hiện Bước 5 tiếp theo;
  • Thông báo rằng hồ sơ đăng ký không hợp lệ hoặc yêu cầu bổ sung thông tin. Trong trường hợp này, thương nhân hoặc tổ chức cần quay lại để điều chỉnh hoặc bổ sung thông tin theo yêu cầu.

4.3. Thương nhân cần tuân thủ những điều kiện gì để có thể thiết lập website thương mại điện tử bán hàng?

Để thiết lập website thương mại điện tử bán hàng, thương nhân cần đảm bảo hai điều kiện chính. Đầu tiên, họ phải là thương nhân, tổ chức hoặc cá nhân đã được cấp mã số thuế cá nhân. Thứ hai, trước khi thiết lập, họ cần thông báo với các cơ quan Bộ Công thương liên quan theo quy định của pháp luật. Việc này giúp đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định về quản lý hoạt động thương mại điện tử. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của thương nhân mà còn đảm bảo an toàn và minh bạch trong giao dịch trực tuyến, tăng cường lòng tin của khách hàng và giữ vững uy tín của doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử.

4.4. Những thông tin cần phải thông báo với Bộ Công Thương khi thực hiện thủ tục thông báo thiết lập website thương mại điện tử là gì?

Khi thực hiện thủ tục thông báo thiết lập website thương mại điện tử, các thông tin quan trọng cần được thông báo cho Bộ Công Thương bao gồm:

  • Tên miền của website thương mại điện tử;
  • Loại hàng hóa, dịch vụ được giới thiệu trên website;
  • Tên đăng ký của thương nhân, tổ chức, hoặc tên cá nhân sở hữu website;
  • Địa chỉ trụ sở của thương nhân hoặc tổ chức;
  • Số ngày cấp và nơi cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;
  • Thông tin chi tiết về người đại diện thương nhân, bao gồm tên, chức danh, số chứng minh nhân dân, số điện thoại, và địa chỉ thư điện tử.

4.5. Những loại hàng hóa bị hạn chế kinh doanh trên website thương mại điện tử là gì?

Thương nhân và tổ chức không được phép kinh doanh trên website thương mại điện tử với một số loại hàng hóa bị hạn chế, bao gồm:

  • Súng săn, đạn súng săn và vũ khí thể thao: Các sản phẩm liên quan đến vũ khí và đạn dược không được phép kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử;
  • Thuốc lá điếu, xì gà và các dạng thuốc lá thành phẩm khác: Bất kỳ sản phẩm thuốc lá hoặc liên quan đến thuốc lá cũng bị hạn chế;
  • Rượu các loại: Mọi loại rượu, đồ uống có cồn không được phép kinh doanh trực tuyến trên các trang thương mại điện tử;
  • Thực vật, động vật hoang dã quý hiếm: Việc buôn bán các sản phẩm liên quan đến thực vật và động vật hoang dã quý hiếm cũng bị hạn chế để bảo vệ sự đa dạng sinh học;
  • Hàng hóa hạn chế kinh doanh khác: Các mặt hàng khác có thể bị hạn chế theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính an toàn và tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình kinh doanh trực tuyến.

 

Cơ quan cấp phép
Cơ quan cấp phép

 

Luật sư Phương

Luật sư Phương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Luật Hà Nội. Có hơn 10 kinh nghiệm công tác trong ngành luật. Hiện đang là giám đốc kiêm luật sư chính của Luật Ánh Ngọc.

Xem thêm thông tin

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người viết áp dụng các quy định của pháp luật tại thời điểm nghiên cứu viết bài. Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi.