1. Khái niệm biện pháp ngăn chặn
"Biện pháp ngăn chặn" là các hành động pháp lý có tính cưỡng chế, áp dụng khi có đủ chứng cứ đối với người bị nghi ngờ, bị kiện hoặc những người chưa bị khởi tố trong tình huống khẩn cấp hoặc bị bắt quả tang vi phạm pháp luật. Mục tiêu là ngăn chặn họ thực hiện hành vi đe dọa xã hội, ngăn cản họ tái phạm, trốn tránh trách nhiệm hình sự hoặc cản trở quá trình tố tụng và thi hành án.
Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định về biện pháp ngăn chặn bao gồm: bắt giữ, tạm giữ, tạm giam, cấm di chuyển ra khỏi nơi thường trú, yêu cầu bảo lãnh, và đặt tiền hoặc tài sản làm đảm bảo.
2. Phân tích các biện pháp ngăn chặn
2.1. Biện pháp bắt giữ khẩn cấp
- Biện pháp bắt giữ khẩn cấp được áp dụng trong các tình huống sau: khi bắt bị can, bị cáo để tạm giam; trong trường hợp khẩn cấp; khi bắt người phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã. Quá trình bắt người phải tuân thủ đúng thẩm quyền theo quy định pháp luật, ngoại trừ việc bắt người phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã. Khi thực hiện biện pháp bắt, cần lập biên bản chính thức về việc này và thông báo kịp thời cho gia đình, chính quyền địa phương hoặc các cơ quan, tổ chức nơi người đó cư trú hoặc làm việc;
- Bắt giữ là biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự áp dụng đối với người đang thực hiện hành vi phạm tội, ngay sau khi hành vi này diễn ra và bị phát hiện, người có hành vi phạm tội đang bị truy đuổi hoặc người đang bị truy nã. Mục tiêu của biện pháp này là ngăn chặn hành vi phạm tội, hỗ trợ quá trình phát hiện và xử lý tội phạm cũng như đảm bảo thi hành án phạt. Mọi cá nhân đều có quyền và trách nhiệm bắt giữ những đối tượng kể trên và đưa họ đến cơ quan công an, Viện kiểm sát hoặc Ủy ban nhân dân gần nhất. Trong quá trình này, người thực hiện bắt giữ cũng có quyền tước giấc sở hữu vũ khí của người bị bắt.
Sau khi tiếp nhận người bị bắt, cơ quan điều tra phải ngay lập tức tiến hành lấy lời khai và trong khoảng thời gian 24 giờ, cần phải đưa ra quyết định về việc tạm giữ hay thả tự do người bị bắt. Với những người bị truy nã, sau khi thu lời khai, cơ quan điều tra phải tức thì thông báo cho cơ quan có trách nhiệm ra lệnh truy nã và giao người đó cho trại tạm giam gần nhất để thực hiện việc giam giữ tạm thời cho đến khi cơ quan ra lệnh truy nã đến lấy.
2.2. Biện pháp tạm giữ
Biện pháp tạm giữ được thực hiện trong các trường hợp sau: khi người bị bắt trong tình huống khẩn cấp, người phạm tội bị bắt quả tang, người tự thú về hành vi phạm tội, người đầu thú hoặc người bị bắt dưới quyết định truy nã. Tổng cộng thời gian tạm giữ, bao gồm cả thời hạn tạm giữ ban đầu và thời gian gia hạn, là 9 ngày. Thời gian tạm giữ này sẽ được tính vào thời gian tạm giam, mỗi ngày tạm giữ được xem xét như một ngày tạm giam. Trong thời gian tạm giữ, nếu không có đủ bằng chứng để khởi tố bị can, người bị tạm giữ sẽ được phải trả tự do ngay lập tức.
Biện pháp ngăn chặn tạm giữ được áp dụng đối với người bị bắt trong tình huống khẩn cấp hoặc người bị bắt quả tang. Mục đích chính của biện pháp này là tạm thời cách ly người bị bắt khỏi cộng đồng để đảm bảo an ninh và trật tự công cộng. Đồng thời, biện pháp này giúp ngăn chặn người bị bắt tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội, gây cản trở cho quá trình điều tra và xác minh mối quan hệ giữa người này với hành vi phạm tội.
2.3. Biện pháp tạm giam
Biện pháp tạm giam được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Bị can, bị cáo phạm tội đặc biệt nghiêm trọng: Đối với những vụ án có tính chất đặc biệt nghiêm trọng, người bị can hoặc bị cáo có thể bị áp dụng biện pháp tạm giam;
- Phạm tội rất nghiêm trọng hoặc phạm tội nghiêm trọng mà Bộ luật hình sự 2015 quy định hình phạt tù trên hai năm: Nếu vụ án đánh giá là rất nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng và hình phạt tù được quy định trên hai năm, và có căn cứ cho rằng người đó có thể trốn tránh hoặc gây cản trở cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử hoặc có khả năng tiếp tục phạm tội;
- Đối với bị can, bị cáo là phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới ba mươi sáu tháng tuổi, là người già yếu, người bị bệnh nặng mà nơi cư trú rõ ràng: Trong trường hợp này, không áp dụng biện pháp tạm giam mà thay vào đó áp dụng các biện pháp ngăn chặn khác, trừ khi có quy định khác tại Điều 88 Bộ luật tố tụng hình sự 2015.
Tạm giam được coi là một biện pháp cách ly người bị can hoặc bị cáo ra khỏi xã hội trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu chính của biện pháp này là để ngăn chặn bị can hoặc bị cáo tránh trốn khỏi trách nhiệm hình sự, gây cản trở cho quá trình điều tra, truy tố, và xét xử, cũng như đảm bảo rằng họ sẽ không tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội trong thời gian tạm giam.
Biện pháp này là một biện pháp cưỡng chế và có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tự do của cá nhân. Tuy nhiên, luật pháp đặt ra những điều kiện và hạn chế cụ thể cho việc áp dụng biện pháp tạm giam, đặc biệt là đối với những đối tượng đặc biệt như phụ nữ có thai, đang nuôi con nhỏ, người già yếu hoặc người đang bị bệnh nặng.
Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng việc áp dụng biện pháp tạm giam phải được thực hiện một cách công bằng và hợp lý, dựa trên bằng chứng và căn cứ cụ thể. Trong những trường hợp mà việc không tạm giam có thể gây nguy cơ cao về việc người đó sẽ trốn tránh trách nhiệm hình sự hoặc gây cản trở cho quá trình xét xử, thì việc tạm giam có thể được xem xét và quyết định.
Để đảm bảo tính công bằng và pháp lý trong việc tạm giam, việc ra lệnh phải dựa trên quy định của pháp luật và chỉ được thực hiện bởi những người có thẩm quyền. Các cấp bậc quan trọng trong quá trình này, từ cấp huyện trở lên, đều cần phải có sự phê duyệt từ Viện kiểm sát cùng cấp. Điều này giúp đảm bảo rằng việc tạm giam được thực hiện một cách hợp pháp và không vi phạm quyền của người bị can, bị cáo.
Lưu ý rằng chế độ tạm giữ và tạm giam khác với chế độ đối với người đang chấp hành hình phạt tù.
2.4. Biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú
Biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú là một trong những biện pháp ngăn chặn mà pháp luật sử dụng để đảm bảo an ninh, trật tự và việc thực hiện quyền lợi của người bị can, bị cáo. Khi một bị can, bị cáo được cấm đi khỏi nơi cư trú, chính quyền địa phương sẽ có trách nhiệm giám sát và đảm bảo rằng người đó tuân thủ biện pháp này. Nếu bị can, bị cáo vi phạm lệnh cấm này, họ sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và có thể sẽ bị áp dụng các biện pháp ngăn chặn khác hoặc các hình phạt khác liên quan.
Biện pháp này nhằm mục đích ngăn chặn bị can, bị cáo trốn tránh trách nhiệm hình sự bằng cách đảm bảo rằng họ không rời khỏi nơi cư trú của mình mà không được phép. Việc tuân thủ biện pháp này cũng đảm bảo rằng bị can, bị cáo sẽ có mặt tại các phiên tòa, buổi điều tra hoặc các hoạt động liên quan đến vụ án khi được triệu tập.
Biện pháp này thường được sử dụng cho những vụ án có tính chất không quá nghiêm trọng, đối tượng bị can, bị cáo có thái độ hợp tác và không có dấu hiệu bỏ trốn hay cản trở công tác điều tra, xét xử. Điều này giúp hệ thống tố tụng hình sự linh hoạt hơn trong việc xem xét và áp dụng biện pháp ngăn chặn một cách hợp lý và công bằng.
Khi sử dụng biện pháp này, cơ quan điều tra, viện kiểm sát hoặc tòa án yêu cầu bị can, bị cáo ký cam kết không rời khỏi nơi ở và phải có mặt khi có giấy gọi đến. Trường hợp bị can, bị cáo có lý do cần rời khỏi nơi ở, họ cần được sự đồng thuận từ chính quyền địa phương và cần giấy phép từ cơ quan đã quyết định biện pháp ngăn chặn.
Nếu bị can, bị cáo vi phạm cam kết, sẽ chịu hậu quả từ biện pháp ngăn chặn.
Người ra lệnh cần thông báo cho chính quyền địa phương về việc áp dụng biện pháp này để được giám sát và quản lý.
2.5. Biện pháp bảo lãnh
Biện pháp bảo lãnh là một hình thức ngăn chặn thay thế cho việc tạm giam. Điều kiện và quyền của người đảm bảo bảo lãnh được quy định trong khoản 4 của Điều 92 trong Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Nếu bị can hoặc bị cáo được bảo lãnh và người hay tổ chức đảm bảo vi phạm cam kết của mình, thì sẽ có biện pháp ngăn chặn khác được áp dụng.
2.6. Biện pháp đặt tiền hoặc tài sản có giá trị bảo đảm
Biện pháp đặt tiền hoặc tài sản có giá trị là một biện pháp ngăn chặn thay cho việc tạm giam. Nếu bị can hoặc bị cáo tuân theo tất cả các cam kết đã đưa ra, cơ quan tố tụng có trách nhiệm trả lại số tiền hoặc tài sản mà họ đã đặt cọc.
2.7. Tạm hoãn xuất cảnh
Tạm hoãn xuất cảnh có thể được áp dụng cho các cá nhân sau đây trong trường hợp có dấu hiệu rõ ràng cho thấy họ có ý định bỏ trốn:
- Cá nhân bị tố giác hoặc người mà có đề xuất khởi tố. Khi kiểm tra và xác minh, nếu có đủ bằng chứng cho thấy họ có khả năng thực hiện tội phạm và cần phải ngăn chặn ngay lập tức việc họ cố gắng trốn thoát hoặc tiêu diệt bằng chứng;
- Bị can hoặc bị cáo.
3. Một số khó khăn, vướng mắc trong quá tình áp dụng các biện pháp ngăn chặn
- Vấn đề về thời hạn tạm giữ:
-
- Cần có sự rõ ràng về cách tính thời gian giữ người trong trường hợp khẩn cấp, để đảm bảo tính chính xác và công bằng cho người bị giữ;
- Trong trường hợp thời gian bị giữ trước khi có quyết định tạm giữ không được tính vào thời hạn tạm giữ, việc này có thể vi phạm quyền lợi của người bị tạm giữ.
- Vấn đề sau khi hủy bỏ tạm giữ:
- Khi không đủ căn cứ để khởi tố vụ án và hủy bỏ biện pháp tạm giữ, cần có biện pháp ngăn chặn thay thế để đảm bảo đối tượng không bỏ trốn. Tuy nhiên, chưa có hướng dẫn cụ thể về biện pháp ngăn chặn nào nên được áp dụng trong trường hợp này, gây ra sự bất tiện và không rõ ràng cho các cơ quan thực thi pháp luật.
- Vấn đề xác định dấu hiệu:
- Thiếu hướng dẫn cụ thể về việc xác định "dấu hiệu bỏ trốn" và "dấu hiệu tiếp tục phạm tội", dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng biện pháp tạm giam. Việc này có thể gây ra sự không chính xác và ảnh hưởng đến quyền lợi của bị can, bị cáo.
- Thời hạn tạm giam:
- Các quy định về thời hạn tạm giam để chuẩn bị xét xử chưa rõ ràng. Sự không nhất quán giữa Điều 277 và Điều 278 của Bộ luật Tố tụng hình sự tạo ra sự lúng túng trong việc tính toán thời gian tạm giam.
- Vụ án có nhiều bị can và tội phạm khác nhau:
- Trong trường hợp một vụ án có nhiều bị can và liên quan đến nhiều tội phạm khác nhau, việc áp dụng biện pháp tạm giam đối với từng bị can theo tội phạm nặng nhất mà họ bị truy tố có thể gặp khó khăn. Sự thiếu rõ ràng trong hướng dẫn và hợp nhất với quy định tại Nghị quyết số 04/2004/NQ-HĐTP gây ra sự không đồng nhất trong việc áp dụng biện pháp tạm giam.
Việc áp dụng và tuân thủ các quy định về biện pháp ngăn chặn trong hình sự đang đối mặt với nhiều thách thức và vướng mắc. Những khó khăn và bất cập về việc xác định dấu hiệu, không nhất quán trong quy định thời hạn tạm giam, cũng như sự phức tạp trong việc áp dụng cho các vụ án đa phạm nhóm đang tạo ra những tình huống pháp lý rắc rối.
Sự không rõ ràng trong các quy định này không chỉ gây ra sự bất tiện cho người thi hành công vụ mà còn ảnh hưởng đến quyền lợi và uy tín của các bị can, bị cáo. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi có thể dẫn đến việc áp dụng sai lệch, thiếu công bằng hoặc thậm chí là vi phạm pháp luật.
Do đó, việc cần thiết là phải có sự hướng dẫn chi tiết từ các nha làm luật. Các cơ quan cần hợp tác để cải thiện và làm rõ ràng hơn về các quy định này, từ đó đảm bảo rằng hệ thống pháp luật luôn hoạt động một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả nhất.