1. Bắt giữ khẩn cấp là gì?
Biện pháp ngăn chặn "bắt giữ khẩn cấp" trong tố tụng hình sự được áp dụng trong các tình huống cấp thiết nhằm đảm bảo việc phát hiện và điều tra tội phạm. Một số điểm chính liên quan đến việc này:
- Điều kiện áp dụng: Bắt khẩn cấp được sử dụng khi có căn cứ về việc một người đang chuẩn bị thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Ngoài ra, cần có sự xác nhận của người bị hại hoặc những người có mặt tại hiện trường tội phạm;
- Người có thẩm quyền ra lệnh: Các cấp lãnh đạo cơ quan điều tra, chỉ huy đơn vị quân đội và các đơn vị biên phòng đều có thẩm quyền ra lệnh bắt khẩn cấp;
- Báo cáo cho viện kiểm sát: Khi bắt khẩn cấp, người ra lệnh phải báo cáo ngay cho viện kiểm sát cùng cấp bằng văn bản, kèm theo các tài liệu liên quan;
- Xét phê chuẩn: Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp có trách nhiệm kiểm tra việc bắt khẩn cấp. Nếu không phê chuẩn, người bị bắt phải được trả tự do;
- Thời hạn xét phê chuẩn: Viện kiểm sát nhân dân phải quyết định phê chuẩn hoặc không phê chuẩn trong thời hạn 24 giờ sau khi nhận được đề nghị và tài liệu từ cơ quan đã thực hiện bắt khẩn cấp.
Tóm lại, biện pháp bắt khẩn cấp là một công cụ quan trọng nhằm đảm bảo sự nhanh chóng và chính xác trong việc xử lý các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, nhưng cũng cần phải tuân thủ đúng quy định để đảm bảo quyền lợi và sự công bằng cho người bị bắt.
2. Các trường hợp được bắt giữ khẩn cấp
Bắt khẩn cấp là một biện pháp quan trọng trong quá trình xử lý tội phạm nhằm đảm bảo an ninh và trật tự xã hội. Theo điều 81 Bộ luật tố tụng hình sự (BLTTHS), có những trường hợp cụ thể và các cơ quan có thẩm quyền để ra lệnh bắt khẩn cấp như sau:
Trường hợp được bắt khẩn cấp (theo điều 81 BLTTHS):
- Chuẩn bị thực hiện tội phạm: Khi có dấu hiệu cho rằng người nào đó đang sắp thực hiện một tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng;
- Xác nhận tại chỗ: Khi có sự xác nhận từ người bị hại hoặc những người có mặt tại hiện trường tội phạm, và họ nhận định cần ngăn chặn việc người đó trốn;
- Dấu vết của tội phạm: Khi phát hiện có dấu vết của tội phạm trên người hoặc tại nơi ở của người được nghi ngờ.
Cơ quan có thẩm quyền ra lệnh bắt khẩn cấp:
- Thủ trưởng và phó thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp;
- Người chỉ huy đơn vị quân đội từ cấp trung đoàn trở lên;
- Người chỉ huy đồn biên phòng ở các vị trí đặc biệt như hải đảo và biên giới;
- Người chỉ huy tàu bay và tàu biển sau khi chúng đã rời khỏi sân bay hoặc bến cảng.
Quy trình và trách nhiệm của Viện KSND:
- Báo cáo và tài liệu: Cơ quan thực hiện bắt khẩn cấp phải báo cáo ngay cho Viện KSND cùng cấp bằng văn bản, kèm theo các tài liệu liên quan;
- Kiểm sát: Viện KSND cùng cấp phải kiểm sát chặt chẽ việc bắt khẩn cấp và có thể tiến hành phỏng vấn người bị bắt trước khi ra quyết định;
- Thời hạn ra quyết định: Viện KSND cần phải ra quyết định phê chuẩn hoặc không phê chuẩn trong thời hạn 12 giờ kể từ khi nhận được đề nghị và tài liệu từ cơ quan bắt khẩn cấp. Nếu không phê chuẩn, người bị bắt phải được trả tự do ngay lập tức.
Những quy định này nhằm đảm bảo sự công bằng, đúng đắn và tuân thủ pháp luật trong việc thực hiện biện pháp bắt khẩn cấp.
3. Thời hạn giữ người trong trường hợp khẩn cấp
- Thời hạn giữ trong trường hợp khẩn cấp: Theo Điều 110 BLTTHS năm 2015, Cơ quan điều tra hoặc cơ quan có trách nhiệm phải tiến hành một số hoạt động điều tra trong thời hạn 12 giờ kể từ khi giữ người hoặc nhận người bị giữ. Trong thời hạn này, cơ quan điều tra phải lấy lời khai, ra quyết định tạm giữ và ra lệnh bắt người bị giữ. Lệnh bắt người bị giữ phải được gửi ngay cho Viện kiểm sát cùng cấp để xét phê chuẩn;
- Thời hạn tạm giữ: Theo Điều 118 BLTTHS năm 2015, thời hạn tạm giữ không quá 3 ngày kể từ một số điều kiện cụ thể như khi Cơ quan điều tra nhận người bị giữ, áp giải người bị giữ về trụ sở của mình hoặc từ khi ra quyết định tạm giữ người phạm tội tự thú, đầu thú. Trong trường hợp cần thiết, thời hạn tạm giữ có thể được gia hạn một lần nhưng không quá 3 ngày;
- Quyền của người bị tạm giữ: Nếu không có đủ căn cứ khởi tố bị can, người bị tạm giữ phải được trả tự do. Nếu thời gian tạm giữ đã được gia hạn, quyền ra quyết định về việc trả tự do sẽ thuộc về Viện kiểm sát;
- Tính toán thời gian: Thời gian tạm giữ được tính vào thời hạn tạm giam. Điều này có nghĩa là mỗi ngày tạm giữ sẽ được tính là một ngày trong thời hạn tạm giam.
Ví dụ: Nếu một cá nhân bị tạm giữ trong 3 ngày và sau đó được tạm giữ thêm 2 ngày nữa, thì tổng cộng thời gian tạm giữ sẽ là 5 ngày. Trong trường hợp thời hạn tạm giữ được gia hạn, thời gian tạm giữ mới sẽ được tính vào thời hạn tạm giam còn lại, và mỗi ngày đó sẽ được coi là một ngày trong thời hạn tạm giam.
Tóm lại, hệ thống quy định về thời hạn giữ và tạm giữ trong BLTTHS năm 2015 đặt ra các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo quyền lợi và công bằng cho người bị tạm giữ trong quá trình điều tra và truy tố tội phạm. Việc áp dụng chính sách này đòi hỏi sự chính xác, công bằng và tuân thủ quy định của pháp luật.