1. Thế nào là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác?
Để đảm bảo bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố, Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 đã thêm vào đó về tư cách tố tụng của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Theo Điều 57 Khoản 1 của Bộ luật tố tụng hình sự 2015, người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố đều được quyền tự bảo vệ hoặc ủy quyền người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
Trong quá trình lấy lời khai lần đầu tiên, Điều tra viên và Cán bộ điều tra có nhiệm vụ giải thích quyền và nghĩa vụ của người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Họ cũng phải hỏi xem người bị tố giác và người bị kiến nghị khởi tố có nhờ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp hay không, và ghi ý kiến của họ vào biên bản. Trong trường hợp họ nhờ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, Điều tra viên và Cán bộ điều tra sẽ hướng dẫn họ viết đơn nhờ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Ngược lại, nếu họ không nhờ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, Điều tra viên và Cán bộ điều tra sẽ giải thích quyền tự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ trong suốt quá trình tham gia tố tụng hình sự.
2. Ai có thể là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố?
Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố có thể là các đối tượng sau đây: luật sư, bào chữa viên nhân dân, người đại diện, và trợ giúp viên pháp lý.
- Luật sư: Đây là những chuyên gia được cấp phép hành nghề luật, có trách nhiệm áp dụng pháp luật để bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Các nhiệm vụ của luật sư bao gồm tư vấn pháp lý, nghiên cứu và thu thập bằng chứng, soạn thảo tài liệu phục vụ cho vụ án, tư vấn soạn thảo hợp đồng, thực hiện bào chữa và đại diện trong quá trình tố tụng;
- Bào chữa viên nhân dân: Theo quy định của Điều 72 Khoản 3 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, bào chữa viên nhân dân là công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, trung thành với Tổ quốc, có phẩm chất đạo đức tốt, kiến thức pháp lý, và sức khỏe đủ để hoàn thành nhiệm vụ bào chữa. Họ được tổ chức Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoặc tổ chức thành viên cử tham gia bào chữa cho người bị buộc tội;
- Người đại diện: Người đại diện có thể là bố mẹ đẻ, bố mẹ nuôi, người đỡ đầu, anh, chị em ruột và những người được pháp luật quy định đối với người chưa thành niên, người có nhược điểm về thể chất hoặc tinh thần;
- Trợ giúp viên pháp lý: Chức danh trợ giúp viên pháp lý chỉ đến những người thực hiện hoạt động trợ giúp pháp lý, làm việc tại Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước, và tuân thủ các tiêu chuẩn và điều kiện được quy định theo Luật Trợ giúp pháp lý của Việt Nam. Trợ giúp viên pháp lý là viên chức nhà nước, chuyên nghiệp trong lĩnh vực hỗ trợ pháp lý bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác
3. Quyền và nghĩa vụ của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố
Quyền và nghĩa vụ của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố được xác định theo quy định của pháp luật như sau:
Về quyền được quy định:
- Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu: Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp có quyền cung cấp chứng cứ, tài liệu, đồ vật và yêu cầu cần thiết để hỗ trợ vụ án;
- Kiểm tra, đánh giá và trình bày ý kiến: Họ được quyền kiểm tra, đánh giá và trình bày ý kiến về chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan, đồng thời có thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra và đánh giá;
- Có mặt khi lấy lời khai: Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp có quyền tham gia khi lấy lời khai của người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố, và khi được Điều tra viên hoặc Kiểm sát viên đồng ý, có thể tham gia hỏi người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố;
- Hỏi người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố sau mỗi lần lấy lời khai: Sau mỗi lần lấy lời khai, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp có quyền hỏi người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố.
Về nghĩa vụ được quy định:
- Sử dụng biện pháp pháp luật: Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp có nghĩa vụ sử dụng các biện pháp do pháp luật quy định để đóng góp vào việc làm rõ sự thật khách quan của vụ án;
- Hỗ trợ pháp lý cho người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố: Nghĩa vụ của họ bao gồm việc giúp người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố về pháp lý nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ trong quá trình tố tụng.
Xem thêm bài viết: Hướng dẫn thủ tục tố giác người có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản
4. Nếu như không thể làm sáng tỏ căn cứ để buộc tội người bị tố giác thì giải quyết như nào?
Dựa vào Điều 13 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, nguyên tắc suy đoán vô tội được miêu tả như sau:
Theo quy định này, người bị buộc tội được coi là vô tội cho đến khi có chứng minh ngược lại theo trình tự và thủ tục do Bộ luật này quy định, và có bản án kết tội từ Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
Trong trường hợp không đủ chứng cứ hoặc không thể làm sáng tỏ cơ sở để buộc tội và kết án theo trình tự, thủ tục quy định trong Bộ luật, cơ quan và người có thẩm quyền thực hiện tố tụng phải đưa ra kết luận rằng người bị buộc tội không có tội. Điều này nhấn mạnh nguyên lý suy đoán vô tội và yêu cầu có chứng cứ đầy đủ và rõ ràng để có thể xác định tội danh của người bị buộc tội trong quá trình tố tụng.
Xem thêm bài viết: Tội che giấu tội phạm, không tố giác tội phạm và trách nhiệm hình sự
Trên đây là những thông tin xoay quanh đề tài bảo vệ quyền và lợi ích của người bị tố giác. Để có thể được hỗ trợ cũng như tìm hiểu thông tin, quy định của pháp luật về bảo vệ quyền và lợi ích của người bị tố giác, Quý khách có thể liên hệ Luật Ánh Ngọc để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm.