1. Tình huống đặt ra liên quan đến vấn đề ép buộc người yêu, vợ quan hệ
Vụ án liên quan đến hành vi sát hại bạn trai trong bối cảnh "đòi yêu lần 2" tại tỉnh Phú Thọ đã từng rất thu hút sự chú ý của dư luận và tạo ra một cuộc tranh luận phức tạp về các khía cạnh pháp lý, đặc biệt trong việc đánh giá dấu hiệu tội phạm và tội danh liên quan đến hành vi của nghi can Nguyễn Thị Thực.
Sự kiện xảy ra khi Thực và bạn trai của mình đến một nghĩa trang ở xã Tứ Xã, tỉnh Phú Thọ, và sau khi quan hệ tình dục, bạn trai yêu cầu Thực quan hệ thêm một lần nữa. Thực từ chối và bạn trai đã dùng tay bóp cổ Thực. Thực đã phản kích và vùng dậy ngồi lên bụng của bạn trai sau đó dùng tay bóp cổ anh ta đến khi anh ta không còn cử động được nữa.
Thực sau đó kiểm tra tình trạng của bạn trai và sau khi không phát hiện dấu hiệu sống, cô đã dùng tay tát mặt anh ta nhưng không thấy anh ta động. Sợ bị phát hiện, Thực đã kéo xác bạn trai xuống khu nghĩa trang và đặt anh ta nằm tại đó. Sau đó, cô đã bỏ đi, bỏ lại xác bạn trai trên một chiếc chiếu.
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2017, Thực quay lại nghĩa trang để kiểm tra tình trạng bạn trai và phát hiện có máu trên mặt anh ta. Cô sau đó đã nói dối mẹ của mình rằng bạn trai đã bị hai người nghiện bóp cổ và chết tại nghĩa trang xã Tứ Xã.
Trường hợp này đã đặt ra nhiều vấn đề về tình hình tâm lý, an toàn và quyền của phụ nữ trong các mối quan hệ, cũng như sự phân loại và xác định tội danh trong những tình huống tương tự. Cuộc tranh luận và cuộc điều tra phải xem xét tất cả các khía cạnh của vụ án để đảm bảo rằng tất cả các yếu tố quan trọng đã được xem xét cẩn thận trước khi đưa ra một quyết định cuối cùng về tội danh và hình phạt.
Quan điểm của luật sư
Một số luật sư đã đưa ra quan điểm rằng hành vi "đòi yêu lần 2" của bạn trai của nghi can, Trần Thị Thực, không cấu thành tội hiếp dâm. Lý do là Trần Thị Thực đã đồng ý quan hệ tình dục trước đó và không có bằng chứng cho thấy lần thứ hai, Thực không đồng ý do bạn trai của Thực đã qua đời.
Tuy nhiên, dựa trên lời khai của nghi can và tài liệu ban đầu mà cơ quan điều tra đã thu thập được, có dấu hiệu rõ ràng cho thấy hành vi của Thực khi bóp cổ bạn trai đã dẫn đến cái chết của nạn nhân sau khi bị nạn nhân đòi quan hệ tình dục lần thứ hai. Điều này có thể cấu thành tội "Giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh" theo Điều 95 của Bộ luật Hình sự năm 1999, với sự bổ sung và sửa đổi năm 2009 (hiện nay được quy định tại Điều 125 Bộ luật hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung 2017)
Một số luật sư đã lập luận rằng sự cấu thành của tội này đòi hỏi người phạm tội phải thực hiện hành vi phạm tội trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh do hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân. Trong trường hợp này, tại lần đầu quan hệ tình dục, cả hai đã đồng ý và không có yếu tố miễn cưỡng hay ép buộc. Tuy nhiên, trong lần thứ hai, khi nạn nhân đòi quan hệ tình dục, Thực từ chối. Nạn nhân sau đó đã có hành vi ép buộc Thực bằng cách bóp cổ, và Thực đã phản kích. Điều này dẫn đến hành vi của nạn nhân cấu thành tội hiếp dâm, và cảm xúc của Thực khi bị ép buộc đã gây ra hành vi phản ứng và dẫn đến cái chết của nạn nhân.
Cũng cần nhấn mạnh rằng trong các mối quan hệ vợ chồng hoặc người yêu, việc ép buộc người yêu, vợ quan hệ không nên xảy ra nếu đối phương không đồng ý. Điều này đặt ra vấn đề về tôn trọng nhân quyền và an toàn của phụ nữ trong xã hội.
Tuy nhiên, cũng cần chú ý đến sự phức tạp của vụ án và lưu ý rằng lời khai ban đầu và tài liệu điều tra có thể chưa phản ánh đúng sự thật khách quan. Để xác định sự thật, cơ quan điều tra cần tiến hành các khám nghiệm hiện trường và khám nghiệm tử thi, cũng như thực hiện thử nghiệm để dựng lại hiện trường và xác định sự phù hợp của lời khai của Thực với tình tiết thực tế của vụ án.
Xem thêm bài viết: Giao cấu, quan hệ tình dục với người say rượu có là hành vi hiếp dâm?
2. Ép buộc người yêu, vợ quan hệ thì có phạm tội "cưỡng ép quan hệ tình dục" không?
Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017, "ép buộc người yêu, vợ quan hệ" là một hành vi bị nghiêm cấm. Tuy nhiên, để xác định xem việc ép buộc người yêu, vợ quan hệ có vi phạm luật hay không, cần xem xét cụ thể từng trường hợp và các yếu tố liên quan.
Cưỡng ép quan hệ tình dục là hành vi đánh đập, đe dọa, sử dụng bạo lực hoặc sự kiểm soát tình dục mà người khác không đồng ý tham gia. Tùy từng trường hợp mà người thực hiện hành vi này được xác định là cưỡng ép quan hệ tình dục, cụ thể là tội hiếp dâm (Điều 141 BLHS) hoặc tội cưỡng dâm (Điều 144 BLHS). Nếu nạn nhân là người dưới 16 tuổi thì người thực hiện hành vi sẽ chịu trách nhiệm về tội hiếp dâm hoặc cưỡng dâm đối với trẻ em (Điều 142, 144 Bộ luật hình sự). Nếu trong trường hợp cụ thể, việc quan hệ với vợ, người yêu là dựa trên sự đồng ý của cả hai bên và không bao gồm bất kỳ yếu tố cưỡng ép nào, thì có thể không được coi là vi phạm luật về cưỡng ép quan hệ tình dục.
Việc xác định vi phạm cụ thể và trách nhiệm hình sự phụ thuộc vào tình huống và bằng chứng cụ thể trong mỗi trường hợp, do đó, nếu bạn hoặc ai đó bạn biết đang gặp phải tình huống tương tự, bạn nên tham khảo luật sư hoặc cơ quan thực thi pháp luật để được tư vấn và hỗ trợ cụ thể hơn.
3. Giải đáp thắc mắc liên quan đến hành vi cưỡng ép quan hệ tình dục
Câu hỏi 1: Tôi và anh ấy yêu nhau được hơn một năm thì chia tay. Trước đó, chúng tôi đã từng quan hệ với nhau nhưng từ khi chia tay anh ấy vẫn đòi gặp tôi rồi đe dọa và ép buộc tôi phải quan hệ với anh ấy. Xin hỏi với hành vi ép buộc đe dọa người yêu cũ quan hệ tình dục là phạm tội gì?
Trả lời: Với hành vi đe dọa, ép buộc người yêu cũ quan hệ tình dục, đây là hành vi phạm tội cưỡng dâm, được quy định tại Điều 143 của Bộ Luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi và bổ sung năm 2017), mức phạt đối với hành vi này như sau:
Khung 1: Theo Điều 143 Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), người nào dùng mọi thủ đoạn khiến người lệ thuộc mình hoặc người đang ở trong tình trạng quẫn bách phải miễn cưỡng giao cấu hoặc miễn cưỡng thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
Khung 2: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
- Nhiều người cưỡng dâm một người;
- Phạm tội 02 lần trở lên;
- Đối với 02 người trở lên;
- Có tính chất loạn luân;
- Làm nạn nhân có thai;
- Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31 % đến 60%;
- Tái phạm nguy hiểm.
Khung 3: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 18 năm:
- Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
- Biết mình bị nhiễm HIV mà vẫn phạm tội;
- Làm nạn nhân chết hoặc tự sát.
Cưỡng dâm người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi:
- Cưỡng dâm người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
- Phạm tội thuộc một trong các trường hợp tại khung 2, khung 3, thì bị xử phạt theo mức hình phạt quy định tại các khoản đó.
Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Xem thêm: Tổng hợp các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự
Câu hỏi 2: Mức hình phạt cho tội hiếp dâm người 14 tuổi là bao nhiêu?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 142 Bộ luật Hình sự 2015, người nào thực hiện hành vi hiếp dâm người dưới 16 tuổi có thể bị phạt tù từ 07 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình, tù chung thân hoặc tử hình. Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. Tuy nhiên, mức hình phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi phạm tội trong từng trường hợp cụ thể.
Câu hỏi 3: Trường hợp bồi thường thiệt hại, pháp luật quy định ra sao?
Trả lời: Theo Bộ luật Dân sự 2015, người nào gây thiệt hại đối với tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp của người khác phải bồi thường thiệt hại. Mức bồi thường và hình thức bồi thường có thể do các bên tự thỏa thuận, và nếu không thỏa thuận được, Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ giải quyết vụ việc theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp mức bồi thường không phù hợp với thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền thay đổi mức bồi thường.
Câu hỏi 4: Có thể thương lượng với nạn nhân để rút đơn yêu cầu khởi tố hay không trong trường hợp phạm tội hiếp dâm?
Trả lời: Trong trường hợp phạm tội hiếp dâm, không có khả năng thương lượng nạn nhân rút đơn giống như trong một số tình huống khác. Quy định về tội hiếp dâm thường không phụ thuộc vào yêu cầu của bị hại hoặc gia đình bị hại. Cơ quan chức năng có quyền khởi tố vụ án mà không cần phải có yêu cầu từ bên bị hại.
Nếu có dấu hiệu của tội hiếp dâm, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xem xét và điều tra tội phạm này theo quy định của pháp luật. Bất kỳ thỏa thuận ngoài tòa giữa bên bị hại và bên phạm tội cũng không thay đổi tính hình phạm tội của vụ án.
Quyết định về việc truy cứu trách nhiệm hình sự và xử lý bản án sẽ nằm trong thẩm quyền của cơ quan tư pháp và Tòa án dựa trên bằng chứng và luật lệ hiện hành.
Xem thêm: Có được áp dụng tình tiết giảm nhẹ trong trường hợp phạm tội lần đầu?
Câu hỏi 5: Trong trường hợp A đã thực hiện hành vi hiếp dâm đối với bà B vào ngày 01/01/2020 và sau đó thực hiện hành vi tương tự đối với bà C vào ngày 03/02/2020 tại hai địa điểm và thời điểm khác nhau, liệu tình tiết "đối với 02 người trở lên" quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 141 BLHS năm 2015 có áp dụng trong việc xử lý A hay không?
Trả lời: Tình tiết "đối với 02 người trở lên" quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 141 BLHS năm 2015 có nghĩa là trong một lần thực hiện hành vi phạm tội, người phạm tội đã thực hiện hành vi phạm tội đối với 02 người trở lên. Trong trường hợp cụ thể này, hành vi phạm tội đã xảy ra ở hai địa điểm và thời điểm khác nhau (ngày 01/01/2020 và ngày 03/02/2020) với khoảng thời gian cách xa nhau (01 tháng 02 ngày). Do đó, tình tiết này không áp dụng cho trường hợp "đối với 02 người trở lên" theo quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 141 BLHS năm 2015. Thay vào đó, trường hợp này sẽ thuộc về tình tiết "phạm tội 02 lần trở lên" theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 141 BLHS năm 2015, miễn là trong các lần đó, A chưa từng bị truy cứu trách nhiệm hình sự.