1. Giới thiệu về trợ cấp thôi việc
Trợ cấp thôi việc là một khái niệm pháp lý quan trọng trong lĩnh vực lao động tại Việt Nam. Nó đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống và công việc của người lao động khi hợp đồng lao động giữa họ và người sử dụng lao động (NSDLĐ) được chấm dứt theo quy định của pháp luật. Trợ cấp thôi việc là một khoản tiền mà NSDLĐ phải trả cho người lao động để đền bù cho việc chấm dứt hợp đồng lao động.
2. Điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc
Để được hưởng trợ cấp thôi việc tại Việt Nam, người lao động cần tuân theo một số điều kiện quan trọng. Trợ cấp thôi việc không phải là một quyền tự động, mà nó phụ thuộc vào các tình huống và điều kiện cụ thể. Dưới đây là một chi tiết về các điều kiện để người lao động được hưởng trợ cấp thôi việc:
- Làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên: Điều kiện cơ bản để được hưởng trợ cấp thôi việc là người lao động phải có thời gian làm việc thường xuyên ít nhất 12 tháng tại cùng một nơi làm việc. Điều này có nghĩa là họ phải làm việc liên tục, không bị gián đoạn, từ đủ 12 tháng trở lên tại một NSDLĐ cụ thể;
- Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động: Người lao động có thể được hưởng trợ cấp thôi việc khi hợp đồng lao động giữa họ và NSDLĐ chấm dứt theo một số trường hợp sau đây;
- Hết hạn hợp đồng lao động: Khi hợp đồng lao động kết thúc theo thời gian đã định sẵn trong hợp đồng, người lao động sẽ được hưởng trợ cấp thôi việc;
- Hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động: Nếu người lao động hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động và NSDLĐ không muốn tiếp tục sử dụng lao động của họ, trợ cấp thôi việc cũng sẽ được trả;
- Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động: Trong một số trường hợp, cả hai bên có thể thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động và điều này cũng sẽ đi kèm với trợ cấp thôi việc cho người lao động;
- Người lao động bị kết án tù giam, tử hình hoặc bị cấm làm công việc theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của tòa án: Trong trường hợp người lao động bị kết án tù giam hoặc tử hình, hoặc bị cấm làm một loại công việc nào đó theo quyết định của tòa án, trợ cấp thôi việc cũng sẽ được hưởng;
- Người lao động chết, bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc là đã chết: Trong các trường hợp này, người lao động hoặc gia đình của họ sẽ được nhận trợ cấp thôi việc;
- Người sử dụng lao động là cá nhân bị chết, bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc là đã chết; người sử dụng lao động không phải là cá nhân chấm dứt hoạt động: Nếu NSDLĐ là cá nhân và gặp các tình huống nêu trên, người lao động của họ sẽ được hưởng trợ cấp thôi việc.
Trợ cấp thôi việc là một quyền lợi quan trọng của người lao động khi họ đối mặt với việc chấm dứt hợp đồng lao động. Tuy nhiên, để hưởng quyền lợi này, người lao động cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện và quy định được quy định trong pháp luật lao động tại Việt Nam.
3. Cách tính trợ cấp thôi việc
Cách tính trợ cấp thôi việc là một quá trình quan trọng để xác định số tiền mà người lao động sẽ nhận được khi hợp đồng lao động kết thúc. Để hiểu rõ hơn về cách tính này, chúng ta cần tìm hiểu về việc xác định thời gian làm việc để tính trợ cấp và mức tiền lương cơ bản.
Xác định thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc:
Theo quy định tại khoản 3, khoản 5 Điều 8 của Nghị định 145/2020/NĐ-CP, thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc được xác định như sau:
- Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc thể hiện bằng công thức sau: tổng thời gian làm thực tế - (thời gian tham gia vào bảo hiểm thất nghiệp + thời gian làm việc đã được chi trả trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm);
- Thời gian làm việc thực tế bao gồm:
- Tổng số thời gian mà người lao động đã làm việc trên thực tế cho người sử dụng lao động như: thời gian trực tiếp làm việc; thời gian thử việc; thời gian đi học mà người lao động được người sử dụng lao động cử đi; thời gian nghỉ do hưởng chế độ ốm đau, thai sản theo quy định của bảo hiểm xã hội; thời gian phải nghỉ việc để điều trị, phục hồi chức năng lao động do người lao động bị tai nạn lao động, các bệnh nghề nghiệp mà vẫn được người sử dụng lao động trả lương theo quy định về an toàn, vệ sinh lao động; thời gian nghỉ việc do phải thực hiện nghĩa vụ của công dân theo quy định của pháp luật thì vẫn được người sử dụng lao động trả lương; thời gian ngừng việc không phải do lỗi của người lao động; thời gian nghỉ ngơi hằng tuần; thời gian thực hiện các nhiệm vụ của tổ chức giao và thời gian tạm đình chỉ công việc.
- Thời gian người lao động đã tham gia vào bảo hiểm thất nghiệp như sau:
- Thời gian này tính theo theo quy định của pháp luật;
- Thời gian người lao động không phải tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật nhưng được người sử dụng lao động chi trả cùng với tiền lương của người lao động một khoản tiền tương đương với mức người sử dụng lao động đóng bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động theo quy định của pháp luật về lao động, bảo hiểm thất nghiệp.
- Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm của người lao động được tính theo năm 12 tháng;
- Trường hợp có tháng lẻ ít hơn hoặc bằng 06 tháng thì được tính bằng 1/2 của năm, trên 06 tháng thì được tính bằng 01 năm làm việc.
Xác định mức tiền lương cơ bản:
Mức tiền lương cơ bản dùng để tính trợ cấp thôi việc là một phần quan trọng trong để xác định số tiền mà người lao động sẽ nhận được. Mức tiền lương cơ bản thường được tính bằng cách lấy trung bình của tiền lương cơ bản của người lao động trong 03 tháng gần nhất ngay trước thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động.
Như vậy, cách tính trợ cấp thôi việc bao gồm việc xác định thời gian làm việc để tính trợ cấp và mức tiền lương cơ bản. Điều này đảm bảo rằng người lao động sẽ được đền bù một cách công bằng khi hợp đồng lao động kết thúc.
4. Thời hạn thanh toán trợ cấp thôi việc
Thời hạn thanh toán trợ cấp thôi việc là một khía cạnh quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi của người lao động khi hợp đồng lao động chấm dứt. Pháp luật tại Việt Nam quy định rõ thời gian mà người sử dụng lao động phải thực hiện việc thanh toán này sau khi chấm dứt hợp đồng lao động.
Theo quy định của Nghị định số 05/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ về quản lý người nước ngoài làm việc tại Việt Nam và điều chỉnh, bổ sung một số điều của Nghị định số 102/2013/NĐ-CP ngày 05 tháng 09 năm 2013 của Chính phủ về xuất nhập cảnh, người nước ngoài phải thực hiện việc thanh toán trợ cấp thôi việc cho người lao động trong thời hạn 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động.
Tuy nhiên, theo quy định của Nghị định 145/2020/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2020 về hỗ trợ trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc làm đối với người lao động, khi hợp đồng lao động chấm dứt theo quy định tại các khoản 1, 2, 3, 4, 6, 7, 9, và 10 Điều 34 của Bộ luật Lao động thì người sử dụng lao động phải thanh toán trợ cấp thôi việc cho người lao động đã làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên trong thời hạn 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động.
Thời hạn 14 ngày là một thời gian hợp lý để đảm bảo rằng người lao động sẽ nhận được trợ cấp thôi việc trong thời gian ngắn sau khi hợp đồng lao động kết thúc. Điều này giúp đảm bảo rằng họ có thể sử dụng số tiền này để ổn định cuộc sống và tìm kiếm công việc mới nếu cần.
Thời hạn thanh toán trợ cấp thôi việc là một quy định quan trọng để đảm bảo quyền lợi của người lao động và tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong quá trình tìm kiếm cơ hội mới sau khi hợp đồng lao động kết thúc. Chính vì vậy, việc tuân thủ thời hạn này là một nhiệm vụ quan trọng đối với người sử dụng lao động và cơ quan quản lý để đảm bảo tính công bằng và tôn trọng quyền lợi của người lao động.
Xem thêm bài viết: Nghĩa vụ khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật
5. Các trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc
Một phần quan trọng của quy định về trợ cấp thôi việc tại Việt Nam là hưởng trợ cấp. Chúng ta cần tìm hiểu rõ những trường hợp cụ thể mà người lao động sẽ không được nhận trợ cấp này, dù hợp đồng lao động của họ chấm dứt.
Theo quy định của Bộ luật Lao động và các Nghị định liên quan, dưới đây là danh sách các trường hợp mà người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc:
- Bị trục xuất theo quy định của pháp luật: Điều này áp dụng cho các trường hợp người lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam bị trục xuất theo bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật hoặc quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
- Bị xử lý kỷ luật sa thải: Người lao động bị sa thải theo quy định về kỷ luật của doanh nghiệp, tổ chức, hoặc theo quy định của pháp luật không được hưởng trợ cấp thôi việc;
- Thỏa thuận nội dung thử việc không đạt yêu cầu hoặc bên hủy bỏ thỏa thuận thử việc: Trong trường hợp thỏa thuận nội dung thử việc ghi trong hợp đồng lao động mà thử việc không đạt yêu cầu hoặc một bên hủy bỏ thỏa thuận thử việc, người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc;
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật: Ngoài các trường hợp cụ thể đã được quy định trong luật lao động, còn có thể tồn tại những tình huống đặc biệt khác khi mà người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc. Các tình huống này sẽ được xem xét và quyết định theo quy định của pháp luật hiện hành;
Quy định về các trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc nhằm bảo đảm tính công bằng và tôn trọng quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Điều này giúp đảm bảo rằng trợ cấp thôi việc chỉ được hưởng trong những trường hợp hợp lý và phù hợp với quy định của pháp luật, đồng thời ngăn chặn việc lạm dụng quyền lợi này trong các tình huống không thích hợp.
6. Quy định liên quan đến trợ cấp thôi việc trong pháp luật Việt Nam
Quy định liên quan đến trợ cấp thôi việc trong pháp luật Việt Nam là một phần quan trọng của hệ thống luật lao động của nước ta. Điều này đảm bảo rằng quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động được định rõ và bảo vệ theo quy định của Bộ luật lao động.
Bộ luật lao động năm 2019 là một trong những tài liệu pháp luật quan trọng về trợ cấp thôi việc tại Việt Nam. Dưới đây là một số quy định và điều khoản quan trọng liên quan đến trợ cấp thôi việc trong Bộ luật lao động:
- Điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc (Điều 46): Luật lao động nêu rõ các điều kiện để người lao động được hưởng trợ cấp thôi việc, bao gồm việc làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên và các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động;
- Cách tính trợ cấp thôi việc (Khoản 1 Điều 46): Mức hưởng trợ cấp thôi việc được xác định dựa trên thời gian làm việc để tính trợ cấp và mức tiền lương cơ bản. Mỗi năm làm việc sẽ được trợ cấp nửa tháng tiền lương;
- Thời hạn thanh toán trợ cấp thôi việc (Điều 47): Luật lao động quy định rõ thời gian mà người sử dụng lao động phải thanh toán trợ cấp thôi việc sau khi chấm dứt hợp đồng lao động, thông thường trong thời hạn 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động;
- Các trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc (Điều 48): Luật lao động liệt kê các trường hợp mà người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc, như bị trục xuất, sa thải theo quy định kỷ luật, và các trường hợp khác.
Ngoài ra, Nghị định số 145/2020/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2020 về hỗ trợ trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc làm đối với người lao động cũng có quy định chi tiết về việc hưởng và tính toán trợ cấp thôi việc.
Các quy định trong pháp luật liên quan đến trợ cấp thôi việc nhằm đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của người lao động, đồng thời cũng quy định rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc thanh toán trợ cấp này. Việc tuân thủ và thực hiện đúng các quy định này là một phần quan trọng trong quản lý lao động và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.