1. Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường do tai nạn giao thông
Việc xác định trách nhiệm bồi thường do tai nạn giao thông là một quá trình phức tạp và yêu cầu tuân theo các quy định pháp lý cụ thể. Đầu tiên, để xác định trách nhiệm bồi thường, phải đảm bảo rằng đã có thiệt hại thực tế. Thiệt hại có thể bao gồm các loại thiệt hại về tài sản, như mất mát hoặc giảm sút giá trị của tài sản, và thiệt hại về tinh thần, bao gồm sự mất mát về danh dự, uy tín, hoặc sức khỏe tinh thần của người bị thương.
Thứ hai, để xác định trách nhiệm bồi thường, phải xác định rằng hành vi gây ra thiệt hại là hành vi vi phạm pháp luật. Hành vi vi phạm có thể là vi phạm các quy tắc giao thông như vượt đèn đỏ, điều khiển phương tiện khi đang trong tình trạng say rượu, hoặc vận hành phương tiện vượt quá giới hạn tốc độ cho phép. Hành vi này phải được chứng minh và xác định là vi phạm pháp luật để phát sinh trách nhiệm bồi thường do tai nạn giao thông
Thứ ba, quan trọng nhất, phải có mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hành vi vi phạm và thiệt hại. Mối quan hệ nhân quả này đòi hỏi rằng thiệt hại phải là kết quả trực tiếp của hành vi vi phạm pháp luật. Nói cách khác, nếu không có hành vi vi phạm, thiệt hại không xảy ra hoặc không thể được dẫn đến bồi thường do tai nạn giao thông.
Tóm lại, việc xác định trách nhiệm bồi thường do tai nạn giao thông yêu cầu xem xét kỹ lưỡng một loạt các yếu tố, bao gồm sự xuất hiện của thiệt hại thực tế, hành vi vi phạm pháp luật và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại. Khi các yếu tố này được thỏa mãn, trách nhiệm bồi thường sẽ được xác định và người gây ra tai nạn sẽ phải chịu trách nhiệm.
Xem thêm bài viết: Trình tự giải quyết tai nạn, va chạm giao thông ra sao?
2. Nguyên tắc bồi thường do tai nạn giao thông gây ra
Nguyên tắc bồi thường do tai nạn giao thông là một khía cạnh rất quan trọng của hệ thống pháp luật để đảm bảo rằng những người bị thương hoặc thiệt hại trong các vụ tai nạn có thể nhận được sự đền bù xứng đáng. Dưới đây là một số nguyên tắc cụ thể liên quan đến bồi thường do tai nạn giao thông :
- Bồi thường toàn bộ và kịp thời bồi thường do tai nạn giao thông: Trong trường hợp tai nạn giao thông, thiệt hại thực tế phải được bồi thường đầy đủ và kịp thời. Các bên liên quan có thể tự thỏa thuận về mức đền bù, hình thức bồi thường (tiền mặt, hiện vật, công việc, vv.), nhưng điều này chỉ áp dụng nếu không có quy định pháp luật khác. Mục tiêu là đảm bảo rằng người bị thương hoặc bị thiệt hại không phải chịu thêm gánh nặng tài chính;
- Giảm mức bồi thường dựa trên lỗi và khả năng tài chính bồi thường do tai nạn giao thông : Người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu họ không có lỗi hoặc nếu lỗi của họ là vô tình. Ngoài ra, mức bồi thường cũng có thể giảm nếu thiệt hại quá lớn so với khả năng tài chính của người đó. Điều này đảm bảo tính công bằng và tránh những gánh nặng tài chính không hợp lý;
- Thay đổi mức bồi thường do tai nạn giao thông nếu cần: Khi mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây ra thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền thay đổi mức bồi thường. Điều này có ý nghĩa đảm bảo rằng bồi thường phản ánh chính xác các thiệt hại thực tế và tình hình cụ thể của mỗi trường hợp.
Các nguyên tắc này tạo nên cơ sở pháp lý để đảm bảo rằng bồi thường do tai nạn giao thông được thực hiện một cách công bằng và xứng đáng cho tất cả các bên liên quan.
3. Quy định về bồi thường thiệt hại do tai nạn giao thông gây ra
3.1. Mức đền bù do gây tai nạn giao thông gây ra
Mức đền bù trong trường hợp bồi thường do tai nạn giao thông, dựa trên Điều 590 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm, bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng:
- Chi phí liên quan đến sức khỏe và chức năng bị mất: Điều này bao gồm các khoản chi phí cần thiết cho việc cứu chữa, bồi dưỡng, phục hồi sức khỏe và chức năng bị mất hoặc bị giảm sút của người bị thiệt hại. Nó cũng bao gồm việc bồi thường thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút của người bị thiệt hại. Nếu thu nhập thực tế không thể xác định được, thì mức đền bù dựa trên mức thu nhập trung bình của lao động cùng loại;
- Chi phí của người chăm sóc: Nếu người bị thiệt hại mất khả năng lao động và cần có người chăm sóc thường xuyên trong quá trình điều trị, thì mức đền bù cũng bao gồm các chi phí hợp lý cho việc chăm sóc người bị thiệt hại;
- Bồi thường tổn thất tinh thần: Ngoài các khoản trên, người chịu trách nhiệm bồi thường cũng phải cung cấp một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần mà người bị thương phải gánh chịu. Mức bồi thường về tổn thất tinh thần có thể được thỏa thuận giữa các bên, nhưng nếu không có sự thỏa thuận, mức tối đa là năm mươi lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
Tổng cộng, mức đền bù do bồi thường do tai nạn giao thông bao gồm chi phí liên quan đến sức khỏe, bao gồm cả việc cứu chữa, bồi dưỡng, và phục hồi chức năng, chi phí của người chăm sóc, và bồi thường tổn thất tinh thần. Điều này đảm bảo rằng người bị thiệt hại không chỉ được bồi thường về mặt tài chính mà còn được đánh giá giá trị của sức khỏe và tổn thất tinh thần mà họ phải trải qua do tai nạn giao thông.
3.2. Mức bồi thường thiệt hại đối với người có lỗi gây ra tai nạn giao thông làm người khác tử vong
Theo Điều 591 của Bộ luật Dân sự 2015, việc xác định bồi thường do tai nạn giao thông trong trường hợp người có lỗi gây ra cái chết trong tai nạn giao thông bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng:
- Thiệt hại do tính mạng bị xâm phạm: Mức đền bù cần bao gồm chi phí mai táng, tiền cấp dưỡng cho những người mà người bị thiệt hại có nghĩa vụ cấp dưỡng, cũng như bất kỳ khoản thiệt hại nào khác mà luật định;
- Bồi thường do tai nạn giao thông tổn thất tinh thần cho người thân thích thuộc: Người gây tai nạn phải cung cấp một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất tinh thần cho những người thân thích thuộc hàng thừa kế thứ nhất của người bị thiệt hại. Nếu không có những người này, thì người mà người bị thiệt hại đã trực tiếp nuôi dưỡng, hoặc người đã trực tiếp nuôi dưỡng người bị thiệt hại, sẽ được hưởng khoản tiền này;
- Thỏa thuận và giới hạn mức bồi thường tinh thần: Mức bồi thường về tổn thất tinh thần có thể được thỏa thuận giữa các bên. Tuy nhiên, nếu không có sự thỏa thuận, mức tối đa cho một người bị mất tính mạng không quá một trăm lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
Với những quy định này, người gây tai nạn giao thông phải chịu trách nhiệm bồi thường đầy đủ cho các chi phí liên quan đến cái chết của người bị hại, bao gồm cả việc mai táng và cung cấp cấp dưỡng cho những người mà họ phải cấp dưỡng. Mức bồi thường tinh thần cũng được xác định một cách hợp lý để đảm bảo rằng người thân của người bị hại không phải chịu thiệt hại tinh thần quá lớn.
Xem thêm bài viết: Hướng dẫn thủ tục khởi kiện tai nạn giao thông yêu cầu bồi thường
3.3. Mức bồi thường của bảo hiểm khi chủ xe gây tai nạn giao thông như thế nào?
Mức bồi thường từ bảo hiểm trong trường hợp chủ xe gây tai nạn giao thông
Để đảm bảo rằng những thiệt hại về thân thể và tài sản của bên thứ ba và hành khách trong trường hợp chủ xe gây tai nạn giao thông được giải quyết một cách công bằng và có sự đảm bảo từ bảo hiểm, Thông tư 22/2016/TT-BTC đã quy định mức trách nhiệm bảo hiểm cụ thể cho từng loại thiệt hại. Dưới đây là các mức bồi thường cụ thể:
- Thiệt hại về người: Trong trường hợp người bị thương do tai nạn giao thông, mức trách nhiệm bảo hiểm là 100 triệu đồng cho mỗi người trong mỗi vụ tai nạn. Điều này đảm bảo rằng người bị thương sẽ được hưởng một khoản tiền phù hợp để đối phó với việc chữa trị và phục hồi sức khỏe sau tai nạn;
- Thiệt hại về tài sản (đối với xe mô tô, xe gắn máy và tương tự): Đối với thiệt hại về tài sản gây ra bởi xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy và các loại xe cơ giới tương tự, mức trách nhiệm bảo hiểm là 50 triệu đồng cho mỗi vụ tai nạn. Điều này đảm bảo rằng chủ xe sẽ phải đền bù một phần thiệt hại về tài sản mà họ gây ra trong tai nạn;
- Thiệt hại về tài sản (đối với xe ô tô và các loại xe đặc chủng khác): Đối với thiệt hại về tài sản gây ra bởi xe ô tô, máy kéo, xe máy thi công, xe máy nông nghiệp, lâm nghiệp và các loại xe đặc chủng khác sử dụng vào Mục đích an ninh, quốc phòng (bao gồm cả rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc được kéo bởi xe ô tô hoặc máy kéo), mức trách nhiệm bảo hiểm là 100 triệu đồng cho mỗi vụ tai nạn. Điều này đảm bảo rằng những thiệt hại về tài sản lớn hơn sẽ được giải quyết một cách công bằng.
4. Thời hạn hưởng bồi thường thiệt hại do tính mạng, sức khỏe bị xâm phạm được quy định như thế nào?
Theo quy định tại Điều 593 của Bộ luật Dân sự 2015, thời hạn hưởng bồi thường thiệt hại do tính mạng và sức khỏe bị xâm phạm được xác định như sau:
Trường hợp người bị thiệt hại mất hoàn toàn khả năng lao động, họ được hưởng bồi thường từ thời điểm mất hoàn toàn khả năng lao động cho đến khi qua đời, trừ khi có thỏa thuận khác.
Trường hợp người bị thiệt hại chết, những người mà người này có nghĩa vụ cấp dưỡng khi còn sống sẽ được hưởng tiền cấp dưỡng từ thời điểm người có tính mạng bị xâm phạm chết. Thời hạn cho tiền cấp dưỡng được quy định như sau:
- Đối với người chưa thành niên hoặc người đã thành niên nhưng chưa đủ mười tám tuổi: Tiền cấp dưỡng được hưởng cho đến khi họ đủ mười tám tuổi, trừ khi họ từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi đã tham gia lao động và có thu nhập đủ để tự nuôi sống bản thân;
- Đối với người thành niên nhưng không có khả năng lao động: Tiền cấp dưỡng sẽ được hưởng cho đến khi họ qua đời;
- Đối với con đã thành thai của người chết, tiền cấp dưỡng sẽ được tính từ thời điểm người này sinh ra và còn sống.
Những quy định này nhằm đảm bảo rằng người bị thiệt hại và người thân của họ sẽ được hưởng bồi thường trong khoảng thời gian cần thiết để đảm bảo cuộc sống và cấp dưỡng hàng ngày của họ sau tai nạn giao thông.
5. Hồ sơ khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại do bị tai nạn giao thông
Để yêu cầu bồi thường thiệt hại do bị tai nạn giao thông, người khởi kiện cần tuân theo các quy định về thủ tục và hồ sơ sau:
- Đơn khởi kiện: Người khởi kiện phải viết đơn khởi kiện bồi thường thiệt hại do tai nạn giao thông. Đơn này nên nêu rõ thông tin cá nhân, mô tả chi tiết về tai nạn giao thông, và đòi hỏi bồi thường. Đơn khởi kiện là văn bản quan trọng để khởi đầu quá trình yêu cầu bồi thường;
- Giấy tờ nhân thân: Để chứng minh danh tính và quyền lợi của người khởi kiện, họ cần cung cấp các giấy tờ nhân thân, như Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc sổ hộ khẩu (bản sao chứng thực);
- Giấy tờ chứng minh thiệt hại: Để bằng chứng về mức thiệt hại, người khởi kiện cần cung cấp các giấy tờ liên quan, chẳng hạn giấy ra viện nếu bị thương hoặc biên bản giám định sức khỏe. Những tài liệu này giúp xác định rõ thiệt hại và cần thiết để đòi hỏi bồi thường;
- Giấy tờ chứng minh lỗi của người gây thiệt hại: Để chứng minh rằng người gây thiệt hại chịu trách nhiệm, người khởi kiện cần cung cấp các bằng chứng liên quan, chẳng hạn biên xác minh về tai nạn hoặc các tài liệu khác liên quan đến lỗi của người gây thiệt hại;
- Các giấy tờ liên quan khác: Ngoài các giấy tờ đã nêu, có thể cần cung cấp thêm các tài liệu khác có liên quan đến vụ việc, ví dụ: hợp đồng bảo hiểm, biên bản xử lý tai nạn giao thông từ cơ quan chức năng, và bất kỳ tài liệu nào liên quan đến sự cố.
Hồ sơ này sau đó được nộp trực tiếp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người khởi kiện đang cư trú hoặc có thể nộp qua đường bưu điện nếu được phép. Thủ tục này sẽ khởi đầu quá trình yêu cầu bồi thường và quá trình pháp lý sẽ tiếp tục từ đó để đảm bảo rằng quyền lợi của người khởi kiện được bảo vệ một cách công bằng.
Xem thêm bài viết: Chưa đủ 18 tuổi gây tai nạn giao thông chết người có đi tù không?
Trên đây là bài viết về chủ đề bồi thường do tai nạn giao thông. Nếu Quý khách còn thắc mắc hoặc cần được tư vấn về vấn đề này, hãy liên hệ với Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.