1. Định nghĩa danh dự nhân phẩm
Danh dự và nhân phẩm là hai khía cạnh vô cùng quan trọng của con người, và định nghĩa danh dự nhân phẩm là cách mà xã hội đánh giá giá trị của mỗi cá nhân dựa trên các phẩm chất và đạo đức mà họ mang theo. Nhân phẩm không chỉ là việc hiển nhiên của cá nhân mà còn thể hiện giá trị làm người của họ, tức là sự thể hiện của lương tâm, tinh thần lành mạnh, và khả năng thực hiện tốt các nghĩa vụ đạo đức đối với xã hội và người khác. Có nhân phẩm, người đó biết tôn trọng và tuân theo các quy tắc và chuẩn mực đạo đức tiến bộ.
Danh dự, mặt khác, là sự coi trọng và đánh giá cao của dư luận xã hội đối với một người dựa trên các giá trị tinh thần và đạo đức mà họ thể hiện trong cuộc sống. Danh dự này có cơ sở từ những cống hiến thực tế của con người đối với xã hội và đối với những người xung quanh họ. Chúng ta, dưới tư cách là con người, ai cũng đóng góp ít nhiều vào cuộc sống xã hội, và do đó, ai cũng có danh dự riêng của mình.
Bản chất của danh dự và nhân phẩm là vô cùng quan trọng trong xây dựng một xã hội đoàn kết và hòa bình. Sự tôn trọng danh dự và nhân phẩm của người khác là một yếu tố quan trọng để duy trì mối quan hệ xã hội lành mạnh và đảm bảo sự tôn trọng và uy tín của mỗi cá nhân. Điều này cũng được thể hiện rõ trong pháp luật khi nói rằng quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, và uy tín cá nhân là bất khả xâm phạm và được pháp luật bảo vệ theo khoản 1 của Điều 34 Bộ luật Dân sự.
Tóm lại, danh dự và nhân phẩm là những giá trị quan trọng không chỉ định hình cá nhân mà còn đóng vai trò quan trọng trong xây dựng một xã hội đoàn kết và công bằng.
Xem thêm bài viết: Tội xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác thì xử lý thế nào?
2. Bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác
Bảo vệ danh dự, nhân phẩm, và uy tín của người khác là một trách nhiệm pháp lý quan trọng. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 tại Điều 34, danh dự, nhân phẩm, và uy tín của mỗi cá nhân đều được coi là không thể xâm phạm và phải được hệ thống pháp luật bảo vệ.
Theo quy định này, cá nhân có quyền yêu cầu Tòa án loại bỏ thông tin gây hại đến danh dự, nhân phẩm, và uy tín của họ tội xúc phạm danh dự người khác. Điều này cũng áp dụng sau khi cá nhân qua đời, và người thừa kế có quyền yêu cầu bảo vệ danh dự và uy tín của người đã mất.
Thông tin gây hại đến danh dự, nhân phẩm, và uy tín của cá nhân phải được chỉnh sửa hoặc xóa bỏ nếu được công bố trên phương tiện thông tin đại chúng. Nếu người đưa thông tin không xác định được, cá nhân bị ảnh hưởng có quyền yêu cầu Tòa án xác định thông tin đó là không chính xác.
Ngoài việc yêu cầu loại bỏ thông tin, cá nhân bị ảnh hưởng còn có quyền yêu cầu người đưa thông tin xin lỗi, điều chỉnh công khai, và bồi thường thiệt hại tội xúc phạm danh dự người khác. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm, và uy tín của người khác trong xã hội và hệ thống pháp luật tội xúc phạm danh dự người khác.
3. Những hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác bị pháp luật nghiêm cấm
Các hành vi xúc phạm danh dự và nhân phẩm của người khác là việc pháp luật nghiêm cấm. Hiện tại, không có định nghĩa chính thống về xúc phạm danh dự và nhân phẩm người khác trong luật pháp. Tuy nhiên, các hành vi có thể bị xem là xúc phạm danh dự và nhân phẩm của người khác thường bao gồm:
- Sử dụng lời lẽ thô bỉ và tục tĩu để nhục mạ và hạ uy tín của người khác, gây thiệt hại về danh dự và nhân phẩm;
- Chửi mắng một cách thậm tệ, bêu rếu, hoặc bịa đặt thông tin sai sự thật về người khác;
- Tiến hành các hành động như cắt tóc, lột quần áo trước đám đông, hoặc quay phim và chia sẻ hình ảnh nhằm xúc phạm danh dự và nhân phẩm của người khác.
Những hành vi xúc phạm danh dự người khác thường nhằm vào mục tiêu duy nhất là làm nhục và xúc phạm người khác, gây ra những hậu quả tâm lý và tinh thần nghiêm trọng như khủng hoảng tâm lý, suy sụp tinh thần, trầm cảm, và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.
Tùy thuộc vào tính chất và mức độ của từng vụ việc, hành vi xúc phạm danh dự và nhân phẩm có thể bị xử lý theo hình thức xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự dựa trên các tội danh liên quan như tội làm nhục và các tội danh tương tự tội xúc phạm danh dự người khác.
4. Bản án về tội xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác
Các hành vi xúc phạm danh dự và nhân phẩm người khác tội xúc phạm danh dự người khác đang chịu sự xử lý nghiêm minh bởi hệ thống pháp luật. Ví dụ:
- Trong Bản án 04/2018/DS-ST, ngày 17/05/2018, tại Toà án nhân dân huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc, vụ tranh chấp bồi thường thiệt hại danh dự và nhân phẩm đã được giải quyết. Kết quả cho thấy việc giải quyết đã chấp nhận một phần yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn. Bà Nguyễn Thị Q bị buộc phải công khai xin lỗi bà Nguyễn Thị L tại trụ sở Uỷ ban nhân dân xã Q, huyện L, tỉnh Vĩnh Phúc. Đồng thời, bà Q phải bồi thường khoản tiền bù đắp tổn thất về tinh thần cho bà L, với số tiền là 1.300.000 VNĐ;
- Trong Bản án 63/2019/DS-ST, ngày 26/06/2019, về tranh chấp bồi thường danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm, kết quả giải quyết đã chấp nhận một phần yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn. Bà Tô Thị T bị buộc phải bồi thường danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm cho nguyên đơn số tiền là 4.170.000 đồng;
- Trong Bản án 09/2018/DS-ST, ngày 26/09/2018, về đòi bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng danh dự, nhân phẩm, uy tín, kết quả giải quyết cũng đã chấp nhận một phần yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn. Ông Đỗ Văn H và bà Đào Thị L bị buộc phải liên đới bồi thường các khoản chi phí tiền bồi thường thiệt hại về danh dự, nhân phẩm, uy tín cho anh Phạm Bá D với số tiền là 4.500.000 đồng (mỗi người 2.250.000 đồng).
Những bản án này thể hiện rõ ràng sự quyết tâm của pháp luật trong việc đảm bảo bảo vệ danh dự và nhân phẩm của người khác, và sẽ có tác động tích cực đối với tình hình xử lý tội xúc phạm danh dự người khác trong tương lai.
5. Các chế tài xử lý hành vi xúc phạm, danh dự nhân phẩm của người khác
Mức phạt xử lý hành vi xúc phạm danh dự nhân phẩm của người khác được nêu cụ thể như sau:
5.1. Xử lý theo chế tài hành chính
Xử lý tội xúc phạm danh dự người khác bằng chế tài hành chính đang được quy định một cách cụ thể trong pháp luật. Theo điểm a, khoản 3 Điều 7 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi khiêu khích, trêu ghẹo, xúc phạm, lăng mạ, bôi nhọ danh dự, nhân phẩm của người khác có thể bị phạt tiền từ 2.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ.
Ngoài ra, đối với hành vi xúc phạm danh dự người khác đưa ra thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống, và xúc phạm uy tín của tổ chức hoặc danh dự và nhân phẩm của cá nhân, pháp luật quy định một mức phạt cao hơn. Theo quy định tại điểm a, khoản 3, Điều 99 của Nghị định 15/2020/NĐ-CP, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 VNĐ đến 30.000.000 VNĐ.
Những quy định này nhằm đảm bảo việc xử lý các hành vi xúc phạm danh dự người khác một cách nghiêm minh và hiệu quả thông qua các biện pháp chế tài hành chính.
5.2. Xử lý theo chế tài dân sự
Xử lý tội xúc phạm danh dự người khác thông qua chế tài dân sự được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự. Theo Điều 592 của Bộ luật Dân sự, các hậu quả của hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác bao gồm:
- Chi phí hợp lý để giới hạn và khắc phục hậu quả đã gây ra;
- Sự mất mát hoặc sụt giảm thu nhập thực tế;
- Các thiệt hại khác được quy định bởi luật.
Trong trường hợp danh dự, nhân phẩm, và uy tín của người khác bị xâm phạm, người chịu trách nhiệm bồi thường phải đền bù thiệt hại bao gồm các khoản chi phí trên và một khoản tiền khác để bù đắp thiệt hại về tinh thần mà người bị xâm phạm phải chịu đựng. Số tiền bồi thường tinh thần có thể thỏa thuận giữa các bên, và nếu không có thỏa thuận, mức tối đa cho một người có danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm không vượt quá mười lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
5.3. Xử lý theo chế tài hình sự
Xử lý tội xúc phạm danh dự người khác thông qua chế tài hình sự là một vấn đề quan trọng trong hệ thống pháp luật. Điều 155 của Bộ luật Hình sự quy định rõ về tội làm nhục người khác:
- Người nào xúc phạm nghiêm trọng danh dự và nhân phẩm của người khác sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự và có thể bị phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm;
- Nếu tội xúc phạm thuộc một số trường hợp đặc biệt, như việc phạm tội lặp lại, xúc phạm nhiều người, lợi dụng chức vụ, hoặc gây hại đối với người đang thi hành công vụ, hình phạt có thể là tù từ 03 tháng đến 02 năm hoặc cao hơn tùy trường hợp;
- Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, khi gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể cao hoặc khi làm nạn nhân tự sát, hình phạt có thể là tù từ 02 năm đến 05 năm;
- Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Pháp luật rõ ràng quy định về việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm, và uy tín của người khác. Hành vi xúc phạm người khác là không đúng đắn về mặt đạo đức xã hội và pháp luật. Tất cả mọi người cần phải hiểu rõ quy định về xử phạt tội xúc phạm danh dự người khác để đảm bảo sự tôn trọng và tuân thủ pháp luật, từ đó tạo ra một xã hội văn minh và lành mạnh.
Xem thêm bài viết: Quy định chi tiết về tội vu khống người khác trong Bộ luật Hình sự
6. Bồi thường thiệt hại do xâm phạm danh dự, nhân phẩm người khác
Bồi thường thiệt hại do xâm phạm danh dự, nhân phẩm người khác được quy định trong Điều 584 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo đó, người có hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác và gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm bồi thường.
Khi vi phạm, người xâm phạm không chỉ phải bồi thường các chi phí để khắc phục thiệt hại mà còn phải đền bù một khoản tiền để bù đắp tổn thất về tinh thần của người bị xâm phạm về danh dự, nhân phẩm. Số tiền này có thể được định rõ trong thoả thuận giữa các bên, và nếu không có thoả thuận, mức tiền bồi thường tối đa không vượt quá 10 tháng lương cơ sở.
Hiện tại, mức lương cơ sở là 1,49 triệu đồng/tháng và dự kiến tăng lên 1,8 triệu đồng/tháng từ ngày 01/07/2023. Vì vậy, mức bồi thường thiệt hại do xâm phạm danh dự, nhân phẩm người khác sẽ có giới hạn cao nhất như sau:
- Từ nay đến hết ngày 30/06/2023: 14,9 triệu đồng;
- Từ ngày 01/07/2023 trở đi: 18,0 triệu đồng.
Ngoài ra, người bị tổn thương danh dự và nhân phẩm do thông tin sai sự thật còn có quyền yêu cầu người đưa ra thông tin xin lỗi và cải chính thông tin công khai, theo quy định tại khoản 5 Điều 34 của Bộ luật Dân sự 2015.
Tóm lại, việc xâm phạm danh dự, nhân phẩm người khác không chỉ gây ra thiệt hại về tài sản mà còn có hậu quả tinh thần, và pháp luật đã thiết lập cơ chế bồi thường để bảo vệ quyền và lợi ích của người bị xâm phạm.
7. Câu hỏi tư vấn về tội xúc phạm danh dự người khác
Con 18 tuổi, có 1 đứa bạn thân. Gần đây bạn đấy có đăng thông tin lên facebook chửi con, con có hỏi lý do nhưng bạn ấy không nói mà tiếp tục đăng thông tin chửi con và lên lớp nói với các bạn rằng con và thằng bạn thân quan hệ với nhau. Sau đó các bạn và bạn đấy nói xấu con, nhắn tin chửi rủa con. Lôi những chuyện quá khứ ra lăng mạ con. Bạn đấy nói sẽ khiến con nổi tiếng và nghỉ học. Như vậy bạn ấy có đang vi phạm luật xúc phạm đến danh dự và nhân phẩm của người khác không ạ? Và bây giờ thì con nên làm gì? Mong nhận được tư vấn của Luật Ánh Ngọc. Chân thành cảm ơn!
Trả lời câu hỏi:
Theo bạn trình bày, bạn của bạn có hành vi đăng tải thông tin nhằm xúc phạm danh dự và nhân phẩm của bạn lên Facebook. Theo quy định của pháp luật hiện hành, hành vi này là trái pháp luật. Người thực hiện hành vi này tùy vào mức độ của hành vi vi phạm có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Căn cứ Điểm a Khoản 1 Điều 5 Nghị định 167/2013/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội, hành vi như bạn mô tả có thể bị xử phạt hành chính, theo quy định như sau:
Phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 100.000 đồng đến 300.000 đồng đối với một trong những hành vi xúc phạm danh dự người khác sau đây:
- Có cử chỉ, lời nói thô bạo, khiêu khích, trêu ghẹo, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác
Như vậy, người có hành vi xúc phạm danh dự và nhân phẩm của người khác có thể bị phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 100.000 đồng đến 300.000 đồng theo quy định này.
Nếu bạn muốn tiến hành tố cáo vụ việc này, bạn nên thu thập bằng chứng cụ thể về hành vi xúc phạm của bạn của bạn, bao gồm bằng chứng về các thông điệp, bài viết trên Facebook, và bất kỳ bằng chứng nào khác có thể chứng minh hành vi vi phạm. Sau đó, bạn có thể liên hệ với cơ quan công an hoặc cơ quan quản lý về an ninh mạng để tố cáo vụ việc này và cung cấp bằng chứng cụ thể. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm đến luật sư để được tư vấn và hỗ trợ thêm về quy trình pháp lý cụ thể.
Như vậy, để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, bạn cần lưu lại các tin nhắn, bình luận, dòng trạng thái có nội dung xúc phạm nhân phẩm, bôi nhọ danh dự để làm chứng cứ. Bạn có thể lên báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện để xử lý vi phạm hành chính hoặc báo cho Cơ quan công an cấp quận/huyện để cơ quan xem xét, tiến hành điều tra, truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người có hành vi vi phạm pháp luật.