1. Giới thiệu về tách thửa đất thương mại dịch vụ
Tách thửa đất thương mại dịch vụ là một quy trình quan trọng trong lĩnh vực quản lý đất đai tại Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về việc này, chúng ta cần xem xét Điều kiện để tách thửa đất thương mại dịch vụ. Điều này bao gồm một số yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hợp pháp và hiệu quả trong việc tách thửa đất.
Điều kiện để tách thửa đất thương mại dịch vụ
Tách thửa đất thương mại dịch vụ là một quy trình phức tạp và pháp lý. Điều kiện để thực hiện quy trình này là một phần quan trọng của sự thành công. Điều kiện cơ bản là diện tích thửa đất còn lại sau khi tách thửa phải đáp ứng một diện tích tối thiểu theo quy định pháp luật. Điều này đảm bảo rằng thửa đất mới không quá nhỏ và phù hợp với mục đích sử dụng sau khi tách thửa.
Điều kiện khác để tách thửa đất thương mại dịch vụ liên quan đến các trường hợp không được phép tách thửa. Các trường hợp này có thể bao gồm đất đang được sử dụng cho các dự án phát triển nhà ở theo quy hoạch, đất gắn liền với diện tích nhà đang thuê của Nhà nước, đất thuộc khu vực đã có thông báo thu hồi đất theo quy định của Luật Đất đai 2013, và các trường hợp không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Tách thửa đất thương mại dịch vụ còn có các điều kiện cụ thể tại Hà Nội, quy định trong Quyết định số 20/2017/QĐ-UBND của UBND Thành phố. Điều này giúp đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong việc quản lý đất thương mại dịch vụ tại khu vực này.
Như vậy, việc hiểu rõ về điều kiện để tách thửa đất thương mại dịch vụ là quan trọng để đảm bảo rằng quy trình này diễn ra theo đúng quy định và theo lợi ích chung của cộng đồng và cá nhân tham gia. Điều này đồng thời đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc quản lý và sử dụng đất đai tại Việt Nam.
2. Quy định pháp luật về tách thửa đất thương mại dịch vụ
Việc tách thửa đất thương mại dịch vụ dựa vào quy định cụ thể trong Luật đất đai 2013, đặc biệt tại Điều 153 của Luật này. Điều này là một bước quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng đất thương mại dịch vụ. Dưới đây, chúng ta sẽ trình bày chi tiết về Điều 153 và các điều kiện cần thiết để tách thửa đất thương mại dịch vụ theo quy định của pháp luật.
Điều kiện cần thiết theo Luật đất đai 2013
Điều 153 của Luật đất đai 2013 quy định rõ về các điều kiện cần thiết để tách thửa đất thương mại dịch vụ. Đất thương mại dịch vụ bao gồm đất xây dựng cơ sở kinh doanh thương mại, dịch vụ và các công trình khác phục vụ cho kinh doanh, thương mại, dịch vụ. Điều quan trọng là diện tích thửa đất còn lại sau khi tách thửa phải đáp ứng một diện tích tối thiểu theo quy định. Điều này đảm bảo rằng thửa đất mới sau khi tách thửa không quá nhỏ và phù hợp với mục đích sử dụng sau này.
Diện tích tối thiểu đối với thửa đất mới
Theo khoản 3 Điều 29 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP, trường hợp người sử dụng đất xin tách thửa đất thành thửa đất có diện tích nhỏ hơn diện tích tối thiểu, và đồng thời xin được hợp thửa đất đó với thửa đất khác liền kề để tạo thành thửa đất mới có diện tích bằng hoặc lớn hơn diện tích tối thiểu được tách thửa thì được phép tách thửa đồng thời với việc hợp thửa và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho thửa đất mới.
Xem thêm bài viết: Quy định về bồi thường, giải phóng mặt bằng khi Nhà nước thu hồi đất
3. Diện tích tối thiểu và trường hợp không được tách thửa đất thương mại dịch vụ
Để tách thửa đất thương mại dịch vụ, diện tích tối thiểu mà thửa đất mới cần phải đáp ứng được quy định rất cụ thể trong pháp luật. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp và khả thi của quá trình tách thửa đất. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về diện tích tối thiểu và những trường hợp không được phép tách thửa đất thương mại dịch vụ theo quy định.
Diện tích tối thiểu
Diện tích tối thiểu mà thửa đất mới sau khi tách thửa phải đáp ứng được quy định tại khoản 3 Điều 29 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP. Theo quy định này, trường hợp người sử dụng đất xin tách thửa đất thành thửa đất có diện tích nhỏ hơn diện tích tối thiểu đồng thời với việc xin được hợp thửa đất đó với thửa đất khác liền kề để tạo thành thửa đất mới có diện tích bằng hoặc lớn hơn diện tích tối thiểu được tách thửa thì được phép tách thửa đồng thời với việc hợp thửa và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho thửa đất mới.
Trường hợp không được tách thửa đất thương mại dịch vụ
Quy định về các trường hợp không được phép tách thửa đất thương mại dịch vụ rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của việc quản lý và sử dụng đất. Dưới đây là danh sách các trường hợp không được phép tách thửa đất thương mại dịch vụ theo quy định:
- Thửa đất nằm trong các dự án phát triển nhà ở theo quy hoạch hoặc các dự án đấu giá quyền sử dụng đất theo quy hoạch để xây dựng nhà ở đã được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt;
- Thửa đất gắn liền với diện tích nhà đang thuê của Nhà nước, mà người đang thuê chưa hoàn thành thủ tục mua nhà, cấp Giấy chứng nhận theo quy định;
- Thửa đất gắn liền với nhà biệt thự thuộc sở hữu nhà nước đã bán, đã tư nhân hóa nhưng thuộc danh mục nhà biệt thự bảo tồn, tôn tạo theo Quy chế quản lý, sử dụng nhà biệt thự cũ được xây dựng trước năm 1954 trên địa bàn Thành phố do UBND Thành phố phê duyệt;
- Đất thuộc khu vực Nhà nước đã có Thông báo thu hồi đất theo quy định của Luật Đất đai 2013;
- Các thửa đất không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.
Xem thêm bài viết: Thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ đất trồng lúa sang đất ở
4. Tách thửa đất thương mại dịch vụ: Quy trình và thủ tục
Quy trình và thủ tục để tách thửa đất thương mại dịch vụ là một quá trình quan trọng và cần phải được tuân theo một cách cẩn thận để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả. Dưới đây là một số bước và quy trình cụ thể mà người nộp hồ sơ cần tuân theo khi muốn tách thửa đất thương mại dịch vụ:
- Chuẩn bị hồ sơ:
Đầu tiên, người nộp hồ sơ cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và theo quy định. Bộ hồ sơ bao gồm:
- Đơn đề nghị tách thửa theo mẫu quy định;
- Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp cho thửa đất;
- Biên bản xác minh thực địa;
- Trích lục bản đồ địa chính thửa đất.
- Nộp hồ sơ:
Sau khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, người nộp hồ sơ cần đến cơ quan quản lý địa chính tại xã, phường, thị trấn nơi có đất và nộp hồ sơ tại đó. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ ghi đầy đủ thông tin vào sổ tiếp nhận hồ sơ và trao phiếu tiếp nhận cho người nộp hồ sơ. Trong phiếu tiếp nhận, sẽ ghi rõ ngày hẹn trả kết quả.
- Xử lý hồ sơ:
Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo cho người nộp hồ sơ và hướng dẫn họ bổ sung. Thời gian tối đa để xử lý hồ sơ và trả kết quả không quá 03 ngày làm việc, kể từ ngày có kết quả giải quyết.
- Đo đạc địa chính:
Trong quá trình tách thửa, cần phải tiến hành đo đạc địa chính để xác định diện tích và vị trí chính xác của thửa đất mới. Điều này bao gồm việc đo đạc địa chính để chia tách thửa đất và chuyển bản trích đo thửa đất mới tách cho người sử dụng đất để thực hiện ký kết hợp đồng, văn bản giao dịch về quyền sử dụng đất.
- Cập nhật hồ sơ địa chính:
Các thay đổi về diện tích và vị trí của thửa đất sau khi tách thửa cần phải được cập nhật vào hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai.
- Trả kết quả:
Kết quả phải trả cho người nộp hồ sơ trong thời hạn không quá 03 ngày làm việc kể từ ngày có kết quả giải quyết.
Quy trình này đảm bảo rằng việc tách thửa đất thương mại dịch vụ được thực hiện một cách hợp pháp và đúng quy định, giúp bảo vệ quyền và lợi ích của người sử dụng đất.
5. Luật đất đai và quyền sử dụng đất thương mại dịch vụ tại Hà Nội
Tại Hà Nội, việc tách thửa đất thương mại dịch vụ được quy định cụ thể trong Quyết định số 20/2017/QĐ-UBND của UBND Thành phố Hà Nội. Quyết định này đề cập đến một số trường hợp đặc biệt mà không cho phép tách thửa đất thương mại dịch vụ. Dưới đây là một tổng quan về cách quy định tách thửa đất thương mại dịch vụ tại Hà Nội, bao gồm các trường hợp đặc biệt:
- Dự án phát triển nhà ở theo quy hoạch:
Thửa đất nằm trong các dự án phát triển nhà ở theo quy hoạch không được phép tách thửa. Điều này đảm bảo tính ổn định và thống nhất trong việc phát triển khu vực nhà ở theo quy hoạch, tránh tình trạng tách thửa gây ảnh hưởng đến quy hoạch chung.
- Dự án đấu giá quyền sử dụng đất theo quy hoạch nhà ở:
Các dự án đấu giá quyền sử dụng đất để xây dựng nhà ở đã được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt không được phép tách thửa. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc phân phối đất cho các dự án nhà ở theo quy hoạch.
- Thửa đất gắn liền với diện tích nhà đang thuê của Nhà nước:
Thửa đất gắn liền với diện tích nhà đang thuê của Nhà nước, mà người đang thuê chưa hoàn thành thủ tục mua nhà và cấp Giấy chứng nhận theo quy định, không được tách thửa. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người thuê nhà và đảm bảo quyền sử dụng đất theo quy định.
- Thửa đất gắn liền với nhà biệt thự thuộc sở hữu nhà nước:
Thửa đất gắn liền với nhà biệt thự thuộc sở hữu nhà nước đã bán, đã tư nhân hóa nhưng thuộc danh mục nhà biệt thự bảo tồn, tôn tạo theo Quy chế quản lý, sử dụng nhà biệt thự cũ được xây dựng trước năm 1954 trên địa bàn Thành phố do UBND Thành phố phê duyệt, cũng không được tách thửa. Điều này đảm bảo tính bảo tồn và tôn tạo của các công trình cổ kính.
- Đất thuộc khu vực Nhà nước đã có Thông báo thu hồi đất:
Các thửa đất thuộc khu vực đã có thông báo thu hồi đất theo quy định của Luật Đất đai 2013 không được phép tách thửa. Điều này liên quan đến việc quản lý đất đai và thu hồi đất theo quy định của Nhà nước.
- Các thửa đất không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất:
Thửa đất không đủ điều kiện để cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật cũng không được tách thửa. Điều này đảm bảo rằng chỉ các thửa đất đủ điều kiện mới được tách thửa và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo quy định.
6. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ đất thương mại dịch vụ sang đất ở
6.1. Căn cứ cho phép chuyển mục đích sử dụng đất
-
Cơ sở phê duyệt: Việc thay đổi mục đích sử dụng đất không chỉ dựa vào yêu cầu của cá nhân hoặc hộ gia đình. Thay vào đó, nó phụ thuộc vào:
- Kế hoạch sử dụng đất hàng năm của huyện, cần được phê duyệt bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
- Các yêu cầu cụ thể về việc sử dụng đất trong đơn xin thay đổi mục đích sử dụng đất từ phía hộ gia đình hoặc cá nhân.
-
Xác định điều kiện hợp lệ: Để xác định xem một lô đất cụ thể có thể chuyển đổi từ mục đích sử dụng thương mại hoặc dịch vụ sang đất ở hay không, có hướng dẫn cụ thể:
-
Theo Điều 67, Khoản 4 của Thông tư 29/2014/TT-BTNMT, kế hoạch sử dụng đất hàng năm cấp huyện phải chỉ định diện tích đất sẽ được chuyển đổi cho mỗi đơn vị hành chính cấp xã;
-
Toàn bộ nội dung kế hoạch sử dụng đất hàng năm phải được công bố công khai tại trụ sở cơ quan huyện, trên cổng thông tin điện tử của Ủy ban nhân dân huyện, và cũng công bố công khai về kế hoạch sử dụng đất cấp huyện liên quan đến cấp xã tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp xã (theo Điều 6, Khoản 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật Quy hoạch năm 2018).
-
Do đó, cá nhân và hộ gia đình muốn xác định xem đất của họ có thể chuyển đổi từ đất thương mại hoặc dịch vụ sang đất ở có thể đến Ủy ban nhân dân cấp xã địa phương để xem kế hoạch sử dụng đất.
Lưu ý rằng các quy định này cụ thể cho Việt Nam và có thể thay đổi theo thời gian. Luôn nên tư vấn với các cơ quan chính quyền địa phương hoặc chuyên gia pháp lý để biết thông tin mới nhất và chính xác nhất về quy định sử dụng đất tại khu vực của bạn.
6.2. Trình tự, thủ tục chuyển đổi đất thương mại dịch vụ sang đất ở
Hướng dẫn chuyển đổi đất từ mục đích sử dụng thương mại và dịch vụ sang mục đích sử dụng đất ở cho hộ gia đình và cá nhân tại Việt Nam bao gồm các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Hộ gia đình hoặc cá nhân cần chuẩn bị một bộ hồ sơ gồm:
- Đơn xin phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất;
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
- Ngoài ra, cần nộp kèm các tài liệu như sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn sử dụng.
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Hộ gia đình hoặc cá nhân mang bộ hồ sơ đã chuẩn bị nộp tại Phòng Tài nguyên và Môi trường;
- Nếu hồ sơ đầy đủ, cơ quan tiếp nhận sẽ chấp nhận hồ sơ;
- Nếu hồ sơ thiếu, trong vòng không quá 03 ngày làm việc, cơ quan tiếp nhận phải thông báo và hướng dẫn người nộp hồ sơ bổ sung và hoàn chỉnh hồ sơ.
Bước 3: Giải quyết yêu cầu
- Trong quá trình cơ quan giải quyết yêu cầu, hộ gia đình và cá nhân cần thực hiện hai nhiệm vụ sau:
- Thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định (theo thông báo về việc nộp tiền);
- Nhận thông báo về số tiền phải nộp, nộp tại cơ quan thuế và giữ lại chứng từ (biên lai) để xuất trình theo yêu cầu.
Bước 4: Trả kết quả
- Phòng Tài nguyên và Môi trường sẽ cấp quyết định cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất cho hộ gia đình hoặc cá nhân;
- Khi nhận được quyết định, cần kiểm tra lại thông tin trong quyết định. Nếu phát hiện sai sót, cần yêu cầu sửa.
Thời hạn giải quyết yêu cầu:
-
- Không quá 15 ngày (theo quy định của Nghị định 01/2017/NĐ-CP);
- Không quá 25 ngày đối với các xã ở vùng miền núi, biển đảo, vùng sâu, vùng xa, và vùng kinh tế xã hội khó khăn;
- Lưu ý: Thời hạn trên không bao gồm các ngày nghỉ và ngày lễ theo quy định của pháp luật, cũng không tính thời gian tiếp nhận hồ sơ tại xã, thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất
Để hiểu rõ hơn về vấn đề, tham khảo thêm bài viết Hướng dẫn trình tự thủ tục thủ tục cho thuê đất thương mại dịch vụ của Luật Ánh Ngọc. Chúng tôi rất mong được phục vụ Quý khách hàng trên từng chặng đường pháp lý.