Đánh người vô cớ phạt bao nhiêu tiền theo quy định pháp luật?


Đánh người vô cớ phạt bao nhiêu tiền theo quy định pháp luật?

Đánh người vô cớ có thể bị phạt theo luật tùy theo quốc gia và tình hình cụ thể, nhưng thông thường nó có thể bị xem là tội hình sự và bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ hành vi theo Bộ luật Hình sự Việt Nam quy định.

1. Đánh người vô cớ phạm tội gì?

Hành vi đánh người vô cớ đôi khi được coi là một hành vi côn đồ, và phạm tội này thường xảy ra khi gây ra thương tích cho người khác một cách không hợp lý. Việc xác định đánh người vô cớ phạt bao nhiêu có thể phụ thuộc vào quy định của pháp luật trong từng quốc gia. Tại Việt Nam, ví dụ, theo quy định của Nghị định 144/2021/NĐ-CP và Bộ luật Hình sự 2015 đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, hành vi gây ra thương tích cho người khác một cách vô cớ có thể cấu thành tội cố gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi, hình phạt có thể thay đổi và tuỳ theo cấp độ của vi phạm, có thể dẫn đến truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc xử lý vi phạm hành chính liên quan đến hành vi gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác. Do đó, việc biết rõ ràng đánh người vô cớ phạt bao nhiêu yêu cầu phải xem xét tình hình cụ thể, pháp luật địa phương và các yếu tố khác để đưa ra một đánh giá chính xác về hình phạt có thể áp dụng.

Xem thêm bài viết: Hình phạt đối với tội ngược đãi, hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng con

 

Đánh người vô cớ phạm tội gì?
Đánh người vô cớ phạm tội gì?

2. Đánh người vô cớ phạt bao nhiêu tiền theo quy định?

Tội cố ý gây thương tích là một tội phạm được quy định trong Điều 134 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và chịu các chế tài đánh người vô cớ phạt bao nhiêu cụ thể như sau:

Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% hoặc dưới 11%, nhưng trong các trường hợp sau đây, bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm:

  • Sử dụng hung khí nguy hiểm hoặc thủ đoạn gây nguy hại cho 2 người trở lên;
  • Sử dụng axit sulfuric hoặc chất hóa học nguy hiểm khác gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe người khác;
  • Gây cố tật nhẹ cho nạn nhân.
  • Phạm tội 2 lần trở lên.
  • Gây thương tích đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai, người già yếu, ốm đau hoặc người khác không có khả năng tự vệ;
  • Gây thương tích đối với ông, bà, cha, mẹ, người nuôi dưỡng, thầy giáo, cô giáo;
  • Phạm tội trong thời gian đang bị tạm giữ, tạm giam, hoặc đang chấp hành hình phạt tù;
  • Thuê người khác gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe;
  • Có tính chất côn đồ;
  • Tái phạm nguy hiểm;
  • Đối với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân.

Mức hình phạt trong trường hợp đánh người vô cớ phạt bao nhiêu có thể biến đổi như sau:

  • Bị phạt tù từ 2 đến 5 năm khi tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%, nhưng thuộc một số trường hợp cụ thể nêu trên;
  • Bị phạt tù từ 4 đến 7 năm khi tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
  • Bị phạt tù từ 7 đến 12 năm khi tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%, trong các trường hợp nêu trên;
  • Bị phạt tù từ 10 đến 15 năm khi tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên, nhưng không thuộc vào vùng mặt hoặc không dẫn đến cái chết.

Hình phạt cao hơn đánh người vô cớ phạt bao nhiêu có thể được áp dụng nếu tội cố ý gây thương tích dẫn đến cái chết hoặc gây thương tích cho hai người trở lên, hoặc gây thương tích trong vùng mặt của người khác.

Điều 135, Điều 136, và Điều 137 của Bộ luật Hình sự 2015 cũng quy định các hình phạt và chế tài khác đối với tình huống cụ thể, bao gồm tội phạm trong trạng thái tinh thần kích động mạnh, vượt quá phòng vệ chính đáng hoặc gây thương tích trong khi thi hành công vụ. Hãy luôn tuân theo quy định của pháp luật và tránh tham gia vào các hành vi vi phạm.

3. Bồi thường thiệt hại đối với hành vi gây thương tích

Bồi thường thiệt hại đối với hành vi gây thương tích là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp lý trong việc đảm bảo công bằng và sự công nhận cho những người bị hại. Hành vi gây thương tích gây ra tại Việt Nam, như trong nhiều quốc gia khác, có các quy định cụ thể về việc bồi thường thiệt hại cho người bị hại. Điều này nhằm đảm bảo rằng những người bị thương tích do hành vi vô lý và vô cớ của người khác sẽ được đền bù theo công lý.

Trong tình huống này, việc xác định mức đánh người vô cớ phạt bao nhiêu tiền đền bù đối với người bị hại đòi hỏi xem xét nhiều yếu tố quan trọng. Mức độ thương tích của bị hại là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Điều này bao gồm tỷ lệ tổn thương cơ thể và tinh thần của họ. Người bị hại có thể phải trải qua các chi phí liên quan đến việc cứu chữa, bồi dưỡng, phục hồi sức khỏe và chức năng mà họ có thể đã mất hoặc bị giảm sút. Chi phí này thường bao gồm các khoản tiền mà họ phải chi trả để tái thiết lập cuộc sống bình thường sau thương tích.

Ngoài ra, người bị hại có thể đã mất thu nhập do không thể lao động hoặc thu nhập của họ đã bị giảm sút mà họ cần được đền bù. Nếu thu nhập của họ không ổn định hoặc không thể xác định được, thì pháp luật thường áp dụng mức thu nhập trung bình của người lao động cùng loại để xác định mức đền bù.

Một khía cạnh quan trọng khác là chi phí và thiệt hại cho người chăm sóc người bị hại trong quá trình điều trị. Điều này đặc biệt quan trọng nếu người bị hại mất khả năng lao động và cần phải có người thường xuyên chăm sóc họ. Các chi phí hợp lý cho việc chăm sóc người bị hại cũng có thể được bao gồm trong mức đền bù.

Ngoài những yếu tố kinh tế, hình phạt bồi thường cũng có thể bao gồm một khoản tiền để bù đắp tổn thất về tinh thần mà người bị hại gánh chịu. Mức bồi thường về tinh thần có thể dựa trên thoả thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật. Nếu không có thoả thuận, thì mức tối đa cho một người có sức khỏe bị xâm phạm thường không quá năm mươi lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.

Tóm lại, việc xác định đánh người vô cớ phạt bao nhiêu tiền đền bù đối với hành vi gây thương tích là một quá trình phức tạp và yêu cầu xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Quy định pháp luật cụ thể, tỷ lệ tổn thương cơ thể và tinh thần, chi phí y tế, thu nhập mất đi, và chi phí chăm sóc đều được xem xét để xác định mức đền bù công bằng và phù hợp. Điều này nhằm đảm bảo rằng những người bị thương tích do hành vi vô lý sẽ nhận được sự công bằng và đền bù theo quy định của pháp luật.

 

Bồi thường thiệt hại đối với hành vi gây thương tích
Bồi thường thiệt hại đối với hành vi gây thương tích

4. Căn cứ bồi thường khi đánh người vô cớ?

Khi đánh người vô cớ, việc xác định mức bồi thường thiệt hại đòi hỏi tuân theo các quy định pháp luật cụ thể. Dưới đây là các điểm quan trọng về căn cứ bồi thường trong trường hợp đánh người vô cớ phạt bao nhiêu này:

  • Hành vi xâm phạm: Người nào có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác và gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm bồi thường. Điều này áp dụng cho các trường hợp đánh người vô cớ, nơi hành vi gây thương tích không được hợp pháp chấp nhận;
  • Trách nhiệm bồi thường: Người gây thiệt hại sẽ chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, trừ trường hợp có quy định khác trong Bộ luật này hoặc luật khác có liên quan. Điều này đảm bảo rằng người gây hại phải chịu trách nhiệm về hậu quả của hành vi vô cớ của họ;
  • Trường hợp không phải chịu trách nhiệm: Người gây thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường trong trường hợp thiệt hại phát sinh do sự kiện bất khả kháng hoặc hoàn toàn do lỗi của bên bị thiệt hại. Tuy nhiên, có thể có các trường hợp được quy định khác trong quy định của pháp luật hoặc thông qua thỏa thuận giữa các bên;
  • Trường hợp tài sản gây thiệt hại: Trong trường hợp tài sản gây thiệt hại, chủ sở hữu hoặc người chiếm hữu tài sản phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp cụ thể có quy định riêng trong quy định tại khoản 2 của Điều này.

Các quy định trên đặt ra các nguyên tắc cơ bản về trách nhiệm bồi thường trong trường hợp đánh người vô cớ. Điều này giúp đảm bảo rằng những người bị hại sẽ được đền bù công bằng cho thiệt hại mà họ gánh chịu do hành vi vô cớ của người khác.

Xem thêm bài viết: Các tội xâm phạm tính mạng theo quy định của pháp luật

5. Thời gian bồi thường thiệt hại cho người bị đánh vô cớ?

Quy định về thời gian bồi thường thiệt hại cho người bị đánh vô cớ là một phần quan trọng của hệ thống pháp lý, đặc biệt khi xảy ra các trường hợp nghiêm trọng. Dưới đây là những điểm chính liên quan đến thời gian bồi thường:

Mất hoàn toàn khả năng lao động: Trong trường hợp người bị thiệt hại mất hoàn toàn khả năng lao động do hành vi đánh người vô cớ, họ được hưởng bồi thường từ thời điểm mất khả năng lao động đến khi qua đời, trừ trường hợp có thoả thuận khác. Điều này đảm bảo rằng người bị hại sẽ được hỗ trợ và bồi thường trong suốt cuộc đời của họ khi họ mất khả năng lao động do hành vi vô lý của người khác.

Trường hợp người bị thiệt hại chết: Nếu người bị thiệt hại mất tính mạng do hành vi đánh người vô cớ, những người mà người này có nghĩa vụ cấp dưỡng khi còn sống sẽ được hưởng tiền cấp dưỡng từ thời điểm người bị thiệt hại chết. Thời gian cấp dưỡng được quy định cụ thể như sau:

  • Con chưa thành niên hoặc con đã thành thai: Sẽ được hưởng tiền cấp dưỡng cho đến khi đủ mười tám tuổi, trừ trường hợp họ từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi đã tham gia lao động và có thu nhập đủ nuôi sống bản thân;
  • Người thành niên không có khả năng lao động: Sẽ được hưởng tiền cấp dưỡng cho đến khi họ qua đời.

Tiền cấp dưỡng đối với con đã thành thai: Đối với con đã thành thai của người bị thiệt hại, tiền cấp dưỡng được tính từ thời điểm họ sinh ra và còn sống.

Những quy định này nhằm đảm bảo rằng người bị thiệt hại và gia đình của họ sẽ nhận được sự hỗ trợ và bồi thường phù hợp dựa trên mức độ thiệt hại và thời gian mà họ phải đối mặt sau khi xảy ra hành vi đánh người vô cớ.

6. Nhiều người tham gia đánh một người thì bồi thường như thế nào?

Trong trường hợp nhiều người cùng gây thiệt hại đánh người vô cớ, quy định về trách nhiệm bồi thường là quan trọng để đảm bảo rằng người bị thiệt hại được đền bù một cách hợp lý. Dưới đây là cách bồi thường được quy định trong tình huống này:

  • Liên đới bồi thường: Nếu có nhiều người cùng gây thiệt hại cho người bị đánh vô cớ, tất cả những người này phải chịu trách nhiệm liên đới bồi thường cho người bị thiệt hại. Điều này có nghĩa là họ phải đóng góp vào tiền bồi thường cùng nhau để đảm bảo rằng người bị hại được đền bù đầy đủ;
  • Xác định trách nhiệm của từng người: Trách nhiệm bồi thường của từng người trong nhóm bị tố cáo được xác định tương ứng với mức độ lỗi của mỗi người. Điều này đòi hỏi một sự xem xét kỹ lưỡng để đánh giá vai trò và trách nhiệm riêng của mỗi người trong hành vi gây thiệt hại;
  • Bồi thường đồng đều: Nếu không thể xác định rõ mức độ lỗi của từng người hoặc nếu mức độ lỗi của họ bằng nhau, thì tất cả những người cùng gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm bồi thường theo phần bằng nhau. Điều này đảm bảo tính công bằng trong việc chia sẻ trách nhiệm bồi thường.

Những quy định này giúp xác định trách nhiệm và cách bồi thường trong trường hợp nhiều người tham gia đánh người vô cớ, đảm bảo rằng người bị thiệt hại không phải mắc nợ một mình trách nhiệm của những người gây hại và được đền bù một cách xứng đáng.

Xem thêm bài viết: Uống rượu say đánh người khác gây thương tích thì xử phạt như thế nào?

 

Cách xử lý khi bị người khác xâm phạm chỗ ở và dùng bạo lực
Cách xử lý khi bị người khác xâm phạm chỗ ở và dùng bạo lực

Việc tuân theo các hướng dẫn này giúp bảo vệ quyền của bạn trong tình huống bị xâm phạm chỗ ở và đánh người, đồng thời đảm bảo rằng bạn đang hành đúng theo quy định của luật pháp. Nếu Quý khách còn thắc mắc về tội đánh người vô cớ phạt bao nhiêu thì hãy liên hệ trực tiếp với Luật Ánh Ngọc để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời và nhanh chóng. Với đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp sẽ trợ giúp pháp lý cho Quý khách.

Luật sư Phương

Luật sư Phương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Luật Hà Nội. Có hơn 10 kinh nghiệm công tác trong ngành luật. Hiện đang là giám đốc kiêm luật sư chính của Luật Ánh Ngọc.

Xem thêm thông tin

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người viết áp dụng các quy định của pháp luật tại thời điểm nghiên cứu viết bài. Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi.