1. Căn cứ pháp lý
2. Mất tích là gì?
Mất tích là tình trạng khi một người bất ngờ biến mất và không có thông tin hoặc liên lạc nào với họ trong một khoảng thời gian dài. Dù không có một định nghĩa chính thức trong pháp luật, người ta thường hiểu mất tích là khi không thể tìm ra bất kỳ thông tin nào về vị trí và tình trạng của người đó. Điều này có thể bao gồm việc không biết họ đang ở đâu, làm gì, đi cùng ai, hay thậm chí là liệu họ còn sống hay không. Mất tích không chỉ đe dọa sự an toàn của người đó mà còn gây lo lắng và sự bất an cho gia đình và cộng đồng xung quanh. Do đó, việc xử lý mất tích một cách nhanh chóng và hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và tránh những hậu quả nghiêm.
Xem thêm bài viết: Tội che giấu tội phạm, không tố giác tội phạm và trách nhiệm hình sự
3. Người mất tích sau bao lâu thì báo công an?
Dựa vào quy định tại Điều 144 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, khi có dấu hiệu tội phạm hoặc thông tin liên quan đến việc có sự xuất hiện của tội phạm, cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm có thể tố cáo hoặc thông báo cho cơ quan có thẩm quyền.
Theo Điều 145 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, mọi tố giác và tin báo về tội phạm phải được tiếp nhận một cách đầy đủ và giải quyết kịp thời. Các cơ quan có thẩm quyền không được từ chối tiếp nhận thông tin này.
Khi nhận được thông tin về tội phạm, các cơ quan công an có các bước xử lý cụ thể như sau:
- Công an xã, phường, thị trấn, đồn công an: Tiếp nhận thông tin tố giác hoặc tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, tiến hành kiểm tra và xác minh sơ bộ. Sau đó, họ chuyển thông tin tố giác hoặc tin báo về tội phạm cùng với tất cả tài liệu và đồ vật liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (khoản 1 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Tố tụng hình sự).
- Công an xã: Tiếp nhận thông tin tố giác hoặc tin báo về tội phạm, lập biên bản tiếp nhận, lấy lời khai ban đầu và chuyển thông tin tố giác hoặc tin báo về tội phạm cùng với tài liệu và đồ vật liên quan cho Cơ quan điều tra có thẩm quyền (khoản 3 Điều 146 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015).
Trong bối cảnh này, không có quy định cụ thể về mất tích sau bao lâu thì báo công an. Thay vào đó, việc thông báo nên được thực hiện càng sớm càng tốt khi có sự nghi ngờ về tội phạm hoặc tình huống bất thường. Việc này giúp cơ quan có thẩm quyền có khả năng tiếp cận thông tin nhanh chóng và thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ sự an toàn và thực hiện điều tra việc mất tích.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc trình báo cho cơ quan công an không nên làm theo tùy ý. Điều 144 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 đã nêu rõ rằng việc tố cáo hoặc thông báo tội phạm sai sự thật có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự tuỳ theo mức độ vi phạm. Do đó, việc thông báo mất tích cho cơ quan công an nên được thực hiện với tính chân thực và trung thực để tránh những hậu quả pháp lý không mong muốn.
4. Tại sao cần báo công an ngay khi có dấu hiệu mất tích
Mất tích sau bao lâu thì báo công an câu hỏi này đặt ra tầm quan trọng của việc đưa ra quyết định nhanh chóng khi một người biến mất. Không có một quy tắc cụ thể về thời gian mất tích sau bao lâu thì phải báo công an, nhưng việc báo cáo ngay khi có dấu hiệu mất tích có thể có tác động lớn đến kết quả tìm kiếm và cứu giúp. Dưới đây là những lý do quan trọng cần xem xét trường hợp:
- Nguy cơ nguy hiểm và rủi ro trong tình huống mất tích: Khi một người biến mất, có nhiều yếu tố nguy hiểm có thể xảy ra, bao gồm tai nạn, tội phạm, hoặc nguy cơ sức khỏe. Trong trường hợp này, mất tích sau một khoảng thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ cho người mất tích.
- Sự nhanh chóng trong việc tìm kiếm và cứu giúp: Mất tích sau bao lâu thì báo công an? Câu trả lời là càng sớm càng tốt. Khi công an được báo cáo ngay khi biết tin mất tích, họ có thể bắt đầu các hoạt động tìm kiếm ngay lập tức. Điều này có thể giúp rút ngắn thời gian tìm kiếm và tăng khả năng tìm thấy người mất tích một cách an toàn.
- Mất tích có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân: Mất tích không chỉ xuất phát từ hành vi tội phạm mà còn có thể do tai nạn, sự bất cẩn, hoặc tình trạng sức khỏe. Vì vậy, việc báo cáo ngay khi có dấu hiệu mất tích giúp cơ quan chức năng đánh giá nhanh chóng và đưa ra các biện pháp hỗ trợ phù hợp.
- Quyền và sự an toàn của người mất tích: Bảo vệ quyền và sự an toàn của người mất tích luôn được ưu tiên hàng đầu. Báo cáo sớm giúp họ có cơ hội tối ưu để được tìm kiếm và bảo vệ trong những tình huống nguy hiểm.
- Giảm nguy cơ tình huống khó xử sau này: Mất tích sau bao lâu thì báo công an có thể làm tăng phức tạp cho quá trình tìm kiếm và điều tra. Nếu thông tin được báo cáo ngay từ đầu, có thể tránh được những vấn đề phức tạp và giúp nhanh chóng giải quyết tình huống.
Tóm lại, việc báo công an ngay khi có dấu hiệu mất tích là một quyết định quan trọng để đảm bảo an toàn và tăng cơ hội tìm kiếm thành công. Không nên trì hoãn, mà hãy ưu tiên sự nhanh chóng và hiệu quả trong việc báo cáo cho cơ quan chức năng khi có bất kỳ sự mất tích nào khi phân vân.
Xem thêm bài viết: Quy định pháp luật về tội thấy người sắp chết mà không cứu
5. Trẻ em mất tích bao lâu thì báo công an?
Khi xét đến trường hợp trẻ em mất tích, quy định pháp luật đặt ra các điều kiện cụ thể để tuyên bố mất tích. Theo khoản 1 của Điều 68 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, điều kiện để tuyên bố mất tích bao gồm: thời gian mất tích phải đủ 02 năm liền trở lên và đã thực hiện đầy đủ các biện pháp tìm kiếm mà vẫn không có thông tin về người đó, bất kể họ còn sống hay đã qua đời.
Tuy nhiên, khi đề cập đến việc báo cáo mất tích trẻ em cho cơ quan công an, pháp luật không đề ra quy định cụ thể về thời gian cụ thể mà người dân cần phải chờ đợi trước khi thông báo. Quy định về việc báo cáo được thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào mà người thân cho rằng thích hợp.
Tuyệt đối, cơ quan công an có trách nhiệm tiếp nhận mọi thông tin, ý kiến, và phản ánh từ người dân về tình huống mất tích và thực hiện xử lý một cách kịp thời và hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng việc báo cáo và tìm kiếm trẻ em mất tích có thể được thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác.
Tuy nhiên, pháp luật cũng nêu rõ rằng việc tố giác tội phạm phải được thực hiện với tính chân thực và trung thực. Nếu có trường hợp tố giác bừa bãi, không đúng sự thật, hoặc có hành động trêu đùa với cơ quan có thẩm quyền, pháp luật có các biện pháp chế tài và xử lý tuỳ theo mức độ vi phạm
6. Trình báo mất tích tại cơ quan nào?
Khi bạn muốn báo cáo về tình huống mất tích, bạn cần biết cơ quan nào để trình báo. Thông qua quy định của pháp luật, quy trình này sẽ diễn ra như sau khi thắc mắc:
- Công an phường, thị trấn, đồn công an: Ở cấp cơ quan này, họ sẽ tiếp nhận thông tin về tội phạm. Sau đó, họ sẽ lập biên bản tiếp nhận, tiến hành kiểm tra và xác minh sơ bộ về thông tin. Khi cần thiết, họ sẽ chuyển kèm tài liệu và đồ vật liên quan cho cơ quan điều tra có thẩm quyền.
- Công an xã: Tại cấp này, công an xã sẽ tiếp nhận thông tin về tội phạm, lập biên bản, và thu thập lời khai ban đầu từ người báo cáo. Sau đó, họ sẽ chuyển ngay thông tin tố giác hoặc tin báo về tội phạm cùng với tài liệu và đồ vật liên quan cho cơ quan điều tra có thẩm quyền.
Quá trình này đảm bảo rằng thông tin về tình huống mất tích sẽ được trình báo và xử lý bởi cơ quan có thẩm quyền một cách kịp thời và hiệu quả.
7. Khi nào thì một người bị tuyên bố là mất tích?
Để xác định khi nào một người có thể bị tuyên bố là mất tích, chúng ta có thể tham khảo quy định tại Điều 68 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này, một người có thể được Tòa án tuyên bố là mất tích khi các điều kiện sau được thỏa mãn khi thắc mắc mất tích sau bao lâu thì báo công an:
- Biệt tích kéo dài ít nhất 02 năm liên tục.
- Đã thực hiện đầy đủ các biện pháp thông báo và tìm kiếm theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, nhưng vẫn không có thông tin xác thực về tình trạng sống còn hoặc đã qua đời của người đó.
- Khi có yêu cầu từ người có quyền hoặc lợi ích liên quan.
- Thời hạn 02 năm được tính từ ngày biết được thông tin cuối cùng về người đó. Trong trường hợp không xác định được ngày cuối cùng này, thời hạn sẽ được tính từ ngày đầu tiên của tháng tiếp theo tháng có thông tin cuối cùng. Nếu không xác định được ngày và tháng cuối cùng, thời hạn sẽ được tính từ ngày đầu tiên của năm tiếp theo sau năm có thông tin cuối cùng.
Các yêu cầu tuyên bố hoặc hủy bỏ quyết định tuyên bố một người mất tích cũng phải tuân theo các quy định về dân sự và thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án, được quy định tại Điều 27 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
8. Biệt tích 2 năm, Toà án sẽ ra quyết định công nhận mất tích?
Để được Tòa án tuyên bố mất tích, theo quy định tại Điều 68 của Bộ luật Dân sự năm 2015, cần phải đáp ứng một số điều kiện nhất định. Thứ nhất, người đó đã biệt tích suốt ít nhất 02 năm liền, mặc dù đã sử dụng đầy đủ các biện pháp thông báo và tìm kiếm mà vẫn không có bất kỳ tin tức xác thực nào về tình trạng sống còn hoặc đã qua đời của họ. Thứ hai, cần phải có đơn yêu cầu từ người có quyền, lợi ích liên quan đến người mất tích.
Thời hạn 02 năm được xác định cụ thể theo quy tắc sau đây: trước hết, tính từ ngày có thông tin cuối cùng về người mất tích. Trong trường hợp không xác định được ngày cuối cùng này, thời hạn sẽ được tính từ ngày đầu tiên của tháng tiếp theo tháng cuối cùng có thông tin. Nếu không xác định được cả ngày và tháng, thời hạn sẽ được tính từ ngày đầu tiên của năm tiếp theo sau năm cuối cùng có thông tin mất tích.
Sau khi đã biệt tích suốt 02 năm và nhận được đơn yêu cầu từ người có quyền và lợi ích liên quan đến người mất tích, Tòa án sẽ tiếp nhận yêu cầu và trong vòng 20 ngày kể từ ngày thụ lý, Tòa sẽ thông báo cho các cơ quan thực hiện tìm kiếm người mất tích.
Sau quá trình tìm kiếm kéo dài trong 10 ngày, Tòa sẽ tổ chức phiên họp để xem xét đơn yêu cầu. Nếu đáp ứng các điều kiện cần thiết, Tòa án sẽ quyết định tuyên bố rằng người đó đã mất tích.
Như vậy, chỉ biệt tích trong 02 năm mà không có yêu cầu từ người liên quan, Tòa án sẽ không tuyên bố rằng người đó đã mất tích. Điều kiện để Tòa xem xét và đưa ra quyết định tuyên bố mất tích là phải có đơn yêu cầu từ người có quyền, lợi ích liên quan và cần đã thực hiện nhiều biện pháp tìm kiếm mà không thu được kết quả. Các điều kiện này đảm bảo tính chính xác và pháp lý trong việc xác định tình trạng mất tích của người liên quan.
Xem thêm bài viết: Cảnh báo lừa đảo những chiêu trò trên mạng hoặc qua ứng dụng hẹn hò
Nếu Quý khách còn thắc mắc hoặc muốn hỗ trợ tư vấn về vấn đề Trường hợp người thân mất tích sau bao lâu thì báo công an? Hãy liên hệ với Luật Ánh Ngọc, với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ quỹ khách trong thời gian sớm nhất.