Quy định về nguyên tắc hoạt động cho thuê lại lao động


Quy định về nguyên tắc hoạt động cho thuê lại lao động
Theo quy định của Bộ luật Lao động, hoạt động cho thuê lại lao động cần tuân thủ nhiều nguyên tắc quan trọng. Điều này bao gồm việc giới hạn thời gian thuê lại lao động tối đa 12 tháng, đảm bảo người lao động được sử dụng đúng mục đích như thay thế trong thời gian nghỉ thai sản hoặc bệnh nghề và không được sử dụng trong những tình huống liên quan đến đình công hay tranh chấp lao động.

1. Khái niệm cho thuê lại lao động

Theo quy định của Điều 52 Bộ luật Lao động 2019, cho thuê lại lao động là khi một người lao động ký hợp đồng với một doanh nghiệp cho thuê lại lao động. Người lao động sau đó được chỉ định làm việc dưới sự quản lý của một người sử dụng lao động khác, nhưng vẫn giữ quan hệ lao động với doanh nghiệp ban đầu. Doanh nghiệp cho thuê lại lao động phải tuân thủ Luật Doanh nghiệp 2020, có giấy phép và quyền tuyển dụng, và đảm bảo nguyên tắc pháp lý (Xem Điều 12 Nghị định 145/2020/NĐ-CP).

 

Khái niệm cho thuê lại lao động
Khái niệm cho thuê lại lao động

Điều kiện doanh nghiệp cho thuê lại lao động:

 

Điều kiện doanh nghiệp cho thuê lại lao động
Điều kiện doanh nghiệp cho thuê lại lao động

Căn cứ pháp lý: Điều 12 Nghị định 145/2020/NĐ-CP.

2. Điều kiện để được cấp giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động

Để được cấp giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động, doanh nghiệp cần đáp ứng những điều kiện sau:

 

Điều kiện để được cấp giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
Điều kiện để được cấp giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động

3. Quy định về nguyên tắc cho thuê lại lao động

"Nguyên tắc cho thuê lại lao động" bao gồm những ý sau: 

Thời hạn thuê: Tối đa 12 tháng.

 

được sử dụng
Các trường hợp được sử dụng lao động cho thuê lại

 

Các trường hợp được sử dụng lao động cho thuê lại
Các trường hợp không được sử dụng lao động cho thuê lại

4. Giải đáp thắc mắc

Câu hỏi: Những điểm quan trọng cần có trong hợp đồng cho thuê lại lao động là gì?

Câu trả lời: Theo Điều 55 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng cho thuê lại lao động phải bao gồm các thông tin sau:

  • Địa điểm và vị trí làm việc cụ thể cho lao động thuê lại và mô tả chi tiết công việc, cũng như yêu cầu đối với người lao động này;
  • Thời hạn và thời điểm bắt đầu lao động;
  • Thời gian làm việc, giờ nghỉ, và điều kiện về an toàn, vệ sinh;
  • Trách nhiệm bồi thường trong trường hợp tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp;
  • Các nghĩa vụ của mỗi bên đối với người lao động.

Ngoài ra, hợp đồng này không được chứa các điều khoản làm giảm quyền lợi của người lao động so với hợp đồng gốc mà doanh nghiệp đã ký.

Khi xem xét vấn đề thuê lại lao động, nguyên tắc và quy định pháp luật luôn đóng vai trò quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên: người thuê và người được thuê. Thuê lại lao động không chỉ đơn thuần là việc cung cấp lao động cho nhu cầu sản xuất, mà còn phải đảm bảo rằng mọi quyền lợi của người lao động được bảo vệ.

Một hợp đồng thuê lại lao động nên chứa đựng các điểm rõ ràng về điều kiện làm việc, thời gian lao động, và các quy định về an toàn, vệ sinh. Đồng thời, người thuê lại lao động cần phải chịu trách nhiệm về bảo hiểm, bồi thường khi có tai nạn lao động, và đặc biệt là không được thuê lao động dưới bất kỳ điều kiện nào thấp hơn hợp đồng lao động gốc của họ.

Qua đó, việc thuê lại lao động sẽ trở nên minh bạch, công bằng, và đáng tin cậy, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế.

Luật sư Phương

Luật sư Phương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Luật Hà Nội. Có hơn 10 kinh nghiệm công tác trong ngành luật. Hiện đang là giám đốc kiêm luật sư chính của Luật Ánh Ngọc.

Xem thêm thông tin

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người viết áp dụng các quy định của pháp luật tại thời điểm nghiên cứu viết bài. Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi.