1. Giới thiệu về camera hành trình
"Camera hành trình" hay còn gọi là thiết bị giám sát hành trình, là một hệ thống camera được thiết kế đặc biệt để ghi lại và lưu trữ thông tin về quá trình xe chạy. Dưới đây là một số đặc điểm cơ bản và tính năng của camera hành trình:
- Ghi và lưu trữ thông tin: Camera này có khả năng ghi lại video và âm thanh trong suốt quá trình xe hoạt động, giúp ghi nhận mọi sự cố hoặc vụ việc có thể xảy ra trên đường;
- Quan sát xung quanh: Với góc quay rộng, camera hành trình không chỉ ghi lại phía trước của xe mà còn có thể quay và quan sát phía sau hoặc các góc khác xung quanh xe;
- An toàn giao thông: Camera này giúp lái xe có cái nhìn tổng quan về môi trường xung quanh, giúp phát hiện và tránh các tình huống nguy hiểm trên đường;
- Hỗ trợ xử lý tai nạn: Trong trường hợp xảy ra tai nạn, video từ camera hành trình có thể được sử dụng làm bằng chứng để xác định nguyên nhân và trách nhiệm của các bên liên quan.
Với mục tiêu chính là đảm bảo an toàn cho mọi người khi tham gia giao thông, việc trang bị camera hành trình cho các phương tiện như ô tô, xe máy trở nên vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bảo vệ người lái và hành khách mà còn góp phần tăng cường trách nhiệm và thái độ lịch sự khi tham gia giao thông.
2. Quy định về việc lắp camera hành trình đối với các loại ô tô
Việc gắn camera hành trình không áp dụng cho tất cả các loại xe ô tô. Theo quy định của Nghị định 10/2020/NĐ-CP, chỉ những xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách từ 9 chỗ trở lên cần phải lắp camera. Tương tự, xe ô tô kinh doanh vận tải hàng hóa như xe công-ten-nơ và xe đầu kéo cũng yêu cầu gắn camera. Thời gian lưu trữ dữ liệu hình ảnh được quy định rõ ràng tùy theo cự ly hành trình của xe.
Nghị định 10/2020 cũng đặt ra yêu cầu cụ thể về việc lắp đặt và sử dụng camera hành trình trên xe:
- Camera phải ghi và lưu trữ hình ảnh trên xe trong suốt quá trình xe tham gia giao thông.
- Về thời gian lưu trữ hình ảnh:
- Đối với hành trình có cự ly ≤ 500 km, thì thời gian lưu trữ ít nhất phải là 24 giờ gần nhất;
- Đối với hành trình có cự ly > 500 km, thời gian lưu trữ ít nhất sẽ là 72 giờ gần nhất.
Điều này giúp đảm bảo rằng hình ảnh từ camera hành trình sẽ được lưu trữ đủ thời gian để phục vụ cho việc xem xét và xử lý các vụ vi phạm hoặc tai nạn giao thông có thể xảy ra trên hành trình.
Xem thêm bài viết: Thả vật nuôi gây tai nạn giao thông chủ có phải chịu trách nhiệm?
3. Mức xử phạt đối với xe ô tô và xe kinh doanh vận tải không lắp camera hành trình
3.1. Mức xử phạt đối với tài xế
Nếu tài xế không trang bị camera hành trình khi tham gia giao thông, họ sẽ bị xử phạt hành chính như sau:
Theo Điều 23, khoản 5 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi theo Điều 2, khoản 12 của Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người điều khiển xe ô tô vận chuyển hành khách hoặc tương tự phải trang bị camera theo quy định. Vi phạm điều này, tài xế sẽ bị phạt từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
Tương tự, theo Điều 24, khoản 3 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi theo Điều 2, khoản 13 của Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người điều khiển xe ô tô vận chuyển hàng hóa cũng phải lắp camera. Nếu không tuân thủ, họ sẽ phải chịu mức phạt từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
Xem thêm bài viết: Sử dụng biển số xe giả khi tham gia giao thông bị xử phạt thế nào?
3.2. Mức xử phạt đối với tổ chức kinh doanh vận tải
Theo Điều 28, khoản 6 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi theo Điều 2, khoản 15 của Nghị định 123/2021/NĐ-CP), nếu đơn vị kinh doanh vận tải không đảm bảo rằng tài xế trên xe của họ đều gắn và sử dụng camera hành trình theo quy định, họ sẽ phải chịu mức phạt nghiêm trọng. Đơn vị này sẽ bị xử phạt từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng.
Xem thêm bài viết: Gây tai nạn giao thông rồi bỏ trốn thì bị xử lý như thế nào?
4. Thông tin hữu ích
Từ ngày 01/7/2023, các xe kinh doanh vận tải lần đầu phải được trang bị thiết bị giám sát hành trình tích hợp camera theo quy định mới được ban hành từ Nghị định 47/2022/NĐ-CP, sửa đổi Nghị định 10/2020/NĐ-CP về vận tải bằng xe ô tô.
Cụ thể, theo Nghị định 47/2022/NĐ-CP:
- Các đơn vị kinh doanh vận tải cần lắp đặt thiết bị giám sát hành trình có camera cho xe kinh doanh vận tải khi tham gia kinh doanh lần đầu để nhận được phù hiệu và biển hiệu;
- Điều này phải tuân thủ các quy định tại Nghị định 10/2020/NĐ-CP.
Thông tin chi tiết về yêu cầu về camera bao gồm:
- Việc ghi và lưu trữ hình ảnh theo các quy định tại Nghị định 10/2020/NĐ-CP;
- Tần suất truyền dữ liệu từ camera về đơn vị kinh doanh và các cơ quan liên quan;
- Các quy định về bảo mật thông tin và việc cung cấp tài khoản truy cập cho các cơ quan quản lý nhà nước.
Ngoài ra, theo quy định của Nghị định 47/2022/NĐ-CP: Các xe ô tô được cải tạo từ xe có sức chứa trên 10 chỗ thành xe dưới 10 chỗ sẽ tiếp tục được sử dụng cho việc kinh doanh vận tải hành khách cho đến khi hết niên hạn sử dụng, miễn là đã được cấp phù hiệu và biển hiệu trước khi Nghị định này có hiệu lực.
5. Căn cứ pháp lý
- Luật giao thông đường bộ 2008: Đây là văn bản pháp luật cơ bản và quan trọng về giao thông đường bộ tại Việt Nam. Luật quy định các quy tắc, nguyên tắc và trách nhiệm của người tham gia giao thông đường bộ. Cụ thể, Luật này đề cập đến quyền và nghĩa vụ của người lái xe, người điều khiển phương tiện, cũng như các biện pháp xử lý vi phạm;
- Nghị định 100/2019/NĐ-CP xử phạt vi phạm giao thông đường bộ và đường sắt: Đây là nghị định thực thi của Luật giao thông đường bộ 2008. Nghị định này cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc xử phạt các hành vi vi phạm giao thông, bao gồm cả mức độ vi phạm và hình thức xử phạt.