Khám phá các quy định pháp luật để sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng


Khám phá các quy định pháp luật để sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng

Trong thời kỳ hôn nhân, đăng ký sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng là một thủ tục quan trọng để đảm bảo quyền và lợi ích của cả 2 vợ chồng trong quản lý và bảo vệ tài sản chung trong hôn nhân. Vậy để có sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng thì cần làm những gì? Có những quy định nào liên quan hãy cùng Luật Ánh Ngọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng được không?

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 34 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 rõ ràng chỉ định rằng khi tài sản thuộc sở hữu chung của vợ chồng và pháp luật yêu cầu đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng, giấy chứng nhận quyền sở hữu và giấy chứng nhận quyền sử dụng phải ghi tên cả hai vợ chồng. Điều này có nghĩa là trong trường hợp đất đai hoặc nhà ở thuộc sở hữu chung của vợ chồng, thì hai vợ chồng cùng đứng tên sổ đỏ, trừ khi vợ chồng đã thỏa thuận khác.

2. Hiểu về tài sản trong quá trình hôn nhân

2.1. Tài sản chung và tài sản riêng

Để thực hiện thủ tục 2 người cùng đứng tên sổ đỏ, bạn cần nắm rõ về khái niệm "tài sản chung" và "tài sản riêng". Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về cả hai khái niệm này và cách xác định chúng.

  • Tài sản chung là tài sản mà cả hai vợ chồng tạo lập hoặc tích luỹ trong thời gian hôn nhân. Điều này bao gồm tài sản mua bằng tiền chung của cả hai, tài sản được tặng cho cả hai hoặc tài sản được thừa kế bằng tên cả hai. Tài sản chung có thể bao gồm bất động sản, tiền mặt, ôtô, đồ trang sức và nhiều loại tài sản khác.
    • Khi tài sản được xác định là tài sản chung, cả hai vợ chồng có quyền quản lý và sử dụng tài sản này một cách chung thống nhất. Trong trường hợp ly hôn, tài sản chung thường được chia sẻ một cách công bằng theo quy định của pháp luật.
  • Tài sản riêng là tài sản mà một trong hai vợ chồng đã sở hữu trước khi kết hôn hoặc tài sản mà họ đã nhận được riêng biệt thông qua quà tặng hoặc thừa kế. Tài sản riêng không nằm trong phạm vi tài sản chung và chỉ thuộc về người sở hữu ban đầu.
    • Điều này có nghĩa rằng trong trường hợp ly hôn, tài sản riêng sẽ không được chia sẻ và vẫn thuộc quyền sở hữu của người đó.

2.2. Xác định tài sản trong hôn nhân

Cách xác định tài sản chung và tài sản riêng có thể phụ thuộc vào quy định của pháp luật và thỏa thuận của cả hai vợ chồng. Một số cách để xác định chúng bao gồm:

Cách xác định tài sản chung và tài sản riêng
04 cách xác định tài sản 

Quản lý tài sản chung và tài sản riêng là một phần quan trọng trong quản lý hôn nhân và có thể giúp tránh được xung đột trong tương lai. Nắm rõ khái niệm và cách xác định chúng là cần thiết để thực hiện thủ tục 2 người cùng đứng tên sổ đỏ một cách đúng quy định của pháp luật.

3. Hồ sơ đăng ký sổ đỏ đứng tên 2 vợ chồng

Dưới đây là danh sách các thủ tục và giấy tờ cần thiết để đứng tên cùng trên sổ đỏ:

  • Giấy tờ cá nhân (Ví dụ như: Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân): Giấy tờ cá nhân này cần của cả hai vợ chồng để xác minh danh tính và quyền sở hữu;
  • Sổ hộ khẩu (hoặc Giấy đăng ký kết hôn): Đây là giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân giữa cả hai vợ chồng. Điều này là bắt buộc để đăng ký sở hữu chung trên sổ đỏ;
  • Giấy tờ mua bán nhà đất hợp pháp (bao gồm: Hợp đồng mua bán nhà đất hoặc các giấy tờ chứng minh giao dịch mua bán): Đây là giấy tờ chứng minh việc sở hữu tài sản và quyền sở hữu của cả hai vợ chồng đối với tài sản đó;
  • Giấy tờ tặng quà hoặc thừa kế chung (nếu có): Nếu tài sản được tặng hoặc thừa kế bởi cả hai vợ chồng, cần giấy tờ để chứng minh việc này;
  • Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận: Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK: Đây là đơn yêu cầu cơ quan có thẩm quyền cấp đổi sổ đỏ để thay đổi người đứng tên trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
  • Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp: Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp cho tài sản: Bản gốc này cần được cung cấp để xác minh thông tin trên giấy chứng nhận và thực hiện quy trình đổi tên.

Nắm rõ danh sách giấy tờ và thủ tục này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng đăng ký2 người cùng đứng tên sổ đỏ được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ trong quá trình này, nên tìm đến các chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

4. Nơi nộp hồ sơ và quy trình xử lý

Tiếp theo là tìm hiểu về nơi nộp hồ sơ và quy trình xử lý tại cơ quan đăng ký đất đai. Điều này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này một cách hiệu quả và nhanh chóng.

  • Nơi nộp hồ sơ: Bạn cần nộp hồ sơ tại Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện hoặc bộ phận 1 cửa tại địa phương của bạn. Đây là nơi bạn sẽ gửi hồ sơ và nhận hướng dẫn cụ thể về quy trình và thời hạn xử lý hồ sơ.
  • Quy trình xử lý: Quy trình xử lý tại cơ quan đăng ký đất đai thường bao gồm các bước sau:
    • Bước 1: Kiểm tra hồ sơ và xác nhận lý do cấp đổi Giấy chứng nhận. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ phải đảm bảo rằng tất cả các thông tin cần thiết đã được ghi vào đơn đề nghị và lý do cấp đổi Giấy chứng nhận đã được xác nhận. Sau đó, cơ quan này ghi đầy đủ thông tin vào sổ tiếp nhận và trao phiếu xác nhận cho người nộp hồ sơ.
    • Bước 2: Lập hồ sơ để trình cho cơ quan có thẩm quyền xem xét việc cấp Giấy chứng nhận. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ lập hồ sơ dự trù và trình cơ quan có thẩm quyền để xem xét và quyết định về việc cấp Giấy chứng nhận
    • Bước 3: Cập nhật và chỉnh lý thông tin địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai. Trong quá trình xử lý hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành cập nhật và chỉnh lý thông tin địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai để đảm bảo tính chính xác của thông tin.
    • Bước 4: Trao Giấy chứng nhận cho người được cấp hoặc gửi UBND cấp xã để trao đổi với trường hợp nộp hồ sơ tại cấp xã. Sau khi có kết quả, cơ quan có thẩm quyền sẽ trao Giấy chứng nhận cho người được cấp. Trường hợp hồ sơ được nộp tại cấp xã, UBND cấp xã sẽ thực hiện việc trao đổi Giấy chứng nhận với người nộp hồ sơ.

Quy trình xử lý thường mất một thời gian nhất định, và thời gian này có thể thay đổi tùy theo cơ quan và địa phương cụ thể. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ cung cấp thông báo và hướng dẫn bạn nếu cần bổ sung hoặc điều chỉnh hồ sơ trong trường hợp cần thiết.

5. Một người đứng tên trên sổ đỏ thì có thể coi là tài sản chung của vợ chồng được không?

Một người đứng tên trên sổ đỏ có thể coi là tài sản chung vợ chồng trong trường hợp quyền sử dụng đất được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân. Việc chỉ có người chồng đứng tên trên sổ đỏ không ảnh hưởng đến quyền sở hữu của người vợ. Tại thời điểm ly hôn, quyền sử dụng đất trở thành tài sản chung của vợ chồng. Trong trường hợp các bên không thể tự thỏa thuận, Tòa án sẽ thực hiện phân chia theo quy định của pháp luật.

Qua những thông tin đã được chúng tôi cung cấp ở trên, hi vọng sẽ giải đáp mọi thắc mắc mà quý vị khách hàng đang gặp phải. Nếu còn có vấn đề cần giải đáp vui lòng liên hệ ngay đến chúng tôi tại Hotline0878548558 

Luật sư Phương

Luật sư Phương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Luật Hà Nội. Có hơn 10 kinh nghiệm công tác trong ngành luật. Hiện đang là giám đốc kiêm luật sư chính của Luật Ánh Ngọc.

Xem thêm thông tin

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người viết áp dụng các quy định của pháp luật tại thời điểm nghiên cứu viết bài. Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi.