Những trường hợp người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc


Những trường hợp người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc

Những trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc, theo quy định luật lao động, bao gồm các tình huống sau đây: Chấm dứt hợp đồng lao động không nằm trong các trường hợp hết hạn, hoàn thành công việc, thỏa thuận, chấm dứt do người lao động tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng, hoặc khi người lao động chưa làm việc thường xuyên đủ 12 tháng cho người sử dụng lao động.

1. Giới thiệu về trợ cấp thôi việc

Việc hiểu rõ về trợ cấp thôi việc cho người lao động là một phần quan trọng trong việc bảo vệ và đảm bảo quyền lợi của họ trong lĩnh vực lao động. Trợ cấp thôi việc là một khoản tiền mà người lao động có thể được nhận khi họ chấm dứt hợp đồng lao động và thoát khỏi môi trường công việc hiện tại. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp người lao động đều được hưởng trợ cấp này. Chính vì lẽ đó, việc nắm vững quy định và điều kiện để được hưởng trợ cấp thôi việc là điều quan trọng đối với mọi người lao động.

Trợ cấp thôi việc là một chính sách và quy định được đề ra trong lĩnh vực lao động để đảm bảo rằng người lao động có sự hỗ trợ tài chính khi họ rời bỏ công việc hiện tại mà không phải lựa chọn khó khăn giữa nghỉ việc và mất nguồn thu nhập. Trợ cấp này thường được trả cho những người lao động có một số điều kiện cụ thể và theo quy định của pháp luật.

Vai trò của trợ cấp thôi việc là giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động trong các tình huống khó khăn và không thể tiếp tục công việc tại nơi làm việc hiện tại. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng người lao động không phải đối mặt với tình trạng mất việc làm mà không có nguồn thu nhập thay thế trong thời gian họ tìm kiếm công việc mới hoặc thay đổi cuộc sống cá nhân.

Tuy nhiên, không phải tất cả người lao động đều được hưởng trợ cấp thôi việc. Có một số trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc theo quy định của Bộ luật lao động. Các trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc này bao gồm những người lao động đã chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định chung mà không thuộc vào các trường hợp đặc biệt, những người lao động chưa làm việc thường xuyên đủ 12 tháng cho một người sử dụng lao động cụ thể, những người lao động đủ điều kiện hưởng lương hưu theo quy định, và những người lao động tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng.

Vì vậy, để đảm bảo rằng bạn có hiểu biết đầy đủ về quyền lợi và điều kiện của mình khi chấm dứt hợp đồng lao động, việc nắm vững những trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định có hiểu quả về tình hình tài chính của mình sau khi nghỉ việc và trong quá trình tìm kiếm công việc mới khi chẳng may bị rơi vào các trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc

 

1. Giới thiệu về trợ cấp thôi việc
Giới thiệu về trợ cấp thôi việc

2. Các trường hợp người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc

2.1. Không được hưởng trợ cấp thôi việc do chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định chung

Trong lĩnh vực lao động, việc chấm dứt hợp đồng lao động là một quy trình thường xảy ra và có nhiều lý do khác nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động đều được hưởng trợ cấp thôi việc, như đã quy định trong luật lao động. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về các trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc trong một hợp đồng lao động bình thường.

2.1.1 Hết hạn hợp đồng lao động

  • Một trong những trường hợp phổ biến khi hợp đồng lao động kết thúc là khi hợp đồng đạt đến hạn mức thời gian được định;
  • Tại điểm này, người lao động rơi vào trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc vì việc kết thúc hợp đồng là theo quy định và thỏa thuận của cả hai bên từ trước.

2.1.2. Hoàn thành công việc

  • Khi một người lao động đã hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động và không còn nhiệm vụ hay dự án nào cần thực hiện;
  • Trong trường hợp này, việc chấm dứt hợp đồng là do người lao động đã hoàn thành công việc, và đây là một trong những trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc

2.1.3. Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động

  • Có những tình huống mà cả người lao động và người sử dụng lao động đều đồng ý chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn đã định;
  • Nếu chấm dứt được thỏa thuận bằng biện pháp làm việc chung thì cũng thuộc trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc.

2.1.4. Người lao động bị kết án phạt tù

  • Người lao động bị kết án phạt tù nhưng không được hưởng án treo hoặc không thuộc trường hợp được trả tự do khi thời hạn phạt tù bằng hoặc ngắn hơn thời gian bị cáo đã bị tạm giam, tử hình hoặc bị cấm làm công việc ghi trong hợp đồng lao động theo bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật;
  • Đây cũng là một trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc do việc chấm dứt hợp đồng là kết quả của vi phạm pháp luật.

2.1.5. Người lao động chết hoặc tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự

  • Trường hợp người lao động chết, bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc đã chết;
  • Trong những trường hợp này, việc chấm dứt hợp đồng lao động là do nguyên nhân nằm ngoài quyền kiểm soát của người lao động, và đây thuộc trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc.

Như vậy, trên đây là những trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc theo quy định của luật lao động. Việc nắm vững và hiểu rõ những quy định này sẽ giúp người lao động biết đến quyền lợi của họ và giúp họ có quyết định thông minh khi đối mặt với việc chấm dứt hợp đồng lao động.

2.2. Không được hưởng trợ cấp thôi việc do không làm việc thường xuyên đủ 12 tháng

Trong lĩnh vực lao động, có một điều kiện quan trọng để được hưởng trợ cấp thôi việc là người lao động phải làm việc thường xuyên đủ 12 tháng trở lên cho một người sử dụng lao động cụ thể. Điều này áp đặt một sự liên quan trực tiếp đến thời gian làm việc và quyền lợi của người lao động khi xét đến trợ cấp thôi việc. Dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu vào các chi tiết liên quan đến trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc liên quan đến điều kiện này.

Điều kiện cần để được hưởng trợ cấp thôi việc:

  • Theo quy định của Bộ luật Lao động, một người lao động cần phải có thời gian làm việc thường xuyên đủ 12 tháng trở lên cho một người sử dụng lao động cụ thể để được hưởng trợ cấp thôi việc;
  • Thời gian làm việc thường xuyên này thường được tính từ ngày bắt đầu làm việc chính thức cho người sử dụng lao động cho đến ngày chấm dứt hợp đồng lao động.

Liên quan đến thời gian làm việc và quyền lợi của người lao động:

  • Khi một người lao động không đáp ứng được điều kiện về thời gian làm việc thường xuyên, họ thuộc trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc khi chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Trong trường hợp này, người lao động phải tự xem xét tình hình tài chính của họ và sự sẵn có của công việc mới sau khi rời bỏ công việc hiện tại.

Quyết định về trợ cấp thôi việc dựa vào thời gian làm việc thường xuyên không chỉ đảm bảo rằng người lao động đã đóng góp đủ vào công việc trong một khoảng thời gian dài mà còn giúp ngăn chặn việc lạm dụng trợ cấp thôi việc. Nếu người lao động không thực hiện công việc thường xuyên trong một thời gian đủ dài, việc họ hưởng trợ cấp thôi việc có thể không công bằng đối với những người lao động khác có lý do thực sự để chấm dứt hợp đồng lao động của họ. Điều này giúp bảo đảm tính công bằng và tránh lạm dụng trong việc hưởng trợ cấp thôi việc, đồng thời thúc đẩy người lao động duy trì một môi trường làm việc ổn định và trách nhiệm. Đây là một trong những trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc.

Xem thêm bài viết: Nghĩa vụ khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật

2.3. Không được hưởng trợ cấp thôi việc do đủ điều kiện hưởng lương hưu

Trong hệ thống pháp luật liên quan đến lao động và bảo hiểm xã hội, quy định về việc nghỉ hưu và thời gian đóng bảo hiểm xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xác định những trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định liên quan đến trường hợp này và tương quan của nó với trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc.

Quy định về tuổi nghỉ hưu và thời gian đóng bảo hiểm xã hội:

  • Theo Luật Bảo hiểm xã hội, để được hưởng lương hưu, người lao động cần phải đáp ứng một số điều kiện cụ thể, trong đó bao gồm đủ tuổi và thời gian đóng bảo hiểm xã hội;
  • Thời gian đóng bảo hiểm xã hội thường được xác định theo số năm mà người lao động đã đóng bảo hiểm xã hội;
  • Độ tuổi nghỉ hưu thường khác nhau đối với nam và nữ, và nó có thể thay đổi theo thời gian dựa trên quy định của pháp luật.

Tính toán quyền lợi lương hưu và tương quan với trợ cấp thôi việc:

  • Khi người lao động đủ điều kiện về tuổi và thời gian đóng bảo hiểm xã hội, họ có quyền nghỉ hưu và đón nhận lương hưu từ tổ chức bảo hiểm xã hội;
  • Lương hưu này thường được tính toán dựa trên một phần trung bình của thu nhập hàng tháng của người lao động trong một khoảng thời gian cố định trước đó;
  • Tương quan giữa lương hưu và trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc là nếu người lao động đủ điều kiện và quyết định nghỉ hưu, họ sẽ không được hưởng cả lương hưu và trợ cấp thôi việc đồng thời.

Như vậy, trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc trong trường hợp đủ điều kiện hưởng lương hưu là một điều rất quan trọng mà người lao động cần phải hiểu rõ. Điều này sẽ giúp họ đưa ra quyết định thông minh về tài chính và lựa chọn phù hợp nhất cho tình hình cá nhân của mình khi đến lúc quyết định nghỉ hưu và chấm dứt hợp đồng lao động.

Xem thêm bài viết: Người lao động có được bồi thường khi chấm dứt lao động trước thời hạn

2.4. Không được hưởng trợ cấp thôi việc do tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng

Đây là một trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc Trước khi đi sâu vào việc tìm hiểu về trường hợp tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về lý do chính đáng. Lý do chính đáng là một lý do hợp lý và hợp pháp mà một người lao động có thể có để chấm dứt hợp đồng lao động mà không bị xem là vi phạm quy định của pháp luật lao động. Dưới đây là một số ví dụ về lý do chính đáng:

  • Thiên tai và hỏa hoạn: Nếu một người lao động sống trong một vùng bị ảnh hưởng bởi thiên tai hoặc hỏa hoạn và không thể tiếp tục công việc do thiệt hại nghiêm trọng, việc chấm dứt hợp đồng lao động có thể được xem là lý do chính đáng;
  • Sức khỏe: Nếu người lao động mắc phải một bệnh nghiêm trọng hoặc có vấn đề sức khỏe đe dọa tính mạng, việc họ quyết định nghỉ việc để điều trị hoặc chăm sóc bản thân có thể được coi là lý do chính đáng;
  • Mất việc làm vì lý do kinh tế: Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn kinh tế và buộc phải giảm nhân sự hoặc chấm dứt hợp đồng lao động để cắt giảm chi phí, việc này có thể được xem là lý do chính đáng, nhưng phải tuân thủ các quy định về bồi thường cho người lao động.

Hướng dẫn về quyền lợi và trách nhiệm của người lao động trong trường hợp này:

Khi một người lao động tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng, họ thường rơi vào trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc theo quy định của luật lao động. Tuy nhiên, họ vẫn cần hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm của mình trong tình huống này:

  • Báo cáo và thông báo: Để không rơi vào trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc, người lao động cần phải thực hiện đúng quy trình báo cáo và thông báo việc chấm dứt hợp đồng lao động cho người sử dụng lao động. Điều này giúp họ tránh các hậu quả pháp lý;
  • Khả năng tái kiếm việc làm: Người lao động nên xem xét khả năng tái kiếm việc làm sau khi tự ý bỏ việc. Việc này có thể bao gồm việc cập nhật kỹ năng, tìm kiếm việc làm mới, hoặc tham gia các chương trình hỗ trợ việc làm;
  • Tư vấn pháp lý: Nếu có bất kỳ mâu thuẫn nào hoặc cần sự tư vấn pháp lý, người lao động nên tìm đến một luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để được hỗ trợ và tư vấn.

Tóm lại, trong trường hợp người lao động tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng, họ thuộc trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc.

Xem thêm bài viết: Quy định về thời gian thử việc của người lao động là bao lâu?

 

5. Tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng
Tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng

3. Các quyền lợi khác khi không được hưởng trợ cấp thôi việc

Trong trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc do không thuộc các trường hợp được quy định trong pháp luật lao động, vẫn có một số quyền lợi và khoản tiền khác mà họ có thể được hưởng. Dưới đây là những quyền lợi khi rơi vào trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc đó:

Thứ nhất, tiền lương cho những ngày làm việc chưa được thanh toán:

  • Khi hợp đồng lao động kết thúc, người sử dụng lao động có trách nhiệm thanh toán tiền lương cho những ngày làm việc chưa được thanh toán trong thời hạn 14 ngày làm việc (tối đa là 30 ngày) kể từ ngày chấm dứt hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng người lao động không bị mất quyền lương cho thời gian họ đã làm việc.

Thứ hai, tiền trợ cấp mất việc làm:

  • Người lao động làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên cho người sử dụng lao động mà bị chấm dứt hợp đồng do thay đổi cơ cấu, công nghệ, hoặc vì lý do kinh tế, chia, tách, hợp nhất, sáp nhập; bán, cho thuê, chuyển đổi loại hình; chuyển nhượng quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản của doanh nghiệp sẽ được hưởng tiền trợ cấp mất việc làm. Điều này giúp bù đắp một phần thiệt hại do mất việc làm.

Thứ ba, tiền phép năm chưa nghỉ hoặc chưa nghỉ hết:

  • Theo quy định của pháp luật lao động, người lao động có quyền nghỉ phép hàng năm. Nếu họ chưa nghỉ hoặc chưa nghỉ hết số ngày phép này mà phải nghỉ việc, họ có quyền được thanh toán tiền lương cho những ngày phép chưa sử dụng.

Thứ tư, trợ cấp thất nghiệp và điều kiện để hưởng:

  • Nếu người lao động đáp ứng các điều kiện như đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng, nộp hồ sơ tại trung tâm dịch vụ việc làm trong thời hạn 03 tháng sau khi chấm dứt hợp đồng, và không tìm được việc làm sau 15 ngày, họ có thể hưởng trợ cấp thất nghiệp từ cơ quan bảo hiểm xã hội. Trợ cấp này giúp người lao động duy trì cuộc sống hàng ngày trong thời gian họ tìm kiếm công việc mới.

Những quyền lợi trong trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc cung cấp một lớp bảo vệ cho người lao động trong tình huống chấm dứt hợp đồng lao động mà họ không được hưởng trợ cấp thôi việc. Chúng giúp bảo vệ quyền lợi tài chính và duy trì cuộc sống hàng ngày của họ trong thời gian chuyển đổi sang việc làm mới.

 

6. Các quyền lợi khác khi không được hưởng trợ cấp thôi việc
Các quyền lợi khác trong trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc

4. Cách tính trợ cấp thôi việc

Công thức tính trợ cấp thôi việc theo quy định của Bộ luật Lao động 2019 như sau:

Tiền trợ cấp thôi việc = ½ * Tiền lương để tính trợ cấp thôi việc * Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc

Trong đó:

  • "Tiền lương để tính trợ cấp thôi việc" là mức tiền lương mà người lao động đã nhận trước khi hợp đồng lao động chấm dứt.

  • "Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc" là thời gian người lao động đã làm việc cho người sử dụng lao động, được tính bằng số năm làm việc đủ 12 tháng trở lên trước khi nghỉ việc.

Ví dụ: Nếu người lao động đã làm việc thường xuyên cho người sử dụng lao động từ đủ 3 năm và lương để tính trợ cấp thôi việc là 10 triệu đồng mỗi tháng, thì tiền trợ cấp thôi việc sẽ được tính như sau:

Tiền trợ cấp thôi việc = ½ * 10,000,000 VND * 3 năm = 15,000,000 VND

Người lao động sẽ được nhận 15 triệu đồng làm trợ cấp thôi việc trong trường hợp này.

Luật sư Phương

Luật sư Phương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Luật Hà Nội. Có hơn 10 kinh nghiệm công tác trong ngành luật. Hiện đang là giám đốc kiêm luật sư chính của Luật Ánh Ngọc.

Xem thêm thông tin

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người viết áp dụng các quy định của pháp luật tại thời điểm nghiên cứu viết bài. Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi.