Thủ tục xin cấp giấy phép đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke


Thủ tục xin cấp giấy phép đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke

Kinh doanh karaoke là một lĩnh vực kinh doanh dịch vụ giải trí cho tỉ xuất lợi nhuận cao. Nếu biết cách đầu tư thì kinh doanh karaoke sẽ rất hiệu quả, dễ dàng thu hồi vốn, quy trình hoạt động đơn giản, dễ điều hành... Tuy nhiên để đảm bảo được việc thành lập, vận hành đúng đắn thì cần tìm hiểu rõ các quy định pháp luật. Vậy xin giấy phép kinh doanh karaoke ở đâu?

1. Cơ sở pháp lý

  • Nghị định 54/2019/NĐ-CP Quy định về đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke, dịch vụ vũ trườngNghị định 54/2019/NĐ-CP quy định về đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke, dịch vụ vũ trường
  • Thông tư số 01/2021/TT-BTC quy định về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh karaoke, vũ trường.
  • Nghị định 96/2016/NĐ-CP Quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện.
  • Nghị định 38/2021/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực văn hóa và quảng cáo

2. Khái niệm dịch vụ Karaoke

Dịch vụ karaoke là một loại hình dịch vụ giải trí, cho phép khách hàng thể hiện giọng hát của mình thông qua các bản nhạc có sẵn, kèm theo lời bài hát hiển thị trên màn hình. Để cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, dịch vụ này thường đi kèm với hệ thống âm thanh chất lượng và ánh sáng đặc biệt. Các cơ sở đăng ký giấy phép đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke cần tuân thủ các quy định về điều kiện kinh doanh, an ninh, an toàn và vệ sinh môi trường theo quy định của pháp luật. Đặc biệt, đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke được xác định là một trong những lĩnh vực kinh doanh có điều kiện theo Phụ lục IV của Luật Đầu tư năm 2020.

Dịch vụ Karaoke là gì?
Dịch vụ Karaoke là gì?

3. Trách nhiệm của chủ thể kinh doanh dịch vụ karaoke

Chủ thể đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke ở Việt Nam đang đối mặt với một loạt các yêu cầu và trách nhiệm pháp lý mà họ cần tuân thủ. Theo quy định của Nghị định 54/2019/NĐ-CP, những trách nhiệm này đề cao tính chuyên nghiệp và trách nhiệm xã hội của các chủ thể kinh doanh.

Trước hết, một trong những điểm quan trọng nhất là việc chỉ được phép sử dụng những bài hát đã được cấp phép lưu hành và phổ biến. Điều này nhằm đảm bảo rằng các quyền sở hữu trí tuệ được tôn trọng và không bị vi phạm.

Bên cạnh đó, việc tuân thủ các quy định về lao động không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn nâng cao hình ảnh và uy tín của cơ sở kinh doanh. Việc cung cấp trang phục và biển tên cho người lao động giúp tạo ra một môi trường chuyên nghiệp và dễ dàng nhận biết.

Tiếng ồn có thể gây ra nhiều phiền toái cho cộng đồng xung quanh, do đó việc đảm bảo tiêu chuẩn cách âm và giới hạn âm thanh thoát ra ngoài phòng hát theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia là điều cần thiết. Điều này không chỉ giúp cơ sở kinh doanh tránh được những phạt về vi phạm mà còn giúp tạo ra một môi trường thoải mái cho khách hàng khi làm đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke.

Ngoài ra, việc chấp hành Nghị định số 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu và tuân thủ các quy định pháp luật về phòng chống tác hại thuốc lá, bảo vệ môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm, và nhiều lĩnh vực khác, đều phản ánh tinh thần trách nhiệm và chuyên nghiệp của đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke.

Đặc biệt, việc đảm bảo hình ảnh trên màn hình phù hợp với lời bài hát và tuân thủ văn hóa, đạo đức, thuần phong mỹ tục của dân tộc Việt Nam là một yếu tố quan trọng, nhằm bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Cuối cùng, việc không hoạt động trong khoảng thời gian từ 0 giờ đến 08 giờ sáng giúp đảm bảo sức khỏe của cả người lao động và khách hàng, đồng thời góp phần duy trì trật tự và an ninh xã hội.

4. Kinh doanh Karaoke cần những giấy tờ gì?

đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke không chỉ đòi hỏi niềm đam mê âm nhạc và khả năng cung cấp một không gian giải trí tuyệt vời cho khách hàng, mà còn cần phải tuân thủ một loạt các quy định pháp lý. Để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và hợp pháp, các chủ sở hữu cần phải có đầy đủ các giấy tờ sau:

Thứ nhất, đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke

Đây là giấy tờ quan trọng nhất, chứng minh quyền và năng lực của chủ sở hữu trong việc đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke

Thứ hai, giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy

Với mục tiêu đảm bảo an toàn cho khách hàng và người lao động, cơ sở đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn về phòng cháy và chữa cháy. Điều này bao gồm:

  • Thiết kế bậc chịu lửa: Cơ sở kinh doanh cần phải có một thiết kế đặc biệt để đảm bảo an toàn cháy nổ, phù hợp với quy mô và tính chất hoạt động của nó.
  • Đường giao thông và khoảng cách an toàn: Đảm bảo rằng có đủ không gian để di chuyển và tránh xa nguy cơ cháy nổ.
  • Kết cấu xây dựng: Các bộ phận của công trình, như tường, vách ngăn, và trần, cần phải được thiết kế từ vật liệu không cháy hoặc khó cháy, và phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia.
  • Bố trí công năng và hệ thống kỹ thuật: Đảm bảo rằng mọi thiết bị và vật tư được sắp xếp một cách hợp lý, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
  • Các bộ phận ngăn cháy: Những phần này cần phải được làm từ vật liệu không cháy và phải tuân thủ các tiêu chuẩn chịu lửa.

Thứ ba: Giấy chứng nhận đủ điều kiện và an ninh trật tự

Để đảm bảo an ninh và trật tự tại cơ sở kinh doanh, người đứng đầu và các đại diện pháp luật của doanh nghiệp cần phải có lý lịch rõ ràng. Họ không được thuộc vào các trường hợp như sau để có thể được cấp đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke:

  • Bị cấm kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật khác.
  • Chưa đủ 18 tuổi, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc nghiện ma túy.
  • Đang trong quá trình bị khởi tố, điều tra, truy tố hoặc xét xử về tội phạm.
  • Có tiền án liên quan đến an ninh quốc gia hoặc các tội khác trực tiếp liên quan đến ngành kinh doanh.
  • Đang chấp hành các biện pháp xử lý hành chính hoặc hình phạt tù.
  • Cần tuân thủ đúng các quy định về an ninh, trật tự và vệ sinh môi trường trong suốt quá trình kinh doanh.

Thứ tư: Cơ sở kinh doanh không nằm trong khu vực cấm theo quy định của pháp luật

Ngoài ra, nếu cơ sở kinh doanh karaoke tiến hành bán rượu, bia, thuốc lá… thì phải có các loại đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke liên quan như:

  • Giấy phép kinh doanh rượu.
  • Giấy phép kinh doanh thuốc lá.
  • Giấy phép an toàn vệ sinh thực phẩm.

5. Thủ tục cấp phép kinh doanh dịch vụ karaoke

5.1. Hồ sơ cấp phép kinh doanh dịch vụ karaoke

Sau khi đã đáp ứng được các điều kiện đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke, chủ doanh nghiệp/ hộ kinh doanh đó lập hồ sơ đề nghị cấp đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke Hồ sơ gồm:

  • Đơn đề nghị cấp đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke , tuân theo Mẫu số 01 tại Phụ lục của Nghị định số 54/2019/NĐ-CP.
  • Bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm theo bản chính để đối chiếu của Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự.

Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự gồm:

  • Văn bản đề nghị cấp Giấy chứng nhận từ cơ sở kinh doanh.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh. Nếu giấy đăng ký không ghi rõ ngành, nghề đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke, cần bổ sung thông tin này.
  • Văn bản báo cáo về việc đảm bảo các điều kiện an toàn phòng cháy chữa cháy.
  • Bản khai lý lịch đi kèm Phiếu lý lịch tư pháp hoặc Bản khai nhân sự của người chịu trách nhiệm về an ninh, trật tự tại cơ sở. Đối với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cần có bản khai nhân sự, bản sao hợp lệ của hộ chiếu và thẻ cư trú.

5.2. Quy trình thủ tục cấp phép kinh doanh dịch vụ karaoke

Bước 1: Nộp hồ sơ

  • Doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả giải quyết hoặc gửi qua bưu điện.
  • Hồ sơ cần gửi đến Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, như Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch hoặc Sở Văn hóa và Thể thao.
  • Có thể nộp hồ sơ trực tuyến trên cổng dịch vụ công của Thành phố hoặc tỉnh.

Bước 2: Xem xét và giải quyết hồ sơ

  • Nếu hồ sơ không đúng quy định, trong vòng 01 ngày làm việc, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch sẽ thông báo và yêu cầu hoàn thiện hồ sơ.
  • Đối với hồ sơ đầy đủ, trong vòng 05 ngày làm việc, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch sẽ thẩm định hồ sơ, kiểm tra thực tế và quyết định cấp đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke. Nếu không cấp, phải có văn bản giải thích lý do.

Bước 3: Nhận kết quả

  • Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch sẽ gửi đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke cho doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh và đăng tải trên trang Thông tin điện tử của cơ quan cấp phép.

Việc tuân thủ đúng quy trình này giúp doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh đảm bảo hoạt động trong khuôn khổ của pháp luật và nhận được sự hỗ trợ từ cơ quan quản lý nhà nước.

Thủ tục cấp phép kinh doanh dịch vụ Karaoke
Thủ tục cấp phép kinh doanh dịch vụ Karaoke

5.3. Phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ karaoke

Trong quá trình thực hiện thủ tục hành chính, một trong những vấn đề quan trọng và thường được các doanh nghiệp quan tâm đó chính là chi phí liên quan. Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc kinh doanh và minh bạch hóa mức thu phí, Bộ Tài chính đã chính thức ban hành Thông tư 01/2021/TT-BTC. Thông tư này quy định cụ thể về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke

Đối với các thành phố trực thuộc trung ương và các thành phố, thị xã trực thuộc tỉnh

- Dịch vụ karaoke:

  • Với cơ sở có từ 01 đến 03 phòng hát, mức thu phí là 4.000.000 đồng cho mỗi đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke;
  • Đối với cơ sở có từ 04 đến 05 phòng hát, mức thu phí tăng lên và là 6.000.000 đồng/giấy.
  • Còn đối với cơ sở có 06 phòng hát trở lên, mức thu phí là 12.000.000 đồng/giấy.
  • Trong trường hợp cần thẩm định điều chỉnh giấy phép, đặc biệt là khi tăng thêm số phòng hát, mức phí là 2.000.000 đồng cho mỗi phòng. Tuy nhiên, tổng mức thu không được vượt quá 12.000.000 đồng cho mỗi lần thẩm định.

- Dịch vụ vũ trường: Mức thu phí thẩm định cấp giấy phép cho dịch vụ này là 15.000.000 đồng/giấy.

Đối với khu vực khác (ngoại trừ khu vực đã nêu ở khoản 1)

- Dịch vụ karaoke:

  • Cơ sở có từ 01 đến 03 phòng hát sẽ phải nộp mức phí là 2.000.000 đồng/giấy.
  • Cơ sở có từ 04 đến 05 phòng hát, mức phí là 3.000.000 đồng/giấy.
  • Và cơ sở có 06 phòng hát trở lên, mức phí là 6.000.000 đồng/giấy.
  • Đối với việc thẩm định điều chỉnh đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke khi tăng thêm phòng, mức phí là 1.000.000 đồng cho mỗi phòng, nhưng tổng mức thu không được vượt quá 6.000.000 đồng cho mỗi lần thẩm định.

- Dịch vụ vũ trường: Mức thu phí thẩm định cấp đăng ký kinh doanh dịch vụ karaokecho dịch vụ này là 10.000.000 đồng/giấy.

- Điều chỉnh giấy phép: Trong trường hợp thay đổi chủ sở hữu cho đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke hoặc vũ trường, mức thu phí thẩm định điều chỉnh giấy phép là 500.000 đồng/giấy.

Những mức phí này được xác định dựa trên nhu cầu và đặc điểm của từng khu vực, giúp doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch tài chính và đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

6. Thẩm quyền cấp phép kinh doanh Karaoke

Trong quá trình hoạt động đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke, việc xác định rõ thẩm quyền cấp phép là vô cùng quan trọng, giúp doanh nghiệp biết được đến đâu để nộp hồ sơ và thực hiện các thủ tục liên quan.

  • Cơ quan cấp phép chính: Là cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Cơ quan này chịu trách nhiệm cấp, điều chỉnh và thu hồi Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh cho đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke
  • Phân cấp thẩm quyền: Để tối ưu hóa quá trình quản lý và giảm tải cho cơ quan cấp tỉnh, thẩm quyền cấp phép có thể được phân cấp hoặc ủy quyền cho cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện. Cơ quan này sẽ thực hiện việc cấp, điều chỉnh và thu hồi đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke dựa trên quy định của pháp luật về tổ chức chính quyền địa phương.

Tóm lại, nếu doanh nghiệp muốn xin đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke, họ cần tiếp cận Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch hoặc cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện (tùy theo sự phân cấp) để thực hiện các thủ tục cần thiết.

7. Thủ tục gia hạn giấy phép kinh doanh karaoke

Khi đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke sắp hết hạn, việc đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke là điều cần thiết để tiếp tục hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp. Dưới đây là quy trình chi tiết:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Tổ chức hoặc cá nhân muốn gia hạn giấy phép cần chuẩn bị một đơn đề nghị gia hạn giấy phép kinh doanh karaoke.
  • Kèm theo đơn là bản sao giấy phép kinh doanh karaoke đang có và các giấy tờ liên quan khác như giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự và giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Hồ sơ được nộp trực tiếp tại UBND xã, phường, thị trấn hoặc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tùy thuộc vào quy định của từng địa phương.
  • Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra sơ bộ hồ sơ và xác nhận việc tiếp nhận hồ sơ.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

  • Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ, đánh giá việc tuân thủ các quy định pháp luật trong quá trình hoạt động kinh doanh trước đó.
  • Trong trường hợp cần thiết, có thể yêu cầu tổ chức hoặc cá nhân cung cấp thêm thông tin hoặc giải trình về các vấn đề liên quan.

Bước 4: Phê duyệt và cấp giấy gia hạn

  • Sau khi thẩm định và đánh giá, nếu hồ sơ đáp ứng đầy đủ yêu cầu, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy gia hạn cho giấy phép kinh doanh karaoke.
  • Tổ chức hoặc cá nhân sau đó có thể đến lấy giấy phép đã được gia hạn tại cơ quan đã nộp hồ sơ.

Lưu ý: Thời gian gia hạn và mức phí gia hạn có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng địa phương và thời điểm cụ thể.

8. Xử phạt đối với hành vi kinh doanh karaoke không có giấy phép

Theo Điều 17, Nghị định 158/2013/NĐ-CP, việc đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke mà không tuân thủ các quy định về giấy phép sẽ bị xử phạt như sau:

  • Vi phạm về giấy phép:

Sửa chữa, tẩy xóa hoặc thay đổi nội dung của Giấy phép kinh doanh hoạt động vũ trường, karaoke sẽ bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng.

  • Kinh doanh không đúng quy định:

Kinh doanh không đúng nội dung hoặc phạm vi quy định trong giấy phép: Phạt từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng.

Cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giấy phép của mình hoặc sử dụng giấy phép của người khác để kinh doanh: Phạt từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng.

  • Kinh doanh mà không có giấy phép:

Kinh doanh hoạt động karaoke mà không có giấy phép hoặc không đăng ký với cơ quan có thẩm quyền: Phạt từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.

  • Hình thức xử phạt bổ sung:

Đối với hành vi vi phạm quy định tại mục 2, người vi phạm có thể bị tước quyền sử dụng giấy phép trong khoảng thời gian từ 12 đến 24 tháng.

Những quy định trên nhằm đảm bảo rằng các cơ sở kinh doanh karaoke hoạt động một cách hợp pháp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo an ninh, trật tự xã hội.

9. Những câu hỏi thường gặp khi xin cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ Karaoke

9.1. Khi xin cấp giấy phép kinh doanh karaoke có cần xin giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự không?

Khi muốn đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke, một trong những điều kiện quan trọng mà doanh nghiệp cần phải đáp ứng là phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự.

9.2. Để kinh doanh trong ngành nghề karaoke thì doanh nghiệp phải làm gì?

Để đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

  • Chuẩn bị cơ sở vật chất đạt tiêu chuẩn.
  • Lập hồ sơ và nộp đơn xin cấp giấy đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke
  • Đáp ứng các yêu cầu về an ninh, trật tự và phòng cháy chữa cháy.
  • Tuân thủ các quy định về quản lý nhân viên, giờ mở cửa và âm lượng.

9.3. Giấy phép kinh doanh karaoke có thời hạn không?

Theo quy định hiện hành, đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke không có thời hạn cụ thể. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định và điều kiện để duy trì hoạt động kinh doanh.

Giấy phép kinh doanh có thời hạn không?
Giấy phép kinh doanh có thời hạn không?

9.4. Ủy quyền giấy phép kinh doanh karaoke có được không?

Pháp luật không cho phép việc ủy quyền đăng ký kinh doanh dịch vụ karaokecho tổ chức, cá nhân khác. Mọi hành vi ủy quyền hoặc sử dụng giấy phép của người khác để kinh doanh sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

Bên cạnh quá trình làm đăng ký kinh doanh dịch vụ karaokequý khách hàng có thể liên hệ với Công ty Luật Ánh Ngọc để tìm hiểu thêm về dịch vụ đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke. Luật Ánh Ngọc sẽ tư vấn, hỗ trợ quý khách trọn gói về việc đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke. Chúng tôi cam kết thời gian thực hiện nhanh chóng, giảm thiểu tối đa các thủ tục rắc rối phát sinh. Từ đó, giúp cơ sở kinh doanh của quý khách hàng hoạt động hợp pháp và có hiệu quả.

Luật sư Phương

Luật sư Phương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Luật Hà Nội. Có hơn 10 kinh nghiệm công tác trong ngành luật. Hiện đang là giám đốc kiêm luật sư chính của Luật Ánh Ngọc.

Xem thêm thông tin

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người viết áp dụng các quy định của pháp luật tại thời điểm nghiên cứu viết bài. Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi.