Xem Video tổng hợp bài viết
1. Tình hình đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Việt Nam, với nền kinh tế đang phát triển và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư nước ngoài. Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế và cơ hội làm giàu cho cả nhà đầu tư và quốc gia.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến mức tăng trưởng ấn tượng trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài. Điều này thể hiện qua việc các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực như sản xuất, công nghệ, dịch vụ, và bất động sản. Các quốc gia và khu vực đầu tư nhiều nhất vào Việt Nam bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, và châu Âu. Việt Nam cũng là điểm đến thu hút sự chú ý của các tập đoàn đa quốc gia.
2. Lợi ích của đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tăng cường năng lực sản xuất: Các doanh nghiệp nước ngoài thường mang theo công nghệ và quy trình sản xuất tiên tiến, giúp cải thiện năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm trong nước.
Tạo việc làm: Sự gia tăng của các dự án đầu tư nước ngoài tạo ra hàng nghìn cơ hội việc làm cho người lao động địa phương, đóng góp vào giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân.
Nâng cao hạ tầng: Đầu tư nước ngoài thường đi kèm với việc phát triển hạ tầng, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và giao thông. Điều này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và thuận lợi cho việc kinh doanh.
Thúc đẩy xuất khẩu: Các dự án đầu tư nước ngoài thường đánh thức tiềm năng xuất khẩu của Việt Nam thông qua việc mua sắm các sản phẩm và dịch vụ địa phương.
*Thách thức và cơ hội
Tuy có sự phát triển mạnh mẽ, đầu tư nước ngoài tại Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức. Các vấn đề liên quan đến thủ tục hành chính, pháp lý, và biên giới còn đòi hỏi sự cải thiện. Ngoài ra, cạnh tranh trong ngành công nghiệp đòi hỏi sự sáng tạo và năng động.
Tuy nhiên, với nền kinh tế đang phát triển, chính sách thu hút đầu tư nước ngoài có lợi và sự cam kết của chính phủ, Việt Nam vẫn được xem là một trong những điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế. Sự tăng cường hợp tác song phương và tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế cũng đánh dấu sự hội nhập mạnh mẽ của Việt Nam vào nền kinh tế thế. Chính vì vậy, cần nắm rõ các thủ tục về cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
3. Văn bản pháp luật về cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Có các văn bản pháp luật quy định về cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm:
- Luật Đầu tư năm 2020;
- Nghị định số 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư;
- Thông tư số 03/2021/TT-BKHĐT quy định mẫu văn bản và báo cáo liên quan đến hoạt động đầu tư tại Việt Nam, đầu tư từ Việt Nam ra nước ngoài, cũng như về xúc tiến đầu tư.
4. Các hình thức đầu tư ra nước ngoài
Để cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư thực hiện các hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo các hình thức sau đây:
- Thành lập công ty tại nước ngoài: Nhà đầu tư có thể thành lập một công ty tại nước ngoài theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư;
- Thành lập chi nhánh công ty Việt Nam tại nước ngoài: Điều này được thực hiện theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư;
- Thực hiện hợp đồng BCC ở nước ngoài: Nhà đầu tư có thể thực hiện hợp đồng BCC (Build-Contract-Complete) tại nước ngoài;
- Mua lại một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ của tổ chức kinh tế ở nước ngoài: Mục đích là để tham gia quản lý và thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại nước ngoài;
- Mua, bán chứng khoán và giấy tờ có giá khác hoặc đầu tư thông qua các quỹ đầu tư chứng khoán và các định chế tài chính trung gian khác ở nước ngoài;
- Các hình thức đầu tư khác theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.
Lưu ý: Khi doanh nghiệp thành lập văn phòng đại diện tại nước ngoài, không cần thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận đầu tư từ nước ngoài tại Việt Nam.
Các loại dự án đầu tư ra nước ngoài được phân chia thành bốn diện:
- Dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương, có vốn đầu tư ra nước ngoài dưới 20 tỷ đồng;
- Dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương, có vốn đầu tư ra nước ngoài trên 20 tỷ đồng (với ý kiến của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam);
- Dự án thuộc diện chấp thuận chủ trương của Thủ tướng Chính phủ:
- Dự án thuộc lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, báo chí, phát thanh, truyền hình, viễn thông có vốn đầu tư ra nước ngoài từ 400 tỷ đồng trở lên;
- Dự án đầu tư không thuộc ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, báo chí, phát thanh, truyền hình, viễn thông có vốn đầu tư ra nước ngoài từ 800 tỷ đồng trở lên.
- Dự án thuộc diện chấp thuận chủ trương của Quốc Hội:
- Dự án có vốn đầu tư ra nước ngoài từ 20.000 tỷ đồng trở lên;
- Dự án yêu cầu áp dụng cơ chế, chính sách đặc biệt và cần được Quốc hội quyết định.
5. Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Dưới đây là các văn bản và tài liệu cần thiết trong quá trình cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam:
- Văn bản đăng ký đầu tư ra nước ngoài: Đây là bản đăng ký chính, thể hiện ý định và thông tin cơ bản về dự án đầu tư;
- Bản sao chứng minh nhân dân, thẻ căn cước hoặc hộ chiếu đối với nhà đầu tư là cá nhân; bản sao Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương khác xác nhận tư cách pháp lý đối với nhà đầu tư là tổ chức: Để xác thực danh tính và tư cách pháp lý của nhà đầu tư;
- Đề xuất dự án đầu tư: Bao gồm thông tin chi tiết về dự án, mục tiêu, phạm vi, và các yếu tố quan trọng khác;
- Văn bản của cơ quan thuế xác nhận việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế của nhà đầu tư tính đến thời điểm nộp hồ sơ dự án đầu tư: Để chứng minh việc tuân thủ các nghĩa vụ thuế của nhà đầu tư;
- Văn bản Cam kết tự cân đối nguồn ngoại tệ hoặc văn bản của tổ chức tín dụng được phép cam kết thu xếp ngoại tệ cho nhà đầu tư: Để đảm bảo có đủ ngoại tệ để thực hiện dự án;
- Tài liệu xác nhận địa điểm thực hiện dự án đầu tư đối với các dự án:
- Dự án năng lượng;
- Dự án nuôi, trồng, đánh bắt, chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp, thủy hải sản;
- Dự án đầu tư trong lĩnh vực khảo sát, thăm dò, khai thác và chế biến khoáng sản;
- Dự án đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất, chế biến, chế tạo;
- Dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản, cơ sở hạ tầng.
- Quyết định đầu tư ra nước ngoài: Đối với dự án đầu tư ra nước ngoài trong lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, khoa học và công nghệ;
- Các văn bản tài liệu khác có thể là: Giấy phép đầu tư hoặc văn bản có giá trị tương đương của quốc gia, vùng lãnh thổ tiếp nhận đầu tư, trong đó có nội dung xác định địa điểm và quy mô sử dụng đất, Quyết định giao đất, cho thuê đất của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền, Hợp đồng trúng thầu, thầu khoán hoặc hợp đồng giao đất, cho thuê đất, hợp đồng hợp tác đầu tư, kinh doanh, trong đó xác định rõ địa điểm, quy mô sử dụng đất, Thỏa thuận nguyên tắc về việc giao đất, cho thuê đất, thuê địa điểm kinh doanh, thỏa thuận hợp tác đầu tư, kinh doanh của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tại quốc gia, vùng lãnh thổ tiếp nhận đầu tư.
Xem thêm bài viết: Lập trang thông tin điện tử tổng hợp: Vai trò giấy phép cấp Trung ương
6. Cơ quan tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
7. Thủ tục cấp giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Để được cấp giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, cần thực hiện quy trình sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ, tài liệu về cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Nhà đầu tư phải chuẩn bị hồ sơ, tài liệu cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam. Hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam bao gồm:
- Văn bản đăng ký đầu tư ra nước ngoài;
- Chứng minh nhân dân, thẻ căn cước hoặc hộ chiếu đối với nhà đầu tư là cá nhân (bản sao); Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương khác xác nhận tư cách pháp lý đối với nhà đầu tư là tổ chức (bản sao);
- Văn bản xác nhận việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế của nhà đầu tư tính đến thời điểm nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam;
- Bản Cam kết cân đối nguồn ngoại tệ hoặc văn bản của tổ chức tín dụng cam kết thu xếp ngoại tệ cho nhà đầu tư;
- Tài liệu liên quan đến địa điểm thực hiện dự án đầu tư đối với những dự án có liên quan đến lĩnh vực như: nông lâm sản, năng lượng, khai thác và chế biến khoáng sản, bất động sản, xây dựng cơ sở sản xuất và xây dựng cơ sở hạ tầng.
Bước 2: Nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cho cơ quan có thẩm quyền là Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 3: Bộ Kế hoạch và Đầu tư thực hiện thẩm định hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam:
- Để cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ dự án đầu tư, Bộ Kế hoạch và Đầu tư lấy ý kiến thẩm định của cơ quan có liên quan;
- Cơ quan có thẩm quyền lấy ý kiến thẩm định về những nội dung thuộc thẩm quyền quản lý trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ dự án đầu tư;
- Đối với dự án cần Chính phủ quyết định chủ trương đầu tư, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ dự án đầu tư, để cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, Bộ Kế hoạch và Đầu tư thực hiện thẩm định và lập báo cáo về thẩm định để trình Thủ tướng;
- Đối với dự án thuộc thẩm quyền quyết định của Quốc hội: để cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, Bộ Kế hoạch và Đầu tư báo cáo Thủ tướng Chính phủ để thành lập Hội đồng thẩm định nhà nước (trong 05 ngày). Hội đồng thẩm định nhà nước tổ chức thẩm định và lập báo cáo thẩm định (trong vòng 90 ngày) và Chính phủ gửi Hồ sơ quyết định chủ trương đầu tư ra nước ngoài đến cơ quan chủ trì thẩm tra của Quốc hội (trước khai mạc kỳ họp Quốc hội 60 ngày).
Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nếu từ chối phải nêu rõ lý do.
Bước 5: Đăng ký giao dịch ngoại hối:
Sau khi nhà đầu tư đã nhận được giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư thực hiện chuyển tiền đầu tư từ Việt Nam ra nước ngoài. Nhà đầu tư phải đăng ký giao dịch ngoại hối với Ngân hàng Nhà nước, cơ quan quản lý chuyên trách về thị trường ngoại hối tại Việt Nam.
Thủ tục đăng ký giao dịch ngoại hối:
- Lập hồ sơ đăng ký: Nhà đầu tư cần chuẩn bị một bộ hồ sơ như sau:
- Giấy đề nghị về đăng ký giao dịch ngoại hối;
- Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài;
- Bản sao hợp đồng đầu tư hoặc giấy tờ liên quan đến dự án đầu tư của nhà đầu tư;
- Phiếu điều chỉnh đối với vốn nước ngoài;
- Các tài liệu xác minh đối với nguồn gốc và tính hợp pháp của nguồn vốn cần phải chuyển ra nước ngoài;
- Nộp hồ sơ và đăng ký: Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ, nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký giao dịch ngoại hối tại Ngân hàng Nhà nước hoặc các ngân hàng thương mại có thẩm quyền theo quy định của luật. Hồ sơ này sẽ được xem xét và xử lý bởi những cơ quan có thẩm quyền;
- Xác minh hồ sơ và duyệt đăng ký: Cơ quan ngân hàng sẽ xem xét và kiểm tra để đảm bảo rằng các tài liệu đầy đủ và hợp lệ. Nếu hồ sơ đáp ứng các tiêu chuẩn thì sẽ được phê duyệt;
- Chuyển tiền và báo cáo: Sau khi hồ sơ được phê duyệt, nhà đầu tư có thể chuyển tiền đầu tư ra nước ngoài theo quy định. Ngân hàng Nhà nước cũng yêu cầu nhà đầu tư phải báo cáo việc chuyển tiền này;
- Theo dõi và báo cáo: Nhà đầu tư thực hiện theo dõi và báo cáo về việc sử dụng tiền đầu tư ra nước ngoài sao cho phải đúng mục đích đã được phê duyệt trong giấy chứng nhận đầu tư. Các báo cáo này được gửi đến Ngân hàng Nhà nước để theo dõi và kiểm tra tính hợp pháp và hiệu quả của dự án đầu tư.
Lưu ý việc chuyển tiền đầu tư ra nước ngoài phải tuân thủ các quy định về hạn mức của Ngân hàng Nhà nước và phải được thực hiện thông qua các ngân hàng có thẩm quyền tại Việt Nam. Việc vi phạm các quy định về chuyển tiền ngoại tệ có thể gây rủi ro pháp lý liên quan đến hoạt động cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
8. Một số câu hỏi và giải đáp
8.1. Thành lập công ty tại nước ngoài có cần xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không?
Khi bạn quyết định thành lập công ty tại nước ngoài, bạn không cần phải xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Thay vào đó, bạn sẽ phải tuân thủ quy trình và thủ tục cụ thể tại quốc gia nơi bạn muốn đầu tư. Điều này bao gồm việc đăng ký và tuân thủ các quy định của pháp luật tại nước ngoài về thành lập doanh nghiệp.
8.2. Khi bạn thành lập công ty tại nước ngoài và muốn chuyển nguồn vốn từ Việt Nam ra nước ngoài và nhận lợi nhuận từ hoạt động đầu tư, bạn cần thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam?
Chính xác, để chuyển vốn từ Việt Nam ra nước ngoài và nhận lợi nhuận từ hoạt động đầu tư tại nước ngoài, bạn phải tuân thủ quy trình cấp giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
8.3. Thành lập văn phòng đại diện tại nước ngoài có cần xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không?
Không, khi bạn thành lập văn phòng đại diện tại nước ngoài, bạn không cần phải xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam từ Chính phủ Việt Nam. Thay vào đó, bạn chỉ cần thực hiện đăng ký giao dịch ngoại hối tại Ngân hàng Nhà nước để thực hiện việc chuyển chi phí hoạt động ra nước ngoài cho văn phòng đại diện tại nước ngoài.
8.4. Cơ quan nào cấp giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam?
Cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là Sở kế hoạch và đầu tư theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Trên đây là tổng quan về quy định của pháp luật Việt Nam liên quan đến quy trình đầu tư ra nước ngoài. Tuy nhiên, ngoài các quy định của pháp luật Việt Nam, bạn cần nghiên cứu kỹ pháp luật của quốc gia nơi bạn đầu tư để thực hiện thủ tục một cách nhanh chóng và thuận lợi. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn cụ thể, bạn có thể liên hệ với Công ty Luật Ánh Ngọc để nhận sự hỗ trợ chuyên nghiệp.