1. Các trường hợp buộc phải có giấy phép quảng cáo thực phẩm
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, việc quảng cáo là một công cụ quan trọng giúp đưa sản phẩm đến gần với người tiêu dùng. Tuy nhiên, để đảm bảo sự minh bạch, chính xác và an toàn, luật pháp Việt Nam đã quy định một số trường hợp cụ thể cần phải có giấy phép quảng cáo thực phẩm. Dưới đây là một số trường hợp chính:
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nhóm sản phẩm bảo vệ sức khỏe đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp các giải pháp hỗ trợ cho sức khỏe của người tiêu dùng. Các sản phẩm trong danh mục này thường được thiết kế với các thành phần tự nhiên và chiết xuất từ các nguyên liệu truyền thống.
Tuy nhiên, một thách thức lớn đối với những người tiếp thị là đảm bảo rằng thông điệp quảng cáo là chính xác và minh bạch. Bất kỳ sự hiểu nhầm hay thông điệp mơ hồ nào đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, khiến người tiêu dùng không những không nhận được lợi ích mong đợi mà còn có thể gặp rủi ro cho sức khỏe của họ. Vì vậy, việc cân nhắc và kiểm tra nội dung quảng cáo cho sản phẩm này cần được thực hiện một cách cẩn trọng và chi tiết.
- Thực phẩm dinh dưỡng y học: Đối với những người tiêu dùng đang tìm kiếm các giải pháp dinh dưỡng chuyên sâu hoặc cần hỗ trợ điều trị bệnh lý, thực phẩm dinh dưỡng y học là một lựa chọn phổ biến. Những sản phẩm này thường chứa các thành phần có công dụng đặc biệt, được nghiên cứu và phát triển dựa trên khoa học y học hiện đại.
Tuy nhiên, với tính chất đặc biệt này, việc quảng cáo không chỉ đòi hỏi sự chính xác mà còn cần phải được hỗ trợ bởi các bằng chứng khoa học cụ thể. Những thông điệp không có cơ sở khoa học mạnh mẽ hoặc dựa trên quảng cáo mơ hồ và không minh bạch có thể dẫn đến sự mất lòng tin từ phía người tiêu dùng.
Để tự bảo vệ và đảm bảo uy tín trong lĩnh vực này, các doanh nghiệp cần đầu tư nghiên cứu và phát triển, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các chuyên gia y tế và cơ quan quản lý để đảm bảo rằng thông điệp được truyền đạt là chính xác và có lợi ích thực sự cho người tiêu dùng.
- Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt: Các sản phẩm này thường dành cho nhóm người có nhu cầu ăn uống đặc biệt, như người ăn kiêng, người tập thể dục, hoặc những người có nhu cầu dinh dưỡng riêng biệt. Việc quảng cáo cần được kiểm duyệt một cách chặt chẽ để đảm bảo không gây ra những hậu quả không mong muốn cho người tiêu dùng.
- Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ em dưới 36 tháng tuổi: Đối với những đối tượng nhạy cảm như trẻ em, việc quảng cáo thực phẩm cần được thực hiện một cách cẩn trọng và đảm bảo đúng quy định. Cần phải đảm bảo rằng thông điệp quảng cáo không bị hiểu lầm và đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe của trẻ.
Trên đây chỉ là một số trường hợp tiêu biểu cần phải có giấy phép quảng cáo thực phẩm. Tuy nhiên, trong thực tế, có nhiều yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến việc quyết định có cần giấy phép hay không, nhưng điểm chung của tất cả là đều liên quan đến sự bảo vệ và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
2. Cách thức xử lý khi không có giấy phép quảng cáo thực phẩm
Trong lĩnh vực quảng cáo thực phẩm, việc tuân thủ các quy định và luật lệ là rất quan trọng. Để đảm bảo rằng mọi hành vi quảng cáo đều tuân thủ đúng quy định, những "hành vi vi phạm" dưới đây sẽ bị xử lý theo hình thức hành chính:
- Quảng cáo không rõ ràng về nội dung sản phẩm: Các hành vi quảng cáo thực phẩm chức năng và các sản phẩm không phải là thuốc với thông điệp không rõ ràng, gây hiểu nhầm rằng sản phẩm đó có tính chất thuốc, sẽ bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng. Điều này dựa trên quy định tại Điểm a Khoản 4 Điều 68 Nghị định 158/2013/NĐ-CP.
- Quảng cáo mà không được xác nhận nội dung: Nếu quảng cáo các sản phẩm mà không có sự xác nhận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, hành vi này sẽ bị phạt từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng. Điều này được quy định tại Khoản 1 Điều 67 của Nghị định 158/2013/NĐ-CP và đã được sửa đổi tại Nghị định 28/2017/NĐ-CP.
- Quảng cáo thực phẩm dưới danh tính y tế: Các hành vi như quảng cáo thực phẩm dưới danh tính của các chuyên gia y tế hoặc sử dụng hình ảnh, uy tín của họ để quảng cáo thực phẩm, sẽ bị phạt từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Điều này dựa trên Khoản 4 Điều 70 Nghị định 158/2013/NĐ-CP.
- Quảng cáo thực phẩm bảo vệ sức khỏe mà không khuyến cáo: Hành vi quảng cáo thực phẩm bảo vệ sức khỏe mà không ghi rõ thông điệp "Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh" sẽ bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng. Điều này dựa trên Điều 23 Khoản 1 Nghị định 115/2018/NĐ-CP.
- Quảng cáo sản phẩm sữa thay thế cho trẻ dưới 24 tháng tuổi: Nếu quảng cáo sản phẩm sữa thay thế cho trẻ dưới 24 tháng tuổi hoặc các sản phẩm dinh dưỡng khác mà không tuân thủ đúng quy định, sẽ bị phạt từ 40.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng. Điều này dựa trên Điểm c Khoản 1 Điều 50 Nghị định 158/2013/NĐ-CP.
3. Quảng cáo thực phẩm trên tiktok có cần đăng ký không?
Tại Việt Nam, như đã trình bày ở trên, có những loại thực phẩm nhất định mà bạn cần phải đăng ký nội dung trước khi tiến hành quảng cáo, như thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, và thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt theo quy định tại Điều 26 của Nghị định 15/2018/NĐ-CP.
Vì vậy, để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý, bạn nên tra cứu và nắm bắt rõ ràng các quy định cụ thể tại quốc gia của mình và liên hệ trực tiếp với cơ quan chức năng hoặc chuyên gia pháp lý để được tư vấn chi tiết và cụ thể hơn về việc đăng ký quảng cáo thực phẩm.
Trong lĩnh vực quảng cáo thực phẩm, việc tuân thủ các quy định và luật lệ là điều cốt yếu để đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của người tiêu dùng. Mọi hành vi vi phạm như quảng cáo không có giấy phép sẽ đối mặt với hình thức xử phạt nghiêm khắc. Các quy định xác định rõ ràng từ mức phạt tài chính, từ vài triệu đồng đến hàng chục triệu đồng, cho đến việc có thể bị cấm hoạt động quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định. Những biện pháp này không chỉ nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong thông điệp quảng cáo mà còn tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, nơi mà mọi doanh nghiệp đều phải tuân thủ đúng quy định và tôn trọng nguyên tắc đạo đức trong hoạt động kinh doanh.