Buôn lậu được mô tả là việc mua bán trái phép qua biên giới các mặt hàng, tiền tệ, kim loại quý và đá quý. Điều này bao gồm cả những đồ vật mang giá trị văn hóa, lịch sử mà chính phủ cấm xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Hành vi này thường liên quan đến việc né tránh thuế và hải quan.
Vận chuyển trái phép hàng hóa và tiền tệ qua biên giới đề cập đến việc di chuyển trái phép hàng hóa hoặc tiền tệ qua biên giới của Việt Nam mà không có mục tiêu thương mại. Hành động này gây nguy cơ cho xã hội và làm suy yếu trật tự quản lý kinh tế.
1. Những điểm giống nhau tội buôn lậu, tội vận chuyển trái phép hàng hóa, tiền tệ qua biên giới
- Cả hai đều gây ra sự xáo trộn trật tự quản lý kinh tế của Nhà nước, đặc biệt là về xuất nhập khẩu và chính sách tài khóa;
- Đối tượng hàng hóa bị ảnh hưởng bao gồm tiền tệ, ngoại tệ, kim khí quý, đá quý và các vật phẩm có giá trị lịch sử, văn hóa;
- Hành vi chuyển hàng qua biên giới mà không tuân thủ quy định về khai báo chứng từ;
- Chủ thể thực hiện tội phạm có thể là mọi cá nhân trên lãnh thổ quốc gia, tuân thủ đủ tuổi và có khả năng pháp lý;
- Lỗi của hành vi này thường là cố ý;
- Mặt khách quan của hai tội phạm đều liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, tiền tệ qua biên giới mà không có giấy phép hoặc không tuân thủ giấy phép;
- Hiện trường thường xuất hiện ở biên giới quốc gia, bao gồm biên giới trên bộ, trên không và trên biển.
2. Những điểm khác biệt tội buôn lậu, tội vận chuyển trái phép hàng hóa, tiền tệ qua biên giới
Dưới đây là một số điểm khác biệt nổi bật giữa hai tội "Buôn lậu" và "Vận chuyển trái phép hàng hóa, tiền tệ qua biên giới":
- Căn cứ pháp lý: Hai tội phạm này được quy định tại hai điều khác nhau trong Bộ luật Hình sự, điều 188 và điều 189;
- Mặt khách quan:
- Buôn lậu: Liên quan đến việc buôn bán trái phép hàng hóa qua biên giới mà không thực hiện đóng thuế và trốn tránh sự kiểm soát của hải quan;
- Vận chuyển trái phép: Liên quan đến việc vận chuyển hàng hoá, tiền tệ qua biên giới mà không có giấy phép hoặc không tuân thủ giấy phép.
- Phương thức vận chuyển: Tội "Buôn lậu" không chỉ giới hạn vận chuyển bằng cách mang, vác mà còn có thể sử dụng sức kéo của súc vật hoặc phương tiện vận tải. Trong khi đó, tội "Vận chuyển trái phép" chỉ đề cập đến việc vận chuyển bằng sức người, mang, vác, hoặc sử dụng phương tiện vận tải;
- Mục đích: Tội "Buôn lậu" thường nhằm mục đích buôn bán kiếm lời. Trong khi đó, tội "Vận chuyển trái phép" không nhằm mục đích buôn bán mà thường liên quan đến việc thuê vận chuyển với mục đích kiếm lời từ tiền công;
- Hình phạt: Mức hình phạt cho mỗi tội phạm có những khác biệt về khoản phạt tiền và thời gian tù tùy thuộc vào giá trị và tính chất của vật phạm, cũng như tình trạng tái phạm và các yếu tố khác.
Những điểm khác biệt trên giúp phân biệt rõ ràng giữa hai tội phạm và là cơ sở để áp dụng hình phạt phù hợp với từng tình huống cụ thể.
3. Giải đáp thắc mắc
- Người có hành vi vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới sẽ bị xử phạt như thế nào?
Khi vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới, người vi phạm có thể phải chịu mức xử phạt hành chính hoặc bị xử lý hình sự tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
- Xử lý hành chính:
- Người vi phạm cá nhân có thể bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng, tùy thuộc vào giá trị của tang vật vi phạm và tính chất của hành vi vi phạm;
- Nếu tổ chức vi phạm, mức phạt sẽ là gấp đôi mức phạt tiền đối với cá nhân.
- Xử lý hình sự:
- Người vi phạm cá nhân hoặc pháp nhân thương mại có thể bị xử lý hình sự với mức phạt tiền và/hoặc án tù tùy thuộc vào nghiêm trọng của hành vi vi phạm:
- Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng;
- Án tù từ 03 tháng đến 10 năm, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
- Các biện pháp khác như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, đình chỉ hoạt động kinh doanh, và cấm huy động vốn.
- Người vi phạm cá nhân hoặc pháp nhân thương mại có thể bị xử lý hình sự với mức phạt tiền và/hoặc án tù tùy thuộc vào nghiêm trọng của hành vi vi phạm:
Những mức xử phạt trên được áp dụng để ngăn chặn và trừng phạt các hành vi vi phạm về vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới, đồng thời bảo vệ lợi ích của cộng đồng và quốc gia.
Khi buôn bán hàng hóa trái phép qua biên giới và vi phạm tội buôn lậu, cá nhân sẽ bị xử lý như thế nào?
Theo Điều 188 Bộ luật Hình sự 2015 (được điều chỉnh bởi điểm a khoản 38 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017), hành vi buôn bán hàng hóa trái phép qua biên giới sẽ bị xử phạt hình sự như sau:
- Khi buôn bán hàng hóa có giá từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng và thuộc một số trường hợp như vi phạm hành chính trước đó hoặc sở hữu vật phạm pháp như di vật, cổ vật, cá nhân sẽ phải chịu phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng hoặc án tù từ 06 tháng đến 03 năm;
- Nếu vi phạm có tính chất tổ chức, chuyên nghiệp, với hàng hóa có giá từ 300.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, hoặc thu lợi từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, hoặc có các hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn, lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức, tái phạm nguy hiểm, cá nhân sẽ bị xử phạt từ 300.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng hoặc án tù từ 03 năm đến 07 năm;
- Trong trường hợp với hàng hóa giá từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng hoặc thu lợi từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng, cá nhân sẽ bị phạt từ 1.500.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng hoặc án tù từ 7 năm đến 15 năm;
- Đối với hàng hóa trị giá 1.000.000.000 đồng trở lên, hoặc thu lợi 1.000.000.000 đồng trở lên, hoặc lợi dụng các tình huống đặc biệt như chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh, cá nhân sẽ chịu án tù từ 12 năm đến 20 năm.;
- Ngoài phạt tiền và án tù, cá nhân còn có thể bị xử phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề, và có thể tịch thu tài sản.
Tóm lại, tùy thuộc vào mức độ và giá trị hàng hóa vi phạm, cá nhân có thể chịu phạt tiền và án tù nặng hơn.