1. Mức lương thử việc tối thiểu là bao nhiêu?
Mức lương thử việc là mức lương được áp dụng cho người lao động trong thời gian thử việc. Lương tối thiểu vùng thường được áp dụng tại các khu vực cố định, được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm chỉ số giá tiêu dùng, tốc độ tăng trưởng kinh tế, quan hệ cung-cầu lao động, và khả năng chi trả của doanh nghiệp trong khu vực đó.
Căn cứ Điều 26 của Bộ luật Lao động 2019, tiền lương của người lao động trong thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận nhưng ít nhất phải bằng 85% mức lương của công việc đó.
Điều này có nghĩa là mức lương thử việc tối thiểu mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động thử việc là 85% mức lương chính thức của công việc đó. Điều này đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch trong việc xác định mức lương cho người lao động thử việc. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động trong quá trình thử việc và tạo ra một môi trường công bằng và bảo đảm cho cả hai bên.
2. Quy định cụ thể về mức lương thử việc tối thiểu
Mức lương tối thiểu vùng tại các vùng cụ thể ở Việt Nam được xác định bởi Chính phủ dựa trên sự đánh giá của các yếu tố kinh tế và xã hội tại từng khu vực. Tính đến tháng 10 năm 2022, các mức lương tối thiểu vùng tại các vùng là như sau:
- Vùng I: 4.680.000 đồng/tháng;
- Vùng II: 4.160.000 đồng/tháng;
- Vùng III: 3.640.000 đồng/tháng;
- Vùng IV: 3.250.000 đồng/tháng.
Như vậy, có thể xác định, mức lương thử việc tối thiểu tương ứng là:
- Vùng I: 3.978.000 đồng/tháng;
- Vùng II: 3.536.000 đồng/tháng;
- Vùng III: 3.094.000 đồng/tháng;
- Vùng IV: 2.762.500 đồng/tháng.
Lưu ý rằng các mức lương thử việc tối thiểu vùng có thể thay đổi theo thời gian dựa trên tình hình kinh tế và xã hội cụ thể tại từng vùng. Điều này giúp điều chỉnh mức lương tối thiểu vùng để đảm bảo rằng người lao động nhận được mức lương tối thiểu phù hợp với mức sống tối thiểu của họ và gia đình, đồng thời thúc đẩy sự công bằng trong mối quan hệ lao động và bền vững trong kinh tế-xã hội.
3. Không trả đủ mức lương thử việc tối thiểu có bị phạt không?
Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định về việc xử phạt đối với hành vi vi phạm quy định về thử việc. Theo đó, doanh nghiệp trả lương thử việc cho người lao động dưới 85% mức lương của công việc đó, sẽ chịu mức phạt từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với người sử dụng lao động cá nhân và tăng gấp đôi (lên tới 10.000.000 đồng) đối với tổ chức.
Ngoài việc bị phạt, người sử dụng lao động cũng phải trả đủ khoản lương thử việc đã vi phạm cho người lao động.
4. Các đề xuất mức lương thử việc cao hơn mức tối thiểu
- Nghiên cứu thị trường: Trước khi đề xuất mức lương, người lao động nên tìm hiểu về mức lương trung bình cho công việc tương tự trong khu vực của họ. Điều này giúp họ hiểu rõ thị trường lao động và đề xuất mức lương hợp lý;
- Xem xét kinh nghiệm và kỹ năng: Mức lương nên phản ánh kinh nghiệm và kỹ năng của người lao động. Nếu họ có kinh nghiệm hoặc kỹ năng đặc biệt, họ có thể đề xuất mức lương cao hơn để thể hiện giá trị của mình;
- Đề xuất lý do: Khi đề xuất mức lương cao hơn, người lao động nên cung cấp lý do cụ thể và hợp lý để thuyết phục người sử dụng lao động. Họ có thể đề cập đến kinh nghiệm, trình độ học vấn, hoặc những đóng góp đặc biệt mà họ có thể đem lại cho công ty;
- Chấp nhận mức lương tối thiểu nếu cần: Cuối cùng, nếu người lao động không thể đạt được mức lương cao hơn theo mong muốn, họ có thể cân nhắc chấp nhận mức lương tối thiểu. Điều quan trọng là không để mức lương quá thấp;
- Tham khảo chuyên gia: Nếu cả người lao động và người sử dụng lao động không thể đạt được thỏa thuận về mức lương này, họ có thể tham khảo chuyên gia trong lĩnh vực quản lý nhân sự hoặc pháp lý để giúp đàm phán và đưa ra lời khuyên. Chuyên gia có thể giúp cân nhắc các yếu tố khác nhau và tạo ra một thỏa thuận hợp lý cho cả hai bên;
5. Giải đáp thắc mắc
5.1. Mỗi vị trí công việc được quyền yêu cầu thử việc bao nhiêu lần
Theo Điều 25 của Bộ luật Lao động năm 2019, mỗi vị trí công việc chỉ được thử việc một lần đối với một công việc cụ thể, và thời gian thử việc phải được thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động trước khi bắt đầu. Sau khi hết thời gian thử việc, người sử dụng lao động phải thông báo kết quả thử việc cho người lao động.
5.2. Hết thử việc, người lao động có trở thành nhân viên chính thức không?
Không, hết thời gian thử việc không đảm bảo người lao động trở thành nhân viên chính thức. Khi kết thúc thời gian thử việc, người sử dụng lao động phải thông báo kết quả thử việc cho người lao động. Nếu kết quả thử việc đạt yêu cầu, người sử dụng lao động có thể tiếp tục thực hiện hợp đồng lao động đã ký đối với trường hợp thỏa thuận thử việc trong hợp đồng lao động hoặc phải ký hợp đồng lao động mới đối với trường hợp đã ký hợp đồng thử việc.
Còn nếu kết quả thử việc không đạt yêu cầu, doanh nghiệp có quyền chấm dứt hợp đồng lao động đã ký hoặc hợp đồng thử việc. Trong trường hợp phía công ty không thông báo kết quả thử việc, không ký hợp đồng lao động mới nhưng vẫn để người lao động tiếp tục làm việc mà không có thỏa thuận nào khác, thì theo tinh thần của Án lệ số 20/2018/AL, trường hợp này vẫn được coi là đã xác lập quan hệ hợp đồng lao động.
5.3. Thời gian thử việc tối đa của người lao động là bao lâu?
Thời gian thử việc tối đa của người lao động phụ thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của công việc, và theo quy định của Điều 25 trong Bộ luật Lao động năm 2019, thời gian thử việc có các giới hạn như sau:
-
Không quá 180 ngày đối với công việc của người quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp.
-
Không quá 60 ngày đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên.
-
Không quá 30 ngày đối với công việc có chức danh nghề nghiệp cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ.
-
Không quá 06 ngày làm việc đối với các công việc khác.
Vì vậy, thời gian thử việc tối đa của người lao động có thể kéo dài từ vài ngày đến tối đa 180 ngày, tùy thuộc vào loại công việc và mức độ phức tạp của công việc đó.
5.4. Lương thử việc có phải đóng thuế thu nhập cá nhân không?
Căn cứ Điều 2 Thông tư 111/2013/TT-BTC, thu nhập từ tiền lương, tiền công của người lao động được xác định là thu nhập chịu thế thu nhập cá nhân (TNCN). Do đó, tiền lương thử việc cũng được tính là khoản thu nhập chịu thuế TNCN.
Tuy nhiên theo quy định này, người lao động chỉ phải nộp thuế TNCN trong các trường hợp sau:
- Người lao động thử việc bằng cách ký hợp đồng lao động từ 03 tháng trở lên mà có tổng thu nhập từ tiền lương, tiền công > 11 triệu đồng/tháng (nếu không có người phụ thuộc);
- Người lao động ký hợp đồng thử việc hoặc thử việc với hợp đồng lao động dưới 03 tháng mà có tổng mức thu nhập từ 02 triệu đồng/lần trở lên nhưng không làm cam kết theo mẫu 02/CK-TNCN gửi người sử dụng lao động sẽ bị khấu trừ 10% tiền lương thử việc.
Trên đây là toàn bộ giải đáp của Luật Ánh Ngọc về mức lương thử việc tối thiểu mới nhất năm 2024. Có thể thấy, tuỳ thuộc vào từng địa phương, vùng miền mà mức lương thử việc tối thiểu là khác nhau. Nếu độc giả còn bất kì điều gì thắc mắc, xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.