1. Phạm tội giết người chưa đạt là gì?
Phạm tội giết người chưa đạt được quy định tại Điều 15 của Bộ luật Hình sự 2015, là hành vi phạm tội có đặc điểm riêng biệt. Trong trường hợp này, người phạm tội đã tổ chức hoặc thực hiện hành vi giết người cố ý, tuy nhiên, không thực hiện thành công vì xuất phát từ những nguyên nhân ngoài ý muốn. Tội phạm này yêu cầu thủ phạm phải chịu trách nhiệm hình sự, mặc dù hậu quả chết người không xảy ra.
Để bị xem xét về phạm tội giết người chưa đạt, có một số điều kiện cần được thỏa mãn:
- Người phạm tội đã thực hiện hành vi khách quan mô tả trong tội giết người, như chuẩn bị vũ khí hoặc đã bắt đầu tấn công nạn nhân;
- Mặc dù đã thực hiện hành vi giết người, hậu quả chết người không xảy ra;
- Ý định ban đầu của người phạm tội là thực hiện tội giết người đến cùng để gây ra hậu quả chết người. Tuy nhiên, do sự can thiệp của các nguyên nhân ngoài ý muốn, như sự cứu chữa kịp thời, sự can thiệp của người thứ ba, hoặc sự ngăn cản, hậu quả chết người không xảy ra.
Từ đó, phạm tội giết người chưa đạt được đặt ra một tình huống pháp lý độc đáo, nơi sự cố ý và hậu quả không cùng xuất hiện, nhấn mạnh sự cần thiết của trách nhiệm hình sự đối với hành vi gây nguy cơ nghiêm trọng cho tính mạng của người khác.
Xem thêm bào viết: Có bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi chơi đá gà có cá cược không?
2. Phân tích tội giết người chưa đạt
Yếu tố lỗi quy định như sau:
Tội giết người: Đây là tội phạm mà người thực hiện hành vi phạm tội với tư duy cố ý. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi có tính nguy hiểm cho xã hội, nhận thức rõ hành vi của mình có thể gây ra hậu quả nguy hiểm cho xã hội, và thậm chí mong muốn hậu quả đó xảy ra, thì đây được xác định là lỗi cố ý trực tiếp. Nếu một người nhận biết tính nguy hiểm của hành vi của mình và thậm chí biết hậu quả có thể xảy ra, mặc dù không mong muốn nhưng vẫn không ngăn cản, thì đây được coi là lỗi cố ý gián tiếp của tội.
Trường hợp khi người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình có khả năng gây chết người, nhưng vẫn quyết định mặc cho hậu quả xảy ra, kết quả là gây thương tích, thì người phạm tội sẽ bị định tội cố ý gây thương tích. Nếu hậu quả là chết người, thì người phạm tội sẽ bị định tội phạm tội giết người.
Ví dụ: Có thể dùng ví dụ sau để minh họa: Ông A lợi dụng thời cơ xâm nhập vào nhà ông B với mục đích giết ông B do tư thù cá nhân. Tuy nhiên, vì ông A không có đủ sức khỏe và môi trường tối om, việc đâm dao của ông A không trúng vào điểm chết, dẫn đến ông B chỉ bị thương tật mà không chết. Trong tình huống này, hành vi của ông A vẫn được coi là giết người. Mặc dù hậu quả chết người không xảy ra trong thực tế, nhưng hành vi giết người của ông A đã tiến hành đến giai đoạn cuối cùng.
2.1. Mặt khách quan của tội giết người chưa đạt
Hành vi khách quan của tội giết người là sự dùng mọi biện pháp và thủ đoạn để dẫn đến việc người khác chấm dứt cuộc sống. Tuy nhiên, cần phải phân biệt với những tình huống sau đây:
- Tự tử hoặc tự sát: Trường hợp này liên quan đến việc làm chết chính bản thân mình. Tội tự tử hoặc tự sát không xem xét như phạm tội giết người chưa đạt, vì người tự tử hoặc tự sát đang đối diện với nguy cơ tự hại bản thân mình;
- Vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng: Nếu một người làm chết người khác mà hành vi đó vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, thì tội giết người sẽ được xem xét. Trường hợp này xảy ra khi người thực hiện hành vi tấn công thủ phạm khác vượt quá mức độ cần thiết để bảo vệ bản thân hoặc ngăn chặn tấn công.
Chính sự phân biệt giữa những tình huống này giúp xác định xem liệu một hành vi gây ra cái chết là một trường hợp tội giết người chưa đạt hay không.
2.2. Mặt chủ quan của tội giết người chưa đạt
Tính chủ quan của tội giết người chưa đạt thường liên quan đến tâm trạng và ý định của người phạm tội. Người phạm tội giết người luôn thực hiện tội phạm này với lối cố ý, tức là họ có ý định và ý muốn tiến hành hành vi giết người. Tuy nhiên, sự cố ý này có thể phân thành hai dạng:
- Cố ý trực tiếp: Trong trường hợp này, người phạm tội có ý định trực tiếp gây ra cái chết của người khác. Họ hiểu rõ tính nguy hiểm của hành vi của mình và mong muốn hậu quả xảy ra;
- Cố ý gián tiếp: Tại đây, người phạm tội có nhận thức về tính nguy hiểm của hành vi của mình và thậm chí biết hậu quả có thể xảy ra, nhưng họ không mong muốn hậu quả đó. Tuy nhiên, người phạm tội vẫn có ý định tiến hành hành vi mặc cho khả năng xảy ra hậu quả.
Điều quan trọng là hiểu rằng, phân loại giữa cố ý trực tiếp và gián tiếp giúp xác định tình trạng tâm lý của người phạm tội và mức độ ý định của họ trong việc gây ra cái chết của người khác.
2.3. Khách thể của tội giết người chưa đạt
Tội giết người chưa đạt là một hành vi đáng ngạc nhiên, khi người phạm tội đã tiến hành đến giai đoạn cuối cùng của giết người, nhưng hậu quả cuối cùng lại không phải là cái chết của người bị hại. Hành vi này xâm phạm đến tính mạng và sức khỏe của con người một cách cực kỳ nghiêm trọng.
Trong tình huống này, người bị hại đã thoát khỏi cái chết, thường nhờ vào những biện pháp ngăn chặn kịp thời hoặc cứu chữa. Tuy nhiên, hành vi giết người của người phạm tội giết người chưa đạt vẫn đạt đến giai đoạn cuối cùng, và hậu quả đã xảy ra là thương tích hoặc tổn thất nghiêm trọng cho người bị hại.
Việc phân biệt tội giết người chưa đạt với tội giết người chính thống là quan trọng để áp dụng biện pháp trừng phạt phù hợp với tính nghiệm trọng của hành vi phạm tội và bảo vệ tính mạng và sức khỏe của con người trước hành vi.
2.4. Chủ thế của tội giết người chưa đạt
Chủ thể của tội giết người không bị hạn chế đặc biệt. Nó áp dụng cho bất kỳ người nào từ 14 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự. Quy định này được sáng tỏ tại Điều 12 của Bộ luật hình sự.
- Từ 14 đến 16 tuổi: Người từ đủ 14 tuổi trở lên có năng lực trách nhiệm hình sự về tội rất nghiêm trọng do cố ý hoặc tội đặc biệt nghiêm trọng. Tuy đây là một độ tuổi trẻ, nhưng họ vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự đối với những hành vi tội phạm nghiêm trọng;
- Từ 16 tuổi trở lên: Người từ đủ 16 tuổi trở lên chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm. Điều này có nghĩa rằng họ không chỉ chịu trách nhiệm về tội giết người chưa đạt, mà còn về mọi hình thức tội phạm khác.
Quy định về chủ thể giúp xác định trách nhiệm hình sự và đảm bảo rằng người vi phạm luật sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý dựa trên tuổi và khả năng trách nhiệm của họ.
3. Phạm tội giết người chưa đạt phải đi tù bao nhiêu năm?
Hình phạt cho phạm tội giết người chưa đạt được quy định như sau:
Phạm tội giết người chưa đạt được quy định rõ ràng trong Điều 123 của Bộ luật hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017. Điều này quy định:
Trường hợp 1: Người nào giết người trong các trường hợp sau đây sẽ phải chịu mức hình phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, hoặc tù chung thân, hoặc tử hình:
- Giết 02 người trở lên;
- Giết người dưới 16 tuổi;
- Giết phụ nữ mang thai;
- Giết người trong khi họ đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của họ;
- Giết người như là ông, bà, cha, mẹ, người nuôi dưỡng, thầy giáo hoặc cô giáo của họ;
- Giết người mà liền trước đó hoặc ngay sau đó thực hiện một tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng;
- Để thực hiện hoặc che giấu tội phạm khác;
- Để lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân;
- Thực hiện tội phạm một cách man rợ;
- Bằng cách lợi dụng nghề nghiệp;
- Bằng phương pháp có khả năng làm chết nhiều người;
- Thuê người khác để giết người hoặc tự thực hiện hành vi giết người theo hướng dẫn của người khác;
- Có tính chất côn đồ;
- Có sự tổ chức;
- Tái phạm nguy hiểm;
- Vì động cơ đê hèn.
Trường hợp 2: Nếu phạm tội không thuộc các trường hợp quy định tại khoản 1, người phạm tội sẽ bị kết án tù từ 07 năm đến 15 năm.
Trường hợp 3: Người chuẩn bị phạm tội giết người nhưng chưa thực hiện hành vi này, thì sẽ bị kết án tù từ 01 năm đến 05 năm.
Trường hợp 4: Người phạm tội có thể bị cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm, phạt quản chế hoặc cấm cư trú từ 01 năm đến 05 năm.
Phải nhớ rằng tội giết người chưa đạt chỉ được coi là tội phạm khi có hậu quả chết người. Nếu hậu quả chết người không xảy ra vì nguyên nhân khách quan, hành vi phạm tội sẽ được coi là tội giết người chưa đạt (khi có lỗi cố ý trực tiếp) hoặc là tội cố ý gây thương tích (khi có lỗi cố ý gián tiếp). Mục đích và động cơ phạm tội không là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành tội giết người và được quy định là tình tiết định khung tăng nặng hình phạt.
4. Người phạm tội giết người chưa đạt dưới 18 tuổi có phải chịu hình phạt?
Hình phạt cho phạm tội giết người chưa đạt khi người phạm tội dưới 18 tuổi:
Điều 101 và Điều 102 của Bộ luật hình sự quy định mức hình phạt cho người phạm tội dưới 18 tuổi như sau:
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi: Mức hình phạt cao nhất cho hành vi là không quá 9 năm tù, nếu điều luật quy định hình phạt tù chung thân hoặc tử hình. Nếu áp dụng hình phạt tù có thời hạn, thì mức hình phạt cao nhất được áp dụng không quá 3/4 mức phạt tù mà điều luật quy định;
- Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi: Mức hình phạt cao nhất cho hành vi là không quá 4 năm tù, nếu điều luật quy định hình phạt tù chung thân hoặc tử hình. Nếu áp dụng hình phạt tù có thời hạn, thì mức hình phạt cao nhất được áp dụng không quá 1/2 mức phạt tù mà điều luật quy định.
Việc xác định hình phạt dựa trên độ tuổi của người phạm tội nhằm bảo vệ quyền của trẻ em và đảm bảo rằng hình phạt phù hợp với khả năng trách nhiệm và tuổi tác của họ.
5. Đe dọa giết người khác có bị đi tù không?
Căn cứ vào Khoản 1 của Điều 133 trong Bộ luật Hình sự năm 2015, có quy định về tội đe dọa giết người như sau: Người nào thực hiện hành vi đe dọa giết người, nếu có căn cứ làm cho người bị đe dọa lo sợ rằng việc đe dọa này sẽ được thực hiện, thì sẽ bị áp dụng hình phạt theo quy định.
Mức hình phạt có thể bao gồm:
- Cải tạo không giam giữ trong khoảng thời gian từ 06 tháng đến 03 năm;
- Phạt tù trong khoảng thời gian từ 06 tháng đến 03 năm.
Hình phạt này nhằm giữ gìn trật tự và an toàn xã hội bằng việc trừng phạt những hành vi đe dọa nguy cơ mất tính mạng của người khác. Tuy nhiên, mức hình phạt cụ thể có thể biến đổi dựa trên tình tiết cụ thể của vụ việc và quyết định của tòa án về hành vi phạm tội giết người chưa đạt.
6. Giết người rồi tự thú có được xem là tình tiết để giảm nhẹ hình phạt hay không?
Theo quy định của Điều 51 trong Bộ luật Hình sự năm 2015, và được sửa đổi bởi điểm a, điểm b trong khoản 6 Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2017, quy định về các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, người phạm tội tự thú.
Tự thú sau khi phạm tội là hành vi của người phạm tội thừa nhận và thú nhận tội ác mình đã gây ra. Tình tiết này thường được coi là dấu hiệu của việc nhận trách nhiệm và hối hận về hành vi phạm tội của mình.
» Xem thêm: Đầu thú và tự thú: Đầu thú sau khi giết người có là tình tiết giảm nhẹ
7. Quyết định hình phạt hành vi phạm tội giết người chưa đạt như thế nào?
Quyết định hình phạt cho hành vi phạm tội giết người chưa đạt
Phạm tội giết người chưa đạt:
Theo quy định tại Điều 15 của Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi và bổ sung năm 2017, phạm tội giết người chưa đạt được định nghĩa là cố ý thực hiện tội phạm nhưng không thực hiện được đến cùng vì những nguyên nhân ngoài ý muốn của người phạm tội. Người phạm tội chưa đạt vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm chưa đạt.
Quyết định hình phạt trong trường hợp chuẩn bị phạm tội, phạm tội chưa đạt:
Điều 57 của Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi và bổ sung năm 2017, quy định về quyết định hình phạt trong trường hợp chuẩn bị phạm tội và phạm tội chưa đạt như sau:
Đối với hành vi chuẩn bị phạm tội và hành vi phạm tội chưa đạt, hình phạt được quyết định dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi, mức độ thực hiện ý định phạm tội và các tình tiết khác làm cho tội phạm không thực hiện được đến cùng.
Đối với trường hợp phạm tội chưa đạt, nếu điều luật được áp dụng có quy định hình phạt cao nhất là tù chung thân hoặc tử hình thì áp dụng hình phạt tù không quá 20 năm; nếu là tù có thời hạn thì mức hình phạt không quá ba phần tư mức phạt tù mà điều luật quy định.
Trên đây là những chia sẻ của Luật Ánh Ngọc về phạm tội giết người chưa đạt. Hiện nay Luật Ánh Ngọc có cung cấp dịch vụ pháp lý tư vấn các vấn đề liên quan đến tội phạm. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được chúng tôi giải đáp kịp thời.