Thủ tục khởi kiện công ty không trả lương cho người lao động


Thủ tục khởi kiện công ty không trả lương cho người lao động

Thủ tục khởi kiện công ty không trả lương là quá trình pháp lý mà người lao động có thể sử dụng để bảo vệ quyền lương của họ khi công ty không trả lương đúng hạn. Quá trình này bao gồm các bước như yêu cầu hòa giải, yêu cầu Hội đồng trọng tài lao động, hoặc khởi kiện tại Tòa án nhân dân, tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Trong quá trình này, người lao động có quyền yêu cầu công ty đền bù và đảm bảo rằng họ nhận được quyền lương mà họ xứng đáng.

1. Giới thiệu về vấn đề khởi kiện công ty không trả lương

Tình huống phổ biến mà chúng ta đang đối mặt trong xã hội hiện nay chính là việc một số công ty không trả lương đúng thời hạn cho người lao động của họ. Điều này đã và đang tạo ra một loạt các vấn đề và căng thẳng trong cộng đồng lao động, ảnh hưởng đến cuộc sống và tài chính của hàng triệu người. Không trả lương đúng thời hạn không chỉ vi phạm quyền lợi cơ bản của người lao động mà còn gây ra rất nhiều phiền toái cho họ. Câu chuyện của những người lao động bị công ty không trả lương đúng thời hạn là câu chuyện giữa lợi ích cá nhân và lợi ích công bằng. Các công ty thường có lý do của riêng họ để không trả lương đúng thời hạn, từ khả năng tài chính yếu kém đến vấn đề về quản lý và quy trình nội bộ. Tuy nhiên, không có lý do nào có thể xem xét đến sự cần thiết của việc trả lương đúng thời hạn cho người lao động, bởi vì nó liên quan trực tiếp đến sự tồn tại của họ và gia đình của họ.

Khởi kiện công ty không trả lương là một biện pháp mà người lao động thường phải xem xét khi họ bị thiệt hại về mặt tài chính do công ty không thực hiện nghĩa vụ trả lương của mình. Không phải lúc nào việc khởi kiện công ty không trả lương cũng là lựa chọn tốt nhất, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể là cách duy nhất để bảo vệ quyền lợi và công bằng cho người lao động.

Trong phần tiếp theo của bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét chi tiết về quá trình khởi kiện công ty không trả lương, các lý do phổ biến dẫn đến tình trạng này, và cách người lao động có thể bảo vệ quyền lợi của họ trong tình huống tương tự. Chúng tôi cũng sẽ tập trung vào tầm quan trọng của việc duy trì một hệ thống pháp luật mạnh mẽ để bảo vệ người lao động và đảm bảo công bằng trong thị trường lao động ngày nay.

Xem thêm bài viết: Người lao động có được bồi thường khi chấm dứt lao động trước thời hạn

 

Giới thiệu về vấn đề khởi kiện công ty không trả lương
Giới thiệu về vấn đề khởi kiện công ty không trả lương

2. Quy định về trả lương trong pháp luật lao động

Trong hệ thống pháp luật lao động của Việt Nam, việc trả lương cho người lao động được quy định một cách cụ thể và rõ ràng trong Bộ luật Lao động 2019. Quy định này nhấn mạnh nguyên tắc và kỳ hạn trả lương, cung cấp một cơ sở pháp lý mạnh mẽ cho người lao động khi họ phải đối mặt với tình trạng công ty không trả lương đúng hạn.

Nguyên tắc trả lương:

Theo Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, nguyên tắc trả lương được quy định rõ ràng. Công ty phải trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng hạn cho người lao động. Điều này đồng nghĩa với việc công ty phải thanh toán tiền lương theo thỏa thuận đã được đưa ra với người lao động trong hợp đồng lao động hoặc các thỏa thuận khác. Điều này thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của người lao động, đồng thời đảm bảo tính ổn định trong môi trường làm việc.

Kỳ hạn trả lương:

Một phần quan trọng khác của quy định về trả lương là về kỳ hạn trả lương. Điều 97 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ ràng về thời gian mà công ty phải thực hiện trả lương đúng hạn. Trong trường hợp công ty gặp khó khăn và không thể trả lương đúng hạn vì lý do bất khả kháng, họ phải tìm mọi biện pháp để khắc phục tình trạng này. Tuy nhiên, thậm chí khi gặp phải tình huống khó khăn, công ty cũng không được chậm trả lương quá 30 ngày kể từ ngày đến kỳ trả lương theo thỏa thuận.

Nếu trả lương chậm từ 15 ngày trở lên, công ty cần phải đền bù cho người lao động một khoản tiền ít nhất bằng số tiền lãi của số tiền trả chậm, tính theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 01 tháng do ngân hàng nơi người sử dụng lao động mở tài khoản trả lương công bố tại thời điểm trả lương.

Xem thêm bài viết: Phải làm gì khi nghỉ việc nhưng công ty không trả lương?

 

Quy định về trả lương trong pháp luật lao động
Quy định về trả lương trong pháp luật lao động

3. Thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động

Trong việc giải quyết tranh chấp lao động, thời hiệu yêu cầu giải quyết là một yếu tố quan trọng, được quy định một cách cụ thể trong pháp luật. Sự quy định rõ về thời hiệu này giúp đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình giải quyết tranh chấp. Quy định về thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động thường được thể hiện rõ trong Bộ luật Lao động 2019.

Theo Điều 190 Bộ luật Lao động 2019, thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động cá nhân được quy định như sau:

  • Thời hiệu yêu cầu hòa giải viên lao động thực hiện hòa giải tranh chấp lao động cá nhân là 06 tháng kể từ ngày phát hiện ra hành vi mà bên tranh chấp cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị vi phạm;
  • Thời hiệu yêu cầu Hội đồng trọng tài lao động giải quyết tranh chấp lao động cá nhân là 09 tháng kể từ ngày phát hiện ra hành vi mà bên tranh chấp cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị vi phạm;
  • Thời hiệu yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp lao động cá nhân là 01 năm kể từ ngày phát hiện ra hành vi mà bên tranh chấp cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị vi phạm.

So sánh thời hiệu giữa các cơ quan giải quyết tranh chấp:

So sánh thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp giữa các cơ quan giải quyết tranh chấp lao động, bao gồm hòa giải viên lao động, Hội đồng trọng tài lao động, và Tòa án nhân dân, có những sự khác biệt rõ ràng. Thời hiệu ngắn nhất là khi yêu cầu hòa giải viên lao động, chỉ cần trong vòng 06 tháng kể từ khi phát hiện tranh chấp. Điều này thể hiện sự linh hoạt và tốc độ trong việc giải quyết tranh chấp lao động thông qua hòa giải viên lao động.

Trong khi đó, thời hiệu yêu cầu Hội đồng trọng tài lao động dài hơn, cần trong vòng 09 tháng. Thời gian này dường như dành cho những trường hợp mà hai bên tranh chấp đều đồng ý với quyết định của Hội đồng trọng tài.

Cuối cùng, thời hiệu yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp lao động hay còn gọi là khởi kiện công ty không trả lương là lâu nhất, kéo dài trong vòng 01 năm. Điều này thể hiện một quy trình pháp lý của việc khởi kiện công ty không trả lương.

Xem thêm bài viết: Người lao động có được bồi thường khi chấm dứt lao động trước thời hạn

 

Thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động
Thời hiệu yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động

4. Một số cách giải quyết khi công ty không trả lương cho người lao dộng

Khi người lao động đối mặt với tình huống công ty không trả lương đúng hạn, họ có nhiều cách để đảm bảo rằng quyền lợi của họ được bảo vệ và khoản lương xứng đáng được nhận. Dưới đây là một số thủ tục và cách thức mà họ có thể tiến hành để khởi kiện công ty không trả lương:

4.1. Thủ tục thông qua Hòa giải viên lao động

Cách đầu tiên mà người lao động có thể thực hiện là thông qua Hòa giải viên lao động. Điều này dựa trên quy định của Điều 188 Bộ luật Lao động 2019. Quy trình giải quyết tranh chấp bằng cách này bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Người lao động gửi yêu cầu đến hòa giải viên lao động
  • Bước 2: Trong thời hạn 05 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu giải quyết tranh chấp từ người lao động, hòa giải viên lao động phải kết thúc việc hòa giải cho các bên tranh chấp

Trong phiên họp hòa giải, các bên tranh chấp sẽ thỏa thuận với nhau về vấn đề tranh chấp. Trong trường hợp hai bên thống nhất được với nhau về các phương án thỏa thuận, hòa giải viên lao động lập biên bản hòa giải và các bên tranh chấp thực hiện theo phương án đã thỏa thuận. Tuy nhiên, nếu không thống nhất được phương án giải quyết, hòa giải viên lao động sẽ lập biên bản hòa giải không thành và người lao động có thể chọn tiến hành các cách thức khác.

4.2. Thủ tục yêu cầu Hội đồng trọng tài lao động giải quyết

Cách thứ hai là yêu cầu Hội đồng trọng tài lao động giải quyết tranh chấp. Điều này dựa trên quy định của Điều 189 Bộ luật Lao động 2019. Quy trình này bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Gửi yêu cầu giải quyết đến Hội đồng trọng tài lao động (chỉ yêu cầu khi các bên tranh chấp đều đồng ý với hướng giải quyết này)
  • Bước 2: Thành lập ban trọng tài lao động trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được yêu cầu giải quyết tranh chấp
  • Bước 3: Ban trọng tài lao động phải ra quyết định về việc giải quyết tranh chấp và gửi cho các bên tranh chấp trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày Ban trọng tài lao động được thành lập

Trước khi gửi yêu cầu cho Hội đồng trọng tài lao động giải quyết tranh chấp, người lao động cần phải trải qua thủ tục hòa giải bởi hòa giải viên lao động, trừ một số trường hợp theo quy định pháp luật.

4.3. Thủ tục khởi kiện công ty không trả lương cho người lao động

Trường hợp hòa giải thành nhưng các bên không thực hiện hoặc thực hiện không đúng, hòa giải không thành hoặc hết thời hạn hòa giải theo quy định của pháp luật về lao động mà hòa giải viên lao động không tiến hành hòa giải thì người lao động có quyền khởi kiện công ty không trả lương tại Tòa án nhân dân. Quy trình này bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Người lao động gửi đơn khởi kiện công ty không trả lương đến Tòa dân sự thuộc Tòa án nhân dân cấp huyện
  • Bước 2: Tòa án thụ lý và tiến hành giải quyết theo thủ tục tố tụng

5. Sự kiện bất khả kháng và trở ngại khách quan trong vấn đề trả lương của công ty

Sự kiện bất khả kháng và trở ngại khách quan là những khái niệm quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp khi người lao động quyết định khởi kiện công ty không trả lương. Dưới đây là giải thích về các khái niệm này và vai trò của chúng trong thủ tục giải quyết tranh chấp:

  • Sự kiện bất khả kháng: Sự kiện bất khả kháng là những sự kiện hoặc tình huống nằm ngoài khả năng kiểm soát của người lao động hoặc công ty. Đây có thể là những tình huống đột ngột và không thể dự đoán như thiên tai, thiếu hụt tài nguyên, chiến tranh, đình công, hoặc bất kỳ sự cố nào có thể ảnh hưởng đến khả năng của công ty trả lương đúng hạn. Trong tình huống này, công ty có thể yêu cầu giải trình và chứng minh rằng họ đã thực sự gặp phải sự kiện bất khả kháng mà không thể kiểm soát được, và do đó không thể trả lương đúng hạn. Nếu công ty chứng minh được điều này, thì người lao động không thể yêu cầu đền bù hoặc tiến hành các thủ tục khởi kiện công ty không trả lương;
  • Trở ngại khách quan: Trở ngại khách quan là những rào cản không thể vượt qua và làm trở ngại cho việc trả lương đúng hạn mà không phải là do sự cố bất khả kháng. Điều này có thể bao gồm các vấn đề nội bộ của công ty như sự cố tài chính, sự thay đổi trong quản lý tài chính, hoặc việc không tuân thủ quy định pháp luật lao động. Trong trường hợp này, công ty không thể dùng lý do trở ngại khách quan để tránh trách nhiệm trả lương đúng hạn. Người lao động có quyền yêu cầu đền bù và tiến hành các thủ tục khởi kiện công ty không trả lương nếu công ty không thực hiện trả lương đúng cách.

Vai trò của sự kiện bất khả kháng và trở ngại khách quan trong thủ tục giải quyết tranh chấp là xác định liệu công ty thực sự gặp phải các tình huống ngoài khả năng kiểm soát của họ hay không. Nếu công ty sử dụng sự kiện bất khả kháng một cách hợp lý và có chứng minh được rằng họ đã thực sự gặp phải khó khăn không thể kiểm soát được, thì người lao động không thể yêu cầu đền bù lãi suất. Tuy nhiên, nếu công ty không thực hiện trả lương đúng cách và dùng trở ngại khách quan làm lí do, người lao động có quyền yêu cầu đền bù và khởi kiện công ty không trả lương công ty để bảo vệ quyền lương của mình.

Như vậy, sự hiểu biết về sự kiện bất khả kháng và trở ngại khách quan là quan trọng để người lao động có thể bảo vệ quyền lợi của họ trong tình huống công ty không trả lương đúng hạn.

6. Một số câu hỏi thường gặp

Câu hỏi: Có thể nhờ Công an đòi nợ không?

Câu trả lời: Không, Công an không phải là cơ quan thực hiện việc đòi nợ. Quá trình đòi nợ thường được thực hiện thông qua hệ thống pháp lý và Tòa án. Để giải quyết vụ việc đòi nợ, bạn cần sử dụng các thủ tục pháp lý hoặc thuê luật sư để đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ.

Câu hỏi: Chi phí khởi kiện đòi nợ là bao nhiêu?

Câu trả lời: Chi phí khởi kiện đòi nợ có thể thay đổi tùy thuộc vào giá trị khoản nợ và các yếu tố khác. Bạn sẽ phải trả các loại phí như phí xử lý hồ sơ, phí tạm ứng án phí, phí luật sư (nếu có), và các chi phí khác liên quan đến quá trình khởi kiện. Chi phí này có thể được quy định theo luật pháp địa phương cụ thể.

Câu hỏi: Thủ tục khởi kiện đòi nợ cá nhân như thế nào?

Câu trả lời: Để khởi kiện đòi nợ cá nhân, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Nộp đơn khởi kiện đòi nợ và cung cấp các tài liệu chứng cứ liên quan đến vụ việc tới Tòa án;
  • Tòa án sẽ tiến hành các bước tiếp theo để giải quyết vụ án. Thủ tục cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của địa phương và loại vụ việc.

Câu hỏi: Thủ tục khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp như thế nào?

Câu trả lời: Để khởi kiện đòi nợ doanh nghiệp, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Nộp đơn khởi kiện đòi nợ và cung cấp các tài liệu chứng cứ liên quan đến vụ việc tới Tòa án;
  • Trong trường hợp này, doanh nghiệp thường phải cung cấp nhiều thông tin hơn về tài chính và hợp đồng giao dịch. Thủ tục chi tiết cụ thể cũng có thể thay đổi tùy theo quy định của địa phương và loại vụ việc.

Câu hỏi: Làm Đơn Khởi Kiện Công Ty Tại Tòa Án Nơi Người Lao Động Làm Việc Có Phải Không?

Câu trả lời: Có, bạn có quyền làm đơn khởi kiện công ty tại Tòa án nơi người lao động làm việc, theo quy định của khoản 1 Điều 32 của Bộ luật Lao động và điểm a khoản 1 Điều 39 của Bộ luật Tố tụng Dân sự. Điều này đảm bảo quyền của bạn trong trường hợp có tranh chấp về quyền và lợi ích lao động.

Câu hỏi: Công Ty Không Trả Lương Khi Nghỉ Việc, Người Lao Động Phải Làm Gì?

Câu trả lời: Khi công ty không trả lương khi người lao động nghỉ việc, người lao động có thể bảo vệ quyền và lợi ích của mình bằng cách sau đây:

  • Gửi yêu cầu trực tiếp đến ban lãnh đạo công ty yêu cầu giải quyết tiền lương chưa nhận;
  • Nếu công ty từ chối giải quyết hoặc người lao động không đồng ý với quyết định giải quyết của công ty, người lao động có quyền gửi đơn khiếu nại đến Chánh Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, nơi công ty đặt trụ sở để được giải quyết;
  • Nếu cần, người lao động có quyền khởi kiện tại tòa án trong trường hợp có căn cứ cho rằng quyết định hoặc hành vi của người sử dụng lao động xâm phạm trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.

Luật sư Phương

Luật sư Phương

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Luật Hà Nội. Có hơn 10 kinh nghiệm công tác trong ngành luật. Hiện đang là giám đốc kiêm luật sư chính của Luật Ánh Ngọc.

Xem thêm thông tin

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người viết áp dụng các quy định của pháp luật tại thời điểm nghiên cứu viết bài. Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi.