1. Giao xe cho người không đủ tuổi phạt bao nhiêu tiền?
Luật Giao thông đường bộ 2008, Điều 58, đã đề ra rõ ràng rằng người lái xe phải tuân thủ các quy định về độ tuổi và sức khỏe quy định tại Điều 60 của Luật này, cùng với việc có giấy phép lái xe phù hợp với loại xe mà họ muốn điều khiển. Cụ thể về độ tuổi điều khiển các loại xe như sau:
- Người đủ 16 tuổi trở lên được phép lái xe gắn máy có dung tích xi-lanh dưới 50 cm3;
- Người đủ 18 tuổi trở lên được phép lái xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi-lanh từ 50 cm3 trở lên, xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg và xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi;
- Người đủ 21 tuổi trở lên được phép lái xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500 kg trở lên và lái xe hạng B2 kéo rơ moóc (FB2);
- Người đủ 24 tuổi trở lên được phép lái xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi, lái xe hạng C kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc (FC);
- Người đủ 27 tuổi trở lên được phép lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi và lái xe hạng D kéo rơ moóc (FD);
- Tuổi tối đa của người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi là 50 tuổi đối với nữ và 55 tuổi đối với nam.
Vì vậy, việc cho mượn xe cho người chưa đủ điều kiện lái xe là hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến mức phạt vi phạm hành chính từ 800.000 đồng đến 2.000.000 đồng tùy theo tình huống cụ thể.
Căn cứ vào Nghị định 100/2019/NĐ-CP, khoản 5, việc giao xe cho người không đủ điều kiện tham gia giao thông gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi bị xem là một vi phạm và sẽ chịu mức phạt tùy thuộc vào loại chủ xe và cá nhân hay tổ chức:
- Cá nhân sẽ bị phạt tiền từ 800.000 đồng đến 2.000.000 đồng;
- Tổ chức, chủ xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự sẽ bị phạt tiền từ 1.600.000 đồng đến 4.000.000 đồng.
2. Có phải bồi thường khi giao xe cho người chưa đủ tuổi gây tai nạn
Dựa theo Điều 601 của Bộ luật Dân sự 2015, các phương tiện giao thông vận tải, đặc biệt là xe máy trong tình huống này, được coi là nguồn nguy hiểm cao độ. Người sở hữu của những nguồn nguy hiểm cao độ này phải tuân theo các quy định liên quan đến việc vận hành, sử dụng, bảo quản, giám sát, và vận chuyển chúng theo những quy tắc do pháp luật đề ra.
Đối với người sở hữu của nguồn nguy hiểm cao độ, họ có trách nhiệm đền bù các thiệt hại do những nguồn nguy hiểm cao độ này gây ra; tuy nhiên, nếu họ đã giao phương tiện này cho người khác sử dụng hoặc chiếm hữu, thì người đó sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường, trừ khi có thoả thuận khác.
Trong trường hợp mà người sở hữu, người chiếm hữu, hoặc người sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ vi phạm quy định về việc sử dụng phương tiện này trái pháp luật, họ sẽ phải chịu trách nhiệm đồng loạt trong việc đền bù thiệt hại.
Do đó, khi có tình huống người giao xe cho người chưa đủ tuổi gây tai nạn giao thông phải chịu trách nhiệm chính. Tuy nhiên, nếu người giao xe đã giao phương tiện này cho người khác mượn và sử dụng một cách trái pháp luật, họ cũng sẽ cùng chịu trách nhiệm và phải bồi thường thiệt hại tương ứng.
Xem thêm bài viết: Chưa đủ 18 tuổi gây tai nạn giao thông chết người có đi tù không?
3. Người không đủ tuổi lái xe phạt như thế nào?
3.1. Xử phạt hành chính
Hình phạt đối với người gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi là một vấn đề quan trọng cần được xem xét. Cụ thể, các quy định về mức phạt cho người chưa đủ tuổi khi điều khiển các loại phương tiện như xe mô tô và gắn máy được quy định trong Nghị định 123/2021/NĐ-CP tại khoản 11 của Điều 2.
- Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, điều khiển xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự, hoặc điều khiển xe ô tô, máy kéo và các loại xe tương tự, sẽ bị phạt cảnh cáo;
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, điều khiển xe mô tô có dung tích xi lanh từ 50 cm3 trở lên, có thể bị phạt tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng.
Ngoài mức phạt hành chính, người gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi cần chịu trách nhiệm dân sự đối với các thiệt hại gây ra. Đối với thiệt hại tài sản của người khác, trách nhiệm bồi thường bao gồm các khoản sau:
- Thiệt hại của tài sản bị mất, bị hủy hoại hoặc bị hư hỏng dựa trên giám định thực tế;
- Lợi ích của chủ tài sản gắn liền với việc sử dụng, khai thác tài sản bị thiệt hại;
- Chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế và khắc phục thiệt hại.
Đối với thiệt hại về sức khỏe của người khác, trách nhiệm bồi thường bao gồm:
- Chi phí hợp lý cho việc cứu chữa, bồi dưỡng, phục hồi sức khỏe và chức năng bị mất, bị giảm sút của người bị thiệt hại;
- Thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút của người bị thiệt hại;
- Chi phí hợp lý và phần thu nhập thực tế bị mất của người chăm sóc người bị thiệt hại trong thời gian điều trị;
- Tiền bù đắp tổn thất về tinh thần của gia đình người bị hại.
Nếu người gây tai nạn giao thông có độ tuổi từ đủ 15 đến chưa đủ 18 tuổi, thì trách nhiệm bồi thường sẽ do người đó thực hiện bằng tài sản cá nhân, và nếu không có tài sản thì cha mẹ của người đó sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường phần còn thiếu.
3.2. Phạt hình sự
Trách nhiệm hình sự liên quan đến các vụ gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi trên đường bộ được quy định trong Bộ luật hình sự vô cùng quan trọng và chi tiết. Điều 260 của Bộ luật hình sự (BLHS) quy định một cá nhân sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội này trong các trường hợp sau đây:
- Hành vi vi phạm quy tắc về điều khiển phương tiện giao thông đường bộ, có thể là do cố ý hoặc không cố ý;
- Tính mạng và tài sản của người khác bị thiệt hại theo các mức độ sau:
- Về tài sản: Gây thiệt hại tài sản trị giá từ 100 triệu đồng trở lên;
- Về sức khỏe: Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của một người với tỷ lệ 61% trở lên hoặc của hai người trở lên với tổng tỷ lệ từ 61% đến 121%;
- Về tính mạng: Dẫn đến cái chết của một người.
- Hậu quả cần phải có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại, có nghĩa là hành vi vi phạm là nguyên nhân chính dẫn đến thiệt hại.
4. Giải đáp một số câu hỏi thường gặp
4.1. Người chưa đủ tuổi lái xe gây thiệt hại tài sản phạt thế nào?
Người gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tài sản của người khác. Khoản bồi thường này dựa trên mức độ thiệt hại thực tế của tài sản bị mất, hủy hoại hoặc hư hỏng. Ngoài ra, lợi ích của chủ tài sản gắn liền với việc sử dụng và khai thác tài sản bị mất hoặc giảm sút cũng phải được bồi thường, ví dụ như mất thu nhập khi sử dụng tài sản. Chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế và khắc phục thiệt hại cũng được xem xét trong khoản bồi thường này.
4.2. Chưa đủ tuổi lái xe gây tai nạn cho người khác có phải bồi thường?
Trường hợp gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi, người gây tai nạn cần bồi thường các chi phí liên quan. Điều này bao gồm chi phí cứu chữa, bồi dưỡng, phục hồi sức khỏe và chức năng bị mất hoặc giảm sút. Chi phí hợp lý như tiền thuê phương tiện đưa người bị hại đi cấp cứu, tiền thuốc, chi phí khám chữa bệnh và chi phí thẩm mỹ phục hồi sức khỏe cũng phải được bồi thường. Người bị thiệt hại sẽ được bồi thường dựa trên thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút, và điều này chỉ áp dụng đối với những người đã có thu nhập trước khi xảy ra tai nạn; Chi phí hợp lý và thu nhập thực tế bị mất của người chăm sóc người bị thiệt hại trong thời gian điều trị cũng phải được xem xét trong quá trình bồi thường. Điều này áp dụng cho những người thân trong gia đình người bị hại, những người phải chi trả các khoản chi phí này để giúp người bị hại phục hồi sức khỏe.
Cuối cùng, một khoản tiền bù đắp tổn thất về tinh thần cũng có thể được xem xét. Đây là khoản tiền động viên mà người gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi phải trả cho gia đình người bị hại. Thường thì mức tối đa cho khoản tiền này không quá năm mươi lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.
4.3. Gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi có phải chịu trách nhiệm hình sự?
Đối với người gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi, về trách nhiệm hình sự, người đang 17 tuổi, chưa đủ 18 tuổi vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự nếu đáp ứng đủ các yếu tố tội phạm. Bộ luật hình sự quy định rằng người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự đối với mọi tội phạm.
4.4. Nguyên nhân người chưa đủ tuổi gây tai nạn giao thông
Tình trạng "gây tai nạn giao thông khi chưa đủ tuổi" đã trở thành một vấn đề nguy cơ và đáng lo ngại tại Việt Nam. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này
- Thiếu nhận thức về an toàn giao thông: Hầu hết các người trẻ thiếu đủ nhận thức về tầm quan trọng của an toàn giao thông. Họ có thể không hiểu rõ quy tắc luật giao thông hoặc không thực hiện chúng đúng cách. Thiếu kiến thức và nhận thức về nguy cơ khi tham gia giao thông đường bộ là một nguyên nhân hàng đầu gây ra tai nạn;
- Thiếu giáo dục về an toàn giao thông: Giáo dục về an toàn giao thông trong các trường học và trong gia đình còn thiếu sót. Các trường học cần tăng cường chương trình dạy học về luật giao thông và quy tắc an toàn đường bộ. Gia đình cũng cần tham gia giáo dục con cái về an toàn khi tham gia giao thông;
- Dễ tiếp cận phương tiện giao thông: Việt Nam có số lượng xe cơ giới và xe máy ngày càng tăng lên, và việc tiếp cận các loại phương tiện này trở nên dễ dàng hơn. Điều này khiến cho người trẻ có cơ hội dễ dàng truy cập và sử dụng xe cơ giới mà không cần đủ độ tuổi và bằng lái.
Trên đây là giải đáp của Luật Ánh Ngọc về câu hỏi "Giao xe cho người không đủ tuổi phạt bao nhiêu". Có thể thấy, tùy thuộc vào chủ phương tiện là cá nhân hay tổ chức mà mức phạt giao xe là khác nhau. Mức phạt giao xe cho người chưa đủ tuổi tối đa là 2.000.000 đồng đối với cá nhân, trong khi mức phạt cao nhất áp dụng cho tổ chức là 4.000.0000 đồng.